tradingkey.logo

Genenta Science SPA

GNTA
2.460USD
+0.160+6.96%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.10MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15.01%-3.86M
73.41%-1.90M
23.95%-3.36M
-177.84%-7.16M
---4.42M
---2.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.56%-4.50M
41.49%-3.73M
21.86%-4.53M
-200.99%-6.38M
---5.79M
---2.12M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.74%20.68K
2.50%20.46K
552.03%19.74K
606.99%19.96K
--3.03K
--2.82K
Các mục phi tiền mặt khác
-10.59%29.00K
-23.67%29.32K
-45.83%32.43K
55.73%38.41K
--59.87K
--24.66K
Thay đổi trong vốn lưu động
-97.32%21.90K
227.76%1.57M
-6.78%815.87K
-69.29%-1.23M
--875.22K
---723.91K
-Thay đổi chi phí trả trước
15.23%-138.48K
311.87%755.46K
-122.14%-163.37K
70.83%-356.58K
--737.78K
---1.22M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-93.02%71.05K
221.45%575.79K
228.46%1.02M
-206.61%-474.11K
---792.77K
--444.71K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-253.27%-110.83K
269.63%183.49K
-13.17%72.31K
-141.48%-108.17K
--83.28K
--260.75K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-15.01%-3.86M
73.41%-1.90M
23.95%-3.36M
-177.84%-7.16M
---4.42M
---2.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
91.35%2.40K
-85.28%1.73K
-94.32%1.25K
315.87%11.74K
--22.08K
--2.82K
Chi phí vốn
91.35%2.40K
-85.28%1.73K
-94.32%1.25K
315.87%11.74K
--22.08K
--2.82K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
91.35%2.40K
-85.28%1.73K
-94.32%1.25K
315.87%11.74K
--22.08K
--2.82K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
152.71%2.39M
142.17%3.98M
---4.53M
---9.43M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
152.65%2.39M
142.10%3.97M
-20426.51%-4.53M
-334332.69%-9.44M
---22.08K
---2.82K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
--250.40K
--491.99
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
--250.40K
--491.99
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
--250.40K
--491.99
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-49.49%5.72M
-87.87%3.41M
-64.14%11.32M
-24.74%28.13M
--31.56M
--37.37M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
81.21%-1.48M
113.90%2.31M
-77.90%-7.90M
-543.74%-16.60M
---4.44M
---2.58M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-16.95%-6.80K
---14.87K
---5.82K
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
23.73%4.23M
-50.39%5.72M
-87.39%3.42M
-66.87%11.53M
--27.12M
--34.80M
Dòng tiền tự do
-15.04%-3.86M
73.43%-1.90M
24.30%-3.36M
-178.00%-7.17M
---4.44M
---2.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI