tradingkey.logo

Giftify Inc

GIFT

1.110USD

+0.050+4.72%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21734.30%-1.45M
41.24%-188.92K
-110.08%-21.92K
-88.07%-2.33M
-100.83%-6.64K
---321.52K
--217.46K
---1.24M
--803.48K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.83%-3.22M
-10.51%-3.84M
-629.66%-4.06M
-1027.88%-7.74M
-641.38%-3.19M
---3.47M
---556.58K
---686.66K
---430.38K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-28.50%705.46K
47.33%2.08M
121.73%862.21K
133.50%910.65K
154.49%986.65K
--1.41M
--388.85K
--390.00K
--387.70K
Các mục phi tiền mặt khác
35.35%1.78M
-11.55%1.08M
--2.27M
623047700.00%6.23M
131481100.00%1.31M
--1.23M
----
--1.00
---1.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-181.19%-716.64K
-5.81%480.81K
134.58%903.57K
-83.25%-1.73M
4.31%882.62K
--510.48K
--385.19K
---944.55K
--846.16K
-Thay đổi các khoản phải thu
-222.77%-699.51K
148.85%311.02K
-251.89%-300.90K
434.02%209.59K
-19.82%569.79K
---636.69K
---85.51K
---62.75K
--710.61K
-Thay đổi hàng tồn kho
-57.08%291.00K
63.13%340.33K
254.86%844.46K
-172.43%-1.77M
-33.42%678.07K
--208.62K
--237.97K
---648.14K
--1.02M
-Thay đổi chi phí trả trước
-92.83%-245.23K
438.80%51.35K
3.69%91.29K
-27.49%98.44K
48.51%-127.17K
---15.16K
--88.04K
--135.76K
---246.98K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-126.92%-17.67K
247.14%170.50K
52.97%73.97K
87.74%89.38K
40.02%65.63K
--49.12K
--48.36K
--47.61K
--46.87K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
34.52%-110.55K
-390.32%-678.35K
-1214.90%-35.62K
73.55%-54.15K
-3993.55%-168.82K
--233.66K
--3.19K
---204.74K
---4.12K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-21734.30%-1.45M
41.24%-188.92K
-110.08%-21.92K
-88.07%-2.33M
-100.83%-6.64K
---321.52K
--217.46K
---1.24M
--803.48K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-399.84%-674.65K
0.00%225.00K
-45.37%224.83K
484.71%224.81K
--225.00K
--225.00K
--411.55K
--38.45K
Chi phí vốn
----
----
0.00%225.00K
-45.37%224.83K
484.71%224.81K
--225.00K
--225.00K
--411.55K
--38.45K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-399.84%-674.65K
0.00%225.00K
-45.37%224.83K
484.71%224.81K
--225.00K
--225.00K
--411.55K
--38.45K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--2.04M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
-62.80%674.65K
0.00%-225.00K
45.37%-224.83K
-484.71%-224.81K
--1.81M
---225.00K
---411.55K
---38.45K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.27%-4.14K
-100.22%-1.83K
-555.29%-1.33M
117.40%1.82M
410.01%1.53M
--827.45K
--291.18K
--838.09K
---494.35K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-179.06%-1.89M
-178.85%-455.34K
-600.82%-1.46M
92.05%1.61M
-36.84%-676.47K
--577.45K
--291.18K
--838.09K
---494.35K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-30.47%1.88M
--3.31M
--132.57K
--212.50K
--2.71M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-1241.63%-2.85M
--0.00
--0.00
---500.00K
--250.00K
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.27%-4.14K
-100.22%-1.83K
-555.29%-1.33M
117.40%1.82M
410.01%1.53M
--827.45K
--291.18K
--838.09K
---494.35K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-12.80%3.57M
-19.54%3.09M
211.59%4.66M
133.66%5.40M
100.90%4.10M
--3.84M
--1.50M
--2.31M
--2.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-211.68%-1.45M
-79.14%483.90K
-654.45%-1.57M
9.51%-737.20K
380.67%1.30M
--2.32M
--283.64K
---814.67K
--270.68K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-60.71%2.12M
-41.98%3.57M
73.62%3.09M
211.59%4.66M
133.66%5.40M
--6.16M
--1.78M
--1.50M
--2.31M
Dòng tiền tự do
----
65.43%-188.92K
-3173.89%-246.92K
-54.85%-2.56M
-130.25%-231.45K
---546.52K
---7.54K
---1.65M
--765.03K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI