Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ghld
/
Guild Holdings Co
GHLD
19.860
USD
0.000
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.23B
Vốn hóa
27.48
P/E TTM
Guild Holdings Co
19.860
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
17.42%
111.73M
-1.71%
118.20M
-7.17%
106.15M
-3.57%
102.19M
-35.62%
95.15M
-12.79%
120.26M
-29.50%
114.35M
-57.44%
105.96M
-39.43%
147.78M
-43.28%
137.89M
-46.46%
162.20M
-22.68%
248.99M
-22.65%
244.00M
-27.35%
243.11M
22.50%
302.93M
122.17%
322.00M
--
315.45M
--
334.62M
--
247.29M
--
144.94M
Tiền mặt bị hạn chế
29.46%
8.61M
-3.76%
6.85M
59.12%
5.62M
-4.23%
5.62M
6.69%
6.65M
-19.65%
7.12M
-54.44%
3.53M
4.94%
5.87M
-1.19%
6.24M
76.84%
8.86M
28.73%
7.75M
23.96%
5.59M
39.92%
6.31M
0.04%
5.01M
20.20%
6.02M
27.94%
4.51M
--
4.51M
--
5.01M
--
5.01M
--
3.53M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.11%
83.14M
8.82%
86.17M
2.65%
86.36M
2.23%
88.82M
9.66%
90.47M
-8.75%
79.19M
-5.41%
84.13M
-7.58%
86.88M
-15.53%
82.51M
-15.19%
86.78M
-14.58%
88.94M
2.45%
94.01M
0.69%
97.68M
0.04%
102.32M
758.66%
104.11M
787.85%
91.77M
--
97.01M
--
102.28M
--
12.13M
--
10.34M
-Tài sản cố định
--
--
4.20%
164.47M
--
--
--
--
--
--
-0.74%
157.84M
1.30%
161.41M
-0.27%
162.47M
-5.61%
156.45M
-5.90%
159.02M
-6.62%
159.34M
15.64%
162.91M
14.62%
165.75M
13.86%
168.99M
207.74%
170.63M
170.25%
140.88M
--
144.61M
--
148.42M
--
55.45M
--
52.13M
-Khấu hao lũy kế
--
--
-0.45%
78.30M
--
--
--
--
--
--
8.87%
78.65M
9.77%
77.28M
9.71%
75.59M
8.61%
73.94M
8.35%
72.24M
5.84%
70.40M
40.29%
68.90M
43.01%
68.08M
44.51%
66.67M
53.54%
66.52M
17.51%
49.11M
--
47.60M
--
46.14M
--
43.32M
--
41.79M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.91%
223.76M
6.95%
225.99M
7.00%
228.22M
7.69%
230.45M
9.21%
232.88M
0.70%
211.31M
2.30%
213.30M
1.67%
213.99M
0.36%
213.24M
-2.93%
209.84M
-4.43%
208.50M
234.98%
210.48M
238.15%
212.47M
244.03%
216.17M
247.20%
218.16M
0.00%
62.83M
--
62.83M
--
62.83M
--
62.83M
--
62.83M
Tổng tài sản
15.01%
4.55B
29.69%
4.77B
32.83%
4.64B
29.64%
4.58B
24.34%
3.96B
13.49%
3.68B
4.56%
3.50B
-1.90%
3.53B
-12.44%
3.18B
-26.09%
3.24B
-25.43%
3.34B
-18.04%
3.60B
-25.51%
3.63B
-9.03%
4.38B
1.98%
4.48B
18.64%
4.39B
--
4.88B
--
4.82B
--
4.40B
--
3.70B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
0.00%
12.50M
0.00%
18.75M
33.33%
25.00M
-58.33%
6.25M
-16.67%
12.50M
25.00%
18.75M
10.29%
18.75M
252.94%
15.00M
--
15.00M
--
15.00M
--
17.00M
--
4.25M
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
25.77%
2.80B
49.02%
2.96B
74.10%
2.96B
59.96%
2.82B
52.01%
2.23B
35.52%
1.98B
10.71%
1.70B
-5.78%
1.76B
-23.95%
1.47B
-49.29%
1.46B
-48.37%
1.53B
-39.07%
1.87B
-44.35%
1.93B
-18.62%
2.89B
-9.75%
2.97B
8.52%
3.07B
--
3.46B
--
3.55B
--
3.29B
--
2.83B
-Nợ dài hạn
25.77%
2.80B
49.02%
2.96B
74.10%
2.96B
59.96%
2.82B
52.01%
2.23B
35.52%
1.98B
10.71%
1.70B
-5.78%
1.76B
-23.95%
1.47B
-49.29%
1.46B
-48.37%
1.53B
-39.07%
1.87B
-44.35%
1.93B
-18.62%
2.89B
-9.75%
2.97B
8.52%
3.07B
--
3.46B
--
3.55B
--
3.29B
--
2.83B
Tổng các khoản nợ
22.16%
3.35B
40.95%
3.51B
57.08%
3.49B
47.18%
3.36B
39.31%
2.74B
25.27%
2.49B
6.79%
2.22B
-5.47%
2.28B
-21.40%
1.97B
-42.53%
1.99B
-41.40%
2.08B
-31.92%
2.41B
-37.07%
2.50B
-15.16%
3.46B
-4.35%
3.55B
10.91%
3.54B
--
3.98B
--
4.08B
--
3.71B
--
3.20B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.42%
54.31M
10.14%
52.62M
13.00%
54.39M
13.59%
51.97M
11.48%
49.63M
10.23%
47.77M
7.76%
48.14M
3.33%
45.75M
1.15%
44.52M
1.29%
43.34M
11.87%
44.67M
91.08%
44.27M
117.19%
44.02M
129.59%
42.78M
80.81%
39.93M
4.92%
23.17M
--
20.27M
--
18.64M
--
22.09M
--
22.09M
Lợi nhuận giữ lại
-1.58%
1.15B
5.77%
1.20B
-10.21%
1.10B
-2.97%
1.17B
-0.41%
1.16B
-5.85%
1.14B
0.61%
1.23B
5.44%
1.21B
7.69%
1.17B
37.47%
1.21B
36.02%
1.22B
38.53%
1.14B
23.60%
1.09B
22.28%
877.19M
34.61%
897.58M
70.29%
825.45M
--
877.96M
--
717.36M
--
666.81M
--
484.73M
Vốn dự trữ
9.52%
53.69M
10.26%
52.00M
13.15%
53.78M
13.76%
51.35M
11.63%
49.02M
10.37%
47.16M
7.87%
47.53M
3.38%
45.14M
1.17%
43.91M
1.31%
42.73M
12.05%
44.06M
93.46%
43.67M
120.71%
43.41M
133.85%
42.17M
78.80%
39.32M
2.63%
22.57M
--
19.67M
--
18.04M
--
21.99M
--
21.99M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-30.33%
425.00K
44.51%
487.00K
12.73%
540.00K
913.11%
618.00K
900.00%
610.00K
410.61%
337.00K
711.86%
479.00K
-7.58%
61.00K
24.49%
61.00K
94.12%
66.00K
--
59.00K
--
66.00K
--
49.00K
--
34.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.15%
1.20B
5.96%
1.25B
-9.33%
1.16B
-2.32%
1.22B
0.07%
1.21B
-5.27%
1.18B
0.90%
1.28B
5.36%
1.25B
7.44%
1.21B
35.79%
1.25B
34.99%
1.27B
39.97%
1.19B
25.72%
1.13B
25.00%
920.01M
36.09%
937.51M
67.44%
848.62M
--
898.23M
--
735.99M
--
688.90M
--
506.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký