tradingkey.logo

Guardforce AI Co Ltd

GFAI

1.160USD

+0.050+4.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.66MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tổng doanh thu
5.11%18.78M
-2.44%17.57M
--17.87M
--18.01M
Doanh thu
5.11%18.78M
-2.44%17.57M
--17.87M
--18.01M
Chi phí doanh thu
5.44%15.76M
-9.59%14.33M
--14.95M
--15.85M
Chi phí hoạt động
-18.42%23.23M
-27.48%19.62M
--28.48M
--27.05M
Chi phí R&D
--591.23K
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-31.01%1.81M
-40.55%1.56M
--2.62M
--2.62M
Lợi nhuận hoạt động
58.05%-4.45M
77.33%-2.05M
---10.61M
---9.05M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
4.92%71.84K
-85.90%81.53K
--68.48K
--578.31K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-38.59%545.78K
91.60%-49.04K
--888.69K
---584.09K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
97.23%-188.91K
98.93%-30.47K
---6.81M
---2.85M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-85.19%56.91K
302.17%312.34K
--384.16K
--77.67K
Thu nhập trước thuế
74.66%-4.11M
85.37%-1.90M
---16.21M
---12.99M
Thuế thu nhập
76.60%-102.98K
-102.62%-22.95K
---440.11K
--874.43K
Doanh thu sau thuế
74.60%-4.01M
86.46%-1.88M
---15.77M
---13.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.60%-4.01M
86.46%-1.88M
---15.77M
---13.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-100.00%0.00
234.88%38.72K
--34.14K
--11.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-17.57%10.30K
130.34%9.17K
--12.49K
---30.21K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
74.50%-4.02M
86.63%-1.85M
---15.75M
---13.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
74.50%-4.02M
86.63%-1.85M
---15.75M
---13.82M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
79.55%-0.33
95.75%-0.18
---1.59
---4.35
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
79.55%-0.33
95.75%-0.18
---1.59
---4.35
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI