tradingkey.logo

Guardforce AI Co Ltd

GFAI

1.160USD

+0.050+4.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.66MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-132.53%-1.29M
-45.70%-1.53M
---554.36K
---1.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.60%-4.01M
86.45%-1.88M
---15.77M
---13.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-70.49%3.56M
-71.00%1.59M
--12.05M
--5.47M
Thuế hoãn lại
94.56%-23.93K
-111.66%-102.00K
---440.12K
--874.43K
Các mục phi tiền mặt khác
-156.32%-2.18M
-96.66%151.20K
--3.88M
--4.52M
Thay đổi trong vốn lưu động
76.40%-387.28K
-219.82%-1.57M
---1.64M
--1.31M
-Thay đổi các khoản phải thu
-119.16%-631.43K
163.22%137.01K
---288.12K
---216.73K
-Thay đổi hàng tồn kho
-76.83%106.75K
-61.52%114.22K
--460.69K
--296.82K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
481.83%374.76K
-1644.70%-1.39M
--64.41K
---79.79K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
127.38%261.84K
-35.36%13.43K
---956.42K
--20.77K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-132.53%-1.29M
-45.70%-1.53M
---554.36K
---1.05M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-85.00%161.86K
-88.45%120.86K
--1.08M
--1.05M
Chi phí vốn
-83.25%214.09K
-85.79%148.67K
--1.28M
--1.05M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.25%214.09K
-99.20%6.64K
--1.28M
--829.23K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
73.70%-52.23K
-47.38%114.22K
---198.60K
--217.08K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---28.19K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
85.00%-161.86K
85.75%-149.05K
---1.08M
---1.05M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
432.09%9.14M
-122.31%-4.44M
---2.75M
--19.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
54.35%-1.26M
-206.22%-4.44M
---2.75M
---1.45M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--10.40M
-100.00%0.00
--0.00
--20.87M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
-100.00%0.00
---1.00
--506.69K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
--0.00
---49.66K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
432.09%9.14M
-122.31%-4.44M
---2.75M
--19.88M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-44.23%13.79M
166.97%21.97M
--24.73M
--8.23M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
282.34%8.14M
-136.36%-6.47M
---4.47M
--17.80M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
666.89%452.20K
-2251.31%-362.28K
---79.77K
--16.84K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
8.25%21.94M
-40.45%15.50M
--20.26M
--26.03M
Dòng tiền tự do
17.96%-1.50M
20.03%-1.67M
---1.83M
---2.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI