tradingkey.logo

Genelux Corp

GNLX

3.530USD

+0.020+0.57%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
131.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
-95.29%8.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--170.00K
--68.00K
--11.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Doanh thu
-100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
-95.29%8.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--170.00K
--68.00K
--11.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Chi phí hoạt động
-3.78%7.82M
39.24%9.75M
30.79%6.94M
27.75%6.89M
22.48%8.12M
121.41%7.00M
13.98%5.31M
92.75%5.39M
91.45%6.63M
-6.89%3.16M
78.66%4.66M
-53.01%2.80M
30.52%3.46M
--3.40M
--2.61M
--5.96M
--2.65M
Chi phí R&D
17.16%4.70M
56.73%6.52M
43.70%4.05M
50.08%4.42M
40.95%4.01M
68.56%4.16M
16.78%2.82M
61.08%2.94M
20.09%2.84M
48.85%2.47M
66.60%2.41M
18.71%1.83M
41.60%2.37M
--1.66M
--1.45M
--1.54M
--1.67M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-29.76%59.00K
-40.00%57.00K
-57.89%56.00K
-71.85%38.00K
-38.24%84.00K
-31.16%95.00K
-3.62%133.00K
-2.88%135.00K
-1.45%136.00K
0.00%138.00K
0.00%138.00K
0.72%139.00K
-0.72%138.00K
--138.00K
--138.00K
--138.00K
--139.00K
Lợi nhuận hoạt động
3.68%-7.82M
-39.24%-9.75M
-30.79%-6.94M
-27.75%-6.89M
-25.58%-8.12M
-126.28%-7.00M
-183.65%-5.31M
-92.75%-5.39M
-86.55%-6.46M
8.89%-3.09M
343.44%6.34M
53.01%-2.80M
-30.52%-3.46M
---3.40M
---2.61M
---5.96M
---2.65M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.57%184.00K
----
11750.00%474.00K
--316.00K
--265.00K
--240.00K
--4.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
5816.67%355.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.50%6.00K
-100.00%0.00
-92.84%24.00K
135.01%792.00K
16.57%401.00K
-0.89%335.00K
-6.94%335.00K
-10.13%337.00K
--344.00K
--338.00K
--360.00K
--375.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--140.00K
--757.00K
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---42.00K
--0.00
---3.11M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---398.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--370.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
-228.03%-402.00K
----
--0.00
--0.00
1470.00%314.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--20.00K
--30.00K
Thu nhập trước thuế
4.56%-7.49M
-32.64%-8.98M
-20.99%-6.47M
-12.97%-6.58M
24.26%-7.85M
-93.62%-6.77M
-188.95%-5.34M
-106.42%-5.82M
-172.67%-10.36M
6.55%-3.50M
304.11%6.01M
57.88%-2.82M
-26.74%-3.80M
---3.74M
---2.94M
---6.70M
---3.00M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--1.10M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
4.56%-7.49M
-32.64%-8.98M
-20.99%-6.47M
-12.97%-6.58M
24.26%-7.85M
-93.62%-6.77M
-208.88%-5.34M
-106.42%-5.82M
-172.67%-10.36M
6.55%-3.50M
266.75%4.91M
57.88%-2.82M
-26.74%-3.80M
---3.74M
---2.94M
---6.70M
---3.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.56%-7.49M
-32.64%-8.98M
-20.99%-6.47M
-12.97%-6.58M
24.26%-7.85M
-93.62%-6.77M
-208.88%-5.34M
-106.42%-5.82M
-172.67%-10.36M
6.55%-3.50M
266.75%4.91M
57.88%-2.82M
-26.74%-3.80M
---3.74M
---2.94M
---6.70M
---3.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
4.56%-7.49M
-32.64%-8.98M
-20.99%-6.47M
-12.97%-6.58M
24.26%-7.85M
-93.62%-6.77M
-208.88%-5.34M
-106.42%-5.82M
-172.67%-10.36M
6.55%-3.50M
266.75%4.91M
57.88%-2.82M
-26.74%-3.80M
---3.74M
---2.94M
---6.70M
---3.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
4.56%-7.49M
-32.64%-8.98M
-20.99%-6.47M
-12.97%-6.58M
24.26%-7.85M
-93.62%-6.77M
-208.88%-5.34M
-106.42%-5.82M
-172.67%-10.36M
6.55%-3.50M
266.75%4.91M
57.88%-2.82M
-26.74%-3.80M
---3.74M
---2.94M
---6.70M
---3.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
26.63%-0.21
-2.76%-0.26
8.17%-0.19
4.62%-0.22
44.78%-0.29
34.05%-0.25
-198.24%-0.20
-94.73%-0.23
-229.37%-0.53
-142.12%-0.38
266.74%0.21
57.88%-0.12
-26.75%-0.16
---0.16
---0.12
---0.28
---0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
26.63%-0.21
-2.76%-0.26
8.17%-0.19
4.62%-0.22
44.78%-0.29
34.05%-0.25
-198.24%-0.20
-94.73%-0.23
-229.37%-0.53
-142.12%-0.38
266.74%0.21
57.88%-0.12
-26.75%-0.16
---0.16
---0.12
---0.28
---0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI