tradingkey.logo

Structure Therapeutics Inc

GPCR

17.140USD

-0.450-2.56%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.96BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
91.75%836.88M
89.06%883.52M
345.56%915.29M
312.81%927.12M
81.20%436.45M
414.44%467.32M
99.92%205.42M
--224.59M
--240.86M
--90.84M
--102.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
55.49%152.12M
30.60%169.51M
239.94%172.13M
840.18%381.63M
-22.66%97.83M
397.46%129.79M
80.25%50.64M
--40.59M
--126.49M
--26.09M
--28.09M
-Đầu tư ngắn hạn
102.22%684.76M
111.54%714.01M
380.11%743.16M
196.47%545.49M
196.07%338.62M
421.28%337.53M
107.33%154.79M
--184.00M
--114.37M
--64.75M
--74.66M
Chi phí trả trước
-1.32%12.74M
22.40%7.69M
84.45%8.37M
188.91%10.50M
143.93%12.91M
179.58%6.29M
124.95%4.54M
--3.63M
--5.29M
--2.25M
--2.02M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
89.07%849.62M
88.17%891.21M
339.92%923.65M
310.84%937.62M
82.55%449.36M
408.77%473.61M
100.41%209.96M
--228.22M
--246.16M
--93.09M
--104.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
38.54%10.83M
-16.15%7.01M
27.77%7.74M
549.14%7.58M
586.39%7.82M
546.87%8.36M
342.41%6.06M
--1.17M
--1.14M
--1.29M
--1.37M
-Tài sản cố định
----
-3.99%8.65M
37.30%9.11M
422.58%8.68M
457.38%8.68M
448.60%9.01M
302.73%6.63M
--1.66M
--1.56M
--1.64M
--1.65M
-Khấu hao lũy kế
----
154.04%1.64M
138.29%1.36M
122.72%1.10M
106.68%866.00K
84.53%644.00K
106.50%572.00K
--493.00K
--419.00K
--349.00K
--277.00K
Tài sản dài hạn khác
12870.21%6.10M
11246.67%5.11M
420.57%1.82M
4705.26%1.83M
-20.34%47.00K
-98.70%45.00K
-84.57%350.00K
--38.00K
--59.00K
--3.46M
--2.27M
Tổng tài sản dài hạn
115.22%16.93M
44.12%12.12M
49.21%9.57M
680.10%9.41M
556.51%7.87M
76.81%8.41M
76.17%6.41M
--1.21M
--1.20M
--4.76M
--3.64M
Tổng tài sản
89.52%866.55M
87.41%903.33M
331.31%933.22M
312.78%947.03M
84.85%457.23M
392.63%482.02M
99.59%216.37M
--229.43M
--247.35M
--97.84M
--108.41M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
125.61%2.60M
223.99%3.61M
131.83%3.34M
142.17%3.31M
75.08%1.15M
145.15%1.11M
892.41%1.44M
--1.37M
--658.00K
--454.00K
--145.00K
Chi phí trích trước
62.20%22.71M
32.79%22.69M
42.08%19.80M
100.96%15.47M
173.04%14.00M
179.55%17.09M
136.04%13.94M
--7.70M
--5.13M
--6.11M
--5.90M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
Nợ ngắn hạn khác
125.61%2.60M
223.99%3.61M
131.83%3.34M
142.17%3.31M
75.08%1.15M
145.15%1.11M
892.41%1.44M
--1.37M
--658.00K
--454.00K
--145.00K
Tổng nợ ngắn hạn
54.70%36.49M
45.60%36.02M
66.41%33.43M
50.93%22.66M
114.38%23.59M
90.16%24.74M
64.29%20.09M
--15.01M
--11.00M
--13.01M
--12.23M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
9.96%309.00K
--293.00K
--296.00K
--298.00K
--281.00K
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
45.13%5.12M
-46.08%2.16M
-11.90%2.67M
--3.04M
--3.52M
--4.01M
--3.03M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
45.13%5.12M
-46.08%2.16M
-11.90%2.67M
--3.04M
--3.52M
--4.01M
--3.03M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
4.05%308.00K
1.34%302.00K
9.96%309.00K
--293.00K
--296.00K
--298.00K
144.35%281.00K
----
----
--0.00
--115.00K
Tổng nợ dài hạn
41.95%5.42M
-42.80%2.47M
-10.05%2.98M
--3.34M
--3.82M
--4.31M
2782.61%3.31M
----
----
--0.00
--115.00K
Tổng các khoản nợ
52.92%41.91M
32.48%38.49M
55.58%36.42M
73.16%26.00M
149.11%27.41M
123.30%29.05M
89.61%23.41M
--15.01M
--11.00M
--13.01M
--12.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
81.09%1.20B
81.03%1.19B
216.13%1.19B
216.39%1.18B
78.51%662.52M
34188.09%659.02M
28794.77%375.34M
--373.01M
--371.13M
--1.92M
--1.30M
Lợi nhuận giữ lại
-61.62%-375.93M
-59.31%-329.10M
-60.72%-292.62M
-63.48%-258.64M
-72.40%-232.61M
-76.63%-206.57M
-73.27%-182.07M
---158.21M
---134.93M
---116.95M
---105.08M
Vốn dự trữ
81.09%1.20B
81.03%1.19B
216.14%1.19B
216.39%1.18B
78.51%662.50M
34205.21%659.00M
28816.18%375.33M
--373.00M
--371.12M
--1.92M
--1.30M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1005.56%815.00K
75.43%914.00K
1015.81%2.84M
-24.87%-487.00K
-161.22%-90.00K
573.64%521.00K
-129.63%-310.00K
---390.00K
--147.00K
---110.00K
---135.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
91.86%824.64M
90.93%864.84M
364.75%896.80M
329.56%921.03M
81.86%429.82M
433.94%452.97M
100.87%192.96M
--214.41M
--236.35M
--84.83M
--96.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI