Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gits
/
Global Interactive Technologies Inc
GITS
2.202
USD
-0.168
-7.09%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.47M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Global Interactive Technologies Inc
2.202
-0.168
-7.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
13.00
-100.00%
0.00
--
--
--
714.87K
786.93%
265.55K
-99.75%
223.00
--
29.94K
--
88.02K
--
480.22K
Doanh thu
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
13.00
-100.00%
0.00
--
--
--
714.87K
786.93%
265.55K
-99.75%
223.00
--
29.94K
--
88.02K
--
480.22K
Chi phí doanh thu
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
445.17K
143.86%
69.14K
-100.00%
0.00
--
28.35K
--
79.31K
--
559.42K
Chi phí hoạt động
242.40%
563.47K
325.59%
14.77M
-84.73%
561.26K
-79.01%
640.57K
-94.14%
164.56K
--
-6.55M
--
3.67M
100.19%
3.05M
14.36%
2.81M
--
1.52M
--
2.45M
--
4.54M
Chi phí R&D
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
-185.97K
--
160.01K
--
71.73K
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6415.87%
307.03K
--
--
-71.58%
54.23K
-36.36%
53.71K
-92.44%
4.71K
--
--
--
190.82K
53.83%
84.40K
8.60%
62.36K
--
54.87K
--
57.43K
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
81.34%
-1.22M
--
--
--
--
--
--
--
-6.55M
--
--
--
--
--
--
--
1.50M
--
2.37M
--
3.98M
Lợi nhuận hoạt động
-242.40%
-563.47K
-325.59%
-14.77M
81.04%
-561.26K
77.01%
-640.56K
94.14%
-164.56K
--
6.55M
--
-2.96M
-86.43%
-2.79M
-18.60%
-2.81M
--
-1.49M
--
-2.37M
--
-4.06M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
74.40%
83.11K
--
85.64K
-14.29%
24.00
--
--
--
47.65K
--
--
--
28.00
--
24.00
--
--
--
185.32K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
3.26K
--
--
2587.53%
12.71K
--
10.87K
-100.00%
0.00
--
--
--
473.00
--
--
--
2.65K
--
--
--
--
--
266.04K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-94.65%
53.00
-101.13%
-165.00
-100.60%
-849.00
323.72%
3.64K
760.67%
991.00
--
14.59K
--
141.75K
-318.68%
-1.63K
--
-150.00
--
744.00
--
0.00
--
-5.92K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
12.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-5.65K
--
248.97K
--
1.68M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%
0.00
--
197.00
--
443.00
--
383.00
--
-24.58K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
99.44%
-10.00
-64.48%
1.91K
-105.24%
-437.00
-144.55%
-135.00
87.19%
-1.80K
--
5.39K
--
8.34K
113.38%
303.00
-1120.63%
-14.03K
--
142.00
--
-1.15K
--
-19.57K
Thu nhập trước thuế
-201.23%
-566.68K
-141.14%
-2.68M
82.20%
-491.71K
79.84%
-561.90K
93.34%
-188.13K
--
6.52M
--
-2.76M
-85.93%
-2.79M
-33.28%
-2.82M
--
-1.50M
--
-2.12M
--
-2.48M
Doanh thu sau thuế
-201.23%
-566.68K
-141.14%
-2.68M
82.20%
-491.71K
79.84%
-561.90K
93.34%
-188.13K
--
6.52M
--
-2.76M
-85.93%
-2.79M
-33.28%
-2.82M
--
-1.50M
--
-2.12M
--
-2.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-201.23%
-566.68K
-141.14%
-2.68M
82.20%
-491.71K
79.84%
-561.90K
93.34%
-188.13K
--
6.52M
--
-2.76M
-85.93%
-2.79M
-33.28%
-2.82M
--
-1.50M
--
-2.12M
--
-2.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
79.48%
-1.39M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-251.92%
-858.95K
--
-6.77M
--
-342.21K
--
-204.26K
--
-244.07K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-88.83K
--
-23.70K
122.82%
14.96K
87.30%
-5.78K
--
-65.58K
--
-45.47K
--
-108.04K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
45.88%
-566.68K
-2527.06%
-4.07M
84.04%
-491.71K
81.31%
-561.90K
65.80%
-1.05M
--
-154.97K
--
-3.08M
-109.72%
-3.01M
-47.70%
-3.06M
--
-1.43M
--
-2.07M
--
-2.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
45.88%
-566.68K
-2527.06%
-4.07M
84.04%
-491.71K
81.31%
-561.90K
65.80%
-1.05M
--
-154.97K
--
-3.08M
-109.72%
-3.01M
-47.70%
-3.06M
--
-1.43M
--
-2.07M
--
-2.38M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
48.61%
-0.20
-2528.55%
-1.54
84.14%
-0.19
81.31%
-0.21
65.80%
-0.40
--
-0.06
--
-1.17
-109.72%
-1.14
-47.69%
-1.16
--
-0.54
--
-0.79
--
-0.90
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
48.61%
-0.20
-2528.55%
-1.54
84.14%
-0.19
81.31%
-0.21
65.80%
-0.40
--
-0.06
--
-1.17
-109.72%
-1.14
-47.69%
-1.16
--
-0.54
--
-0.79
--
-0.90
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký