Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gnlx
/
Genelux Corp
GNLX
3.500
USD
-0.010
-0.28%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
130.55M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Genelux Corp
3.500
-0.010
-0.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
78.85%
35.10M
33.22%
30.89M
14.02%
34.06M
23.94%
33.64M
89.85%
19.63M
5741.56%
23.19M
2080.22%
29.87M
545.88%
27.14M
44.08%
10.34M
-91.17%
397.00K
--
1.37M
--
4.20M
--
7.17M
--
4.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
299.06%
16.21M
-9.06%
8.56M
-79.57%
6.10M
-71.05%
7.86M
-60.72%
4.06M
2272.29%
9.42M
2080.22%
29.87M
545.88%
27.14M
44.08%
10.34M
-91.17%
397.00K
--
1.37M
--
4.20M
--
7.17M
--
4.50M
-Đầu tư ngắn hạn
21.39%
18.90M
62.13%
22.33M
--
27.95M
--
25.78M
--
15.57M
--
13.77M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-46.54%
843.00K
-35.47%
653.00K
45.80%
1.91M
-20.03%
1.23M
-8.21%
1.58M
-32.31%
1.01M
-12.14%
1.31M
-16.19%
1.54M
80.84%
1.72M
12.66%
1.50M
--
1.49M
--
1.84M
--
950.00K
--
1.33M
Tổng tài sản ngắn hạn
69.52%
35.95M
30.35%
31.55M
15.36%
35.97M
21.57%
34.87M
75.88%
21.20M
1179.23%
24.20M
989.79%
31.18M
374.65%
28.68M
48.38%
12.06M
-67.50%
1.89M
--
2.86M
--
6.04M
--
8.13M
--
5.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.22%
2.97M
-14.51%
3.08M
14.53%
3.21M
31.53%
3.40M
36.95%
3.38M
81.81%
3.60M
26.00%
2.80M
6.41%
2.59M
24.21%
2.47M
-10.53%
1.98M
--
2.22M
--
2.43M
--
1.99M
--
2.21M
-Tài sản cố định
-2.94%
6.71M
-4.07%
6.76M
11.05%
6.83M
20.07%
6.97M
24.47%
6.91M
42.97%
7.05M
22.24%
6.16M
13.77%
5.81M
22.82%
5.55M
6.94%
4.93M
--
5.04M
--
5.11M
--
4.52M
--
4.61M
-Khấu hao lũy kế
5.94%
3.74M
6.81%
3.68M
8.14%
3.63M
10.87%
3.57M
14.48%
3.53M
16.92%
3.45M
19.27%
3.35M
20.46%
3.22M
21.74%
3.09M
23.07%
2.95M
--
2.81M
--
2.67M
--
2.54M
--
2.40M
Tài sản dài hạn khác
-20.65%
73.00K
0.00%
92.00K
0.00%
92.00K
0.00%
92.00K
0.00%
92.00K
-94.46%
92.00K
-91.67%
92.00K
-85.98%
92.00K
0.00%
92.00K
1704.35%
1.66M
--
1.10M
--
656.00K
--
92.00K
--
92.00K
Tổng tài sản dài hạn
-12.44%
3.04M
-14.15%
3.17M
48.74%
4.30M
284.66%
10.31M
35.63%
3.47M
1.40%
3.69M
-13.07%
2.89M
-13.21%
2.68M
23.14%
2.56M
57.94%
3.64M
--
3.33M
--
3.09M
--
2.08M
--
2.30M
Tổng tài sản
57.99%
38.98M
24.46%
34.72M
18.19%
40.27M
44.05%
45.18M
68.83%
24.68M
404.30%
27.89M
450.53%
34.07M
243.48%
31.36M
43.24%
14.62M
-31.93%
5.53M
--
6.19M
--
9.13M
--
10.20M
--
8.13M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-99.20%
38.00K
-98.67%
60.00K
-97.46%
108.00K
25.68%
5.16M
--
4.74M
--
4.50M
--
4.25M
--
4.11M
Chi phí trích trước
-65.20%
664.00K
-52.57%
1.00M
-83.27%
686.00K
-80.74%
517.00K
-34.43%
1.91M
-25.77%
2.12M
39.16%
4.10M
-6.38%
2.68M
-0.14%
2.91M
-0.11%
2.85M
--
2.95M
--
2.87M
--
2.91M
--
2.85M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-99.50%
40.00K
-99.13%
65.00K
-77.59%
1.67M
166.43%
16.40M
--
8.03M
--
7.48M
--
7.43M
--
6.16M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.60M
--
992.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-96.22%
170.00K
--
60.00K
--
9.96M
--
9.96M
--
4.50M
Nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-99.21%
38.00K
-99.58%
60.00K
-99.24%
108.00K
-38.04%
5.33M
--
4.80M
--
14.46M
--
14.21M
--
8.61M
Tổng nợ ngắn hạn
-1.49%
7.69M
5.32%
6.90M
-36.55%
5.55M
-26.34%
5.80M
-25.97%
7.80M
-79.28%
6.55M
-59.18%
8.76M
-74.22%
7.88M
-64.21%
10.54M
40.67%
31.63M
--
21.45M
--
30.56M
--
29.45M
--
22.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-18.86%
1.45M
-17.52%
1.54M
25.99%
1.62M
38.89%
1.71M
29.31%
1.79M
-80.74%
1.87M
-92.45%
1.29M
-93.03%
1.23M
-92.01%
1.38M
-48.34%
9.69M
--
17.07M
--
17.63M
--
17.29M
--
18.75M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-52.70%
8.52M
--
15.85M
--
16.35M
--
16.67M
--
18.02M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-18.86%
1.45M
-17.52%
1.54M
25.99%
1.62M
38.89%
1.71M
29.31%
1.79M
60.31%
1.87M
5.40%
1.29M
-3.76%
1.23M
122.19%
1.38M
59.23%
1.16M
--
1.22M
--
1.28M
--
622.00K
--
731.00K
Tổng nợ dài hạn
-18.86%
1.45M
-17.52%
1.54M
25.99%
1.62M
38.89%
1.71M
29.31%
1.79M
-80.74%
1.87M
-92.45%
1.29M
-93.03%
1.23M
-92.01%
1.38M
-48.34%
9.69M
--
17.07M
--
17.63M
--
17.29M
--
18.75M
Tổng các khoản nợ
-4.72%
9.14M
0.26%
8.44M
-28.52%
7.18M
-17.54%
7.51M
-19.56%
9.59M
-79.62%
8.42M
-73.93%
10.04M
-81.10%
9.11M
-74.49%
11.93M
0.19%
41.31M
--
38.52M
--
48.19M
--
46.74M
--
41.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.06%
289.13M
15.17%
278.04M
15.30%
275.82M
18.08%
274.06M
18.47%
244.90M
56.35%
241.42M
54.97%
239.22M
52.15%
232.10M
35.01%
206.71M
1.67%
154.41M
--
154.37M
--
152.54M
--
153.11M
--
151.88M
Lợi nhuận giữ lại
-12.87%
-258.88M
-13.48%
-251.39M
-12.88%
-242.42M
-12.67%
-235.95M
-12.66%
-229.37M
-16.72%
-221.52M
-15.28%
-214.76M
-9.53%
-209.41M
-8.08%
-203.59M
-2.82%
-189.78M
--
-186.29M
--
-191.20M
--
-188.38M
--
-184.58M
Vốn dự trữ
18.06%
289.10M
15.17%
278.00M
15.30%
275.78M
18.08%
274.03M
18.47%
244.87M
56.34%
241.39M
54.96%
239.19M
52.14%
232.07M
35.01%
206.69M
1.67%
154.40M
--
154.36M
--
152.53M
--
153.09M
--
151.87M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
433.00K
0.00%
433.00K
0.00%
433.00K
0.00%
433.00K
0.00%
433.00K
0.00%
433.00K
0.00%
433.00K
0.00%
433.00K
-66.69%
433.00K
0.00%
433.00K
--
433.00K
--
433.00K
--
1.30M
--
433.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
680.00%
29.00K
357.14%
64.00K
6100.00%
124.00K
-650.00%
-11.00K
-350.00%
-5.00K
600.00%
14.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
97.87%
29.85M
34.93%
26.27M
37.72%
33.09M
69.25%
37.67M
460.54%
15.08M
154.42%
19.47M
174.32%
24.03M
156.97%
22.26M
107.36%
2.69M
-8.07%
-35.78M
--
-32.33M
--
-39.06M
--
-36.54M
--
-33.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký