tradingkey.logo

Guardian Pharmacy Services Inc

GRDN
31.600USD
+0.450+1.44%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.00BVốn hóa
46.73P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Guardian Pharmacy Services Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-1.97%36.49M
1123.47%18.82M
--14.00M
519.68%4.66M
--37.22M
129.90%1.54M
--752.00K
--669.00K
--572.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-1.97%36.49M
1123.47%18.82M
--14.00M
519.68%4.66M
--37.22M
129.90%1.54M
--752.00K
--669.00K
--572.00K
Các khoản phải thu
16.76%106.19M
4.79%94.13M
--97.41M
25.74%97.15M
--90.94M
17.97%89.82M
--77.26M
--76.14M
--70.55M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
16.76%106.19M
4.79%94.13M
--97.41M
25.74%97.15M
--90.94M
17.97%89.82M
--77.26M
--76.14M
--70.55M
Hàng tồn kho
5.85%47.86M
12.72%44.16M
--43.43M
10.41%40.55M
--45.22M
15.06%39.18M
--36.73M
--34.05M
--35.66M
Tài sản ngắn hạn khác
12.55%7.75M
-17.23%13.36M
--11.20M
-35.27%9.62M
--6.88M
28.28%16.14M
--14.86M
--12.58M
--11.59M
Tổng tài sản ngắn hạn
9.99%198.28M
16.21%170.46M
--166.04M
17.27%151.99M
--180.26M
18.83%146.68M
--129.60M
--123.44M
--118.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
13.46%88.32M
12.90%86.46M
--78.92M
7.91%78.96M
--77.84M
6.49%76.58M
--73.18M
--71.91M
--73.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
17.85%98.48M
15.06%93.75M
--83.37M
23.79%84.21M
--83.57M
17.26%81.48M
--68.03M
--69.49M
--69.86M
Tài sản dài hạn khác
-22.03%4.95M
1412.83%5.66M
--5.66M
1479.61%5.66M
--6.35M
-10.53%374.00K
--358.00K
--418.00K
--419.00K
Tổng tài sản dài hạn
14.30%191.76M
17.32%185.87M
--167.95M
19.26%168.82M
--167.76M
11.72%158.44M
--141.56M
--141.82M
--143.61M
Tổng tài sản
12.07%390.04M
16.79%356.33M
--334.00M
18.31%320.81M
--348.03M
15.03%305.12M
--271.17M
--265.26M
--261.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
16.67%17.61M
-48.96%14.52M
--26.48M
25.79%20.43M
--15.10M
211.07%28.45M
--16.25M
--9.15M
--7.31M
Chi phí trích trước
14.25%15.94M
12.67%17.29M
--10.48M
-14.92%14.43M
--13.96M
19.21%15.35M
--16.96M
--12.88M
--7.61M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--15.43M
92.97%14.43M
--12.98M
--7.48M
--4.97M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--10.00M
157.14%9.00M
--9.00M
--3.50M
--1.00M
Nợ ngắn hạn khác
16.67%17.61M
-48.96%14.52M
--26.48M
25.79%20.43M
--15.10M
211.07%28.45M
--16.25M
--9.15M
--7.31M
Tổng nợ ngắn hạn
2.29%161.95M
-11.44%143.99M
--145.30M
4.42%144.12M
--158.32M
32.82%162.59M
--138.01M
--122.42M
--108.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-47.88%27.37M
-51.58%26.52M
--21.79M
-44.26%23.30M
--52.51M
24.05%54.76M
--41.80M
--44.14M
--46.54M
-Nợ dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--28.67M
43.12%30.03M
--18.99M
--20.98M
--21.98M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
14.79%27.37M
7.20%26.52M
--21.79M
2.17%23.30M
--23.84M
6.79%24.73M
--22.80M
--23.16M
--24.56M
Nợ dài hạn khác
57.97%5.22M
-79.85%6.16M
--3.69M
-89.15%3.42M
--3.31M
39.36%30.55M
--31.50M
--21.92M
--34.17M
Tổng nợ dài hạn
-41.61%32.59M
-61.70%32.67M
--25.48M
-63.55%26.71M
--55.81M
29.13%85.31M
--73.29M
--66.06M
--80.70M
Tổng các khoản nợ
-9.15%194.54M
-28.74%176.66M
--170.78M
-19.15%170.83M
--214.13M
31.53%247.91M
--211.31M
--188.48M
--189.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.03%138.34M
--133.96M
--129.51M
--125.55M
--122.39M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
776.66%45.42M
--35.60M
--26.57M
--17.12M
--5.18M
----
----
----
----
Vốn dự trữ
13.04%138.27M
--133.90M
--129.45M
--125.48M
--122.32M
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
85.51%11.74M
-74.30%10.11M
--7.13M
-76.92%7.30M
--6.33M
20.05%39.34M
--31.65M
--32.77M
--34.45M
Tổng vốn chủ sở hữu
46.01%195.50M
214.04%179.67M
--163.22M
150.55%149.98M
--133.90M
-25.48%57.21M
--59.86M
--76.78M
--72.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI