Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gety
/
Getty Images Holdings Inc
GETY
1.750
USD
+0.090
+5.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.750
USD
+1.750
Sau giờ giao dịch (ET)
723.45M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Getty Images Holdings Inc
1.750
+0.090
+5.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
0.81%
224.08M
9.46%
247.32M
4.90%
240.54M
1.54%
229.14M
-5.67%
222.28M
-2.39%
225.94M
-0.51%
229.30M
-3.28%
225.68M
2.02%
235.64M
-3.17%
231.47M
-2.76%
230.47M
4.06%
233.33M
5.76%
230.98M
--
239.05M
--
237.02M
--
224.22M
--
218.39M
Doanh thu
0.81%
224.08M
9.46%
247.32M
4.90%
240.54M
--
--
-5.67%
222.28M
-2.39%
225.94M
-0.51%
229.30M
-3.28%
225.68M
2.02%
235.64M
-3.17%
231.47M
-2.76%
230.47M
4.06%
233.33M
5.76%
230.98M
--
239.05M
--
237.02M
--
224.22M
--
218.39M
Chi phí doanh thu
0.76%
75.72M
2.88%
81.27M
-3.00%
79.56M
-6.86%
78.38M
-10.02%
75.15M
-6.16%
79.00M
-6.81%
82.02M
-5.87%
84.15M
-3.57%
83.52M
-6.35%
84.18M
0.26%
88.01M
3.48%
89.40M
2.46%
86.61M
--
89.89M
--
87.79M
--
86.40M
--
84.53M
Chi phí hoạt động
7.35%
192.39M
9.55%
198.97M
0.37%
179.91M
-6.41%
179.89M
-3.74%
179.22M
3.29%
181.62M
-0.48%
179.25M
3.45%
192.21M
2.04%
186.19M
-4.67%
175.83M
-1.30%
180.12M
2.40%
185.79M
8.10%
182.47M
--
184.44M
--
182.48M
--
181.44M
--
168.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.96%
16.08M
-4.16%
15.65M
-26.63%
15.47M
-26.53%
15.28M
-26.38%
14.89M
-19.34%
16.33M
-12.05%
21.08M
-14.35%
20.80M
-18.15%
20.23M
-18.64%
20.25M
-4.84%
23.97M
-4.63%
24.28M
-0.83%
24.72M
--
24.88M
--
25.19M
--
25.46M
--
24.92M
Chi phí hoạt động khác
488.30%
18.40M
1078.28%
12.21M
1012.50%
219.00K
-15.66%
280.00K
1021.15%
3.13M
121.69%
1.04M
-104.51%
-24.00K
-61.48%
332.00K
-89.69%
279.00K
-716.39%
-4.78M
125.42%
532.00K
144.89%
862.00K
639.04%
2.71M
--
775.00K
--
236.00K
--
352.00K
--
-502.00K
Lợi nhuận hoạt động
-26.41%
31.68M
9.11%
48.35M
21.16%
60.63M
47.16%
49.25M
-12.93%
43.06M
-20.34%
44.32M
-0.62%
50.05M
-29.60%
33.47M
1.95%
49.45M
1.87%
55.63M
-7.66%
50.36M
11.12%
47.53M
-2.18%
48.51M
--
54.61M
--
54.54M
--
42.78M
--
49.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-0.15%
32.67M
-5.11%
30.79M
5.42%
34.00M
6.97%
33.89M
7.30%
32.72M
14.88%
32.45M
9.72%
32.26M
5.66%
31.68M
3.03%
30.50M
-5.81%
28.25M
-5.19%
29.40M
-2.46%
29.99M
-2.71%
29.60M
--
29.99M
--
31.01M
--
30.74M
--
30.42M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-267.60%
-25.08M
259.85%
45.87M
-302.38%
-28.66M
164.10%
2.44M
215.04%
14.96M
38.34%
-28.69M
-64.01%
14.16M
-110.52%
-3.81M
-167.85%
-13.01M
-385.94%
-46.53M
118.92%
39.34M
1297.68%
36.17M
-21.64%
19.17M
--
16.27M
--
17.97M
--
-3.02M
--
24.46M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-385.51%
-9.82M
-256.31%
-12.48M
93.06%
-3.20M
--
-2.79M
--
-2.02M
-673.16%
-3.50M
71.89%
-46.11M
--
--
--
--
3718.75%
611.00K
-35836.82%
-164.03M
--
--
--
--
--
16.00K
--
459.00K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-238.22%
-2.09M
-184.22%
-1.20M
31.52%
1.45M
86.12%
1.18M
210.45%
1.52M
299.44%
1.43M
129.34%
1.10M
220.20%
634.00K
210.83%
488.00K
130.32%
357.00K
-2496.82%
-3.76M
31.13%
198.00K
5.37%
157.00K
--
155.00K
--
157.00K
--
151.00K
--
149.00K
Thu nhập trước thuế
-253.22%
-37.98M
363.24%
49.75M
71.09%
-3.77M
1266.21%
16.19M
285.15%
24.79M
-3.98%
-18.90M
87.86%
-13.05M
-102.57%
-1.39M
-83.17%
6.44M
-144.26%
-18.18M
-355.21%
-107.49M
488.29%
53.92M
-12.66%
38.23M
--
41.07M
--
42.12M
--
9.16M
--
43.78M
Thuế thu nhập
476.67%
64.59M
143.16%
25.03M
-123.10%
-1.25M
332.61%
12.50M
246.46%
11.20M
-1225.76%
-58.00M
-49.22%
5.39M
-81.02%
2.89M
-75.37%
3.23M
1289.84%
5.15M
25.16%
10.63M
553.17%
15.22M
-6.45%
13.13M
--
-433.00K
--
8.49M
--
-3.36M
--
14.03M
Doanh thu sau thuế
-854.93%
-102.57M
-36.77%
24.72M
86.30%
-2.53M
186.25%
3.69M
324.20%
13.59M
267.60%
39.10M
84.38%
-18.45M
-111.05%
-4.28M
-87.24%
3.20M
-156.22%
-23.33M
-451.23%
-118.12M
208.97%
38.70M
-15.59%
25.11M
--
41.50M
--
33.63M
--
12.52M
--
29.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-854.93%
-102.57M
-36.77%
24.72M
86.30%
-2.53M
186.25%
3.69M
324.20%
13.59M
267.60%
39.10M
84.38%
-18.45M
-111.05%
-4.28M
-87.24%
3.20M
-156.22%
-23.33M
-451.23%
-118.12M
208.97%
38.70M
-15.59%
25.11M
--
41.50M
--
33.63M
--
12.52M
--
29.75M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-100.00%
0.00
3070.00%
297.00K
-637.78%
-332.00K
26.17%
-158.00K
-73.96%
132.00K
97.51%
-10.00K
27.42%
-45.00K
-228.14%
-214.00K
143.75%
507.00K
-636.00%
-402.00K
-154.87%
-62.00K
4275.00%
167.00K
43.45%
208.00K
--
75.00K
--
113.00K
--
-4.00K
--
145.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-862.33%
-102.57M
-37.54%
24.43M
88.07%
-2.19M
194.68%
3.85M
399.07%
13.46M
270.58%
39.11M
87.68%
-18.40M
-121.59%
-4.06M
-55.45%
2.70M
-201.07%
-22.93M
-1077.16%
-149.40M
475.48%
18.82M
-52.40%
6.05M
--
22.68M
--
15.29M
--
-5.01M
--
12.71M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
71.96%
31.34M
12.34%
19.70M
11.62%
18.85M
--
18.74M
--
18.23M
--
17.54M
--
16.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-862.33%
-102.57M
-37.54%
24.43M
88.07%
-2.19M
194.68%
3.85M
399.07%
13.46M
270.58%
39.11M
87.68%
-18.40M
-121.59%
-4.06M
-55.45%
2.70M
-201.07%
-22.93M
-1077.16%
-149.40M
475.48%
18.82M
-52.40%
6.05M
--
22.68M
--
15.29M
--
-5.01M
--
12.71M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-849.71%
-0.25
-38.73%
0.06
88.38%
-0.01
192.07%
0.01
386.36%
0.03
267.35%
0.10
90.20%
-0.05
-121.43%
-0.01
-55.51%
0.01
-200.73%
-0.06
-1312.13%
-0.47
475.51%
0.05
-52.41%
0.02
--
0.06
--
0.04
--
-0.01
--
0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-849.71%
-0.25
-32.50%
0.06
88.38%
-0.01
190.80%
0.01
402.58%
0.03
248.97%
0.09
90.20%
-0.05
-121.43%
-0.01
-56.95%
0.01
-200.73%
-0.06
-1312.13%
-0.47
475.51%
0.05
-52.41%
0.02
--
0.06
--
0.04
--
-0.01
--
0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký