tradingkey.logo

Global Interactive Technologies Inc

GITS

2.202USD

-0.168-7.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-97.47%253.00
-96.62%2.35K
-99.94%6.97K
-99.99%946.00
-86.30%10.00K
-41.07%69.69K
143222.39%11.71M
--10.00M
--72.98K
--118.26K
--8.17K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-97.47%253.00
-96.62%2.35K
-99.94%6.97K
-99.99%946.00
-86.30%10.00K
-41.07%69.69K
143222.39%11.71M
--10.00M
--72.98K
--118.26K
--8.17K
Các khoản phải thu
-99.99%724.00
-99.52%635.00
900.47%9.27M
834.63%8.91M
597.62%9.29M
-94.45%131.08K
-57.66%926.28K
--953.61K
--1.33M
--2.36M
--2.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
-14.87%316.77K
-24.24%300.91K
77540.75%310.56K
----
-51.48%372.09K
--397.20K
--400.00
--36.00
--766.91K
-Khoản vay phải thu
-100.00%338.00
-99.74%338.00
1749.61%8.92M
3121.84%8.59M
4565.14%8.95M
-74.47%131.08K
-7.77%482.46K
--266.61K
--191.75K
--513.36K
--523.12K
-Các khoản phải thu khác
-98.88%386.00
--297.00
-62.70%26.76K
-92.33%22.23K
-96.97%34.48K
----
-92.01%71.72K
--289.80K
--1.14M
--1.85M
--897.75K
Chi phí trả trước
----
----
73.17%7.88M
510.40%7.48M
655.10%7.63M
-99.79%748.00
18552.04%4.55M
--1.23M
--1.01M
--360.52K
--24.40K
Tổng tài sản ngắn hạn
-99.99%977.00
-99.99%2.99K
-0.20%17.16M
34.64%16.39M
600.99%16.93M
556.63%20.42M
674.20%17.19M
--12.17M
--2.41M
--3.11M
--2.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-36.27%1.41M
1078.29%1.46M
-26.98%2.02M
-26.67%2.03M
-23.21%2.21M
-94.97%124.03K
618.69%2.76M
--2.77M
--2.88M
--2.47M
--384.68K
-Tài sản cố định
-51.02%1.41M
998.31%1.46M
-17.43%2.82M
-17.84%2.73M
-13.87%2.88M
-95.21%133.33K
--3.41M
--3.33M
--3.35M
--2.78M
----
-Khấu hao lũy kế
-99.52%3.22K
-68.69%2.91K
23.42%797.77K
25.81%704.72K
43.45%672.15K
-97.07%9.30K
--646.38K
--560.15K
--468.55K
--317.15K
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--4.70M
--4.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
-49.31%240.91K
-31.99%336.81K
-25.82%363.55K
----
6.45%475.27K
--495.23K
--490.06K
--502.48K
--446.47K
Tổng tài sản dài hạn
137.51%6.11M
5061.20%6.40M
-30.25%2.26M
-27.48%2.37M
-23.59%2.57M
-95.82%124.03K
-0.72%3.24M
--3.26M
--3.37M
--2.97M
--3.26M
Tổng tài sản
-68.65%6.11M
-68.83%6.40M
-4.96%19.42M
21.50%18.76M
237.22%19.50M
238.00%20.54M
272.55%20.43M
--15.44M
--5.78M
--6.08M
--5.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-83.72%428.12K
--290.92K
75.31%3.05M
54.12%2.95M
47.48%2.63M
----
-11.14%1.74M
--1.92M
--1.78M
--1.84M
--1.96M
Chi phí trích trước
-86.82%11.41K
--7.38K
326.85%107.81K
286.62%89.98K
475.69%86.55K
----
-49.11%25.26K
--23.27K
--15.03K
--65.68K
--49.63K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-94.70%281.02K
--370.04K
33.45%5.64M
761.55%5.15M
1156.34%5.31M
----
513.34%4.23M
--597.60K
--422.27K
--982.39K
--689.10K
-Nợ ngắn hạn
-96.72%174.09K
--349.61K
540.74%5.64M
761.55%5.15M
1156.34%5.31M
----
27.74%880.26K
--597.60K
--422.27K
--982.39K
--689.10K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-83.72%428.12K
--290.92K
75.31%3.05M
54.12%2.95M
47.48%2.63M
----
-11.14%1.74M
--1.92M
--1.78M
--1.84M
--1.96M
Tổng nợ ngắn hạn
-91.02%720.55K
-91.06%668.34K
33.50%8.80M
162.42%8.19M
210.73%8.02M
93.29%7.48M
117.86%6.59M
--3.12M
--2.58M
--3.87M
--3.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.28%775.42K
--3.43M
--3.45M
--3.55M
--3.14M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
-76.29%743.60K
--3.43M
--3.45M
--3.55M
--3.14M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
----
--31.82K
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
-75.28%775.42K
--3.43M
--3.45M
--3.55M
--3.14M
Tổng các khoản nợ
-91.02%720.55K
-91.06%668.34K
19.45%8.80M
25.08%8.19M
32.97%8.02M
0.78%7.48M
19.56%7.37M
--6.55M
--6.03M
--7.42M
--6.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-13.51%44.51M
-13.92%44.30M
-0.50%51.47M
17.68%51.47M
61.73%51.47M
86.32%51.47M
96.75%51.72M
--43.74M
--31.82M
--27.62M
--26.29M
Lợi nhuận giữ lại
3.69%-38.47M
2.55%-37.90M
-5.82%-40.99M
-13.53%-40.50M
-22.26%-39.94M
-31.36%-38.89M
-39.50%-38.74M
---35.68M
---32.67M
---29.61M
---27.77M
Vốn dự trữ
-13.54%44.46M
-13.93%44.25M
-0.50%51.42M
17.69%51.42M
61.81%51.42M
86.43%51.42M
96.89%51.67M
--43.69M
--31.78M
--27.58M
--26.24M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1238.85%-652.87K
-234.93%-666.47K
-64.15%141.93K
-137.53%-398.91K
-105.76%-48.76K
-43.83%493.94K
-61.93%395.92K
--1.06M
--846.15K
--879.42K
--1.04M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
-34.16%-318.83K
---235.05K
---250.01K
---236.17K
---237.66K
Tổng vốn chủ sở hữu
-53.02%5.39M
-56.11%5.74M
-18.73%10.62M
18.87%10.57M
4684.27%11.48M
1074.88%13.07M
2026.21%13.06M
--8.89M
---250.39K
---1.34M
---678.16K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI