tradingkey.logo

Genius Sports Ltd

GENI

12.285USD

+0.605+5.18%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.91BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-111.03%-30.80M
260.58%86.64M
-126.48%-3.59M
446.78%13.41M
22.55%-14.59M
1331.03%24.03M
560.72%13.56M
-116.71%-3.87M
25.61%-18.84M
164.33%1.68M
91.38%-2.94M
177.47%23.14M
-865.49%-25.33M
-399.16%-2.61M
-44781.35%-34.14M
---29.87M
--3.31M
---522.88K
---76.06K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.90%-8.20M
26.63%-28.21M
207.65%12.51M
-111.61%-21.79M
-1.48%-25.54M
69.89%-38.45M
-29.54%-11.62M
-116.57%-10.30M
37.39%-25.17M
-139.66%-127.72M
87.19%-8.97M
98.98%-4.75M
-655.32%-40.20M
-16747.08%-53.29M
-22894.92%-69.98M
---464.16M
---5.32M
---316.32K
---304.31K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-22.43%16.40M
-36.73%15.36M
-14.79%15.33M
17.01%20.74M
22.13%21.14M
41.95%24.28M
7.94%17.99M
2.71%17.72M
-1.07%17.31M
-1.77%17.11M
-14.63%16.67M
40.72%17.26M
72.42%17.50M
--17.41M
--19.53M
--12.26M
--10.15M
----
----
Thuế hoãn lại
-3580.00%-174.00K
-136.05%-2.72M
-100.00%0.00
97.22%-5.00K
-97.80%5.00K
-2077.36%-1.15M
1075.00%663.00K
-5900.00%-180.00K
1963.64%227.00K
99.59%-53.00K
99.67%-68.00K
-101.17%-3.00K
104.18%11.00K
---12.90M
---20.44M
--257.00K
---263.00K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-572.55%-11.09M
708.45%27.16M
-416.29%-18.66M
120766.67%3.62M
417.88%2.35M
-106.51%-4.46M
127.72%5.90M
99.99%-3.00K
105.20%453.00K
867.05%68.58M
-218.72%-21.28M
8.96%-24.29M
-4570.77%-8.72M
14084.28%7.09M
36247.23%17.93M
---26.68M
--195.00K
--50.00K
--49.32K
Thay đổi trong vốn lưu động
-112.78%-40.49M
229.29%55.41M
-563.06%-19.69M
59.16%-5.97M
23.90%-19.03M
-40.13%16.83M
62.88%-2.97M
-189.31%-14.63M
-37.94%-25.00M
39.22%28.11M
72.49%-8.00M
403.54%16.38M
-407.64%-18.13M
10743.10%20.19M
-13905.54%-29.09M
---5.40M
---3.57M
---189.69K
--210.70K
-Thay đổi các khoản phải thu
112.39%3.80M
-1243.13%-11.93M
19.19%-6.09M
272.13%32.86M
-442.66%-30.70M
-129.50%-888.00K
30.94%-7.54M
-188.43%-19.09M
-6.53%-5.66M
133.43%3.01M
-20.50%-10.92M
372.07%21.59M
-414.02%-5.31M
---9.00M
---9.06M
---7.93M
--1.69M
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-397.83%-10.00M
-109.95%-1.33M
93.65%-1.21M
68.60%-919.00K
2447.55%3.36M
-10.30%13.41M
-4.90%-18.99M
-248.43%-2.93M
97.60%-143.00K
65.82%14.95M
20.84%-18.10M
137.68%1.97M
-300.74%-5.95M
6764.94%9.02M
-9519.64%-22.86M
---5.23M
---1.48M
---135.31K
---237.67K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-129.16%-2.69M
339.36%16.33M
-118.81%-15.25M
-154.63%-3.92M
448.40%9.24M
470.09%3.72M
22.11%-6.97M
33.28%7.18M
80.66%-2.65M
112.62%652.00K
-380.24%-8.95M
743.37%5.38M
-84.13%-13.72M
---5.17M
--3.19M
---837.00K
---7.45M
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1065.79%-21.74M
1481.97%31.94M
-14.11%1.16M
-551.27%-8.36M
65.07%-1.86M
228.93%2.02M
-84.85%1.35M
-22.34%1.85M
-171.35%-5.34M
55.03%-1.57M
1444.06%8.94M
-79.26%2.39M
1512.08%7.48M
---3.48M
-738988.89%-665.00K
--11.50M
---530.00K
--0.00
--90.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-111.03%-30.80M
260.58%86.64M
-126.48%-3.59M
446.78%13.41M
22.55%-14.59M
1331.03%24.03M
560.72%13.56M
-116.71%-3.87M
25.61%-18.84M
164.33%1.68M
91.38%-2.94M
177.47%23.14M
-865.49%-25.33M
-399.16%-2.61M
-44781.35%-34.14M
---29.87M
--3.31M
---522.88K
---76.06K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
41.14%17.47M
24.13%16.70M
44.35%19.10M
32.23%16.07M
20.32%12.38M
15.05%13.45M
17.76%13.23M
-1.95%12.15M
-10.19%10.29M
-12.97%11.69M
5.93%11.23M
150.10%12.39M
170.72%11.46M
--13.44M
--10.61M
--4.96M
--4.23M
----
----
Chi phí vốn
41.14%17.47M
24.13%16.70M
44.17%19.11M
31.91%16.07M
20.32%12.38M
9.09%13.45M
17.86%13.25M
-1.71%12.18M
-11.13%10.29M
-8.35%12.33M
4.89%11.24M
149.60%12.39M
171.59%11.58M
--13.46M
--10.72M
--4.97M
--4.26M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
183.83%4.12M
73.04%1.94M
232.78%4.84M
374.47%3.14M
368.71%1.45M
-20.57%1.12M
-12.93%1.46M
-38.30%662.00K
-70.13%310.00K
-49.26%1.42M
-39.54%1.67M
101.31%1.07M
569.68%1.04M
--2.79M
--2.76M
--533.00K
--155.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
22.17%13.35M
19.67%14.76M
21.06%14.25M
12.51%12.93M
9.50%10.93M
19.95%12.33M
23.12%11.77M
1.49%11.49M
-4.22%9.98M
-3.47%10.28M
21.96%9.56M
155.98%11.32M
155.56%10.42M
--10.65M
--7.84M
--4.42M
--4.08M
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---20.00K
--1.07M
---24.61M
---80.33M
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
---1.56M
--0.00
894.27%1.56M
----
--0.00
--0.00
--157.00K
117.43%1.40M
--0.00
--0.00
--0.00
---8.02M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
77.16%2.50M
--0.00
--0.00
--151.00K
--1.41M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
100.00%0.00
--4.78M
----
--0.00
---276.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-36.51%-14.97M
-24.13%-16.70M
-44.35%-19.10M
-32.70%-15.92M
-23.38%-10.97M
-15.05%-13.45M
-17.76%-13.23M
3.22%-12.00M
54.40%-8.89M
5.43%-11.69M
68.10%-11.23M
84.60%-12.39M
-360.73%-19.50M
---12.37M
87.24%-35.22M
---80.50M
---4.23M
--0.00
---276.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1999.67%144.00M
-20.00%-6.00K
-16.67%-7.00K
20.00%-4.00K
-1206.90%-7.58M
76.19%-5.00K
---6.00K
---5.00K
---580.00K
-101.59%-21.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--1.32M
-87.98%33.36M
--375.69M
---5.00K
--0.00
--277.55M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
99.93%-5.00K
-20.00%-6.00K
-16.67%-7.00K
20.00%-4.00K
-2.54%-7.58M
76.19%-5.00K
---6.00K
---5.00K
---7.39M
---21.00K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---96.95M
---5.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--144.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--17.07M
--472.64M
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--1.32M
-94.10%16.29M
----
----
--0.00
--276.00M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--6.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--1.55M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1999.67%144.00M
-20.00%-6.00K
-16.67%-7.00K
20.00%-4.00K
-1206.90%-7.58M
76.19%-5.00K
---6.00K
---5.00K
---580.00K
-101.59%-21.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--1.32M
-87.98%33.36M
--375.69M
---5.00K
--0.00
--277.55M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7.51%135.24M
-40.65%69.08M
-19.23%93.02M
-29.43%92.78M
-20.89%125.79M
-22.61%116.39M
-34.19%115.16M
-24.52%131.47M
-28.49%159.02M
-35.79%150.40M
-36.45%174.98M
1545.94%174.17M
1787.60%222.38M
15508.14%234.24M
1101236.00%275.33M
--10.58M
--11.78M
--1.50M
--25.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
404.22%100.42M
603.72%66.16M
-2044.92%-23.94M
101.43%234.00K
-19.83%-33.01M
9.01%9.40M
105.01%1.23M
-2118.81%-16.31M
42.85%-27.55M
172.72%8.63M
40.17%-24.59M
-99.69%808.00K
-3920.43%-48.20M
-2168.22%-11.86M
-2884.77%-41.10M
--264.75M
---1.20M
---522.88K
--1.48M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1542.54%2.20M
-222.98%-3.77M
-237.60%-1.25M
718.69%2.75M
-82.51%134.00K
-106.25%-1.17M
108.71%907.00K
95.53%-444.00K
122.68%766.00K
939.61%18.66M
-104.10%-10.41M
-1661.70%-9.94M
-1146.13%-3.38M
--1.79M
---5.10M
---564.00K
---271.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
153.99%235.66M
7.51%135.24M
-40.65%69.08M
-19.23%93.02M
-29.43%92.78M
-20.89%125.79M
-22.61%116.39M
-34.19%115.16M
-24.52%131.47M
-28.49%159.02M
-35.79%150.40M
-36.45%174.98M
1545.94%174.17M
22641.18%222.38M
15508.14%234.24M
--275.33M
--10.58M
--977.87K
--1.50M
Dòng tiền tự do
-78.95%-48.27M
561.46%69.94M
-7493.16%-22.70M
83.43%-2.66M
7.41%-26.97M
199.24%10.57M
102.16%307.00K
-249.39%-16.05M
21.07%-29.13M
33.69%-10.65M
68.37%-14.19M
130.84%10.74M
-3768.76%-36.91M
-2972.80%-16.07M
-58874.56%-44.86M
---34.83M
---954.00K
---522.88K
---76.06K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI