Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gift
/
Giftify Inc
GIFT
1.075
USD
+0.015
+1.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.075
USD
+1.075
Sau giờ giao dịch (ET)
31.47M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Giftify Inc
1.075
+0.015
+1.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-84.02%
862.99K
--
2.32M
--
1.83M
--
4.66M
--
5.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-84.02%
862.99K
--
2.32M
--
1.83M
--
4.66M
--
5.40M
Các khoản phải thu
43.17%
1.59M
--
891.67K
--
1.20M
--
901.78K
--
1.11M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
43.17%
1.59M
--
891.67K
--
1.20M
--
901.78K
--
1.11M
Hàng tồn kho
10.10%
3.83M
--
4.12M
--
4.40M
--
5.24M
--
3.47M
Chi phí trả trước
1.36%
308.44K
--
63.21K
--
114.56K
--
205.85K
--
304.29K
Tài sản ngắn hạn khác
--
1.26M
--
1.26M
--
1.26M
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-23.75%
7.85M
--
8.65M
--
8.80M
--
11.01M
--
10.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.09%
2.26M
--
2.50M
--
3.78M
--
3.89M
--
2.66M
-Tài sản cố định
28.14%
3.89M
--
3.97M
--
4.72M
--
4.57M
--
3.04M
-Khấu hao lũy kế
331.66%
1.63M
--
1.47M
--
935.77K
--
681.47K
--
378.74K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-9.07%
23.73M
--
24.28M
--
24.88M
--
25.49M
--
26.10M
Tài sản dài hạn khác
0.00%
65.56K
--
65.56K
--
65.56K
--
65.56K
--
65.56K
Tổng tài sản dài hạn
-9.61%
26.06M
--
26.84M
--
28.73M
--
29.44M
--
28.82M
Tổng tài sản
-13.33%
33.90M
--
35.48M
--
37.54M
--
40.46M
--
39.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Chi phí trích trước
15.77%
1.71M
--
1.77M
--
1.40M
--
1.38M
--
1.48M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-18.82%
5.63M
--
7.63M
--
7.21M
--
8.64M
--
6.94M
-Nợ ngắn hạn
-46.30%
3.73M
--
5.91M
--
6.26M
--
8.64M
--
6.94M
Nợ phải trả hoãn lại
-32.60%
113.36K
--
77.05K
--
78.40K
--
114.02K
--
168.18K
Nợ ngắn hạn khác
-32.43%
113.63K
--
172.05K
--
78.40K
--
114.02K
--
168.18K
Tổng nợ ngắn hạn
-6.14%
9.87M
--
11.85M
--
10.99M
--
12.15M
--
10.52M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.34%
1.71M
--
1.75M
--
2.61M
--
2.69M
--
1.66M
-Nợ dài hạn
-54.90%
664.50K
--
615.00K
--
1.39M
--
1.39M
--
1.47M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
468.87%
1.05M
--
1.13M
--
1.22M
--
1.30M
--
184.33K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-22.23%
2.69M
--
2.87M
--
4.41M
--
4.49M
--
3.46M
Tổng các khoản nợ
-10.12%
12.56M
--
14.72M
--
15.40M
--
16.64M
--
13.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15.48%
112.50M
--
108.71M
--
106.60M
--
103.87M
--
97.42M
Lợi nhuận giữ lại
-25.96%
-91.51M
--
-88.29M
--
-84.46M
--
-80.40M
--
-72.65M
Vốn dự trữ
15.48%
112.47M
--
108.68M
--
106.22M
--
103.84M
--
97.40M
Tổng vốn chủ sở hữu
-15.11%
21.34M
--
20.76M
--
22.14M
--
23.82M
--
25.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký