Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-grab
/
Grab Holdings Ltd
GRAB
5.250
USD
+0.120
+2.34%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
21.65B
Vốn hóa
941.35
P/E TTM
Grab Holdings Ltd
5.250
+0.120
+2.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
46.84%
5.88B
11.62%
5.63B
17.84%
5.65B
1.05%
4.62B
-17.81%
4.00B
-0.85%
5.04B
--
4.80B
-32.96%
4.57B
-34.87%
4.87B
--
5.09B
--
6.81B
--
7.48B
--
8.23B
--
5.09B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
33.84%
2.83B
-5.54%
2.96B
-4.41%
2.88B
7.23%
2.45B
-10.12%
2.11B
60.76%
3.14B
--
3.02B
-18.30%
2.28B
-30.59%
2.35B
--
1.95B
--
2.79B
--
3.39B
--
4.40B
--
3.18B
-Đầu tư ngắn hạn
61.36%
3.05B
39.90%
2.67B
55.56%
2.77B
-5.12%
2.17B
-24.98%
1.89B
-39.22%
1.91B
--
1.78B
-43.15%
2.29B
-38.41%
2.52B
--
3.13B
--
4.02B
--
4.09B
--
3.83B
--
1.91B
Các khoản phải thu
43.23%
709.00M
36.11%
637.00M
69.07%
656.00M
43.09%
518.00M
45.59%
495.00M
25.81%
468.00M
--
388.00M
19.47%
362.00M
11.84%
340.00M
--
372.00M
--
303.00M
--
304.00M
--
255.00M
--
528.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
31.53%
267.00M
5.10%
206.00M
77.03%
262.00M
-44.20%
202.00M
-40.29%
203.00M
-47.31%
196.00M
--
148.00M
19.47%
362.00M
11.84%
340.00M
--
372.00M
--
303.00M
--
304.00M
--
255.00M
--
528.00M
-Các khoản phải thu khác
51.37%
442.00M
58.46%
431.00M
64.17%
394.00M
--
316.00M
--
292.00M
--
272.00M
--
240.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
54.17%
74.00M
20.41%
59.00M
21.74%
56.00M
6.67%
48.00M
2.13%
48.00M
2.08%
49.00M
--
46.00M
-4.26%
45.00M
4.44%
47.00M
--
48.00M
--
47.00M
--
45.00M
--
4.00M
--
5.00M
Chi phí trả trước
-13.48%
244.00M
15.87%
241.00M
-24.23%
172.00M
26.97%
306.00M
6.02%
282.00M
14.29%
208.00M
--
227.00M
-15.73%
241.00M
17.70%
266.00M
--
182.00M
--
286.00M
--
226.00M
--
185.00M
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
43.02%
6.91B
13.83%
6.57B
19.77%
6.54B
5.21%
5.49B
-12.60%
4.83B
1.41%
5.77B
--
5.46B
-29.99%
5.22B
-31.41%
5.53B
--
5.69B
--
7.45B
--
8.06B
--
8.68B
--
5.62B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
24.74%
605.00M
10.74%
567.00M
10.32%
524.00M
2.99%
483.00M
1.25%
485.00M
4.07%
512.00M
--
475.00M
-5.06%
469.00M
-5.71%
479.00M
--
492.00M
--
494.00M
--
508.00M
--
441.00M
--
336.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
12.39%
1.02B
6.44%
975.00M
2.84%
943.00M
0.11%
914.00M
0.33%
912.00M
1.33%
916.00M
--
917.00M
0.88%
913.00M
0.44%
909.00M
--
904.00M
--
905.00M
--
905.00M
--
675.00M
--
797.00M
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
183.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
37.93%
80.00M
19.64%
67.00M
-75.12%
54.00M
47.37%
56.00M
190.00%
58.00M
180.00%
56.00M
--
217.00M
322.22%
38.00M
400.00%
20.00M
--
20.00M
--
9.00M
--
4.00M
--
5.00M
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-18.86%
2.73B
-9.76%
2.73B
-16.03%
2.64B
-3.22%
2.98B
17.02%
3.36B
-13.15%
3.02B
--
3.14B
5.96%
3.08B
-0.03%
2.87B
--
3.48B
--
2.90B
--
2.87B
--
2.50B
--
2.04B
Tổng tài sản
17.63%
9.64B
5.72%
9.29B
6.68%
9.18B
2.09%
8.47B
-2.46%
8.19B
-4.12%
8.79B
--
8.60B
-19.91%
8.29B
-23.16%
8.40B
--
9.17B
--
10.35B
--
10.93B
--
11.18B
--
7.66B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
198.96%
1.43B
227.54%
1.23B
201.93%
1.09B
--
730.00M
--
479.00M
--
374.00M
--
362.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dự phòng ngắn hạn
147.06%
42.00M
5.13%
41.00M
20.51%
47.00M
0.00%
39.00M
-57.50%
17.00M
2.63%
39.00M
--
39.00M
2.63%
39.00M
5.26%
40.00M
--
38.00M
--
38.00M
--
38.00M
--
35.00M
--
34.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-35.92%
132.00M
-1.60%
123.00M
-17.36%
100.00M
-24.56%
86.00M
82.30%
206.00M
6.84%
125.00M
--
121.00M
-25.49%
114.00M
-27.56%
113.00M
--
117.00M
--
153.00M
--
156.00M
--
144.00M
--
159.00M
Nợ ngắn hạn khác
197.18%
1.47B
206.54%
1.27B
184.29%
1.14B
1871.79%
769.00M
1140.00%
496.00M
986.84%
413.00M
--
401.00M
2.63%
39.00M
5.26%
40.00M
--
38.00M
--
38.00M
--
38.00M
--
35.00M
--
34.00M
Tổng nợ ngắn hạn
76.44%
2.78B
75.37%
2.59B
68.52%
2.42B
70.07%
1.83B
53.51%
1.57B
34.73%
1.48B
--
1.44B
7.06%
1.08B
2.81%
1.03B
--
1.10B
--
1.00B
--
998.00M
--
1.03B
--
890.00M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-46.15%
21.00M
11.11%
20.00M
5.88%
18.00M
0.00%
18.00M
116.67%
39.00M
0.00%
18.00M
--
17.00M
5.88%
18.00M
5.88%
18.00M
--
18.00M
--
17.00M
--
17.00M
--
18.00M
--
1.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
175.00%
253.00M
-63.92%
241.00M
-65.30%
228.00M
-68.24%
209.00M
-86.23%
92.00M
-46.47%
668.00M
--
657.00M
-67.34%
658.00M
-67.92%
668.00M
--
1.25B
--
2.02B
--
2.08B
--
2.03B
--
1.96B
-Nợ dài hạn
175.00%
253.00M
-63.92%
241.00M
-65.30%
228.00M
-68.24%
209.00M
-86.23%
92.00M
-46.47%
668.00M
--
657.00M
-67.34%
658.00M
-67.92%
668.00M
--
1.25B
--
2.02B
--
2.08B
--
2.03B
--
1.96B
Nợ dài hạn khác
-43.02%
102.00M
-45.57%
86.00M
-57.32%
67.00M
-58.39%
62.00M
13.29%
179.00M
5.33%
158.00M
--
157.00M
0.00%
149.00M
1.28%
158.00M
--
150.00M
--
149.00M
--
156.00M
--
99.00M
--
27.00M
Tổng nợ dài hạn
33.22%
389.00M
-58.39%
352.00M
-61.51%
321.00M
-64.53%
293.00M
-65.40%
292.00M
-40.25%
846.00M
--
834.00M
-62.16%
826.00M
-62.61%
844.00M
--
1.42B
--
2.18B
--
2.26B
--
2.13B
--
13.82B
Tổng các khoản nợ
69.68%
3.17B
26.68%
2.94B
20.81%
2.75B
11.62%
2.12B
-0.16%
1.87B
-7.52%
2.32B
--
2.27B
-40.34%
1.90B
-42.55%
1.87B
--
2.51B
--
3.19B
--
3.25B
--
3.16B
--
14.71B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.86%
23.76B
3.88%
23.55B
3.06%
23.31B
1.46%
22.93B
1.88%
22.87B
1.76%
22.67B
--
22.62B
1.67%
22.60B
1.72%
22.45B
--
22.28B
--
22.23B
--
22.07B
--
21.53B
--
224.00M
Lợi nhuận giữ lại
-4.09%
-17.28B
-5.73%
-17.15B
-3.80%
-16.95B
-2.69%
-16.67B
-3.95%
-16.60B
-3.48%
-16.22B
--
-16.33B
-7.63%
-16.23B
-10.57%
-15.97B
--
-15.68B
--
-15.08B
--
-14.44B
--
-13.80B
--
-7.42B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-122.45%
-11.00M
-352.63%
-48.00M
73.81%
73.00M
290.00%
78.00M
8.89%
49.00M
-64.81%
19.00M
--
42.00M
33.33%
20.00M
-2.17%
45.00M
--
54.00M
--
15.00M
--
46.00M
--
286.00M
--
146.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
2.26%
6.47B
-1.81%
6.35B
1.61%
6.43B
-0.75%
6.34B
-3.12%
6.33B
-2.84%
6.47B
--
6.33B
-10.81%
6.39B
-14.94%
6.53B
--
6.66B
--
7.17B
--
7.68B
--
8.02B
--
-7.05B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký