tradingkey.logo

Global Interactive Technologies Inc

GITS

2.250USD

-0.120-5.06%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.07%-96.33K
-97.72%204.22K
96.53%-170.38K
95.46%-88.20K
93.41%-260.83K
13966.15%8.96M
---4.90M
-93.44%-1.94M
-306.00%-3.96M
98.33%-64.62K
---1.00M
---975.10K
---3.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-201.23%-566.68K
-141.14%-2.68M
82.20%-491.71K
79.84%-561.90K
93.34%-188.13K
1910.29%6.52M
---2.76M
-85.93%-2.79M
-33.28%-2.82M
85.50%-360.27K
---1.50M
---2.12M
---2.48M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6415.87%307.03K
40.88%94.26K
-40.29%54.23K
-36.36%53.71K
-92.44%4.71K
1256.91%66.91K
--90.82K
53.83%84.40K
8.60%62.36K
-99.96%4.93K
--54.87K
--57.43K
--12.29M
Các mục phi tiền mặt khác
----
3836.91%15.65M
298.47%250.65K
-4.10%60.15K
-3.98%62.09K
-261.29%-418.68K
--62.90K
-11.65%62.72K
135.82%64.66K
102.00%259.57K
--70.99K
---180.52K
---13.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
260.12%163.32K
-115.83%-452.23K
100.74%16.89K
-48.57%359.83K
91.92%-102.00K
11637.44%2.86M
---2.30M
89.02%699.62K
-199.71%-1.26M
103.86%24.35K
--370.14K
--1.27M
---630.88K
-Thay đổi các khoản phải thu
99.57%-89.00
80.43%-119.72K
99.35%-3.18K
-100.61%-6.84K
26.88%-20.80K
-229.18%-611.68K
---487.18K
499.34%1.13M
-107.63%-28.44K
187.06%473.53K
--188.09K
--372.56K
---543.91K
-Thay đổi chi phí trả trước
92.08%-2.12K
-92.92%232.63K
97.18%-86.16K
-119.34%-85.29K
96.03%-26.72K
972.78%3.28M
---3.05M
691.96%440.91K
-414.76%-672.58K
-148.34%-376.38K
---74.48K
--213.68K
--778.61K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
1151.45%287.67K
582.17%110.84K
855.10%16.10K
100.00%0.00
927.12%22.99K
---22.99K
278.98%1.69K
-104.06%-1.69K
100.27%2.24K
---942.00
--41.49K
---838.97K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
392.51%159.36K
-801.65%-834.46K
-101.32%-17.34K
146.60%429.71K
89.28%-54.48K
-91.05%118.93K
--1.31M
-39.22%-922.12K
-177.39%-508.09K
170.41%1.33M
---662.37K
--656.50K
--491.51K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
63.07%-96.33K
-97.72%204.22K
96.53%-170.38K
95.46%-88.20K
93.41%-260.83K
13966.15%8.96M
---4.90M
-93.44%-1.94M
-306.00%-3.96M
98.33%-64.62K
---1.00M
---975.10K
---3.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
100.33%1.90K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-117.84%-86.35K
-91479.78%-579.70K
--159.49K
5581.37%68.01K
9052.62%483.90K
-100.20%-633.00
--1.20K
--5.29K
--322.69K
Chi phí vốn
----
--1.90K
----
----
----
----
--159.49K
5581.37%68.01K
9052.62%483.90K
----
--1.20K
--5.29K
--322.69K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
100.33%1.90K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-117.84%-86.35K
-91479.78%-579.70K
--159.49K
5581.37%68.01K
9052.62%483.90K
-100.20%-633.00
--1.20K
--5.29K
--322.69K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
---695.00K
---10.56K
-5.54%705.56K
---32.57K
----
--746.92K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
196.15%5.26M
101.65%12.89K
184.66%168.90K
-95.35%20.06K
-6362.94%-5.47M
---783.32K
-321.26%-199.52K
10333.36%431.63K
-108.07%-84.70K
--90.17K
--4.14K
--1.05M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
207.50%5.26M
100.79%12.89K
160.74%168.90K
-83.71%106.40K
-4096.43%-4.89M
---1.64M
-412.54%-278.09K
-12.40%653.29K
-116.05%-116.64K
--88.98K
--745.77K
--726.74K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-73.51%114.66K
98.51%-231.36K
-97.78%173.02K
-100.05%-6.35K
-88.08%432.83K
-1417.18%-15.48M
--7.78M
1252.02%12.20M
5766.28%3.63M
-63.82%1.18M
--902.15K
---64.07K
--3.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-73.51%114.66K
-121.14%-231.36K
114.68%173.02K
-102.25%-6.35K
318.37%432.83K
88.64%1.09M
---1.18M
-50.40%282.55K
-209.37%-198.21K
121.04%580.17K
--569.61K
---64.07K
---2.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
---10.94M
--8.65M
--7.60M
--2.40M
----
--0.00
--0.00
--2.03M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
-1047.15%-5.63M
--311.18K
1197.50%4.31M
--1.43M
-58.36%594.88K
--332.54K
--0.00
--1.43M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.55M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-73.51%114.66K
98.51%-231.36K
-97.78%173.02K
-100.05%-6.35K
-88.08%432.83K
-1417.18%-15.48M
--7.78M
1252.02%12.20M
5766.28%3.63M
-63.82%1.18M
--902.15K
---64.07K
--3.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-99.96%2.35K
-99.94%6.97K
-99.99%946.00
-86.30%10.00K
4462.81%5.43M
143222.41%11.71M
--9.99M
130.93%72.98K
-64.00%118.96K
-94.07%8.17K
--31.61K
--330.45K
--137.88K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
99.96%-2.10K
99.95%-3.21K
-99.65%6.03K
-100.09%-9.05K
-11684.56%-5.42M
-5772.63%-6.28M
--1.72M
50062.99%9.92M
84.62%-45.97K
-42.47%110.79K
---19.85K
---298.84K
--192.57K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
87.21%-20.43K
662.86%908.50K
93.61%-9.51K
-129.92%-83.40K
-64.94%-159.69K
111.70%119.09K
---148.97K
3754.55%278.70K
-1678.09%-96.82K
-30.01%56.26K
---7.63K
---5.45K
--80.38K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-97.47%253.00
-99.93%3.76K
-99.94%6.97K
-99.99%946.00
-86.30%10.00K
4462.81%5.43M
--11.71M
84879.06%9.99M
130.93%72.98K
-64.00%118.96K
--11.76K
--31.61K
--330.45K
Dòng tiền tự do
----
-97.74%202.32K
96.64%-170.38K
95.61%-88.20K
94.13%-260.83K
13966.15%8.96M
---5.06M
-99.98%-2.01M
-353.17%-4.44M
98.46%-64.62K
---1.00M
---980.38K
---4.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI