tradingkey.logo

Grab Holdings Ltd

GRAB
5.270USD
+0.010+0.19%
Đóng cửa 12/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.54BVốn hóa
176.54P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Grab Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Grab Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
21.93%873.00M
23.34%819.00M
18.38%773.00M
17.00%764.00M
16.42%716.00M
17.11%664.00M
24.38%653.00M
30.08%653.00M
--615.00M
76.64%567.00M
130.26%525.00M
--502.00M
--321.00M
--228.00M
--279.00M
--396.00M
Doanh thu
21.93%873.00M
23.34%819.00M
18.38%773.00M
17.00%764.00M
16.42%716.00M
17.11%664.00M
24.38%653.00M
30.08%653.00M
--615.00M
76.64%567.00M
130.26%525.00M
--502.00M
--321.00M
--228.00M
--279.00M
--396.00M
Chi phí doanh thu
20.05%491.00M
19.85%465.00M
13.96%449.00M
14.59%432.00M
9.07%409.00M
3.19%388.00M
5.91%394.00M
-2.84%377.00M
--375.00M
11.57%376.00M
20.00%372.00M
--388.00M
--337.00M
--310.00M
--563.00M
--507.00M
Chi phí hoạt động
9.88%801.00M
10.95%770.00M
7.11%753.00M
0.30%674.00M
6.58%729.00M
3.58%694.00M
-1.54%703.00M
-24.66%672.00M
--684.00M
30.10%670.00M
2.44%714.00M
--892.00M
--515.00M
--697.00M
--1.21B
--1.01B
Chi phí R&D
6.19%103.00M
8.65%113.00M
4.31%121.00M
-8.82%93.00M
-2.02%97.00M
14.29%104.00M
-10.08%116.00M
-7.27%102.00M
--99.00M
-24.79%91.00M
8.40%129.00M
--110.00M
--121.00M
--119.00M
--189.00M
--167.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
30.56%47.00M
23.53%42.00M
0.00%40.00M
0.00%37.00M
-2.70%36.00M
-5.56%34.00M
14.29%40.00M
-7.50%37.00M
--37.00M
-5.26%36.00M
2.94%35.00M
--40.00M
--38.00M
--34.00M
--175.00M
--170.00M
Chi phí hoạt động khác
-117.24%-5.00M
-114.29%-15.00M
-140.00%-12.00M
-230.77%-86.00M
866.67%29.00M
-333.33%-7.00M
-25.00%-5.00M
-116.56%-26.00M
--3.00M
101.69%3.00M
-113.79%-4.00M
--157.00M
---177.00M
--29.00M
--15.00M
---16.00M
Lợi nhuận hoạt động
653.85%72.00M
263.33%49.00M
140.00%20.00M
573.68%90.00M
81.16%-13.00M
70.87%-30.00M
73.54%-50.00M
95.13%-19.00M
---69.00M
46.91%-103.00M
59.70%-189.00M
---390.00M
---194.00M
---469.00M
---926.00M
---610.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.43%48.00M
-8.89%41.00M
63.64%72.00M
7.14%45.00M
-1.85%53.00M
-15.09%45.00M
-10.20%44.00M
13.51%42.00M
--54.00M
--53.00M
0.00%49.00M
--37.00M
----
--49.00M
--4.00M
--61.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--27.00M
-64.52%11.00M
-90.38%5.00M
183.33%51.00M
----
72.22%31.00M
13.04%52.00M
--18.00M
--18.00M
-89.35%18.00M
24.32%46.00M
----
--169.00M
--37.00M
--800.00M
--901.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
--28.00M
----
----
----
----
----
----
--121.00M
---16.00M
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%0.00
----
125.00%1.00M
---3.00M
50.00%-2.00M
100.00%0.00
-300.00%-4.00M
100.00%0.00
---4.00M
-100.00%-2.00M
0.00%-1.00M
---1.00M
---1.00M
---1.00M
---4.00M
---4.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-189.47%-55.00M
-2.86%-36.00M
-60.00%-64.00M
-2433.33%-70.00M
58.70%-19.00M
57.83%-35.00M
23.08%-40.00M
101.89%3.00M
---46.00M
56.32%-83.00M
-316.67%-52.00M
---159.00M
---190.00M
--24.00M
---362.00M
---10.00M
Thu nhập trước thuế
-19.15%38.00M
184.31%43.00M
123.53%24.00M
37.50%11.00M
156.63%47.00M
66.67%-51.00M
57.32%-102.00M
102.04%8.00M
---83.00M
73.16%-153.00M
44.93%-239.00M
---392.00M
---570.00M
---434.00M
---2.09B
---1.46B
Thuế thu nhập
-34.38%21.00M
35.29%23.00M
7.69%14.00M
100.00%0.00
100.00%32.00M
440.00%17.00M
18.18%13.00M
-200.00%-3.00M
--16.00M
-350.00%-5.00M
1000.00%11.00M
---1.00M
--2.00M
--1.00M
--0.00
--3.00M
Doanh thu sau thuế
13.33%17.00M
129.41%20.00M
108.70%10.00M
0.00%11.00M
115.15%15.00M
54.05%-68.00M
54.00%-115.00M
102.81%11.00M
---99.00M
74.13%-148.00M
42.53%-250.00M
---391.00M
---572.00M
---435.00M
---2.09B
---1.47B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.33%17.00M
129.41%20.00M
108.70%10.00M
0.00%11.00M
115.15%15.00M
54.05%-68.00M
54.00%-115.00M
102.81%11.00M
---99.00M
74.13%-148.00M
42.53%-250.00M
---391.00M
---572.00M
---435.00M
---2.09B
---1.47B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-81.82%-20.00M
0.00%-15.00M
-27.27%-14.00M
37.50%-15.00M
-37.50%-11.00M
-15.38%-15.00M
-83.33%-11.00M
-380.00%-24.00M
---8.00M
48.00%-13.00M
50.00%-6.00M
---5.00M
---25.00M
---12.00M
---64.00M
---42.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
42.31%37.00M
166.04%35.00M
123.08%24.00M
-25.71%26.00M
128.57%26.00M
60.74%-53.00M
57.38%-104.00M
109.07%35.00M
---91.00M
75.32%-135.00M
42.32%-244.00M
---386.00M
---547.00M
---423.00M
---2.02B
---1.43B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
42.31%37.00M
166.04%35.00M
123.08%24.00M
-25.71%26.00M
128.57%26.00M
60.74%-53.00M
57.38%-104.00M
109.07%35.00M
---91.00M
75.32%-135.00M
42.32%-244.00M
---386.00M
---547.00M
---423.00M
---2.02B
---1.43B
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
41.06%0.01
163.58%0.01
122.25%0.01
-27.96%0.01
127.61%0.01
61.37%-0.01
58.26%-0.03
108.83%0.01
---0.02
76.93%-0.03
42.44%-0.06
---0.10
---0.15
---0.11
---0.54
---0.38
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
44.44%0.01
162.08%0.01
121.42%0.01
-27.96%0.01
126.28%0.01
61.37%-0.01
58.26%-0.03
108.83%0.01
---0.02
76.93%-0.03
42.44%-0.06
---0.10
---0.15
---0.11
---0.54
---0.38
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI