Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-grdn
/
Guardian Pharmacy Services Inc
GRDN
20.585
USD
+0.255
+1.25%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.30B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Guardian Pharmacy Services Inc
20.585
+0.255
+1.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
14.00M
519.68%
4.66M
--
37.22M
129.90%
1.54M
--
752.00K
--
669.00K
--
572.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
14.00M
519.68%
4.66M
--
37.22M
129.90%
1.54M
--
752.00K
--
669.00K
--
572.00K
Các khoản phải thu
--
97.41M
25.74%
97.15M
--
90.94M
17.97%
89.82M
--
77.26M
--
76.14M
--
70.55M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
97.41M
25.74%
97.15M
--
90.94M
17.97%
89.82M
--
77.26M
--
76.14M
--
70.55M
Hàng tồn kho
--
43.43M
10.41%
40.55M
--
45.22M
15.06%
39.18M
--
36.73M
--
34.05M
--
35.66M
Tài sản ngắn hạn khác
--
11.20M
-35.27%
9.62M
--
6.88M
28.28%
16.14M
--
14.86M
--
12.58M
--
11.59M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
166.04M
17.27%
151.99M
--
180.26M
18.83%
146.68M
--
129.60M
--
123.44M
--
118.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
78.92M
7.91%
78.96M
--
77.84M
6.49%
76.58M
--
73.18M
--
71.91M
--
73.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
83.37M
23.79%
84.21M
--
83.57M
17.26%
81.48M
--
68.03M
--
69.49M
--
69.86M
Tài sản dài hạn khác
--
5.66M
1479.61%
5.66M
--
6.35M
-10.53%
374.00K
--
358.00K
--
418.00K
--
419.00K
Tổng tài sản dài hạn
--
167.95M
19.26%
168.82M
--
167.76M
11.72%
158.44M
--
141.56M
--
141.82M
--
143.61M
Tổng tài sản
--
334.00M
18.31%
320.81M
--
348.03M
15.03%
305.12M
--
271.17M
--
265.26M
--
261.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
26.48M
25.79%
20.43M
--
15.10M
211.07%
28.45M
--
16.25M
--
9.15M
--
7.31M
Chi phí trích trước
--
10.48M
-14.92%
14.43M
--
13.96M
19.21%
15.35M
--
16.96M
--
12.88M
--
7.61M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
15.43M
92.97%
14.43M
--
12.98M
--
7.48M
--
4.97M
-Nợ ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
10.00M
157.14%
9.00M
--
9.00M
--
3.50M
--
1.00M
Nợ ngắn hạn khác
--
26.48M
25.79%
20.43M
--
15.10M
211.07%
28.45M
--
16.25M
--
9.15M
--
7.31M
Tổng nợ ngắn hạn
--
145.30M
4.42%
144.12M
--
158.32M
32.82%
162.59M
--
138.01M
--
122.42M
--
108.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
21.79M
-44.26%
23.30M
--
52.51M
24.05%
54.76M
--
41.80M
--
44.14M
--
46.54M
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
28.67M
43.12%
30.03M
--
18.99M
--
20.98M
--
21.98M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
21.79M
2.17%
23.30M
--
23.84M
6.79%
24.73M
--
22.80M
--
23.16M
--
24.56M
Nợ dài hạn khác
--
3.69M
-89.15%
3.42M
--
3.31M
39.36%
30.55M
--
31.50M
--
21.92M
--
34.17M
Tổng nợ dài hạn
--
25.48M
-63.55%
26.71M
--
55.81M
29.13%
85.31M
--
73.29M
--
66.06M
--
80.70M
Tổng các khoản nợ
--
170.78M
-19.15%
170.83M
--
214.13M
31.53%
247.91M
--
211.31M
--
188.48M
--
189.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
129.51M
--
125.55M
--
122.39M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận giữ lại
--
26.57M
--
17.12M
--
5.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
--
129.45M
--
125.48M
--
122.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
7.13M
-76.92%
7.30M
--
6.33M
20.05%
39.34M
--
31.65M
--
32.77M
--
34.45M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
163.22M
150.55%
149.98M
--
133.90M
-25.48%
57.21M
--
59.86M
--
76.78M
--
72.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký