Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Giftify Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3486.34%-786.02K
174.49%1.74M
-21734.30%-1.45M
41.24%-188.92K
-110.08%-21.92K
-88.07%-2.33M
-100.83%-6.64K
---321.52K
--217.46K
---1.24M
--803.48K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.98%-2.44M
66.56%-2.59M
-0.83%-3.22M
-10.51%-3.84M
-629.66%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-641.38%-3.19M
---3.47M
---556.58K
---686.66K
---430.38K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-13.47%746.10K
-21.09%718.60K
-28.50%705.46K
47.33%2.08M
121.73%862.21K
133.50%910.65K
154.49%986.65K
--1.41M
--388.85K
--390.00K
--387.70K
Các mục phi tiền mặt khác
-33.46%1.51M
-73.36%1.66M
35.35%1.78M
-11.55%1.08M
--2.27M
623047700.00%6.23M
131481100.00%1.31M
--1.23M
----
--1.00
---1.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-167.22%-607.38K
212.67%1.95M
-181.19%-716.64K
-5.81%480.81K
134.58%903.57K
-83.25%-1.73M
4.31%882.62K
--510.48K
--385.19K
---944.55K
--846.16K
-Thay đổi các khoản phải thu
106.67%20.06K
272.44%780.57K
-222.77%-699.51K
148.85%311.02K
-251.89%-300.90K
434.02%209.59K
-19.82%569.79K
---636.69K
---85.51K
---62.75K
--710.61K
-Thay đổi hàng tồn kho
-191.97%-776.67K
202.15%1.80M
-57.08%291.00K
63.13%340.33K
254.86%844.46K
-172.43%-1.77M
-33.42%678.07K
--208.62K
--237.97K
---648.14K
--1.02M
-Thay đổi chi phí trả trước
3.13%94.15K
-161.39%-60.43K
-92.83%-245.23K
438.80%51.35K
3.69%91.29K
-27.49%98.44K
48.51%-127.17K
---15.16K
--88.04K
--135.76K
---246.98K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
10.59%81.80K
-12.12%78.55K
-126.92%-17.67K
247.14%170.50K
52.97%73.97K
87.74%89.38K
40.02%65.63K
--49.12K
--48.36K
--47.61K
--46.87K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-267.14%-130.78K
-182.00%-152.71K
34.52%-110.55K
-390.32%-678.35K
-1214.90%-35.62K
73.55%-54.15K
-3993.55%-168.82K
--233.66K
--3.19K
---204.74K
---4.12K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3486.34%-786.02K
174.49%1.74M
-21734.30%-1.45M
41.24%-188.92K
-110.08%-21.92K
-88.07%-2.33M
-100.83%-6.64K
---321.52K
--217.46K
---1.24M
--803.48K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
-399.84%-674.65K
0.00%225.00K
-45.37%224.83K
484.71%224.81K
--225.00K
--225.00K
--411.55K
--38.45K
Chi phí vốn
----
----
----
----
0.00%225.00K
-45.37%224.83K
484.71%224.81K
--225.00K
--225.00K
--411.55K
--38.45K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
-399.84%-674.65K
0.00%225.00K
-45.37%224.83K
484.71%224.81K
--225.00K
--225.00K
--411.55K
--38.45K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
--109.54K
----
----
----
----
----
--2.04M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
148.72%109.54K
----
-62.80%674.65K
0.00%-225.00K
45.37%-224.83K
-484.71%-224.81K
--1.81M
---225.00K
---411.55K
---38.45K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
216.90%1.55M
-179.02%-1.44M
-100.27%-4.14K
-100.22%-1.83K
-555.29%-1.33M
117.40%1.82M
410.01%1.53M
--827.45K
--291.18K
--838.09K
---494.35K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
167.03%977.44K
-226.89%-2.04M
-179.06%-1.89M
-178.85%-455.34K
-600.82%-1.46M
92.05%1.61M
-36.84%-676.47K
--577.45K
--291.18K
--838.09K
---494.35K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
331.74%572.38K
183.57%602.59K
-30.47%1.88M
--3.31M
--132.57K
--212.50K
--2.71M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
-1241.63%-2.85M
--0.00
--0.00
---500.00K
--250.00K
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
216.90%1.55M
-179.02%-1.44M
-100.27%-4.14K
-100.22%-1.83K
-555.29%-1.33M
117.40%1.82M
410.01%1.53M
--827.45K
--291.18K
--838.09K
---494.35K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-30.15%3.26M
-47.25%2.85M
-12.80%3.57M
-19.54%3.09M
211.59%4.66M
133.66%5.40M
100.90%4.10M
--3.84M
--1.50M
--2.31M
--2.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
148.57%763.80K
155.43%408.65K
-211.68%-1.45M
-79.14%483.90K
-654.45%-1.57M
9.51%-737.20K
380.67%1.30M
--2.32M
--283.64K
---814.67K
--270.68K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
30.10%4.02M
-30.15%3.26M
-60.71%2.12M
-41.98%3.57M
73.62%3.09M
211.59%4.66M
133.66%5.40M
--6.16M
--1.78M
--1.50M
--2.31M
Dòng tiền tự do
-218.33%-786.02K
167.95%1.74M
----
65.43%-188.92K
-3173.89%-246.92K
-54.85%-2.56M
-130.25%-231.45K
---546.52K
---7.54K
---1.65M
--765.03K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.