tradingkey.logo

Grab Holdings Ltd

GRAB
5.270USD
+0.010+0.19%
Đóng cửa 12/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.54BVốn hóa
176.54P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Grab Holdings Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-122.37%-85.00M
-67.06%111.00M
593.75%111.00M
2680.00%278.00M
4.97%380.00M
1223.33%337.00M
110.60%16.00M
130.30%10.00M
--362.00M
89.47%-30.00M
69.37%-151.00M
---33.00M
---285.00M
---493.00M
---689.00M
---329.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.15%38.00M
184.31%43.00M
123.53%24.00M
37.50%11.00M
156.63%47.00M
66.67%-51.00M
57.32%-102.00M
102.04%8.00M
---83.00M
73.16%-153.00M
44.93%-239.00M
---392.00M
---570.00M
---434.00M
---2.09B
---1.46B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
30.56%47.00M
23.53%42.00M
0.00%40.00M
0.00%37.00M
-2.70%36.00M
-8.11%34.00M
14.29%40.00M
-13.95%37.00M
--37.00M
0.00%37.00M
-5.41%35.00M
--43.00M
--37.00M
--37.00M
--189.00M
--171.00M
Các mục phi tiền mặt khác
34.48%39.00M
70.00%34.00M
84.21%35.00M
203.23%32.00M
52.63%29.00M
-71.01%20.00M
35.71%19.00M
-240.91%-31.00M
--19.00M
392.86%69.00M
40.00%14.00M
--22.00M
--14.00M
--10.00M
--380.00M
--7.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-201.51%-269.00M
-123.15%-47.00M
40.00%-45.00M
729.63%170.00M
-11.37%265.00M
680.00%203.00M
22.68%-75.00M
-128.42%-27.00M
--299.00M
-9.38%-35.00M
46.70%-97.00M
--95.00M
---32.00M
---182.00M
---133.00M
--5.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
176.32%29.00M
340.91%53.00M
-117.07%-89.00M
111.76%4.00M
-1366.67%-38.00M
21.43%-22.00M
-127.78%-41.00M
22.73%-34.00M
--3.00M
47.17%-28.00M
84.48%-18.00M
---44.00M
---53.00M
---116.00M
---138.00M
---43.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
42.86%-4.00M
--3.00M
-300.00%-2.00M
33.33%-2.00M
-250.00%-7.00M
-100.00%0.00
0.00%1.00M
40.00%-3.00M
---2.00M
400.00%3.00M
-88.89%1.00M
---5.00M
---1.00M
--9.00M
--1.00M
---2.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-56.55%73.00M
-217.65%-20.00M
16.67%-85.00M
-54.32%37.00M
630.43%168.00M
666.67%17.00M
-32.47%-102.00M
-41.73%81.00M
--23.00M
-114.29%-3.00M
-35.09%-77.00M
--139.00M
--21.00M
---57.00M
--87.00M
--50.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-32.46%-151.00M
-145.45%-108.00M
-2.04%-50.00M
-7.69%-70.00M
-115.09%-114.00M
---44.00M
---49.00M
-3150.00%-65.00M
---53.00M
----
----
---2.00M
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-184.38%-216.00M
-90.08%25.00M
56.03%181.00M
3450.00%201.00M
-21.95%256.00M
3700.00%252.00M
3966.67%116.00M
-185.71%-6.00M
--328.00M
-800.00%-7.00M
83.33%-3.00M
--7.00M
--1.00M
---18.00M
---83.00M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-122.37%-85.00M
-67.06%111.00M
593.75%111.00M
2680.00%278.00M
4.97%380.00M
1223.33%337.00M
110.60%16.00M
130.30%10.00M
--362.00M
89.47%-30.00M
69.37%-151.00M
---33.00M
---285.00M
---493.00M
---689.00M
---329.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
12.00%28.00M
-20.00%12.00M
120.00%22.00M
63.64%36.00M
38.89%25.00M
-11.76%15.00M
42.86%10.00M
-15.38%22.00M
--18.00M
41.67%17.00M
-30.00%7.00M
--26.00M
--12.00M
--10.00M
--55.00M
--5.00M
Chi phí vốn
-11.11%32.00M
-31.58%13.00M
85.71%26.00M
57.14%44.00M
16.13%36.00M
-24.00%19.00M
16.67%14.00M
-9.68%28.00M
--31.00M
78.57%25.00M
-7.69%12.00M
--31.00M
--14.00M
--13.00M
--63.00M
--22.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
91.67%23.00M
-11.11%8.00M
71.43%12.00M
-4.55%21.00M
20.00%12.00M
50.00%9.00M
--7.00M
22.22%22.00M
--10.00M
-25.00%6.00M
-100.00%0.00
--18.00M
--8.00M
--7.00M
--45.00M
--3.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-61.54%5.00M
-33.33%4.00M
233.33%10.00M
--15.00M
62.50%13.00M
-45.45%6.00M
-57.14%3.00M
----
--8.00M
175.00%11.00M
133.33%7.00M
--8.00M
--4.00M
--3.00M
--10.00M
--2.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-791.67%-428.00M
---303.00M
33.04%-231.00M
-94.12%7.00M
-111.19%-48.00M
-100.00%0.00
---345.00M
-89.38%119.00M
--429.00M
136.11%52.00M
100.00%0.00
--1.12B
---144.00M
---175.00M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.00M
----
----
--0.00
--8.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--1.00M
--92.00M
---5.00M
-103.30%-38.00M
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
229.18%1.15B
---781.00M
---26.00M
---891.00M
---2.02B
---717.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2500.00%-456.00M
-1475.00%-315.00M
35.62%-253.00M
-128.87%-28.00M
-95.38%19.00M
-157.14%-20.00M
-134.35%-393.00M
-69.40%97.00M
--411.00M
119.23%35.00M
206.32%1.14B
--317.00M
---182.00M
---1.08B
---2.07B
---714.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
64.80%-44.00M
3132.43%1.20B
100.34%2.00M
-55.88%-53.00M
-6150.00%-125.00M
186.05%37.00M
2.61%-596.00M
95.79%-34.00M
---2.00M
48.19%-43.00M
-1148.98%-612.00M
---807.00M
---83.00M
---49.00M
--4.31B
--2.37B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-107.69%-27.00M
7166.67%1.48B
95.21%-24.00M
3.70%-26.00M
40.91%-13.00M
19.23%-21.00M
18.27%-501.00M
96.64%-27.00M
---22.00M
69.41%-26.00M
-3986.67%-613.00M
---803.00M
---85.00M
---15.00M
---63.00M
--1.84B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
-705.88%-274.00M
----
---37.00M
-744.44%-58.00M
-477.78%-34.00M
---97.00M
-100.00%0.00
--9.00M
--9.00M
----
--8.00M
--0.00
----
--4.42B
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--201.00M
--262.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
68.52%-17.00M
-115.22%-14.00M
1200.00%26.00M
242.86%10.00M
-590.91%-54.00M
453.85%92.00M
100.00%2.00M
41.67%-7.00M
--11.00M
-1400.00%-26.00M
102.94%1.00M
---12.00M
--2.00M
---34.00M
---255.00M
--261.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
64.80%-44.00M
3132.43%1.20B
100.34%2.00M
-55.88%-53.00M
-6150.00%-125.00M
186.05%37.00M
2.61%-596.00M
95.79%-34.00M
---2.00M
48.19%-43.00M
-1148.98%-612.00M
---807.00M
---83.00M
---49.00M
--4.31B
--2.37B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
58.56%3.88B
33.84%2.83B
-5.54%2.96B
-4.41%2.88B
7.23%2.45B
-10.12%2.11B
60.76%3.14B
23.84%3.02B
--2.28B
-30.59%2.35B
-59.65%1.95B
--2.44B
--3.39B
--4.84B
--3.30B
--2.00B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-236.99%-600.00M
214.97%1.05B
86.73%-136.00M
-34.17%79.00M
-40.49%438.00M
584.06%334.00M
-356.89%-1.02B
124.74%120.00M
--736.00M
88.38%-69.00M
124.58%399.00M
---485.00M
---594.00M
---1.62B
--1.54B
--1.29B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-109.15%-15.00M
400.00%60.00M
107.69%4.00M
-351.06%-118.00M
568.57%164.00M
35.48%-20.00M
-388.89%-52.00M
23.68%47.00M
---35.00M
29.55%-31.00M
460.00%18.00M
--38.00M
---44.00M
---5.00M
---6.00M
---31.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.69%3.28B
58.56%3.88B
33.84%2.83B
-5.54%2.96B
-4.41%2.88B
7.23%2.45B
-10.12%2.11B
60.76%3.14B
--3.02B
-18.30%2.28B
-26.87%2.35B
--1.95B
--2.79B
--3.21B
--4.84B
--3.30B
Dòng tiền tự do
-134.01%-117.00M
-69.18%98.00M
4150.00%85.00M
1400.00%234.00M
3.93%344.00M
678.18%318.00M
101.23%2.00M
71.88%-18.00M
--331.00M
81.61%-55.00M
67.79%-163.00M
---64.00M
---299.00M
---506.00M
---752.00M
---351.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI