tradingkey.logo

Genius Sports Ltd

GENI

12.320USD

+0.640+5.48%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.92BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
20.28%143.99M
38.03%175.53M
18.16%120.20M
9.90%95.45M
23.13%119.72M
20.73%127.17M
29.34%101.73M
22.12%86.85M
13.16%97.23M
25.39%105.34M
13.76%78.65M
27.34%71.12M
59.89%85.92M
--84.01M
--69.14M
--55.85M
--53.74M
----
----
Doanh thu
20.28%143.99M
38.03%175.53M
18.16%120.20M
9.90%95.45M
23.13%119.72M
20.73%127.17M
29.34%101.73M
22.12%86.85M
13.16%97.23M
25.39%105.34M
13.76%78.65M
27.34%71.12M
59.89%85.92M
--84.01M
--69.14M
--55.85M
--53.74M
----
----
Chi phí doanh thu
1.76%108.79M
9.79%128.08M
3.45%80.12M
7.89%67.08M
21.91%106.91M
14.20%116.66M
6.35%77.45M
0.58%62.17M
-13.49%87.70M
-6.64%102.15M
-15.76%72.82M
-74.26%61.82M
152.72%101.38M
--109.42M
--86.44M
--240.19M
--40.11M
----
----
Chi phí hoạt động
14.04%163.68M
13.51%183.01M
14.61%125.82M
21.90%114.82M
20.18%143.53M
8.49%161.23M
-1.99%109.79M
-14.99%94.19M
-20.80%119.43M
-5.39%148.61M
-14.53%112.01M
-76.86%110.81M
168.69%150.80M
40893.67%157.08M
38893.21%131.05M
--478.89M
--56.12M
--383.19K
--336.08K
Chi phí R&D
35.12%8.95M
-37.86%4.89M
-4.37%5.85M
24.12%7.21M
5.61%6.62M
18.16%7.87M
-24.55%6.12M
-24.85%5.81M
-15.18%6.27M
1.20%6.66M
-17.20%8.11M
12.40%7.73M
126.86%7.39M
--6.58M
--9.79M
--6.88M
--3.26M
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-22.43%16.40M
-36.66%15.39M
-14.79%15.33M
17.01%20.74M
22.13%21.14M
-26.98%24.30M
7.94%17.99M
2.71%17.72M
-1.07%17.31M
10.80%33.28M
-14.63%16.67M
40.72%17.26M
72.42%17.50M
--30.03M
--19.53M
--12.26M
--10.15M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
17.31%-19.69M
78.04%-7.48M
30.21%-5.62M
-163.77%-19.37M
-7.26%-23.81M
21.30%-34.06M
75.85%-8.06M
81.49%-7.34M
65.78%-22.20M
40.78%-43.27M
46.12%-33.36M
90.62%-39.69M
-2619.15%-64.88M
-18969.07%-73.07M
-18321.86%-61.91M
---423.04M
---2.39M
---383.19K
---336.08K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
35.38%1.04M
-20.51%620.00K
-61.26%487.00K
--548.00K
6.69%766.00K
1595.65%780.00K
3709.09%1.26M
----
7877.78%718.00K
--46.00K
--33.00K
--25.00K
--9.00K
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
500.00%600.00K
250.00%700.00K
400.00%500.00K
-0.99%200.00K
-66.67%100.00K
-50.00%200.00K
-75.00%100.00K
-49.50%202.00K
-25.00%300.00K
--400.00K
--400.00K
--400.00K
--400.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
1226.86%12.25M
-561.45%-26.71M
601.16%21.10M
-288.64%-2.82M
-235.71%-1.09M
107.49%5.79M
-116.48%-4.21M
-95.03%1.50M
-93.66%801.00K
-1068.62%-77.28M
417.06%25.55M
518.90%30.12M
7849.69%12.63M
---6.61M
--4.94M
--4.87M
---163.00K
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-64.53%94.00K
31.91%988.00K
39.47%2.09M
-35.03%382.00K
-1.49%265.00K
-30.58%749.00K
-18.03%1.50M
30.96%588.00K
--269.00K
--1.08M
--1.83M
--449.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-236.77%-6.04M
85.83%-759.00K
-163.54%-4.66M
-65.37%-2.80M
67.67%-1.79M
76.97%-5.36M
73.71%-1.77M
-106.00%-1.69M
-129.85%-5.54M
-252.40%-23.26M
47.17%-6.73M
168.37%28.27M
957.95%18.57M
22723.39%15.26M
-40202.00%-12.74M
---41.34M
---2.16M
--66.87K
--31.76K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-71.43%-12.00K
98.88%-129.00K
110.00%1.00K
-9.09%-12.00K
36.36%-7.00K
-9391.74%-11.48M
93.90%-10.00K
-1000.00%-11.00K
-83.33%-11.00K
-168.89%-121.00K
---164.00K
0.00%-1.00K
---6.00K
---45.00K
--0.00
---1.00K
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
299.32%5.30M
-58.01%2.06M
351.44%4.23M
42.77%1.18M
-23.98%1.33M
-70.19%4.91M
-79.21%937.00K
103.49%823.00K
131.51%1.75M
--16.46M
863.73%4.51M
-554.16%-23.59M
-475.86%-5.54M
----
---590.00K
---3.61M
--1.48M
----
----
Thu nhập trước thuế
68.68%-7.66M
17.41%-32.11M
263.81%17.12M
-264.10%-23.11M
0.32%-24.44M
69.33%-38.88M
-19.63%-10.45M
-31.77%-6.35M
38.12%-24.52M
-96.16%-126.75M
87.60%-8.74M
98.96%-4.82M
-609.44%-39.62M
-20326.41%-64.61M
-23058.24%-70.47M
---463.78M
---5.58M
---316.32K
---304.31K
Thuế thu nhập
-50.73%542.00K
-820.80%-3.90M
297.08%4.62M
-133.25%-1.31M
69.75%1.10M
-143.61%-423.00K
407.86%1.16M
6578.69%3.95M
12.50%648.00K
108.57%970.00K
146.08%229.00K
-116.01%-61.00K
319.01%576.00K
---11.32M
---497.00K
--381.00K
---263.00K
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
67.90%-8.20M
26.63%-28.21M
207.65%12.51M
-111.61%-21.79M
-1.48%-25.54M
69.89%-38.45M
-29.54%-11.62M
-116.57%-10.30M
37.39%-25.17M
-139.66%-127.72M
87.19%-8.97M
98.98%-4.75M
-655.32%-40.20M
-16747.08%-53.29M
-22894.92%-69.98M
---464.16M
---5.32M
---316.32K
---304.31K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.90%-8.20M
26.63%-28.21M
207.65%12.51M
-111.61%-21.79M
-1.48%-25.54M
69.89%-38.45M
-29.54%-11.62M
-116.57%-10.30M
37.39%-25.17M
-139.66%-127.72M
87.19%-8.97M
98.98%-4.75M
-655.32%-40.20M
-16747.08%-53.29M
-22894.92%-69.98M
---464.16M
---5.32M
---316.32K
---304.31K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
67.90%-8.20M
26.63%-28.21M
207.65%12.51M
-111.61%-21.79M
-1.48%-25.54M
69.89%-38.45M
-29.54%-11.62M
-116.57%-10.30M
37.39%-25.17M
-97.65%-127.72M
87.19%-8.97M
98.98%-4.75M
-655.32%-40.20M
-20327.99%-64.62M
-22894.92%-69.98M
---464.16M
---5.32M
---316.32K
---304.31K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--11.33M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
67.90%-8.20M
26.63%-28.21M
207.65%12.51M
-111.61%-21.79M
-1.48%-25.54M
69.89%-38.45M
-29.54%-11.62M
-116.57%-10.30M
37.39%-25.17M
-97.65%-127.72M
87.19%-8.97M
98.98%-4.75M
-655.32%-40.20M
-20327.99%-64.62M
-22894.92%-69.98M
---464.16M
---5.32M
---316.32K
---304.31K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
70.37%-0.03
10.54%-0.12
197.90%0.05
-92.29%-0.09
8.75%-0.11
78.34%-0.14
-24.20%-0.06
-106.05%-0.05
40.56%-0.12
-88.94%-0.63
87.91%-0.04
99.22%-0.02
-170.26%-0.21
-3559.00%-0.34
-4100.79%-0.37
---3.08
---0.08
---0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
70.37%-0.03
10.54%-0.12
197.90%0.05
-92.29%-0.09
8.75%-0.11
78.34%-0.14
-24.20%-0.06
-106.05%-0.05
40.56%-0.12
-88.94%-0.63
87.91%-0.04
99.22%-0.02
-170.26%-0.21
-3559.00%-0.34
-4100.79%-0.37
---3.08
---0.08
---0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI