Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Genelux Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.39%-6.58M
-3.44%-7.06M
-24.83%-5.43M
37.74%-4.30M
-71.22%-5.75M
-25.95%-6.82M
5.14%-4.35M
-355.20%-6.91M
-35.91%-3.36M
-125.00%-5.42M
-262.48%-4.59M
-249.41%-1.52M
-4.97%-2.47M
-0.08%-2.41M
199.40%2.83M
--1.02M
---2.35M
---2.41M
---2.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.93%-7.95M
-13.38%-7.46M
4.56%-7.49M
-32.64%-8.98M
-20.99%-6.47M
-12.97%-6.58M
24.26%-7.85M
-93.62%-6.77M
-208.88%-5.34M
-106.42%-5.82M
-172.67%-10.36M
6.55%-3.50M
266.75%4.91M
57.88%-2.82M
-26.74%-3.80M
---3.74M
---2.94M
---6.70M
---3.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.71%62.00K
65.79%63.00K
-29.76%59.00K
-40.00%57.00K
-57.89%56.00K
-71.85%38.00K
-38.24%84.00K
-31.16%95.00K
-3.62%133.00K
-2.88%135.00K
-1.45%136.00K
0.00%138.00K
0.00%138.00K
0.72%139.00K
-0.72%138.00K
--138.00K
--138.00K
--138.00K
--139.00K
Các mục phi tiền mặt khác
615.44%1.07M
64.52%255.00K
-96.28%49.00K
28.02%297.00K
-52.09%149.00K
-84.85%155.00K
-63.15%1.32M
7.41%232.00K
103.27%311.00K
735.40%1.02M
2264.90%3.57M
36.71%216.00K
10.07%153.00K
-105.94%-161.00K
69.66%151.00K
--158.00K
--139.00K
--2.71M
--89.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-36.64%-1.38M
30.36%-1.21M
-13.34%526.00K
244.28%2.89M
-202.03%-1.01M
-74.77%-1.74M
147.80%607.00K
-226.77%-2.00M
110.53%987.00K
-826.28%-995.00K
-121.29%-1.27M
-62.08%1.58M
-7222.66%-9.37M
-77.24%137.00K
1169.00%5.96M
--4.17M
---128.00K
--602.00K
---558.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
266.76%577.00K
-222.16%-419.00K
69.73%-171.00K
211.07%927.00K
-248.50%-346.00K
96.00%343.00K
-153.36%-565.00K
7550.00%298.00K
-33.43%233.00K
119.64%175.00K
-159.15%-223.00K
99.68%-4.00K
997.44%350.00K
-848.74%-891.00K
1019.51%377.00K
---1.25M
---39.00K
--119.00K
---41.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-208.16%-2.04M
-26.19%-665.00K
-26.88%1.12M
907.11%1.82M
-39.37%-662.00K
29.26%-527.00K
267.47%1.53M
-115.81%-225.00K
-850.00%-475.00K
-179.85%-745.00K
-13142.86%-913.00K
67.81%1.42M
87.41%-50.00K
152.16%933.00K
110.45%7.00K
--848.00K
---397.00K
--370.00K
---67.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
50.60%-83.00K
51.22%-80.00K
45.27%-81.00K
-85.87%-171.00K
-1.20%-168.00K
-8.61%-164.00K
47.89%-148.00K
-2400.00%-92.00K
98.34%-166.00K
-45.19%-151.00K
-105.28%-284.00K
-99.91%4.00K
-12093.90%-10.00M
-35.06%-104.00K
10649.02%5.38M
--4.43M
---82.00K
---77.00K
---51.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-14.39%-6.58M
-3.44%-7.06M
-24.83%-5.43M
37.74%-4.30M
-71.22%-5.75M
-25.95%-6.82M
5.14%-4.35M
-355.20%-6.91M
-35.91%-3.36M
-125.00%-5.42M
-262.48%-4.59M
-249.41%-1.52M
-4.97%-2.47M
-0.08%-2.41M
199.40%2.83M
--1.02M
---2.35M
---2.41M
---2.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1814.81%517.00K
-49.56%115.00K
0.00%30.00K
-60.49%96.00K
-90.25%27.00K
-42.42%228.00K
-72.48%30.00K
--243.00K
739.39%277.00K
39500.00%396.00K
626.67%109.00K
--0.00
--33.00K
--1.00K
--15.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
1814.81%517.00K
-49.56%115.00K
0.00%30.00K
-60.49%96.00K
-90.25%27.00K
-42.42%228.00K
-72.48%30.00K
--243.00K
739.39%277.00K
39500.00%396.00K
626.67%109.00K
--0.00
--33.00K
--1.00K
--15.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1814.81%517.00K
-49.56%115.00K
0.00%30.00K
-60.49%96.00K
-90.25%27.00K
-42.42%228.00K
-72.48%30.00K
--243.00K
739.39%277.00K
39500.00%396.00K
626.67%109.00K
--0.00
--33.00K
--1.00K
--15.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
30.33%5.24M
84.96%-2.54M
313.06%3.54M
149.42%6.77M
--4.02M
---16.88M
---1.66M
---13.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
18.26%4.72M
84.49%-2.65M
307.51%3.51M
147.87%6.67M
1541.16%3.99M
-4219.70%-17.11M
-1451.38%-1.69M
---13.94M
-739.39%-277.00K
-39500.00%-396.00K
-626.67%-109.00K
--0.00
---33.00K
---1.00K
---15.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
-99.81%52.00K
1290.55%9.57M
-77.31%91.00K
-100.00%0.00
22.60%27.73M
-95.30%688.00K
-26.42%401.00K
2034.04%6.36M
4109.93%22.62M
11361.54%14.64M
54400.00%545.00K
---329.00K
-603.57%-564.00K
66.06%-130.00K
--1.00K
--0.00
--112.00K
---383.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---25.00K
---200.00K
438.46%440.00K
--1.10M
--0.00
100.00%0.00
74.41%-130.00K
--0.00
--0.00
---50.00K
---508.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
-99.81%52.00K
--9.55M
--91.00K
-100.00%0.00
28.12%27.73M
-100.00%0.00
--0.00
--3.50M
--21.64M
--14.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--0.00
--14.00K
----
----
----
----
--153.00K
--1.32M
----
----
----
----
----
----
--1.00K
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--688.00K
--248.00K
1205.83%1.57M
--1.17M
----
--0.00
--120.00K
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--162.00K
--125.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---303.00K
---555.00K
---449.00K
---564.00K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
-99.81%52.00K
1290.55%9.57M
-77.31%91.00K
-100.00%0.00
22.60%27.73M
-95.30%688.00K
-26.42%401.00K
2034.04%6.36M
4109.93%22.62M
11361.54%14.64M
54400.00%545.00K
---329.00K
-603.57%-564.00K
66.06%-130.00K
--1.00K
--0.00
--112.00K
---383.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-16.70%6.55M
299.06%16.21M
-9.06%8.56M
-79.57%6.10M
-71.05%7.86M
-60.72%4.06M
2272.29%9.42M
2080.22%29.87M
545.88%27.14M
44.08%10.34M
-91.17%397.00K
-60.61%1.37M
-27.94%4.20M
-11.69%7.17M
-60.40%4.50M
--3.48M
--5.83M
--8.13M
--11.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-5.58%-1.85M
-354.41%-9.66M
242.64%7.64M
112.04%2.46M
-164.35%-1.76M
-77.40%3.80M
-153.89%-5.36M
-2001.85%-20.45M
196.36%2.73M
665.15%16.80M
270.93%9.94M
-195.67%-973.00K
-20.36%-2.83M
-29.60%-2.97M
183.10%2.68M
--1.02M
---2.35M
---2.29M
---3.23M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-23.11%4.69M
-16.70%6.55M
299.06%16.21M
-9.06%8.56M
-79.57%6.10M
-71.05%7.86M
-60.72%4.06M
2272.29%9.42M
2080.22%29.87M
545.88%27.14M
44.08%10.34M
-91.17%397.00K
-60.61%1.37M
-27.94%4.20M
-11.69%7.17M
--4.50M
--3.48M
--5.83M
--8.13M
Dòng tiền tự do
-22.81%-7.09M
-1.73%-7.17M
-24.66%-5.46M
38.52%-4.40M
-58.92%-5.78M
-21.29%-7.05M
6.70%-4.38M
-371.21%-7.15M
-45.19%-3.63M
-141.34%-5.81M
-267.22%-4.70M
-249.41%-1.52M
-6.37%-2.50M
-0.12%-2.41M
198.87%2.81M
--1.02M
---2.35M
---2.41M
---2.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.