Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gnlx
/
Genelux Corp
GNLX
3.490
USD
-0.020
-0.57%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
130.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Genelux Corp
3.490
-0.020
-0.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-24.83%
-5.43M
37.74%
-4.30M
-71.22%
-5.75M
-25.95%
-6.82M
5.14%
-4.35M
-355.20%
-6.91M
-35.91%
-3.36M
-125.00%
-5.42M
-262.48%
-4.59M
-249.41%
-1.52M
-4.97%
-2.47M
-0.08%
-2.41M
199.40%
2.83M
--
1.02M
--
-2.35M
--
-2.41M
--
-2.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.56%
-7.49M
-32.64%
-8.98M
-20.99%
-6.47M
-12.97%
-6.58M
24.26%
-7.85M
-93.62%
-6.77M
-208.88%
-5.34M
-106.42%
-5.82M
-172.67%
-10.36M
6.55%
-3.50M
266.75%
4.91M
57.88%
-2.82M
-26.74%
-3.80M
--
-3.74M
--
-2.94M
--
-6.70M
--
-3.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-29.76%
59.00K
-40.00%
57.00K
-57.89%
56.00K
-71.85%
38.00K
-38.24%
84.00K
-31.16%
95.00K
-3.62%
133.00K
-2.88%
135.00K
-1.45%
136.00K
0.00%
138.00K
0.00%
138.00K
0.72%
139.00K
-0.72%
138.00K
--
138.00K
--
138.00K
--
138.00K
--
139.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-96.28%
49.00K
28.02%
297.00K
-52.09%
149.00K
-84.85%
155.00K
-63.15%
1.32M
7.41%
232.00K
103.27%
311.00K
735.40%
1.02M
2264.90%
3.57M
36.71%
216.00K
10.07%
153.00K
-105.94%
-161.00K
69.66%
151.00K
--
158.00K
--
139.00K
--
2.71M
--
89.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-13.34%
526.00K
244.28%
2.89M
-202.03%
-1.01M
-74.77%
-1.74M
147.80%
607.00K
-226.77%
-2.00M
110.53%
987.00K
-826.28%
-995.00K
-121.29%
-1.27M
-62.08%
1.58M
-7222.66%
-9.37M
-77.24%
137.00K
1169.00%
5.96M
--
4.17M
--
-128.00K
--
602.00K
--
-558.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
69.73%
-171.00K
211.07%
927.00K
-248.50%
-346.00K
96.00%
343.00K
-153.36%
-565.00K
7550.00%
298.00K
-33.43%
233.00K
119.64%
175.00K
-159.15%
-223.00K
99.68%
-4.00K
997.44%
350.00K
-848.74%
-891.00K
1019.51%
377.00K
--
-1.25M
--
-39.00K
--
119.00K
--
-41.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-26.88%
1.12M
907.11%
1.82M
-39.37%
-662.00K
29.26%
-527.00K
267.47%
1.53M
-115.81%
-225.00K
-850.00%
-475.00K
-179.85%
-745.00K
-13142.86%
-913.00K
67.81%
1.42M
87.41%
-50.00K
152.16%
933.00K
110.45%
7.00K
--
848.00K
--
-397.00K
--
370.00K
--
-67.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
45.27%
-81.00K
-85.87%
-171.00K
-1.20%
-168.00K
-8.61%
-164.00K
47.89%
-148.00K
-2400.00%
-92.00K
98.34%
-166.00K
-45.19%
-151.00K
-105.28%
-284.00K
-99.91%
4.00K
-12093.90%
-10.00M
-35.06%
-104.00K
10649.02%
5.38M
--
4.43M
--
-82.00K
--
-77.00K
--
-51.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-24.83%
-5.43M
37.74%
-4.30M
-71.22%
-5.75M
-25.95%
-6.82M
5.14%
-4.35M
-355.20%
-6.91M
-35.91%
-3.36M
-125.00%
-5.42M
-262.48%
-4.59M
-249.41%
-1.52M
-4.97%
-2.47M
-0.08%
-2.41M
199.40%
2.83M
--
1.02M
--
-2.35M
--
-2.41M
--
-2.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
0.00%
30.00K
-60.49%
96.00K
-90.25%
27.00K
-42.42%
228.00K
-72.48%
30.00K
--
243.00K
739.39%
277.00K
39500.00%
396.00K
626.67%
109.00K
--
0.00
--
33.00K
--
1.00K
--
15.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí vốn
0.00%
30.00K
-60.49%
96.00K
-90.25%
27.00K
-42.42%
228.00K
-72.48%
30.00K
--
243.00K
739.39%
277.00K
39500.00%
396.00K
626.67%
109.00K
--
0.00
--
33.00K
--
1.00K
--
15.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
0.00%
30.00K
-60.49%
96.00K
-90.25%
27.00K
-42.42%
228.00K
-72.48%
30.00K
--
243.00K
739.39%
277.00K
39500.00%
396.00K
626.67%
109.00K
--
0.00
--
33.00K
--
1.00K
--
15.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
313.06%
3.54M
149.42%
6.77M
--
4.02M
--
-16.88M
--
-1.66M
--
-13.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
307.51%
3.51M
147.87%
6.67M
1541.16%
3.99M
-4219.70%
-17.11M
-1451.38%
-1.69M
--
-13.94M
-739.39%
-277.00K
-39500.00%
-396.00K
-626.67%
-109.00K
--
0.00
--
-33.00K
--
-1.00K
--
-15.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1290.55%
9.57M
-77.31%
91.00K
-100.00%
0.00
22.60%
27.73M
-95.30%
688.00K
-26.42%
401.00K
2034.04%
6.36M
4109.93%
22.62M
11361.54%
14.64M
54400.00%
545.00K
--
-329.00K
-603.57%
-564.00K
66.06%
-130.00K
--
1.00K
--
0.00
--
112.00K
--
-383.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-25.00K
--
-200.00K
438.46%
440.00K
--
1.10M
--
0.00
100.00%
0.00
74.41%
-130.00K
--
0.00
--
0.00
--
-50.00K
--
-508.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
9.55M
--
91.00K
-100.00%
0.00
28.12%
27.73M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
3.50M
--
21.64M
--
14.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
14.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
153.00K
--
1.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
688.00K
--
248.00K
1205.83%
1.57M
--
1.17M
--
--
--
0.00
--
120.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
162.00K
--
125.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-303.00K
--
-555.00K
--
-449.00K
--
-564.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1290.55%
9.57M
-77.31%
91.00K
-100.00%
0.00
22.60%
27.73M
-95.30%
688.00K
-26.42%
401.00K
2034.04%
6.36M
4109.93%
22.62M
11361.54%
14.64M
54400.00%
545.00K
--
-329.00K
-603.57%
-564.00K
66.06%
-130.00K
--
1.00K
--
0.00
--
112.00K
--
-383.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-9.06%
8.56M
-79.57%
6.10M
-71.05%
7.86M
-60.72%
4.06M
2272.29%
9.42M
2080.22%
29.87M
545.88%
27.14M
44.08%
10.34M
-91.17%
397.00K
-60.61%
1.37M
-27.94%
4.20M
-11.69%
7.17M
-60.40%
4.50M
--
3.48M
--
5.83M
--
8.13M
--
11.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
242.64%
7.64M
112.04%
2.46M
-164.35%
-1.76M
-77.40%
3.80M
-153.89%
-5.36M
-2001.85%
-20.45M
196.36%
2.73M
665.15%
16.80M
270.93%
9.94M
-195.67%
-973.00K
-20.36%
-2.83M
-29.60%
-2.97M
183.10%
2.68M
--
1.02M
--
-2.35M
--
-2.29M
--
-3.23M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
299.06%
16.21M
-9.06%
8.56M
-79.57%
6.10M
-71.05%
7.86M
-60.72%
4.06M
2272.29%
9.42M
2080.22%
29.87M
545.88%
27.14M
44.08%
10.34M
-91.17%
397.00K
-60.61%
1.37M
-27.94%
4.20M
-11.69%
7.17M
--
4.50M
--
3.48M
--
5.83M
--
8.13M
Dòng tiền tự do
-24.66%
-5.46M
38.52%
-4.40M
-58.92%
-5.78M
-21.29%
-7.05M
6.70%
-4.38M
-371.21%
-7.15M
-45.19%
-3.63M
-141.34%
-5.81M
-267.22%
-4.70M
-249.41%
-1.52M
-6.37%
-2.50M
-0.12%
-2.41M
198.87%
2.81M
--
1.02M
--
-2.35M
--
-2.41M
--
-2.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký