tradingkey.logo

Getty Images Holdings Inc

GETY

1.750USD

+0.090+5.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
723.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.54%15.38M
17.70%39.70M
-57.74%10.65M
10.93%46.44M
-32.55%21.53M
-0.65%33.73M
-48.42%25.21M
35.32%41.87M
-35.35%31.91M
-42.76%33.94M
14.68%48.87M
-33.51%30.94M
22.08%49.37M
--59.31M
--42.62M
--46.53M
--40.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-854.93%-102.57M
-36.77%24.72M
86.30%-2.53M
186.25%3.69M
324.20%13.59M
267.60%39.10M
84.38%-18.45M
-111.05%-4.28M
-87.24%3.20M
-156.22%-23.33M
-451.23%-118.12M
208.97%38.70M
-15.59%25.11M
--41.50M
--33.63M
--12.52M
--29.75M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.16%15.51M
-4.16%15.65M
-26.63%15.47M
-26.53%15.28M
-26.38%14.89M
-19.34%16.33M
-12.05%21.08M
-14.35%20.80M
-18.15%20.23M
-18.64%20.25M
-4.83%23.97M
-4.63%24.28M
-0.83%24.72M
--24.88M
--25.19M
--25.46M
--24.92M
Thuế hoãn lại
1502.19%54.83M
104.99%3.61M
-606.39%-8.24M
192.13%5.30M
8655.00%3.42M
-1450.86%-72.46M
-87.16%1.63M
-1108.06%-5.76M
-100.55%-40.00K
15.47%-4.67M
333.01%12.68M
-67.69%571.00K
8.98%7.22M
---5.53M
--2.93M
--1.77M
--6.62M
Các mục phi tiền mặt khác
330.69%29.57M
-408.07%-22.86M
17830.09%20.04M
96.96%-76.00K
-530.65%-12.82M
-113.98%-4.50M
-100.08%-113.00K
90.64%-2.50M
2580.00%2.98M
269.70%32.18M
1589.39%133.78M
-1165.91%-26.74M
99.34%-120.00K
---18.96M
---8.98M
---2.11M
---18.13M
Thay đổi trong vốn lưu động
1544.80%14.16M
-23.99%4.37M
-138.19%-11.16M
13.71%15.03M
61.90%-980.00K
281.75%5.75M
182.53%29.23M
274.94%13.21M
-362.72%-2.57M
-86.89%1.51M
1043.20%10.35M
-190.84%-7.55M
-84.09%979.00K
--11.49M
--905.00K
--8.32M
--6.15M
-Thay đổi các khoản phải thu
-210.73%-6.37M
-81.72%-19.17M
-73.38%-13.63M
32.31%16.44M
64.15%-2.05M
-183.02%-10.55M
-377.42%-7.86M
378.82%12.43M
-150.33%-5.72M
66.65%-3.73M
131.66%2.83M
-60.55%-4.46M
66.51%11.37M
---11.17M
---8.95M
---2.78M
--6.83M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
437.06%5.00M
-91.49%969.00K
100.87%522.00K
--1.19M
--931.00K
--11.38M
---60.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
67.03%13.17M
204.19%5.65M
54.70%-2.10M
-148.10%-10.94M
35.66%7.88M
-314.05%-5.42M
-260.68%-4.63M
-160.02%-4.41M
7.23%5.81M
-87.52%2.53M
3597.44%2.88M
-151.66%-1.70M
380.41%5.42M
--20.29M
--78.00K
--3.28M
--1.13M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-28.54%15.38M
17.70%39.70M
-57.74%10.65M
10.93%46.44M
-32.55%21.53M
-0.65%33.73M
-48.42%25.21M
35.32%41.87M
-35.35%31.91M
-42.76%33.94M
14.68%48.87M
-33.51%30.94M
22.08%49.37M
--59.31M
--42.62M
--46.53M
--40.44M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
8.68%15.71M
-0.03%15.13M
0.60%12.49M
10.44%15.38M
-6.91%14.45M
14.14%15.13M
-20.73%12.42M
-1.49%13.93M
-4.37%15.53M
--13.26M
37.74%15.66M
3.67%14.14M
38.63%16.23M
----
--11.37M
--13.64M
--11.71M
Chi phí vốn
8.68%15.71M
-0.03%15.13M
0.60%12.49M
-47.78%15.38M
-6.91%14.45M
14.14%15.13M
-20.73%12.42M
108.33%29.45M
-4.37%15.53M
--13.26M
37.74%15.66M
3.67%14.14M
38.63%16.23M
----
--11.37M
--13.64M
--11.71M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
8.68%15.71M
-0.03%15.13M
0.60%12.49M
10.44%15.38M
-6.91%14.45M
14.14%15.13M
-20.73%12.42M
-1.49%13.93M
-4.37%15.53M
--13.26M
37.74%15.66M
3.67%14.14M
38.63%16.23M
----
--11.37M
--13.64M
--11.71M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
---132.00K
---14.91M
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---92.00K
---89.11M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---2.00M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---10.93M
---67.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-8.68%-15.71M
0.03%-15.13M
-1.66%-12.62M
-117.47%-30.29M
6.91%-14.45M
-14.14%-15.13M
20.73%-12.42M
13.70%-13.93M
4.37%-15.53M
-21.25%-13.26M
-35.84%-15.66M
84.30%-16.14M
-38.63%-16.23M
---10.93M
---11.53M
---102.75M
---11.71M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-137.99%-12.55M
38.70%-2.35M
-12.76%-19.09M
-20.24%-29.50M
-11117.02%-5.27M
32.85%-3.84M
89.97%-16.93M
-475.94%-24.54M
99.17%-47.00K
-29.39%-5.71M
-6389.27%-168.72M
-63.85%-4.26M
41.42%-5.65M
---4.42M
---2.60M
---2.60M
---9.65M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
976.77%22.80M
0.00%-2.60M
11.50%-20.00M
-44.25%-32.60M
0.00%-2.60M
0.00%-2.60M
92.53%-22.60M
-769.23%-22.60M
0.00%-2.60M
0.00%-2.60M
-11538.46%-302.60M
0.00%-2.60M
73.05%-2.60M
---2.60M
---2.60M
---2.60M
---9.65M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-9.90%1.68M
-88.68%938.00K
43.20%3.23M
-23.42%2.02M
--1.87M
--8.28M
--2.26M
9000.00%2.64M
----
----
--0.00
--29.00K
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
31.43%46.00K
--267.00K
----
----
--35.00K
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---244.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-653.10%-35.34M
53.77%-1.44M
98.85%-30.00K
96.73%-137.00K
-5356.98%-4.69M
97.09%-3.11M
-100.31%-2.61M
-152.65%-4.19M
97.21%-86.00K
-5676.18%-106.92M
--852.61M
---1.66M
---3.08M
---1.85M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-137.99%-12.55M
38.70%-2.35M
-12.76%-19.09M
-20.24%-29.50M
-11117.02%-5.27M
32.85%-3.84M
89.97%-16.93M
-475.94%-24.54M
99.17%-47.00K
-29.39%-5.71M
-6389.27%-168.72M
-63.85%-4.26M
41.42%-5.65M
---4.42M
---2.60M
---2.60M
---9.65M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-11.04%125.30M
-2.89%114.39M
0.52%126.23M
14.40%138.74M
37.56%140.85M
54.18%117.80M
-42.49%125.58M
-43.70%121.28M
-46.54%102.39M
-48.55%76.40M
79.76%218.37M
18.91%215.42M
18.73%191.53M
--148.50M
--121.48M
--181.16M
--161.31M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-213.67%-6.63M
-52.65%10.92M
-52.12%-11.84M
-390.52%-12.50M
-111.19%-2.11M
-11.30%23.05M
94.52%-7.79M
45.90%4.30M
-20.96%18.88M
-39.59%25.99M
-625.31%-141.97M
104.94%2.95M
20.34%23.89M
--43.03M
--27.03M
---59.69M
--19.85M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
259.21%6.24M
-236.21%-11.30M
352.73%9.22M
-6.24%842.00K
-254.19%-3.92M
-24.70%8.30M
43.50%-3.65M
111.83%898.00K
170.86%2.54M
1286.11%11.02M
-342.43%-6.46M
-775.66%-7.59M
-562.11%-3.59M
---929.00K
---1.46M
---867.00K
--776.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.46%118.67M
-11.04%125.30M
-2.89%114.39M
0.52%126.23M
14.40%138.74M
37.56%140.85M
54.18%117.80M
-42.49%125.58M
-43.70%121.28M
-46.54%102.39M
-48.55%76.40M
79.76%218.37M
18.91%215.42M
--191.53M
--148.50M
--121.48M
--181.16M
Dòng tiền tự do
-104.55%-322.00K
32.13%24.57M
-114.36%-1.84M
150.18%31.06M
-56.83%7.08M
-10.12%18.59M
-61.48%12.79M
-26.10%12.42M
-50.53%16.39M
-65.12%20.69M
6.28%33.21M
-48.92%16.80M
15.33%33.13M
--59.31M
--31.24M
--32.90M
--28.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI