Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gift
/
Giftify Inc
GIFT
1.050
USD
-0.020
-1.87%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
31.66M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Giftify Inc
1.050
-0.020
-1.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
4.40%
20.90M
3.51%
22.28M
11.50%
24.18M
14.86%
23.21M
-5.08%
20.02M
-10.93%
21.52M
--
21.69M
--
20.21M
--
21.09M
--
24.16M
Doanh thu
4.40%
20.90M
3.51%
22.28M
11.50%
24.18M
14.86%
23.21M
-5.08%
20.02M
-10.93%
21.52M
--
21.69M
--
20.21M
--
21.09M
--
24.16M
Chi phí doanh thu
0.53%
17.76M
0.78%
19.40M
10.44%
21.69M
17.30%
21.08M
-5.87%
17.67M
-11.02%
19.25M
--
19.64M
--
17.97M
--
18.77M
--
21.64M
Chi phí hoạt động
-14.63%
23.48M
4.00%
25.44M
2.57%
28.35M
31.20%
26.99M
27.28%
27.50M
0.11%
24.47M
--
27.64M
--
20.57M
--
21.61M
--
24.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-27.46%
880.15K
-36.50%
867.00K
273.95%
2.62M
69.98%
1.12M
97.86%
1.21M
94.94%
1.37M
--
700.21K
--
656.84K
--
613.27K
--
700.41K
Lợi nhuận hoạt động
65.55%
-2.58M
-7.62%
-3.17M
29.96%
-4.17M
-933.95%
-3.78M
-1349.40%
-7.48M
-963.06%
-2.94M
--
-5.95M
--
-365.61K
--
-516.24K
--
-276.88K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-65.98%
1.78K
--
--
--
--
--
0.00
--
5.22K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-46.39%
143.37K
-15.26%
209.57K
-90.97%
211.88K
46.85%
280.95K
56.94%
267.44K
35.96%
247.30K
--
2.35M
--
191.33K
--
170.41K
--
181.89K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
4.89M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
-131.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
64.89%
-2.72M
-5.85%
-3.38M
-32.24%
-4.51M
-629.20%
-4.06M
-1027.88%
-7.74M
-595.49%
-3.19M
--
-3.41M
--
-556.93K
--
-686.66K
--
-458.77K
Thuế thu nhập
--
-129.31K
--
-159.90K
-1258.83%
-677.00K
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
58.42K
--
-351.00
--
--
--
-28.40K
Doanh thu sau thuế
66.56%
-2.59M
-0.83%
-3.22M
-10.51%
-3.84M
-629.66%
-4.06M
-1027.88%
-7.74M
-641.38%
-3.19M
--
-3.47M
--
-556.58K
--
-686.66K
--
-430.38K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.56%
-2.59M
-0.83%
-3.22M
-10.51%
-3.84M
-629.66%
-4.06M
-1027.88%
-7.74M
-641.38%
-3.19M
--
-3.47M
--
-556.58K
--
-686.66K
--
-430.38K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
66.56%
-2.59M
-0.83%
-3.22M
-10.51%
-3.84M
-629.66%
-4.06M
-1027.88%
-7.74M
-641.38%
-3.19M
--
-3.47M
--
-556.58K
--
-686.66K
--
-430.38K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
66.56%
-2.59M
-0.83%
-3.22M
-10.51%
-3.84M
-629.66%
-4.06M
-1027.88%
-7.74M
-641.38%
-3.19M
--
-3.47M
--
-556.58K
--
-686.66K
--
-430.38K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
70.84%
-0.09
11.08%
-0.11
-1.51%
-0.15
-287.06%
-0.16
-956.38%
-0.30
-641.49%
-0.13
--
-0.14
--
-0.04
--
-0.03
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
70.84%
-0.09
11.08%
-0.11
-1.51%
-0.15
-287.06%
-0.16
-956.38%
-0.30
-641.49%
-0.13
--
-0.14
--
-0.04
--
-0.03
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký