Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gnta
/
Genenta Science SPA
GNTA
3.770
USD
+0.060
+1.62%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
68.95M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Genenta Science SPA
3.770
+0.060
+1.62%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15.37%
-4.18M
72.85%
-2.06M
25.29%
-3.62M
-195.38%
-7.58M
--
-4.85M
--
-2.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.25%
-4.87M
40.25%
-4.04M
23.24%
-4.89M
-219.99%
-6.76M
--
-6.37M
--
-2.11M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.07%
22.39K
4.68%
22.13K
540.52%
21.31K
651.62%
21.14K
--
3.33K
--
2.81K
Các mục phi tiền mặt khác
-10.31%
31.40K
-22.05%
31.71K
-46.78%
35.01K
65.56%
40.69K
--
65.78K
--
24.57K
Thay đổi trong vốn lưu động
-97.31%
23.71K
230.47%
1.69M
-8.43%
880.57K
-79.98%
-1.30M
--
961.60K
--
-721.30K
-Thay đổi chi phí trả trước
14.97%
-149.93K
316.37%
817.26K
-121.75%
-176.32K
68.99%
-377.72K
--
810.60K
--
-1.22M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-93.00%
76.93K
224.03%
622.89K
226.19%
1.10M
-213.34%
-502.23K
--
-871.02K
--
443.11K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-253.75%
-120.00K
273.23%
198.50K
-14.71%
78.05K
-144.10%
-114.58K
--
91.50K
--
259.81K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-15.37%
-4.18M
72.85%
-2.06M
25.29%
-3.62M
-195.38%
-7.58M
--
-4.85M
--
-2.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
91.95%
2.60K
-84.97%
1.87K
-94.42%
1.35K
342.13%
12.44K
--
24.26K
--
2.81K
Chi phí vốn
91.95%
2.60K
-84.97%
1.87K
-94.42%
1.35K
342.13%
12.44K
--
24.26K
--
2.81K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
91.95%
2.60K
-84.97%
1.87K
-94.42%
1.35K
342.13%
12.44K
--
24.26K
--
2.81K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
152.88%
2.59M
143.07%
4.30M
--
-4.89M
--
-9.99M
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
152.81%
2.58M
142.99%
4.30M
-20064.07%
-4.89M
-355444.51%
-10.00M
--
-24.26K
--
-2.81K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
--
270.88K
--
531.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%
0.00
--
270.88K
--
531.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
--
270.88K
--
531.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-49.33%
6.19M
-87.61%
3.69M
-64.77%
12.21M
-19.99%
29.79M
--
34.67M
--
37.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
81.15%
-1.61M
114.20%
2.50M
-74.76%
-8.52M
-584.37%
-17.58M
--
-4.88M
--
-2.57M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-17.31%
-7.37K
--
-16.08K
--
-6.28K
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
24.12%
4.58M
-49.33%
6.19M
-87.61%
3.69M
-64.77%
12.21M
--
29.79M
--
34.67M
Dòng tiền tự do
-15.40%
-4.18M
72.87%
-2.06M
25.64%
-3.63M
-195.54%
-7.59M
--
-4.88M
--
-2.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký