tradingkey.logo

Getty Images Holdings Inc

GETY
1.275USD
-0.035-2.67%
Đóng cửa 12/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
529.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Getty Images Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Getty Images Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-0.21%240.04M
2.51%234.88M
0.81%224.08M
9.46%247.32M
4.90%240.54M
1.54%229.14M
-5.67%222.28M
-2.39%225.94M
-0.51%229.30M
-3.28%225.68M
2.02%235.64M
-3.17%231.47M
-2.76%230.47M
4.06%233.33M
5.76%230.98M
--239.05M
--237.02M
--224.22M
--218.39M
Doanh thu
-0.21%240.04M
--234.88M
0.81%224.08M
9.46%247.32M
4.90%240.54M
----
-5.67%222.28M
-2.39%225.94M
-0.51%229.30M
-3.28%225.68M
2.02%235.64M
-3.17%231.47M
-2.76%230.47M
4.06%233.33M
5.76%230.98M
--239.05M
--237.02M
--224.22M
--218.39M
Chi phí doanh thu
1.62%80.85M
4.29%81.74M
0.76%75.72M
2.88%81.27M
-3.00%79.56M
-6.86%78.38M
-10.02%75.15M
-6.16%79.00M
-6.81%82.02M
-5.87%84.15M
-3.57%83.52M
-6.35%84.18M
0.26%88.01M
3.48%89.40M
2.46%86.61M
--89.89M
--87.79M
--86.40M
--84.53M
Chi phí hoạt động
6.90%192.32M
9.69%197.31M
7.35%192.39M
9.55%198.97M
0.37%179.91M
-6.41%179.89M
-3.74%179.22M
3.29%181.62M
-0.48%179.25M
3.45%192.21M
2.04%186.19M
-4.67%175.83M
-1.30%180.12M
2.40%185.79M
8.10%182.47M
--184.44M
--182.48M
--181.44M
--168.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.84%17.15M
9.16%16.68M
7.96%16.08M
-4.16%15.65M
-26.63%15.47M
-26.53%15.28M
-26.38%14.89M
-19.34%16.33M
-12.05%21.08M
-14.35%20.80M
-18.15%20.23M
-18.64%20.25M
-4.84%23.97M
-4.63%24.28M
-0.83%24.72M
--24.88M
--25.19M
--25.46M
--24.92M
Chi phí hoạt động khác
4657.99%10.42M
3654.29%10.51M
488.30%18.40M
1078.28%12.21M
1012.50%219.00K
-15.66%280.00K
1021.15%3.13M
121.69%1.04M
-104.51%-24.00K
-61.48%332.00K
-89.69%279.00K
-716.39%-4.78M
125.42%532.00K
144.89%862.00K
639.04%2.71M
--775.00K
--236.00K
--352.00K
---502.00K
Lợi nhuận hoạt động
-21.29%47.73M
-23.72%37.57M
-26.41%31.68M
9.11%48.35M
21.16%60.63M
47.16%49.25M
-12.93%43.06M
-20.34%44.32M
-0.62%50.05M
-29.60%33.47M
1.95%49.45M
1.87%55.63M
-7.66%50.36M
11.12%47.53M
-2.18%48.51M
--54.61M
--54.54M
--42.78M
--49.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
5.12%35.75M
7.87%36.56M
-0.15%32.67M
-5.11%30.79M
5.42%34.00M
6.97%33.89M
7.30%32.72M
14.88%32.45M
9.72%32.26M
5.66%31.68M
3.03%30.50M
-5.81%28.25M
-5.19%29.40M
-2.46%29.99M
-2.71%29.60M
--29.99M
--31.01M
--30.74M
--30.42M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
105.21%1.49M
-2345.63%-54.77M
-267.60%-25.08M
259.85%45.87M
-302.38%-28.66M
164.10%2.44M
215.04%14.96M
38.34%-28.69M
-64.01%14.16M
-110.52%-3.81M
-167.85%-13.01M
-385.94%-46.53M
118.92%39.34M
1297.68%36.17M
-21.64%19.17M
--16.27M
--17.97M
---3.02M
--24.46M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
18.29%-2.61M
28.12%-2.01M
-385.51%-9.82M
-256.31%-12.48M
93.06%-3.20M
---2.79M
---2.02M
-673.16%-3.50M
71.89%-46.11M
----
----
3718.75%611.00K
-35836.82%-164.03M
----
----
--16.00K
--459.00K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-51.72%701.00K
-263.98%-1.94M
-238.22%-2.09M
-184.22%-1.20M
31.52%1.45M
86.12%1.18M
210.45%1.52M
299.44%1.43M
129.34%1.10M
220.20%634.00K
210.83%488.00K
130.32%357.00K
-2496.82%-3.76M
31.13%198.00K
5.37%157.00K
--155.00K
--157.00K
--151.00K
--149.00K
Thu nhập trước thuế
406.41%11.56M
-456.47%-57.70M
-253.22%-37.98M
363.24%49.75M
71.09%-3.77M
1266.21%16.19M
285.15%24.79M
-3.98%-18.90M
87.86%-13.05M
-102.57%-1.39M
-83.17%6.44M
-144.26%-18.18M
-355.21%-107.49M
488.29%53.92M
-12.66%38.23M
--41.07M
--42.12M
--9.16M
--43.78M
Thuế thu nhập
-707.14%-10.06M
-286.77%-23.34M
476.67%64.59M
143.16%25.03M
-123.10%-1.25M
332.61%12.50M
246.46%11.20M
-1225.76%-58.00M
-49.22%5.39M
-81.02%2.89M
-75.37%3.23M
1289.84%5.15M
25.16%10.63M
553.17%15.22M
-6.45%13.13M
---433.00K
--8.49M
---3.36M
--14.03M
Doanh thu sau thuế
955.48%21.62M
-1031.39%-34.36M
-854.93%-102.57M
-36.77%24.72M
86.30%-2.53M
186.25%3.69M
324.20%13.59M
267.60%39.10M
84.38%-18.45M
-111.05%-4.28M
-87.24%3.20M
-156.22%-23.33M
-451.23%-118.12M
208.97%38.70M
-15.59%25.11M
--41.50M
--33.63M
--12.52M
--29.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
955.48%21.62M
-1031.39%-34.36M
-854.93%-102.57M
-36.77%24.72M
86.30%-2.53M
186.25%3.69M
324.20%13.59M
267.60%39.10M
84.38%-18.45M
-111.05%-4.28M
-87.24%3.20M
-156.22%-23.33M
-451.23%-118.12M
208.97%38.70M
-15.59%25.11M
--41.50M
--33.63M
--12.52M
--29.75M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-125.30%-748.00K
549.37%710.00K
-100.00%0.00
3070.00%297.00K
-637.78%-332.00K
26.17%-158.00K
-73.96%132.00K
97.51%-10.00K
27.42%-45.00K
-228.14%-214.00K
143.75%507.00K
-636.00%-402.00K
-154.87%-62.00K
4275.00%167.00K
43.45%208.00K
--75.00K
--113.00K
---4.00K
--145.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1118.95%22.37M
-1011.59%-35.07M
-862.33%-102.57M
-37.54%24.43M
88.07%-2.19M
194.68%3.85M
399.07%13.46M
270.58%39.11M
87.68%-18.40M
-121.59%-4.06M
-55.45%2.70M
-201.07%-22.93M
-1077.16%-149.40M
475.48%18.82M
-52.40%6.05M
--22.68M
--15.29M
---5.01M
--12.71M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
71.96%31.34M
12.34%19.70M
11.62%18.85M
--18.74M
--18.23M
--17.54M
--16.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1118.95%22.37M
-1011.59%-35.07M
-862.33%-102.57M
-37.54%24.43M
88.07%-2.19M
194.68%3.85M
399.07%13.46M
270.58%39.11M
87.68%-18.40M
-121.59%-4.06M
-55.45%2.70M
-201.07%-22.93M
-1077.16%-149.40M
475.48%18.82M
-52.40%6.05M
--22.68M
--15.29M
---5.01M
--12.71M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1107.48%0.05
-1000.74%-0.08
-849.71%-0.25
-38.73%0.06
88.38%-0.01
192.07%0.01
386.36%0.03
267.35%0.10
90.20%-0.05
-121.43%-0.01
-55.51%0.01
-200.73%-0.06
-1312.13%-0.47
475.51%0.05
-52.41%0.02
--0.06
--0.04
---0.01
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1106.92%0.05
-1013.36%-0.08
-849.71%-0.25
-32.50%0.06
88.38%-0.01
190.80%0.01
402.58%0.03
248.97%0.09
90.20%-0.05
-121.43%-0.01
-56.95%0.01
-200.73%-0.06
-1312.13%-0.47
475.51%0.05
-52.41%0.02
--0.06
--0.04
---0.01
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI