tradingkey.logo

Global Interactive Technologies Inc

GITS
0.788USD
-0.002-0.27%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.89MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Global Interactive Technologies Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Global Interactive Technologies Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--1.84K
123.08%29.00
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%13.00
-100.00%0.00
----
--714.87K
786.93%265.55K
-99.75%223.00
--29.94K
--88.02K
--480.22K
Doanh thu
--1.84K
123.08%29.00
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%13.00
-100.00%0.00
----
--714.87K
786.93%265.55K
-99.75%223.00
--29.94K
--88.02K
--480.22K
Chi phí doanh thu
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--445.17K
143.86%69.14K
-100.00%0.00
--28.35K
--79.31K
--559.42K
Chi phí hoạt động
-3.18%543.43K
5.68%676.96K
242.40%563.47K
325.59%14.77M
-84.73%561.26K
-79.01%640.57K
-94.14%164.56K
---6.55M
--3.67M
100.19%3.05M
14.36%2.81M
--1.52M
--2.45M
--4.54M
Chi phí R&D
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
---185.97K
--160.01K
--71.73K
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
384.55%262.77K
382.03%258.92K
6415.87%307.03K
----
-71.58%54.23K
-36.36%53.71K
-92.44%4.71K
----
--190.82K
53.83%84.40K
8.60%62.36K
--54.87K
--57.43K
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
81.34%-1.22M
----
----
----
---6.55M
----
----
----
--1.50M
--2.37M
--3.98M
Lợi nhuận hoạt động
3.50%-541.59K
-5.68%-676.93K
-242.40%-563.47K
-325.59%-14.77M
81.04%-561.26K
77.01%-640.56K
94.14%-164.56K
--6.55M
---2.96M
-86.43%-2.79M
-18.60%-2.81M
---1.49M
---2.37M
---4.06M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-96.77%2.77K
----
----
74.40%83.11K
--85.64K
-14.29%24.00
----
--47.65K
----
--28.00
--24.00
----
--185.32K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-95.06%628.00
-50.78%5.35K
--3.26K
----
2587.53%12.71K
--10.87K
-100.00%0.00
----
--473.00
----
--2.65K
----
----
--266.04K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
47.00%-450.00
-48.96%1.86K
-94.65%53.00
-101.13%-165.00
-100.60%-849.00
323.72%3.64K
760.67%991.00
--14.59K
--141.75K
-318.68%-1.63K
---150.00
--744.00
--0.00
---5.92K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--12.31M
----
----
----
----
----
----
----
---5.65K
--248.97K
--1.68M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
--197.00
--443.00
--383.00
---24.58K
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
29.98%-306.00
-190.37%-392.00
99.44%-10.00
-64.48%1.91K
-105.24%-437.00
-144.55%-135.00
87.19%-1.80K
--5.39K
--8.34K
113.38%303.00
-1120.63%-14.03K
--142.00
---1.15K
---19.57K
Thu nhập trước thuế
-10.43%-542.98K
-20.67%-678.05K
-201.23%-566.68K
-141.14%-2.68M
82.20%-491.71K
79.84%-561.90K
93.34%-188.13K
--6.52M
---2.76M
-85.93%-2.79M
-33.28%-2.82M
---1.50M
---2.12M
---2.48M
Doanh thu sau thuế
-10.43%-542.98K
-20.67%-678.05K
-201.23%-566.68K
-141.14%-2.68M
82.20%-491.71K
79.84%-561.90K
93.34%-188.13K
--6.52M
---2.76M
-85.93%-2.79M
-33.28%-2.82M
---1.50M
---2.12M
---2.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.43%-542.98K
-20.67%-678.05K
-201.23%-566.68K
-141.14%-2.68M
82.20%-491.71K
79.84%-561.90K
93.34%-188.13K
--6.52M
---2.76M
-85.93%-2.79M
-33.28%-2.82M
---1.50M
---2.12M
---2.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--0.00
----
----
79.48%-1.39M
100.00%0.00
100.00%0.00
-251.92%-858.95K
---6.77M
---342.21K
---204.26K
---244.07K
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---88.83K
---23.70K
122.82%14.96K
87.30%-5.78K
---65.58K
---45.47K
---108.04K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-10.43%-542.98K
-20.67%-678.05K
45.88%-566.68K
-2527.06%-4.07M
84.04%-491.71K
81.31%-561.90K
65.80%-1.05M
---154.97K
---3.08M
-109.72%-3.01M
-47.70%-3.06M
---1.43M
---2.07M
---2.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-10.43%-542.98K
-20.67%-678.05K
45.88%-566.68K
-2527.06%-4.07M
84.04%-491.71K
81.31%-561.90K
65.80%-1.05M
---154.97K
---3.08M
-109.72%-3.01M
-47.70%-3.06M
---1.43M
---2.07M
---2.38M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
9.45%-0.17
-5.34%-0.22
48.61%-0.20
-2528.55%-1.54
84.14%-0.19
81.31%-0.21
65.80%-0.40
---0.06
---1.17
-109.72%-1.14
-47.69%-1.16
---0.54
---0.79
---0.90
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
9.45%-0.17
-5.34%-0.22
48.61%-0.20
-2528.55%-1.54
84.14%-0.19
81.31%-0.21
65.80%-0.40
---0.06
---1.17
-109.72%-1.14
-47.69%-1.16
---0.54
---0.79
---0.90
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI