Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gnta
/
Genenta Science SPA
GNTA
3.820
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.820
USD
+3.820
Sau giờ giao dịch (ET)
69.87M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Genenta Science SPA
3.820
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Chi phí hoạt động
6.35%
5.25M
-33.56%
4.52M
-28.41%
4.93M
63.70%
6.80M
--
6.89M
--
4.15M
Chi phí R&D
8.61%
2.77M
-47.97%
2.04M
-30.98%
2.55M
139.05%
3.92M
--
3.70M
--
1.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.07%
22.39K
4.68%
22.13K
540.52%
21.31K
651.62%
21.14K
--
3.33K
--
2.81K
Lợi nhuận hoạt động
-6.35%
-5.25M
33.56%
-4.52M
28.41%
-4.93M
-63.70%
-6.80M
--
-6.89M
--
-4.15M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-90.03%
23.05K
283.44%
299.08K
--
231.25K
-95.73%
78.00K
--
--
--
1.83M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
-96.38%
64.85K
--
152.04K
--
1.79M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
391.07%
348.90K
57.21%
180.78K
-105.18%
-119.87K
-46.64%
114.99K
--
2.31M
--
215.49K
Thu nhập trước thuế
0.25%
-4.87M
40.25%
-4.04M
23.24%
-4.89M
-219.99%
-6.76M
--
-6.37M
--
-2.11M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
0.25%
-4.87M
40.25%
-4.04M
23.24%
-4.89M
-219.99%
-6.76M
--
-6.37M
--
-2.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.25%
-4.87M
40.25%
-4.04M
23.24%
-4.89M
-219.99%
-6.76M
--
-6.37M
--
-2.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
0.25%
-4.87M
40.25%
-4.04M
23.24%
-4.89M
-219.99%
-6.76M
--
-6.37M
--
-2.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
0.25%
-4.87M
40.25%
-4.04M
23.24%
-4.89M
-219.99%
-6.76M
--
-6.37M
--
-2.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
0.65%
-0.27
40.38%
-0.22
23.24%
-0.27
-220.00%
-0.37
--
-0.35
--
-0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
0.65%
-0.27
40.38%
-0.22
23.24%
-0.27
-220.00%
-0.37
--
-0.35
--
-0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký