Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-grab
/
Grab Holdings Ltd
GRAB
5.050
USD
+0.130
+2.64%
Đóng cửa 09/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.045
USD
+5.045
Sau giờ giao dịch (ET)
20.58B
Vốn hóa
185.44
P/E TTM
Grab Holdings Ltd
5.050
+0.130
+2.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
23.34%
819.00M
18.38%
773.00M
17.00%
764.00M
16.42%
716.00M
17.11%
664.00M
24.38%
653.00M
30.08%
653.00M
--
615.00M
76.64%
567.00M
130.26%
525.00M
--
502.00M
--
321.00M
--
228.00M
--
279.00M
--
396.00M
Doanh thu
23.34%
819.00M
18.38%
773.00M
17.00%
764.00M
16.42%
716.00M
17.11%
664.00M
24.38%
653.00M
30.08%
653.00M
--
615.00M
76.64%
567.00M
130.26%
525.00M
--
502.00M
--
321.00M
--
228.00M
--
279.00M
--
396.00M
Chi phí doanh thu
19.85%
465.00M
13.96%
449.00M
14.59%
432.00M
9.07%
409.00M
3.19%
388.00M
5.91%
394.00M
-2.84%
377.00M
--
375.00M
11.57%
376.00M
20.00%
372.00M
--
388.00M
--
337.00M
--
310.00M
--
563.00M
--
507.00M
Chi phí hoạt động
10.95%
770.00M
7.11%
753.00M
0.30%
674.00M
6.58%
729.00M
3.58%
694.00M
-1.54%
703.00M
-24.66%
672.00M
--
684.00M
30.10%
670.00M
2.44%
714.00M
--
892.00M
--
515.00M
--
697.00M
--
1.21B
--
1.01B
Chi phí R&D
8.65%
113.00M
4.31%
121.00M
-8.82%
93.00M
-2.02%
97.00M
14.29%
104.00M
-10.08%
116.00M
-7.27%
102.00M
--
99.00M
-24.79%
91.00M
8.40%
129.00M
--
110.00M
--
121.00M
--
119.00M
--
189.00M
--
167.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
23.53%
42.00M
0.00%
40.00M
0.00%
37.00M
-2.70%
36.00M
-5.56%
34.00M
14.29%
40.00M
-7.50%
37.00M
--
37.00M
-5.26%
36.00M
2.94%
35.00M
--
40.00M
--
38.00M
--
34.00M
--
175.00M
--
170.00M
Chi phí hoạt động khác
-114.29%
-15.00M
-140.00%
-12.00M
-230.77%
-86.00M
866.67%
29.00M
-333.33%
-7.00M
-25.00%
-5.00M
-116.56%
-26.00M
--
3.00M
101.69%
3.00M
-113.79%
-4.00M
--
157.00M
--
-177.00M
--
29.00M
--
15.00M
--
-16.00M
Lợi nhuận hoạt động
263.33%
49.00M
140.00%
20.00M
573.68%
90.00M
81.16%
-13.00M
70.87%
-30.00M
73.54%
-50.00M
95.13%
-19.00M
--
-69.00M
46.91%
-103.00M
59.70%
-189.00M
--
-390.00M
--
-194.00M
--
-469.00M
--
-926.00M
--
-610.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-8.89%
41.00M
63.64%
72.00M
7.14%
45.00M
-1.85%
53.00M
-15.09%
45.00M
-10.20%
44.00M
13.51%
42.00M
--
54.00M
--
53.00M
0.00%
49.00M
--
37.00M
--
--
--
49.00M
--
4.00M
--
61.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-64.52%
11.00M
-90.38%
5.00M
183.33%
51.00M
--
--
72.22%
31.00M
13.04%
52.00M
--
18.00M
--
18.00M
-89.35%
18.00M
24.32%
46.00M
--
--
--
169.00M
--
37.00M
--
800.00M
--
901.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
28.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
121.00M
--
-16.00M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
125.00%
1.00M
--
-3.00M
50.00%
-2.00M
100.00%
0.00
-300.00%
-4.00M
100.00%
0.00
--
-4.00M
-100.00%
-2.00M
0.00%
-1.00M
--
-1.00M
--
-1.00M
--
-1.00M
--
-4.00M
--
-4.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2.86%
-36.00M
-60.00%
-64.00M
-2433.33%
-70.00M
58.70%
-19.00M
57.83%
-35.00M
23.08%
-40.00M
101.89%
3.00M
--
-46.00M
56.32%
-83.00M
-316.67%
-52.00M
--
-159.00M
--
-190.00M
--
24.00M
--
-362.00M
--
-10.00M
Thu nhập trước thuế
184.31%
43.00M
123.53%
24.00M
37.50%
11.00M
156.63%
47.00M
66.67%
-51.00M
57.32%
-102.00M
102.04%
8.00M
--
-83.00M
73.16%
-153.00M
44.93%
-239.00M
--
-392.00M
--
-570.00M
--
-434.00M
--
-2.09B
--
-1.46B
Thuế thu nhập
35.29%
23.00M
7.69%
14.00M
100.00%
0.00
100.00%
32.00M
440.00%
17.00M
18.18%
13.00M
-200.00%
-3.00M
--
16.00M
-350.00%
-5.00M
1000.00%
11.00M
--
-1.00M
--
2.00M
--
1.00M
--
0.00
--
3.00M
Doanh thu sau thuế
129.41%
20.00M
108.70%
10.00M
0.00%
11.00M
115.15%
15.00M
54.05%
-68.00M
54.00%
-115.00M
102.81%
11.00M
--
-99.00M
74.13%
-148.00M
42.53%
-250.00M
--
-391.00M
--
-572.00M
--
-435.00M
--
-2.09B
--
-1.47B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
129.41%
20.00M
108.70%
10.00M
0.00%
11.00M
115.15%
15.00M
54.05%
-68.00M
54.00%
-115.00M
102.81%
11.00M
--
-99.00M
74.13%
-148.00M
42.53%
-250.00M
--
-391.00M
--
-572.00M
--
-435.00M
--
-2.09B
--
-1.47B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
0.00%
-15.00M
-27.27%
-14.00M
37.50%
-15.00M
-37.50%
-11.00M
-15.38%
-15.00M
-83.33%
-11.00M
-380.00%
-24.00M
--
-8.00M
48.00%
-13.00M
50.00%
-6.00M
--
-5.00M
--
-25.00M
--
-12.00M
--
-64.00M
--
-42.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
166.04%
35.00M
123.08%
24.00M
-25.71%
26.00M
128.57%
26.00M
60.74%
-53.00M
57.38%
-104.00M
109.07%
35.00M
--
-91.00M
75.32%
-135.00M
42.32%
-244.00M
--
-386.00M
--
-547.00M
--
-423.00M
--
-2.02B
--
-1.43B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
166.04%
35.00M
123.08%
24.00M
-25.71%
26.00M
128.57%
26.00M
60.74%
-53.00M
57.38%
-104.00M
109.07%
35.00M
--
-91.00M
75.32%
-135.00M
42.32%
-244.00M
--
-386.00M
--
-547.00M
--
-423.00M
--
-2.02B
--
-1.43B
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
163.58%
0.01
122.25%
0.01
-27.96%
0.01
127.61%
0.01
61.37%
-0.01
58.26%
-0.03
108.83%
0.01
--
-0.02
76.93%
-0.03
42.44%
-0.06
--
-0.10
--
-0.15
--
-0.11
--
-0.54
--
-0.38
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
162.08%
0.01
121.42%
0.01
-27.96%
0.01
126.28%
0.01
61.37%
-0.01
58.26%
-0.03
108.83%
0.01
--
-0.02
76.93%
-0.03
42.44%
-0.06
--
-0.10
--
-0.15
--
-0.11
--
-0.54
--
-0.38
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký