tradingkey.logo

Guardforce AI Co Ltd

GFAI

1.160USD

+0.050+4.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.66MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8.41%21.94M
-43.49%13.98M
--20.24M
--24.74M
--6.93M
--7.73M
--6.08M
--2.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
8.41%21.94M
-43.49%13.98M
--20.24M
--24.74M
--6.93M
--7.73M
--6.08M
--2.86M
Các khoản phải thu
1.44%6.55M
-0.87%5.93M
--6.46M
--5.98M
--7.27M
--6.48M
--5.95M
--5.97M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.18%5.92M
3.69%5.32M
--5.63M
--5.13M
--5.40M
--5.46M
--5.56M
--5.50M
-Các khoản phải thu khác
----
----
--0.00
--0.00
--817.56K
--1.02M
--114.82K
--144.59K
Hàng tồn kho
-45.72%274.85K
-76.71%381.15K
--506.40K
--1.64M
--5.11M
--8.77M
----
----
Chi phí trả trước
65.56%1.82M
15.61%2.06M
--1.10M
--1.78M
--978.37K
----
--1.19M
--1.06M
Tài sản ngắn hạn khác
-89.78%267.85K
-95.41%367.77K
--2.62M
--8.02M
--14.98M
--8.87M
--186.94K
--241.27K
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.88%30.85M
-46.11%22.72M
--31.12M
--42.15M
--35.26M
--31.85M
--13.40M
--10.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-19.01%5.45M
-37.18%5.87M
--6.73M
--9.34M
--12.24M
--14.35M
--15.30M
--16.37M
-Tài sản cố định
-12.10%33.96M
-14.35%33.87M
--38.63M
--39.54M
--42.24M
----
--42.21M
--41.64M
-Khấu hao lũy kế
-10.64%28.50M
-7.29%28.00M
--31.90M
--30.20M
--30.00M
----
--26.91M
--25.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-16.48%2.71M
-63.01%3.10M
--3.25M
--8.37M
--8.47M
--8.93M
--253.45K
--244.63K
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--315.17K
--310.57K
Tài sản dài hạn khác
19.91%3.71M
29.91%3.00M
--3.10M
--2.31M
--3.26M
--11.22M
--3.15M
--2.76M
Tổng tài sản dài hạn
-5.77%13.85M
-38.62%13.47M
--14.69M
--21.94M
--25.90M
--36.96M
--25.89M
--25.88M
Tổng tài sản
-2.45%44.69M
-43.55%36.18M
--45.81M
--64.09M
--61.17M
--68.81M
--39.29M
--36.01M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-91.69%529.21K
-88.54%751.16K
--6.37M
--6.56M
--4.33M
--7.54M
--339.20K
--265.18K
Chi phí trích trước
214.69%1.90M
254.50%1.61M
--603.11K
--454.22K
--2.02M
----
--1.59M
--1.81M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-64.19%1.72M
-77.74%1.70M
--4.79M
--7.63M
--10.23M
--18.91M
--22.98M
--17.47M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--3.10M
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
23.99%1.67M
-18.14%1.51M
--1.35M
--1.85M
--2.17M
--1.69M
--3.77M
--2.85M
Nợ phải trả hoãn lại
--117.82K
--36.53K
----
----
--568.66K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-89.84%647.03K
-87.98%787.69K
--6.37M
--6.56M
--4.90M
--7.54M
--339.20K
--265.18K
Tổng nợ ngắn hạn
-55.28%6.26M
-61.42%6.65M
--14.01M
--17.24M
--19.21M
--30.10M
--26.64M
--22.63M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
12.41%5.55M
-3.84%4.59M
--4.94M
--4.78M
--4.85M
--5.47M
--6.44M
--6.14M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--44.41K
--15.16M
--15.36M
--2.45M
--199.45K
--333.46K
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--44.41K
--15.16M
--15.36M
--2.45M
--199.45K
--333.46K
Phúc lợi nhân viên
12.41%5.55M
-3.84%4.59M
--4.94M
--4.78M
--4.85M
--5.47M
--6.44M
--6.14M
Nợ dài hạn khác
12.41%5.55M
-3.84%4.59M
--4.94M
--4.78M
--4.89M
--5.52M
--6.44M
--6.14M
Tổng nợ dài hạn
-3.25%6.44M
-72.92%5.92M
--6.66M
--21.86M
--22.82M
--9.33M
--11.32M
--12.20M
Tổng các khoản nợ
-38.52%12.70M
-67.85%12.57M
--20.66M
--39.09M
--42.03M
--39.43M
--37.96M
--34.83M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15.87%95.49M
26.07%83.49M
--82.41M
--66.23M
--46.68M
--45.09M
--2.41M
--2.41M
Lợi nhuận giữ lại
-10.09%-63.98M
-41.54%-59.96M
---58.12M
---42.36M
---28.55M
---16.29M
---1.37M
---1.69M
Vốn dự trữ
14.92%93.35M
25.78%82.26M
--81.23M
--65.40M
--46.48M
--44.92M
--2.36M
--2.36M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-40.01%590.98K
-83.66%209.42K
--985.12K
--1.28M
--1.11M
--623.62K
--273.58K
--448.90K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
23.39%-60.56K
22.60%-70.86K
---79.05K
---91.54K
---61.33K
--7.54K
--65.89K
--61.85K
Tổng vốn chủ sở hữu
27.18%31.99M
-5.55%23.62M
--25.15M
--25.00M
--19.13M
--29.38M
--1.33M
--1.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI