Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gfai
/
Guardforce AI Co Ltd
GFAI
1.160
USD
+0.050
+4.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.160
USD
+1.160
Sau giờ giao dịch (ET)
20.66M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Guardforce AI Co Ltd
1.160
+0.050
+4.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8.41%
21.94M
-43.49%
13.98M
--
20.24M
--
24.74M
--
6.93M
--
7.73M
--
6.08M
--
2.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
8.41%
21.94M
-43.49%
13.98M
--
20.24M
--
24.74M
--
6.93M
--
7.73M
--
6.08M
--
2.86M
Các khoản phải thu
1.44%
6.55M
-0.87%
5.93M
--
6.46M
--
5.98M
--
7.27M
--
6.48M
--
5.95M
--
5.97M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.18%
5.92M
3.69%
5.32M
--
5.63M
--
5.13M
--
5.40M
--
5.46M
--
5.56M
--
5.50M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
817.56K
--
1.02M
--
114.82K
--
144.59K
Hàng tồn kho
-45.72%
274.85K
-76.71%
381.15K
--
506.40K
--
1.64M
--
5.11M
--
8.77M
--
--
--
--
Chi phí trả trước
65.56%
1.82M
15.61%
2.06M
--
1.10M
--
1.78M
--
978.37K
--
--
--
1.19M
--
1.06M
Tài sản ngắn hạn khác
-89.78%
267.85K
-95.41%
367.77K
--
2.62M
--
8.02M
--
14.98M
--
8.87M
--
186.94K
--
241.27K
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.88%
30.85M
-46.11%
22.72M
--
31.12M
--
42.15M
--
35.26M
--
31.85M
--
13.40M
--
10.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-19.01%
5.45M
-37.18%
5.87M
--
6.73M
--
9.34M
--
12.24M
--
14.35M
--
15.30M
--
16.37M
-Tài sản cố định
-12.10%
33.96M
-14.35%
33.87M
--
38.63M
--
39.54M
--
42.24M
--
--
--
42.21M
--
41.64M
-Khấu hao lũy kế
-10.64%
28.50M
-7.29%
28.00M
--
31.90M
--
30.20M
--
30.00M
--
--
--
26.91M
--
25.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-16.48%
2.71M
-63.01%
3.10M
--
3.25M
--
8.37M
--
8.47M
--
8.93M
--
253.45K
--
244.63K
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
315.17K
--
310.57K
Tài sản dài hạn khác
19.91%
3.71M
29.91%
3.00M
--
3.10M
--
2.31M
--
3.26M
--
11.22M
--
3.15M
--
2.76M
Tổng tài sản dài hạn
-5.77%
13.85M
-38.62%
13.47M
--
14.69M
--
21.94M
--
25.90M
--
36.96M
--
25.89M
--
25.88M
Tổng tài sản
-2.45%
44.69M
-43.55%
36.18M
--
45.81M
--
64.09M
--
61.17M
--
68.81M
--
39.29M
--
36.01M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-91.69%
529.21K
-88.54%
751.16K
--
6.37M
--
6.56M
--
4.33M
--
7.54M
--
339.20K
--
265.18K
Chi phí trích trước
214.69%
1.90M
254.50%
1.61M
--
603.11K
--
454.22K
--
2.02M
--
--
--
1.59M
--
1.81M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-64.19%
1.72M
-77.74%
1.70M
--
4.79M
--
7.63M
--
10.23M
--
18.91M
--
22.98M
--
17.47M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
--
3.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
23.99%
1.67M
-18.14%
1.51M
--
1.35M
--
1.85M
--
2.17M
--
1.69M
--
3.77M
--
2.85M
Nợ phải trả hoãn lại
--
117.82K
--
36.53K
--
--
--
--
--
568.66K
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-89.84%
647.03K
-87.98%
787.69K
--
6.37M
--
6.56M
--
4.90M
--
7.54M
--
339.20K
--
265.18K
Tổng nợ ngắn hạn
-55.28%
6.26M
-61.42%
6.65M
--
14.01M
--
17.24M
--
19.21M
--
30.10M
--
26.64M
--
22.63M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
12.41%
5.55M
-3.84%
4.59M
--
4.94M
--
4.78M
--
4.85M
--
5.47M
--
6.44M
--
6.14M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
44.41K
--
15.16M
--
15.36M
--
2.45M
--
199.45K
--
333.46K
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
44.41K
--
15.16M
--
15.36M
--
2.45M
--
199.45K
--
333.46K
Phúc lợi nhân viên
12.41%
5.55M
-3.84%
4.59M
--
4.94M
--
4.78M
--
4.85M
--
5.47M
--
6.44M
--
6.14M
Nợ dài hạn khác
12.41%
5.55M
-3.84%
4.59M
--
4.94M
--
4.78M
--
4.89M
--
5.52M
--
6.44M
--
6.14M
Tổng nợ dài hạn
-3.25%
6.44M
-72.92%
5.92M
--
6.66M
--
21.86M
--
22.82M
--
9.33M
--
11.32M
--
12.20M
Tổng các khoản nợ
-38.52%
12.70M
-67.85%
12.57M
--
20.66M
--
39.09M
--
42.03M
--
39.43M
--
37.96M
--
34.83M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15.87%
95.49M
26.07%
83.49M
--
82.41M
--
66.23M
--
46.68M
--
45.09M
--
2.41M
--
2.41M
Lợi nhuận giữ lại
-10.09%
-63.98M
-41.54%
-59.96M
--
-58.12M
--
-42.36M
--
-28.55M
--
-16.29M
--
-1.37M
--
-1.69M
Vốn dự trữ
14.92%
93.35M
25.78%
82.26M
--
81.23M
--
65.40M
--
46.48M
--
44.92M
--
2.36M
--
2.36M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-40.01%
590.98K
-83.66%
209.42K
--
985.12K
--
1.28M
--
1.11M
--
623.62K
--
273.58K
--
448.90K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
23.39%
-60.56K
22.60%
-70.86K
--
-79.05K
--
-91.54K
--
-61.33K
--
7.54K
--
65.89K
--
61.85K
Tổng vốn chủ sở hữu
27.18%
31.99M
-5.55%
23.62M
--
25.15M
--
25.00M
--
19.13M
--
29.38M
--
1.33M
--
1.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký