tradingkey.logo

Genenta Science SPA

GNTA

3.820USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
69.87MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Chi phí hoạt động
6.35%5.25M
-33.56%4.52M
-28.41%4.93M
63.70%6.80M
--6.89M
--4.15M
Chi phí R&D
8.61%2.77M
-47.97%2.04M
-30.98%2.55M
139.05%3.92M
--3.70M
--1.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.07%22.39K
4.68%22.13K
540.52%21.31K
651.62%21.14K
--3.33K
--2.81K
Lợi nhuận hoạt động
-6.35%-5.25M
33.56%-4.52M
28.41%-4.93M
-63.70%-6.80M
---6.89M
---4.15M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-90.03%23.05K
283.44%299.08K
--231.25K
-95.73%78.00K
----
--1.83M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
-96.38%64.85K
--152.04K
--1.79M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
391.07%348.90K
57.21%180.78K
-105.18%-119.87K
-46.64%114.99K
--2.31M
--215.49K
Thu nhập trước thuế
0.25%-4.87M
40.25%-4.04M
23.24%-4.89M
-219.99%-6.76M
---6.37M
---2.11M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
0.25%-4.87M
40.25%-4.04M
23.24%-4.89M
-219.99%-6.76M
---6.37M
---2.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.25%-4.87M
40.25%-4.04M
23.24%-4.89M
-219.99%-6.76M
---6.37M
---2.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
0.25%-4.87M
40.25%-4.04M
23.24%-4.89M
-219.99%-6.76M
---6.37M
---2.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
0.25%-4.87M
40.25%-4.04M
23.24%-4.89M
-219.99%-6.76M
---6.37M
---2.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
0.65%-0.27
40.38%-0.22
23.24%-0.27
-220.00%-0.37
---0.35
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
0.65%-0.27
40.38%-0.22
23.24%-0.27
-220.00%-0.37
---0.35
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI