tradingkey.logo

Guild Holdings Co

GHLD

19.860USD

0.000
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.23BVốn hóa
27.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
169.15%180.78M
966.35%202.09M
-105.25%-10.78M
-105.87%-589.50M
-784.63%-261.44M
-75.86%18.95M
-18.44%205.23M
-596.25%-286.35M
-103.39%-29.55M
188.36%78.51M
-47.40%251.63M
-77.51%57.70M
2437.91%871.75M
-76.60%-88.85M
457.18%478.43M
--256.53M
--34.35M
---50.31M
---133.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-184.36%-23.96M
205.12%97.89M
-223.43%-66.95M
1.77%37.59M
176.35%28.40M
-520.85%-93.12M
-29.89%54.24M
-36.63%36.94M
-117.88%-37.20M
-135.59%-15.00M
7.31%77.37M
552.15%58.29M
29.49%207.97M
-45.77%42.14M
-60.41%72.10M
--8.94M
--160.60M
--77.71M
--182.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.72%9.10M
6.23%9.27M
5.30%9.47M
8.76%9.87M
-0.49%9.16M
16.75%8.72M
15.74%8.99M
34.37%9.08M
-3.02%9.21M
-47.39%7.47M
-5.38%7.77M
26.49%6.76M
74.78%9.50M
-33.66%14.21M
433.03%8.21M
--5.34M
--5.43M
--21.41M
--1.54M
Thuế hoãn lại
-195.91%-8.75M
214.09%30.08M
-225.81%-23.36M
-18.97%10.58M
169.13%9.13M
-244.39%-26.36M
41.56%18.57M
-21.28%13.05M
-119.22%-13.20M
-130.11%-7.66M
631.44%13.12M
156.07%16.58M
58.74%68.68M
250.08%25.42M
-109.28%-2.47M
---29.57M
--43.26M
---16.94M
--26.60M
Các mục phi tiền mặt khác
195.27%8.54M
511.96%6.60M
1257.69%8.82M
400.32%4.72M
122.10%2.89M
-72.60%1.08M
107.84%650.00K
137.64%943.00K
139.38%1.30M
181.69%3.94M
-351.55%-8.29M
-172.59%-2.50M
-282.92%-3.31M
21.35%1.40M
88.22%-1.84M
--3.45M
--1.81M
--1.15M
---15.60M
Thay đổi trong vốn lưu động
246.98%338.37M
1.28%219.57M
4.37%229.88M
-103.98%-504.84M
-487.13%-230.21M
24.15%216.79M
-15.42%220.26M
-247.80%-247.49M
-92.40%59.46M
58.39%174.62M
-64.98%260.40M
-70.96%167.45M
359.87%782.45M
-61.66%110.25M
626.09%743.62M
--576.53M
--170.15M
--287.52M
--102.41M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
25.38%-20.44M
267.79%7.59M
-93.06%713.00K
-73.75%8.90M
-72.63%-27.39M
41.23%-4.53M
515.83%10.27M
704.77%33.93M
11.72%-15.86M
-72.09%-7.70M
---2.47M
--4.22M
---17.97M
---4.47M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-126.97%-3.07M
327.97%2.51M
1998.59%9.46M
295.70%5.78M
1727.97%11.37M
83.83%-1.10M
86.09%-498.00K
56.67%-2.95M
111.23%622.00K
-431.06%-6.81M
39.05%-3.58M
-526.75%-6.81M
-308.35%-5.54M
107.03%2.06M
-116.20%-5.88M
--1.60M
--2.66M
---29.24M
--36.27M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
167.90%42.11M
-278.74%-156.96M
200.35%90.02M
9.61%-60.41M
-436.69%-62.02M
406.09%87.81M
12.08%-89.71M
-38.36%-66.83M
106.98%18.42M
175.10%17.35M
-461.65%-102.03M
-166.40%-48.30M
-112.77%-263.89M
-404.60%-23.10M
88.36%-18.17M
--72.75M
---124.02M
--7.58M
---156.13M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
50.17%-11.80M
-1697.73%-2.81M
-1830.58%-3.56M
-578.02%-1.23M
-294.59%-23.68M
347.89%176.00K
112.80%206.00K
83.32%-182.00K
-6285.11%-6.00M
98.03%-71.00K
86.45%-1.61M
-38.28%-1.09M
97.94%-94.00K
-191.98%-3.60M
-178.67%-11.88M
---789.00K
---4.57M
--3.92M
--15.10M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
169.15%180.78M
966.35%202.09M
-105.25%-10.78M
-105.87%-589.50M
-784.63%-261.44M
-75.86%18.95M
-18.44%205.23M
-596.25%-286.35M
-103.39%-29.55M
188.36%78.51M
-47.40%251.63M
-77.51%57.70M
2437.91%871.75M
-76.60%-88.85M
457.18%478.43M
--256.53M
--34.35M
---50.31M
---133.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
284.80%2.28M
130.07%2.00M
50.79%3.35M
153.77%3.43M
-44.72%592.00K
24.53%868.00K
263.50%2.22M
2.42%1.35M
2.00%1.07M
-30.58%697.00K
-57.63%611.00K
0.46%1.32M
57.42%1.05M
-19.36%1.00M
-56.66%1.44M
--1.31M
--667.00K
--1.25M
--3.33M
Chi phí vốn
284.80%2.28M
130.07%2.00M
50.79%3.35M
153.40%3.43M
-44.78%592.00K
23.47%868.00K
262.91%2.22M
1.96%1.35M
-11.99%1.07M
-34.11%703.00K
-59.71%612.00K
-1.78%1.33M
82.61%1.22M
-14.30%1.07M
-54.38%1.52M
--1.35M
--667.00K
--1.25M
--3.33M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
284.80%2.28M
130.07%2.00M
50.79%3.35M
153.77%3.43M
-44.72%592.00K
24.53%868.00K
263.50%2.22M
2.42%1.35M
2.00%1.07M
-30.58%697.00K
-57.63%611.00K
0.46%1.32M
57.42%1.05M
-19.36%1.00M
-56.66%1.44M
--1.31M
--667.00K
--1.25M
--3.33M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-506.51%-17.71M
100.00%0.00
---2.55M
---2.56M
---2.92M
73.82%-3.50M
----
----
----
---13.37M
---86.86M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1.08%-30.21M
-47.10%-41.23M
17.50%-34.78M
-7.38%-36.94M
---30.54M
---28.03M
---42.16M
---34.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-79.91%1.59M
352.95%6.43M
262.74%7.62M
---3.77M
170.25%7.90M
---2.54M
---4.68M
--0.00
---11.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
24.52%-30.90M
-19.61%-36.79M
40.67%-30.52M
-12.70%-44.14M
-168.63%-40.94M
-632.88%-30.76M
-8318.17%-51.44M
-2867.27%-39.17M
-1351.52%-15.24M
70.80%-4.20M
99.31%-611.00K
-0.46%-1.32M
-57.42%-1.05M
-1592.52%-14.37M
-2544.68%-88.31M
---1.31M
---667.00K
--963.00K
---3.34M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-155.85%-154.59M
-813.57%-152.02M
130.63%45.26M
125.76%639.65M
431.70%276.81M
121.85%21.30M
55.98%-147.74M
643.66%283.32M
105.99%52.06M
-330.01%-97.51M
17.67%-335.65M
79.04%-52.11M
-1527.82%-868.50M
-68.98%42.39M
-269.08%-407.69M
---248.66M
---53.35M
--136.68M
--241.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-163.69%-160.01M
-1599.60%-186.16M
96.27%-6.99M
122.81%632.48M
372.58%251.22M
88.32%-10.95M
43.83%-187.69M
653.95%283.87M
106.18%53.16M
-190.69%-93.80M
18.04%-334.13M
72.91%-51.24M
-1528.35%-860.63M
-38.56%103.43M
-267.70%-407.69M
---189.16M
---52.85M
--168.34M
--243.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-81.67%-456.00K
66.20%-386.00K
66.57%-339.00K
-905.00%-201.00K
77.14%-251.00K
56.30%-1.14M
33.42%-1.01M
97.70%-20.00K
-90.96%-1.10M
---2.61M
---1.52M
-273.65%-870.00K
-14.77%-575.00K
----
----
--501.00K
---501.00K
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--30.95M
--0.00
-100.00%0.00
--30.70M
----
--0.00
--30.48M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--61.06M
--0.00
--60.00M
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
42.58%36.83M
3.37%34.52M
-26.39%52.59M
7378.97%38.07M
2583300.00%25.83M
3144.58%33.40M
--71.44M
---523.00K
99.99%-1.00K
---1.10M
--0.00
--0.00
---7.30M
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---31.66M
---1.98M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-155.85%-154.59M
-813.57%-152.02M
130.63%45.26M
125.76%639.65M
431.70%276.81M
121.85%21.30M
55.98%-147.74M
643.66%283.32M
105.99%52.06M
-330.01%-97.51M
17.67%-335.65M
79.04%-52.11M
-1527.82%-868.50M
-68.98%42.39M
-269.08%-407.69M
---248.66M
---53.35M
--136.68M
--241.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-1.83%125.06M
-5.19%111.77M
-3.60%107.81M
-33.90%101.80M
-13.20%127.38M
-30.64%117.88M
-56.07%111.83M
-38.47%154.02M
-40.85%146.75M
-44.99%169.95M
-22.03%254.58M
-21.77%250.31M
-26.94%248.12M
22.45%308.95M
119.93%326.52M
--319.96M
--339.63M
--252.30M
--148.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
81.56%-4.72M
39.89%13.29M
-34.48%3.97M
114.23%6.00M
-452.04%-25.58M
140.94%9.50M
107.15%6.05M
-1088.50%-42.19M
231.63%7.27M
61.87%-23.20M
-381.86%-84.63M
-34.89%4.27M
111.14%2.19M
-169.66%-60.83M
-116.91%-17.56M
--6.55M
---19.67M
--87.33M
--103.84M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
18.21%120.34M
-1.83%125.06M
-5.19%111.77M
-3.60%107.81M
-33.90%101.80M
-13.20%127.38M
-30.64%117.88M
-56.07%111.83M
-38.47%154.02M
-40.85%146.75M
-44.99%169.95M
-22.03%254.58M
-21.77%250.31M
-26.94%248.12M
22.45%308.95M
--326.52M
--319.96M
--339.63M
--252.30M
Dòng tiền tự do
168.12%178.50M
1006.49%200.10M
-106.96%-14.12M
-106.09%-592.93M
-755.60%-262.04M
-76.76%18.08M
-19.13%203.01M
-610.34%-287.70M
-103.52%-30.63M
186.53%77.81M
-47.37%251.02M
-77.91%56.37M
2484.55%870.53M
-74.40%-89.92M
447.41%476.91M
--255.18M
--33.68M
---51.56M
---137.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI