tradingkey.logo

Genenta Science SPA

GNTA
2.460USD
+0.160+6.96%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.10MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Chi phí hoạt động
6.01%4.85M
-34.94%4.18M
-27.12%4.57M
53.98%6.42M
--6.27M
--4.17M
Chi phí R&D
8.27%2.56M
-49.06%1.89M
-29.74%2.37M
124.86%3.70M
--3.37M
--1.65M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.74%20.68K
2.50%20.46K
552.03%19.74K
606.99%19.96K
--3.03K
--2.82K
Lợi nhuận hoạt động
-6.01%-4.85M
34.94%-4.18M
27.12%-4.57M
-53.98%-6.42M
---6.27M
---4.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-90.06%21.29K
275.47%276.47K
--214.26K
-95.98%73.63K
----
--1.83M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
-96.31%60.09K
--143.53K
--1.63M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
390.16%322.25K
53.94%167.11K
-105.27%-111.06K
-49.80%108.55K
--2.11M
--216.26K
Thu nhập trước thuế
0.56%-4.50M
41.49%-3.73M
21.86%-4.53M
-200.99%-6.38M
---5.79M
---2.12M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
0.56%-4.50M
41.49%-3.73M
21.86%-4.53M
-200.99%-6.38M
---5.79M
---2.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.56%-4.50M
41.49%-3.73M
21.86%-4.53M
-200.99%-6.38M
---5.79M
---2.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
0.56%-4.50M
41.49%-3.73M
21.86%-4.53M
-200.99%-6.38M
---5.79M
---2.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
0.56%-4.50M
41.49%-3.73M
21.86%-4.53M
-200.99%-6.38M
---5.79M
---2.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
0.96%-0.25
41.62%-0.20
21.86%-0.25
-201.00%-0.35
---0.32
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
0.96%-0.25
41.62%-0.20
21.86%-0.25
-201.00%-0.35
---0.32
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI