tradingkey.logo

Giftify Inc

GIFT

1.075USD

+0.015+1.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
3.51%22.28M
11.50%24.18M
14.86%23.21M
-5.08%20.02M
-10.93%21.52M
--21.69M
--20.21M
--21.09M
--24.16M
Doanh thu
3.51%22.28M
11.50%24.18M
14.86%23.21M
-5.08%20.02M
-10.93%21.52M
--21.69M
--20.21M
--21.09M
--24.16M
Chi phí doanh thu
0.78%19.40M
10.44%21.69M
17.30%21.08M
-5.87%17.67M
-11.02%19.25M
--19.64M
--17.97M
--18.77M
--21.64M
Chi phí hoạt động
4.00%25.44M
2.57%28.35M
31.20%26.99M
27.28%27.50M
0.11%24.47M
--27.64M
--20.57M
--21.61M
--24.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-36.50%867.00K
273.95%2.62M
69.98%1.12M
97.86%1.21M
94.94%1.37M
--700.21K
--656.84K
--613.27K
--700.41K
Lợi nhuận hoạt động
-7.62%-3.17M
29.96%-4.17M
-933.95%-3.78M
-1349.40%-7.48M
-963.06%-2.94M
---5.95M
---365.61K
---516.24K
---276.88K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--0.00
--5.22K
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.26%209.57K
-90.97%211.88K
46.85%280.95K
56.94%267.44K
35.96%247.30K
--2.35M
--191.33K
--170.41K
--181.89K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-100.00%0.00
----
----
----
--4.89M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
---131.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-5.85%-3.38M
-32.24%-4.51M
-629.20%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-595.49%-3.19M
---3.41M
---556.93K
---686.66K
---458.77K
Thuế thu nhập
---159.90K
-1258.83%-677.00K
100.00%0.00
----
100.00%0.00
--58.42K
---351.00
----
---28.40K
Doanh thu sau thuế
-0.83%-3.22M
-10.51%-3.84M
-629.66%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-641.38%-3.19M
---3.47M
---556.58K
---686.66K
---430.38K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.83%-3.22M
-10.51%-3.84M
-629.66%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-641.38%-3.19M
---3.47M
---556.58K
---686.66K
---430.38K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-0.83%-3.22M
-10.51%-3.84M
-629.66%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-641.38%-3.19M
---3.47M
---556.58K
---686.66K
---430.38K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-0.83%-3.22M
-10.51%-3.84M
-629.66%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-641.38%-3.19M
---3.47M
---556.58K
---686.66K
---430.38K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
11.08%-0.11
-1.51%-0.15
-287.06%-0.16
-956.38%-0.30
-641.49%-0.13
---0.14
---0.04
---0.03
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
11.08%-0.11
-1.51%-0.15
-287.06%-0.16
-956.38%-0.30
-641.49%-0.13
---0.14
---0.04
---0.03
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI