Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ghld
/
Guild Holdings Co
GHLD
19.860
USD
0.000
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.23B
Vốn hóa
27.48
P/E TTM
Guild Holdings Co
19.860
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
28.21%
287.59M
53.65%
316.67M
33.43%
336.00M
38.46%
310.06M
31.16%
224.31M
16.43%
206.10M
9.12%
251.82M
-19.27%
223.94M
-45.06%
171.02M
-52.87%
177.02M
-50.24%
230.78M
-29.43%
277.41M
-38.59%
311.30M
-28.04%
375.61M
-25.20%
463.80M
--
393.11M
--
506.95M
--
521.94M
--
620.04M
Chi phí hoạt động
-23.07%
173.09M
26.35%
279.26M
-43.79%
124.96M
11.64%
255.54M
102.72%
225.00M
26.73%
221.02M
97.12%
222.32M
28.05%
228.89M
382.60%
110.99M
-53.70%
174.41M
-63.41%
112.78M
-44.75%
178.75M
-89.79%
23.00M
8.09%
376.67M
-3.82%
308.25M
--
323.54M
--
225.35M
--
348.48M
--
320.50M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.72%
9.10M
6.23%
9.27M
1.51%
9.47M
8.29%
9.87M
-1.15%
9.16M
16.75%
8.72M
18.46%
9.33M
34.95%
9.12M
-2.37%
9.27M
-47.39%
7.47M
-4.10%
7.88M
26.49%
6.76M
74.78%
9.50M
-33.66%
14.21M
350.82%
8.21M
--
5.34M
--
5.43M
--
21.41M
--
1.82M
Chi phí hoạt động khác
-267.25%
-55.02M
-26.82%
33.43M
-424.47%
-123.96M
-52.84%
20.64M
175.28%
32.90M
170.70%
45.69M
162.20%
38.20M
193.35%
43.78M
79.14%
-43.70M
-79.40%
16.88M
-3354.61%
-61.42M
-194.09%
-46.90M
-159.90%
-209.50M
--
81.92M
-118.78%
-1.78M
--
49.84M
--
-80.61M
--
--
--
9.47M
Lợi nhuận hoạt động
16766.23%
114.50M
350.69%
37.41M
615.35%
211.04M
1201.94%
54.52M
-101.14%
-687.00K
-670.93%
-14.92M
-75.00%
29.50M
-105.02%
-4.95M
-79.18%
60.02M
346.37%
2.61M
-24.14%
118.00M
41.81%
98.66M
2.38%
288.30M
-100.61%
-1.06M
-48.07%
155.56M
--
69.57M
--
281.60M
--
173.46M
--
299.54M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
33.48%
22.08M
80.19%
31.32M
71.90%
33.34M
65.31%
28.65M
34.90%
16.54M
35.47%
17.38M
71.26%
19.39M
58.27%
17.33M
-13.27%
12.26M
-17.55%
12.83M
-26.04%
11.32M
-22.94%
10.95M
-14.37%
14.14M
-9.74%
15.56M
-1.15%
15.31M
--
14.21M
--
16.51M
--
17.24M
--
15.49M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-322.41%
-124.04M
241.07%
122.72M
-526.59%
-270.54M
-74.35%
18.65M
156.58%
55.77M
-568.69%
-87.00M
417.32%
63.42M
880.57%
72.72M
-2565.90%
-98.56M
-116.56%
-13.01M
53.29%
-19.99M
77.52%
-9.32M
107.76%
4.00M
241.02%
78.56M
-12.58%
-42.79M
--
-41.44M
--
-51.48M
--
-55.71M
--
-38.01M
Thu nhập trước thuế
-182.05%
-31.62M
207.98%
128.82M
-226.26%
-92.83M
-11.72%
44.53M
175.87%
38.54M
-413.67%
-119.30M
-15.18%
73.53M
-35.66%
50.44M
-118.26%
-50.80M
-137.50%
-23.23M
-11.05%
86.69M
463.04%
78.40M
30.22%
278.16M
-38.38%
61.94M
-60.39%
97.46M
--
13.92M
--
213.61M
--
100.52M
--
246.04M
Thuế thu nhập
-175.57%
-7.67M
218.15%
30.93M
-234.21%
-25.88M
-48.64%
6.94M
174.55%
10.14M
-218.23%
-26.18M
106.89%
19.28M
-32.84%
13.51M
-119.38%
-13.61M
-141.56%
-8.23M
-63.25%
9.32M
303.29%
20.11M
32.41%
70.19M
-13.20%
19.79M
-60.51%
25.36M
--
4.99M
--
53.01M
--
22.80M
--
64.22M
Doanh thu sau thuế
-184.36%
-23.96M
205.12%
97.89M
-223.43%
-66.95M
1.77%
37.59M
176.35%
28.40M
-520.85%
-93.12M
-29.89%
54.24M
-36.63%
36.94M
-117.88%
-37.20M
-135.59%
-15.00M
7.31%
77.37M
552.15%
58.29M
29.49%
207.97M
-45.77%
42.14M
-60.35%
72.10M
--
8.94M
--
160.60M
--
77.71M
--
181.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-184.36%
-23.96M
205.12%
97.89M
-223.43%
-66.95M
1.77%
37.59M
176.35%
28.40M
-520.85%
-93.12M
-29.89%
54.24M
-36.63%
36.94M
-117.88%
-37.20M
-135.59%
-15.00M
7.31%
77.37M
552.15%
58.29M
29.49%
207.97M
-45.77%
42.14M
-60.35%
72.10M
--
8.94M
--
160.60M
--
77.71M
--
181.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
36.73%
-62.00K
57.26%
-50.00K
-883.33%
-59.00K
--
8.00K
-1860.00%
-98.00K
-1771.43%
-117.00K
14.29%
-6.00K
-100.00%
0.00
-133.33%
-5.00K
-22.22%
7.00K
--
-7.00K
--
17.00K
--
15.00K
--
9.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-183.86%
-23.90M
205.31%
97.94M
-223.31%
-66.89M
1.75%
37.58M
176.63%
28.50M
-519.78%
-93.00M
-29.89%
54.25M
-36.61%
36.94M
-117.88%
-37.19M
-135.61%
-15.01M
7.32%
77.37M
551.96%
58.27M
29.48%
207.96M
-45.78%
42.13M
-60.35%
72.10M
--
8.94M
--
160.60M
--
77.71M
--
181.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-183.86%
-23.90M
205.31%
97.94M
-223.31%
-66.89M
1.75%
37.58M
176.63%
28.50M
-519.78%
-93.00M
-29.89%
54.25M
-36.61%
36.94M
-117.88%
-37.19M
-135.61%
-15.01M
7.32%
77.37M
551.96%
58.27M
29.48%
207.96M
-45.78%
42.13M
-60.35%
72.10M
--
8.94M
--
160.60M
--
77.71M
--
181.82M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-182.77%
-0.39
204.08%
1.59
-222.43%
-1.09
1.13%
0.61
176.37%
0.47
-518.39%
-1.52
-29.96%
0.89
-36.51%
0.61
-117.93%
-0.61
-135.69%
-0.25
7.49%
1.27
540.59%
0.95
27.24%
3.41
-46.71%
0.69
-60.99%
1.18
--
0.15
--
2.68
--
1.30
--
3.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-184.19%
-0.39
199.29%
1.51
-224.36%
-1.09
0.79%
0.60
175.08%
0.46
-518.39%
-1.52
-30.28%
0.88
-36.77%
0.60
-118.06%
-0.61
-135.93%
-0.25
7.04%
1.26
537.28%
0.95
26.78%
3.38
-46.86%
0.69
-61.25%
1.17
--
0.15
--
2.67
--
1.29
--
3.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký