tradingkey.logo

Genenta Science SPA

GNTA
2.460USD
+0.160+6.96%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.10MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.79%11.69M
-25.47%15.63M
-35.85%17.40M
-39.74%20.97M
--27.12M
--34.80M
--35.45M
--9.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
23.73%4.23M
-50.39%5.72M
-87.39%3.42M
-66.87%11.53M
--27.12M
--34.80M
--35.45M
--9.35M
-Đầu tư ngắn hạn
-46.62%7.46M
4.97%9.91M
--13.98M
--9.44M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-27.38%1.37M
-39.23%1.13M
29.36%1.89M
-2.94%1.86M
--1.46M
--1.91M
--1.41M
--973.70K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.19%33.24K
2.66%31.83K
-15.62%31.60K
-12.72%31.01K
--37.45K
--35.53K
--55.23K
--0.00
Chi phí trả trước
-68.89%108.98K
-43.40%179.21K
271.78%350.36K
-51.39%316.61K
--94.24K
--651.34K
--38.30K
--68.58K
Tài sản ngắn hạn khác
225.02%194.73K
34934.50%229.20K
-70.00%59.91K
-99.64%654.21
--199.69K
--181.36K
--0.00
--331.01K
Tổng tài sản ngắn hạn
-32.13%13.37M
-25.83%17.17M
-31.79%19.69M
-38.36%23.14M
--28.87M
--37.54M
--36.90M
--10.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-48.43%39.64K
-40.34%57.97K
-24.34%76.88K
46.86%97.17K
--101.61K
--66.17K
--21.98K
--18.26K
-Tài sản cố định
2.94%130.46K
-0.34%128.16K
12.48%126.73K
59.94%128.59K
--112.66K
--80.40K
--28.45K
--21.80K
-Khấu hao lũy kế
82.19%90.81K
123.37%70.19K
350.97%49.85K
120.73%31.42K
--11.05K
--14.24K
--6.46K
--3.53K
Tài sản dài hạn khác
-91.51%16.57K
-88.99%22.51K
405.20%195.10K
5981.47%204.47K
--38.62K
--3.36K
--3.19K
--3.70K
Tổng tài sản dài hạn
-67.92%324.20K
-80.16%413.88K
-35.30%1.01M
139.14%2.09M
--1.56M
--872.42K
--1.21M
--1.05M
Tổng tài sản
-33.87%13.69M
-30.32%17.58M
-31.97%20.71M
-34.32%25.23M
--30.43M
--38.42M
--38.11M
--11.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
21.20%478.32K
80.95%583.34K
-3.61%394.65K
-19.27%322.38K
--409.45K
--399.34K
--119.73K
--149.93K
Chi phí trích trước
24.14%1.17M
-13.12%886.41K
49.36%940.16K
83.09%1.02M
--629.47K
--557.23K
--803.94K
--1.09M
Nợ ngắn hạn khác
21.20%478.32K
80.95%583.34K
-3.61%394.65K
-19.27%322.38K
--409.45K
--399.34K
--119.73K
--149.93K
Tổng nợ ngắn hạn
20.58%1.94M
10.32%1.84M
-19.08%1.61M
38.74%1.67M
--1.99M
--1.21M
--1.08M
--1.48M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
37.90%210.37K
48.54%181.52K
88.41%152.56K
120.62%122.20K
--80.97K
--55.39K
--29.15K
--19.18K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Phúc lợi nhân viên
37.90%210.37K
48.54%181.52K
88.41%152.56K
120.62%122.20K
--80.97K
--55.39K
--29.15K
--19.18K
Nợ dài hạn khác
27.31%211.44K
33.00%188.90K
57.06%166.08K
61.55%142.03K
--105.74K
--87.92K
--29.15K
--19.18K
Tổng nợ dài hạn
27.31%211.44K
33.00%188.90K
57.06%166.08K
61.55%142.03K
--105.74K
--87.92K
--29.15K
--19.18K
Tổng các khoản nợ
21.21%2.15M
12.09%2.03M
-15.24%1.77M
40.29%1.81M
--2.09M
--1.29M
--1.11M
--1.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.34%63.23M
-0.87%62.72M
2.93%62.40M
-4.66%63.27M
--60.62M
--66.36M
--62.72M
--32.91M
Lợi nhuận giữ lại
-18.53%-51.77M
-18.72%-47.31M
-35.32%-43.68M
-36.30%-39.85M
---32.28M
---29.24M
---25.72M
---22.63M
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-61.64%82.15K
--139.37K
--214.16K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-39.04%11.54M
-33.61%15.55M
-33.20%18.93M
-36.92%23.42M
--28.34M
--37.12M
--37.00M
--10.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI