tradingkey.logo

Structure Therapeutics Inc

GPCR
64.940USD
+2.490+3.99%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.94BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Structure Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Structure Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Chi phí hoạt động
60.98%73.79M
111.46%70.45M
75.89%56.31M
51.84%47.06M
75.31%45.84M
28.20%33.32M
62.93%32.02M
139.23%30.99M
--26.14M
86.15%25.99M
51.71%19.65M
-2.40%12.96M
--13.96M
--12.95M
--13.27M
Chi phí R&D
80.96%58.99M
148.12%54.71M
107.30%42.87M
67.08%33.49M
86.11%32.60M
13.60%22.05M
57.43%20.68M
139.74%20.04M
--17.52M
90.66%19.41M
54.67%13.13M
-15.62%8.36M
--10.18M
--8.49M
--9.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
34.34%356.00K
25.43%291.00K
23.42%274.00K
279.17%273.00K
235.44%265.00K
213.51%232.00K
217.14%222.00K
0.00%72.00K
--79.00K
25.42%74.00K
0.00%70.00K
9.09%72.00K
--59.00K
--70.00K
--66.00K
Lợi nhuận hoạt động
-60.98%-73.79M
-111.46%-70.45M
-75.89%-56.31M
-51.84%-47.06M
-75.31%-45.84M
-28.20%-33.32M
-62.93%-32.02M
-139.23%-30.99M
---26.14M
-86.15%-25.99M
-51.71%-19.65M
2.40%-12.96M
---13.96M
---12.95M
---13.27M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập trước thuế
-93.61%-65.60M
-136.80%-61.52M
-79.70%-46.73M
-46.46%-36.34M
-44.46%-33.88M
-12.17%-25.98M
-44.89%-26.01M
-105.85%-24.82M
---23.46M
-66.83%-23.16M
-37.85%-17.95M
9.19%-12.05M
---13.88M
---13.02M
---13.28M
Thuế thu nhập
17.39%108.00K
162.26%139.00K
237.93%98.00K
143.59%136.00K
-77.28%92.00K
-55.08%53.00K
16.00%29.00K
-73.33%-312.00K
--405.00K
84.38%118.00K
-58.33%25.00K
-322.22%-180.00K
--64.00K
--60.00K
--81.00K
Doanh thu sau thuế
-93.40%-65.71M
-136.85%-61.66M
-79.88%-46.83M
-48.88%-36.48M
-42.39%-33.98M
-11.83%-26.03M
-44.85%-26.04M
-106.34%-24.50M
---23.86M
-66.91%-23.28M
-37.41%-17.98M
11.09%-11.88M
---13.95M
---13.08M
---13.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-93.40%-65.71M
-136.85%-61.66M
-79.88%-46.83M
-48.88%-36.48M
-42.39%-33.98M
-11.83%-26.03M
-44.85%-26.04M
-106.34%-24.50M
---23.86M
-66.91%-23.28M
-37.41%-17.98M
11.09%-11.88M
---13.95M
---13.08M
---13.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-93.40%-65.71M
-136.85%-61.66M
-79.88%-46.83M
-48.88%-36.48M
-42.39%-33.98M
-11.83%-26.03M
-44.85%-26.04M
-106.34%-24.50M
---23.86M
-50.55%-23.28M
-37.41%-17.98M
23.04%-11.88M
---15.46M
---13.08M
---15.43M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--1.52M
----
--115.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-93.40%-65.71M
-136.85%-61.66M
-79.88%-46.83M
-48.88%-36.48M
-42.39%-33.98M
-11.83%-26.03M
-44.85%-26.04M
-106.34%-24.50M
---23.86M
-50.55%-23.28M
-37.41%-17.98M
23.04%-11.88M
---15.46M
---13.08M
---15.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-89.17%-0.37
-103.37%-0.36
-46.06%-0.27
-20.34%-0.21
4.63%-0.20
13.43%-0.18
25.71%-0.19
-62.99%-0.18
---0.21
-44.01%-0.20
-110.50%-0.25
23.03%-0.11
---0.14
---0.12
---0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-89.17%-0.37
-103.37%-0.36
-46.06%-0.27
-20.34%-0.21
4.63%-0.20
13.43%-0.18
25.71%-0.19
-62.99%-0.18
---0.21
-44.01%-0.20
-110.50%-0.25
23.03%-0.11
---0.14
---0.12
---0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI