tradingkey.logo

Structure Therapeutics Inc

GPCR

17.065USD

-0.525-2.98%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.95BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-53.25%-52.23M
-67.83%-36.47M
4.19%-19.70M
-56.23%-26.39M
-67.82%-34.08M
-80.68%-21.73M
---20.56M
-67.35%-16.89M
-50.23%-20.31M
-11.78%-12.03M
---10.10M
---13.52M
---10.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-79.88%-46.83M
-48.88%-36.48M
-42.39%-33.98M
-11.83%-26.03M
-44.85%-26.04M
-106.34%-24.50M
---23.86M
-66.91%-23.28M
-37.41%-17.98M
11.09%-11.88M
---13.95M
---13.08M
---13.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
23.42%274.00K
279.17%273.00K
235.44%265.00K
213.51%232.00K
217.14%222.00K
0.00%72.00K
--79.00K
25.42%74.00K
0.00%70.00K
9.09%72.00K
--59.00K
--70.00K
--66.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-68.55%-4.79M
-162.54%-5.56M
-312.27%-5.71M
-76.93%-2.75M
-983.59%-2.84M
-426.62%-2.12M
---1.39M
-2020.99%-1.56M
-469.01%-262.00K
-682.61%-402.00K
--81.00K
--71.00K
--69.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
16.74%-6.80M
-119.63%-534.00K
397.75%13.70M
-132.99%-2.03M
-74.82%-8.17M
712.84%2.72M
--2.75M
100.85%6.17M
-290.15%-4.67M
-129.11%-444.00K
--3.07M
---1.20M
--1.52M
-Thay đổi chi phí trả trước
23.83%-5.05M
138.40%672.00K
337.44%2.14M
45.30%2.41M
-117.60%-6.63M
-654.31%-1.75M
---900.00K
285.67%1.66M
-3039.18%-3.04M
-154.95%-232.00K
---893.00K
---97.00K
---91.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-49400.00%-990.00K
-46814.29%-3.28M
--4.00K
-2296.30%-1.78M
96.61%-2.00K
88.33%-7.00K
--0.00
--81.00K
---59.00K
-66.67%-60.00K
----
----
---36.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-53.25%-52.23M
-67.83%-36.47M
4.19%-19.70M
-56.23%-26.39M
-67.82%-34.08M
-80.68%-21.73M
---20.56M
-67.35%-16.89M
-50.23%-20.31M
-11.78%-12.03M
---10.10M
---13.52M
---10.76M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
93.83%314.00K
-98.62%16.00K
-16.46%685.00K
123.56%427.00K
--162.00K
1528.17%1.16M
--820.00K
460.38%191.00K
-100.00%0.00
-40.83%71.00K
---53.00K
--65.00K
--120.00K
Chi phí vốn
93.83%314.00K
-98.62%16.00K
-16.46%685.00K
123.56%427.00K
--162.00K
1528.17%1.16M
--820.00K
--191.00K
-100.00%0.00
-40.83%71.00K
----
--65.00K
--120.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
93.83%314.00K
-98.62%16.00K
-16.46%685.00K
123.56%427.00K
--162.00K
1528.17%1.16M
--820.00K
460.38%191.00K
-100.00%0.00
-40.83%71.00K
---53.00K
--65.00K
--120.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
2073.86%34.35M
118.51%33.25M
-708.61%-188.36M
-197.85%-204.09M
103.22%1.58M
-1824.82%-179.59M
--30.95M
-324.88%-68.52M
-23.61%-49.02M
767.67%10.41M
---16.13M
---39.65M
--1.20M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2300.07%34.03M
118.39%33.23M
-727.45%-189.04M
-197.65%-204.51M
102.89%1.42M
-1847.84%-180.74M
--30.13M
-327.47%-68.71M
-23.41%-49.02M
857.50%10.34M
---16.07M
---39.72M
--1.08M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
15.24%809.00K
-99.78%615.00K
-260.04%-757.00K
173400.67%514.70M
-99.59%702.00K
89223.10%281.63M
--473.00K
-100.96%-297.00K
11821.41%169.73M
-174.78%-316.00K
--31.04M
---1.45M
---115.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
--0.00
--514.57M
----
--300.00M
--0.00
--0.00
--172.30M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--31.50M
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
27.81%965.00K
425.64%615.00K
-16.07%397.00K
301.68%719.00K
2335.48%755.00K
--117.00K
--473.00K
--179.00K
--31.00K
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-194.34%-156.00K
100.00%0.00
---1.15M
-23.74%-589.00K
97.96%-53.00K
-5750.63%-18.49M
--0.00
-2.81%-476.00K
-79.63%-2.60M
-174.78%-316.00K
---463.00K
---1.45M
---115.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
15.24%809.00K
-99.78%615.00K
-260.04%-757.00K
173400.67%514.70M
-99.59%702.00K
89223.10%281.63M
--473.00K
-100.96%-297.00K
11821.41%169.73M
-174.78%-316.00K
--31.04M
---1.45M
---115.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
30.60%169.51M
239.94%172.13M
840.18%381.63M
-22.66%97.83M
397.46%129.79M
80.25%50.64M
--40.59M
149.88%126.49M
-75.22%26.09M
-75.59%28.09M
--50.62M
--105.31M
--115.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
45.60%-17.39M
-103.31%-2.62M
-2185.58%-209.50M
430.37%283.80M
-131.83%-31.96M
4055.82%79.16M
--10.04M
-1864.63%-85.90M
283.60%100.40M
79.57%-2.00M
--4.87M
---54.68M
---9.79M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
55.49%152.12M
30.60%169.51M
239.94%172.13M
840.18%381.63M
-22.66%97.83M
397.46%129.79M
--50.64M
-26.85%40.59M
149.88%126.49M
-75.22%26.09M
--55.49M
--50.62M
--105.31M
Dòng tiền tự do
-53.45%-52.54M
-59.42%-36.48M
4.66%-20.38M
-56.98%-26.82M
-68.61%-34.24M
-89.18%-22.89M
---21.38M
-69.24%-17.09M
-49.51%-20.31M
-11.20%-12.10M
---10.10M
---13.58M
---10.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI