Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gety
/
Getty Images Holdings Inc
GETY
1.755
USD
+0.095
+5.72%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
725.52M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Getty Images Holdings Inc
1.755
+0.095
+5.72%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-14.64%
114.55M
-11.31%
121.17M
-3.23%
109.87M
0.32%
121.70M
14.88%
134.20M
39.54%
136.62M
57.99%
113.55M
-43.26%
121.31M
-44.59%
116.82M
-47.44%
97.91M
-49.84%
71.87M
--
213.80M
--
210.85M
--
186.30M
--
143.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-14.64%
114.55M
-11.31%
121.17M
-3.23%
109.87M
0.32%
121.70M
14.88%
134.20M
39.54%
136.62M
57.99%
113.55M
-43.26%
121.31M
-44.59%
116.82M
-47.44%
97.91M
-49.84%
71.87M
--
213.80M
--
210.85M
--
186.30M
--
143.27M
Các khoản phải thu
6.55%
208.75M
4.37%
205.71M
-1.78%
193.08M
34.38%
177.74M
33.51%
195.91M
39.89%
197.10M
54.61%
196.59M
-4.88%
132.26M
3.99%
146.74M
-9.30%
140.90M
-13.49%
127.15M
--
139.05M
--
141.12M
--
155.35M
--
146.97M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
14.63%
158.70M
8.94%
151.13M
8.35%
136.70M
-0.30%
121.29M
2.40%
138.44M
7.04%
138.73M
1.33%
126.17M
-6.92%
121.66M
3.31%
135.20M
-9.60%
129.60M
-6.54%
124.51M
--
130.70M
--
130.87M
--
143.36M
--
133.22M
-Các khoản phải thu khác
-16.11%
40.00M
-7.44%
45.00M
-23.39%
45.97M
--
46.49M
--
47.68M
--
48.62M
--
60.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-5.53%
15.23M
3.35%
16.33M
10.49%
14.64M
11.84%
13.82M
6.17%
16.12M
0.45%
15.80M
11.72%
13.26M
11.31%
12.36M
19.09%
15.18M
23.09%
15.73M
-3.73%
11.86M
--
11.10M
--
12.75M
--
12.78M
--
12.32M
Tài sản ngắn hạn khác
-32.14%
11.80M
0.83%
15.61M
2.90%
17.97M
-11.62%
17.14M
-6.73%
17.39M
3.34%
15.48M
29.20%
17.47M
-8.99%
19.40M
-0.04%
18.64M
-27.27%
14.98M
-20.19%
13.52M
--
21.32M
--
18.65M
--
20.60M
--
16.94M
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.65%
350.33M
-1.70%
358.81M
-1.55%
335.57M
15.80%
330.40M
22.27%
363.62M
35.43%
365.00M
51.89%
340.85M
-25.94%
285.33M
-22.43%
297.38M
-28.13%
269.52M
-29.77%
224.41M
--
385.27M
--
383.36M
--
375.03M
--
319.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.85%
210.79M
-4.87%
209.75M
0.49%
217.65M
-1.93%
215.77M
-1.96%
216.97M
0.53%
220.48M
2.17%
216.57M
1.39%
220.02M
-0.74%
221.31M
28.33%
219.31M
25.51%
211.98M
--
217.00M
--
222.95M
--
170.90M
--
168.89M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.46%
667.00M
1.40%
635.68M
--
660.95M
--
684.47M
--
626.52M
--
626.90M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.74%
447.69M
-7.49%
423.70M
--
443.95M
--
461.52M
--
455.63M
--
458.01M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.68%
1.91B
-0.27%
1.90B
1.44%
1.92B
0.09%
1.91B
-1.04%
1.90B
-0.70%
1.91B
-0.54%
1.90B
-1.45%
1.91B
-2.66%
1.92B
-3.18%
1.92B
-4.77%
1.91B
--
1.94B
--
1.97B
--
1.98B
--
2.00B
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
24.00M
--
24.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-11.41%
95.71M
13.07%
94.77M
342.61%
108.26M
105.95%
107.68M
109.45%
108.03M
39.16%
83.81M
-57.86%
24.46M
-2.55%
52.28M
2.79%
51.58M
20.48%
60.22M
12.52%
58.04M
--
53.65M
--
50.18M
--
49.98M
--
51.59M
Tổng tài sản dài hạn
-0.26%
2.22B
-1.42%
2.20B
3.95%
2.25B
2.42%
2.24B
1.47%
2.22B
1.73%
2.24B
-0.58%
2.16B
-1.20%
2.18B
-2.35%
2.19B
-0.20%
2.20B
-2.07%
2.18B
--
2.21B
--
2.24B
--
2.20B
--
2.22B
Tổng tài sản
-0.73%
2.57B
-1.46%
2.56B
3.21%
2.59B
3.96%
2.57B
3.95%
2.59B
5.41%
2.60B
4.32%
2.50B
-4.87%
2.47B
-5.28%
2.49B
-4.26%
2.47B
-5.55%
2.40B
--
2.60B
--
2.63B
--
2.58B
--
2.54B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-1.41%
2.59M
-0.39%
9.90M
-10.92%
2.61M
--
9.94M
7.67%
2.63M
--
9.94M
--
2.93M
--
--
--
2.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
51.27%
35.52M
62.06%
38.78M
5.38%
31.53M
-38.65%
27.79M
-2.86%
23.48M
-51.48%
23.93M
-38.10%
29.92M
-25.28%
45.30M
-55.27%
24.17M
-25.90%
49.33M
-7.15%
48.34M
--
60.63M
--
54.03M
--
66.57M
--
52.06M
Dự phòng ngắn hạn
12.90%
112.38M
13.09%
110.99M
5.65%
102.17M
--
100.85M
--
99.54M
--
98.15M
--
96.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
19.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
6.67M
--
6.42M
--
6.48M
--
6.70M
-Nợ ngắn hạn
--
19.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
6.67M
--
6.42M
--
6.48M
--
6.70M
Nợ phải trả hoãn lại
3.34%
186.63M
-2.42%
172.09M
1.37%
171.34M
-3.60%
169.40M
0.60%
180.60M
2.90%
176.35M
3.56%
169.03M
6.36%
175.72M
4.29%
179.52M
2.28%
171.37M
8.87%
163.22M
--
165.21M
--
172.14M
--
167.55M
--
149.93M
Nợ ngắn hạn khác
6.66%
301.60M
3.00%
292.99M
2.78%
276.13M
59.45%
280.18M
55.40%
282.77M
65.98%
284.44M
64.60%
268.67M
6.36%
175.72M
5.71%
181.96M
2.28%
171.37M
8.87%
163.22M
--
165.21M
--
172.14M
--
167.55M
--
149.93M
Tổng nợ ngắn hạn
15.64%
488.37M
4.92%
453.25M
4.63%
426.51M
33.29%
425.82M
32.13%
422.33M
33.96%
432.00M
34.84%
407.64M
-1.93%
319.46M
-4.52%
319.64M
-6.82%
322.50M
-3.13%
302.31M
--
325.74M
--
334.76M
--
346.10M
--
312.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.13%
1.33B
-6.61%
1.34B
-2.85%
1.38B
-5.02%
1.38B
-4.00%
1.42B
-2.48%
1.44B
-1.25%
1.42B
-17.37%
1.46B
-17.59%
1.48B
-15.76%
1.48B
-18.34%
1.44B
--
1.76B
--
1.80B
--
1.75B
--
1.76B
-Nợ dài hạn
-5.55%
1.31B
-6.02%
1.31B
-2.27%
1.35B
-4.61%
1.35B
-3.60%
1.38B
-2.11%
1.40B
-0.86%
1.38B
-17.46%
1.41B
-17.63%
1.44B
-18.40%
1.43B
-21.02%
1.39B
--
1.71B
--
1.74B
--
1.75B
--
1.76B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-28.02%
26.56M
-27.16%
29.03M
-22.22%
32.17M
-18.91%
34.22M
-16.82%
36.90M
-13.76%
39.86M
-12.47%
41.36M
-14.07%
42.20M
-16.25%
44.36M
--
46.22M
--
47.25M
--
49.11M
--
52.97M
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-8.42%
25.01M
-13.94%
24.30M
-32.03%
24.20M
-33.71%
24.87M
-33.18%
27.31M
-30.29%
28.23M
-20.49%
35.60M
-25.42%
37.52M
-23.73%
40.86M
-41.86%
40.50M
-46.57%
44.78M
--
50.30M
--
53.58M
--
69.66M
--
83.81M
Tổng nợ dài hạn
-2.51%
1.44B
-6.46%
1.39B
-4.18%
1.43B
-5.71%
1.44B
-5.11%
1.47B
-4.14%
1.49B
-2.54%
1.49B
-17.55%
1.53B
-17.49%
1.55B
-15.86%
1.55B
-18.58%
1.53B
--
1.85B
--
1.88B
--
1.85B
--
1.88B
Tổng các khoản nợ
1.53%
1.93B
-3.90%
1.85B
-2.29%
1.85B
1.05%
1.86B
1.24%
1.90B
2.41%
1.92B
3.63%
1.90B
-15.22%
1.85B
-15.53%
1.87B
-14.43%
1.88B
-16.38%
1.83B
--
2.18B
--
2.22B
--
2.19B
--
2.19B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.47%
2.02B
1.72%
2.02B
1.90%
2.01B
2.45%
2.01B
2.43%
1.99B
2.42%
1.98B
2.43%
1.97B
117.54%
1.96B
111.96%
1.95B
107.08%
1.94B
102.33%
1.93B
--
899.71M
--
918.02M
--
935.10M
--
952.19M
Lợi nhuận giữ lại
-6.12%
-1.33B
3.13%
-1.22B
4.16%
-1.25B
2.96%
-1.25B
2.35%
-1.25B
1.51%
-1.26B
-3.39%
-1.30B
-12.47%
-1.28B
-8.45%
-1.28B
-6.56%
-1.28B
-1.17%
-1.26B
--
-1.14B
--
-1.18B
--
-1.20B
--
-1.24B
Vốn dự trữ
1.47%
2.02B
1.72%
2.02B
1.90%
2.01B
2.45%
2.01B
2.43%
1.99B
2.42%
1.98B
2.43%
1.97B
117.91%
1.96B
112.31%
1.95B
107.08%
1.94B
102.65%
1.93B
--
898.18M
--
916.49M
--
935.08M
--
950.66M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-0.72%
-103.42M
-42.14%
-123.77M
28.92%
-79.58M
-7.49%
-105.48M
-2.12%
-102.68M
20.06%
-87.08M
22.88%
-111.96M
12.20%
-98.13M
-22.20%
-100.55M
-38.93%
-108.93M
-110.15%
-145.18M
--
-111.77M
--
-82.28M
--
-78.40M
--
-69.08M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-0.40%
48.14M
-0.13%
48.14M
-0.76%
47.85M
-0.17%
48.18M
-0.28%
48.34M
0.50%
48.20M
-0.32%
48.22M
-0.35%
48.26M
0.44%
48.47M
-0.19%
47.97M
0.81%
48.37M
--
48.43M
--
48.26M
--
48.06M
--
47.98M
Tổng vốn chủ sở hữu
-6.97%
641.10M
5.42%
718.34M
20.37%
731.25M
12.60%
702.21M
12.22%
689.14M
14.90%
681.43M
6.52%
607.50M
48.87%
623.64M
50.41%
614.11M
53.38%
593.05M
61.63%
570.29M
--
418.90M
--
408.30M
--
386.67M
--
352.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký