Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gnta
/
Genenta Science SPA
GNTA
3.772
USD
-0.048
-1.25%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
69.00M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Genenta Science SPA
3.772
-0.048
-1.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.57%
12.66M
-23.89%
16.91M
-36.98%
18.78M
-35.94%
22.21M
--
29.79M
--
34.67M
--
37.24M
--
10.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
24.12%
4.58M
-49.33%
6.19M
-87.61%
3.69M
-64.77%
12.21M
--
29.79M
--
34.67M
--
37.24M
--
10.55M
-Đầu tư ngắn hạn
-46.45%
8.08M
7.20%
10.72M
--
15.08M
--
10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-27.15%
1.48M
-37.94%
1.22M
27.08%
2.04M
3.18%
1.97M
--
1.60M
--
1.91M
--
1.48M
--
1.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.52%
35.99K
4.84%
34.44K
-17.11%
34.11K
-7.21%
32.85K
--
41.15K
--
35.40K
--
58.01K
--
0.00
Chi phí trả trước
-68.80%
117.99K
-42.20%
193.87K
265.22%
378.15K
-48.32%
335.39K
--
103.54K
--
649.00K
--
40.23K
--
77.40K
Tài sản ngắn hạn khác
226.04%
210.83K
35678.64%
247.95K
-70.53%
64.66K
-99.62%
693.00
--
219.40K
--
180.71K
--
0.00
--
373.55K
Tổng tài sản ngắn hạn
-31.91%
14.47M
-24.26%
18.57M
-32.99%
21.26M
-34.46%
24.52M
--
31.72M
--
37.41M
--
38.76M
--
12.10M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-48.27%
42.92K
-39.07%
62.71K
-25.67%
82.98K
56.13%
102.93K
--
111.64K
--
65.93K
--
23.09K
--
20.61K
-Tài sản cố định
3.27%
141.25K
1.78%
138.65K
10.50%
136.78K
70.03%
136.22K
--
123.78K
--
80.11K
--
29.88K
--
24.60K
-Khấu hao lũy kế
82.76%
98.32K
128.11%
75.93K
343.01%
53.80K
134.66%
33.29K
--
12.14K
--
14.19K
--
6.79K
--
3.99K
Tài sản dài hạn khác
-91.48%
17.94K
-88.76%
24.35K
396.28%
210.57K
6365.37%
216.59K
--
42.43K
--
3.35K
--
3.35K
--
4.18K
Tổng tài sản dài hạn
-67.82%
351.02K
-79.74%
447.73K
-36.45%
1.09M
154.24%
2.21M
--
1.72M
--
869.28K
--
1.27M
--
1.19M
Tổng tài sản
-33.66%
14.82M
-28.84%
19.02M
-33.17%
22.35M
-30.18%
26.73M
--
33.44M
--
38.28M
--
40.03M
--
13.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
21.58%
517.88K
84.79%
631.06K
-5.32%
425.95K
-14.18%
341.49K
--
449.86K
--
397.91K
--
125.77K
--
169.19K
Chi phí trích trước
24.53%
1.26M
-11.27%
958.92K
46.72%
1.01M
94.65%
1.08M
--
691.60K
--
555.22K
--
844.45K
--
1.23M
Nợ ngắn hạn khác
21.58%
517.88K
84.79%
631.06K
-5.32%
425.95K
-14.18%
341.49K
--
449.86K
--
397.91K
--
125.77K
--
169.19K
Tổng nợ ngắn hạn
20.96%
2.10M
12.66%
2.00M
-20.51%
1.74M
47.50%
1.77M
--
2.18M
--
1.20M
--
1.14M
--
1.67M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
38.33%
227.77K
51.70%
196.37K
85.08%
164.66K
134.54%
129.45K
--
88.96K
--
55.19K
--
30.62K
--
21.64K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Phúc lợi nhân viên
38.33%
227.77K
51.70%
196.37K
85.08%
164.66K
134.54%
129.45K
--
88.96K
--
55.19K
--
30.62K
--
21.64K
Nợ dài hạn khác
27.71%
228.93K
35.82%
204.35K
54.28%
179.25K
71.75%
150.45K
--
116.18K
--
87.60K
--
30.62K
--
21.64K
Tổng nợ dài hạn
27.71%
228.93K
35.82%
204.35K
54.28%
179.25K
71.75%
150.45K
--
116.18K
--
87.60K
--
30.62K
--
21.64K
Tổng các khoản nợ
21.59%
2.33M
14.48%
2.20M
-16.73%
1.91M
49.15%
1.92M
--
2.30M
--
1.29M
--
1.17M
--
1.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.66%
68.46M
1.24%
67.85M
1.11%
67.34M
1.36%
67.02M
--
66.60M
--
66.12M
--
65.88M
--
37.14M
Lợi nhuận giữ lại
-18.91%
-56.06M
-21.24%
-51.18M
-32.93%
-47.14M
-44.91%
-42.22M
--
-35.47M
--
-29.13M
--
-27.02M
--
-25.54M
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-61.52%
88.95K
--
150.77K
--
231.14K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-38.84%
12.50M
-32.20%
16.82M
-34.38%
20.43M
-32.94%
24.80M
--
31.14M
--
36.99M
--
38.86M
--
11.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký