tradingkey.logo

Giftify Inc

GIFT
1.040USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Giftify Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Giftify Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-19.07%18.78M
4.40%20.90M
3.51%22.28M
11.50%24.18M
14.86%23.21M
-5.08%20.02M
-10.93%21.52M
--21.69M
--20.21M
--21.09M
--24.16M
Doanh thu
-19.07%18.78M
4.40%20.90M
3.51%22.28M
11.50%24.18M
14.86%23.21M
-5.08%20.02M
-10.93%21.52M
--21.69M
--20.21M
--21.09M
--24.16M
Chi phí doanh thu
-25.14%15.78M
0.53%17.76M
0.78%19.40M
10.44%21.69M
17.30%21.08M
-5.87%17.67M
-11.02%19.25M
--19.64M
--17.97M
--18.77M
--21.64M
Chi phí hoạt động
-21.19%21.27M
-14.63%23.48M
4.00%25.44M
2.57%28.35M
31.20%26.99M
27.28%27.50M
0.11%24.47M
--27.64M
--20.57M
--21.61M
--24.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-18.78%906.85K
-27.46%880.15K
-36.50%867.00K
273.95%2.62M
69.98%1.12M
97.86%1.21M
94.94%1.37M
--700.21K
--656.84K
--613.27K
--700.41K
Lợi nhuận hoạt động
34.19%-2.49M
65.55%-2.58M
-7.62%-3.17M
29.96%-4.17M
-933.95%-3.78M
-1349.40%-7.48M
-963.06%-2.94M
---5.95M
---365.61K
---516.24K
---276.88K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.81K
-65.98%1.78K
----
----
--0.00
--5.22K
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-51.95%135.00K
-46.39%143.37K
-15.26%209.57K
-90.97%211.88K
46.85%280.95K
56.94%267.44K
35.96%247.30K
--2.35M
--191.33K
--170.41K
--181.89K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--4.89M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--38.54K
----
----
---131.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
36.41%-2.58M
64.89%-2.72M
-5.85%-3.38M
-32.24%-4.51M
-629.20%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-595.49%-3.19M
---3.41M
---556.93K
---686.66K
---458.77K
Thuế thu nhập
---144.86K
---129.31K
---159.90K
-1258.83%-677.00K
100.00%0.00
----
100.00%0.00
--58.42K
---351.00
----
---28.40K
Doanh thu sau thuế
39.98%-2.44M
66.56%-2.59M
-0.83%-3.22M
-10.51%-3.84M
-629.66%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-641.38%-3.19M
---3.47M
---556.58K
---686.66K
---430.38K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.98%-2.44M
66.56%-2.59M
-0.83%-3.22M
-10.51%-3.84M
-629.66%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-641.38%-3.19M
---3.47M
---556.58K
---686.66K
---430.38K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
39.98%-2.44M
66.56%-2.59M
-0.83%-3.22M
-10.51%-3.84M
-629.66%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-641.38%-3.19M
---3.47M
---556.58K
---686.66K
---430.38K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
39.98%-2.44M
66.56%-2.59M
-0.83%-3.22M
-10.51%-3.84M
-629.66%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-641.38%-3.19M
---3.47M
---556.58K
---686.66K
---430.38K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
48.74%-0.08
70.84%-0.09
11.08%-0.11
-1.51%-0.15
-287.06%-0.16
-956.38%-0.30
-641.49%-0.13
---0.14
---0.04
---0.03
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
48.74%-0.08
70.84%-0.09
11.08%-0.11
-1.51%-0.15
-287.06%-0.16
-956.38%-0.30
-641.49%-0.13
---0.14
---0.04
---0.03
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI