tradingkey.logo

Genius Sports Ltd

GENI

12.075USD

+0.395+3.38%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.86BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
210.70%209.82M
9.85%110.21M
-54.00%42.31M
-24.60%67.72M
-28.49%67.53M
-18.24%100.33M
-21.31%91.99M
-35.15%89.81M
-45.78%94.44M
-44.82%122.72M
-50.09%116.91M
-49.70%138.48M
--174.17M
22641.18%222.38M
15508.14%234.24M
1101236.00%275.33M
--977.87K
--1.50M
--25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
210.70%209.82M
9.85%110.21M
-54.00%42.31M
-24.60%67.72M
-28.49%67.53M
-18.24%100.33M
-21.31%91.99M
-35.15%89.81M
-45.78%94.44M
-44.82%122.72M
-50.09%116.91M
-49.70%138.48M
--174.17M
22641.18%222.38M
15508.14%234.24M
1101236.00%275.33M
--977.87K
--1.50M
--25.00K
Các khoản phải thu
-14.17%113.24M
10.41%121.58M
18.56%125.23M
-0.89%98.42M
60.15%131.94M
50.41%110.12M
52.69%105.63M
74.42%99.29M
-8.05%82.38M
-5.34%73.21M
4.86%69.18M
-1.48%56.93M
--89.59M
--77.34M
--65.97M
--57.78M
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-18.62%81.59M
20.26%85.49M
18.44%73.03M
2.15%63.17M
152.59%100.26M
112.98%71.09M
78.09%61.66M
123.91%61.84M
-23.60%39.69M
-31.63%33.38M
-12.10%34.63M
-11.73%27.62M
--51.95M
--48.82M
--39.39M
--31.29M
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
21.77%31.65M
-21.38%30.68M
15.77%50.90M
-28.60%26.74M
-39.12%25.99M
-2.02%39.03M
27.23%43.96M
27.79%37.45M
13.41%42.69M
39.66%39.83M
30.00%34.55M
10.63%29.31M
--37.64M
--28.52M
--26.58M
--26.49M
----
----
----
Hàng tồn kho
70.08%432.00K
38.90%482.00K
39.69%542.00K
13.99%489.00K
-21.36%254.00K
22.61%347.00K
6.89%388.00K
28.06%429.00K
-38.36%323.00K
-46.60%283.00K
-43.63%363.00K
-12.76%335.00K
--524.00K
--530.00K
--644.00K
--384.00K
----
----
----
Chi phí trả trước
57.83%37.33M
0.37%27.33M
-48.06%26.00M
-24.16%24.79M
-18.20%23.65M
-3.46%27.23M
23.61%50.05M
27.70%32.69M
-2.53%28.91M
15.43%28.21M
22.41%40.49M
131.61%25.60M
--29.66M
6451.65%24.44M
13818.04%33.08M
--11.05M
--372.98K
--237.67K
----
Tài sản ngắn hạn khác
523.26%36.20M
329.09%28.98M
--30.30M
--31.12M
-52.94%5.81M
-44.18%6.75M
----
----
--12.34M
--12.10M
--11.16M
--12.17M
----
--0.00
----
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
73.05%396.59M
17.90%288.60M
-9.55%224.38M
0.14%222.53M
4.93%229.18M
3.49%244.78M
4.18%248.06M
-4.83%222.22M
-25.70%218.41M
-27.15%236.52M
-28.70%238.10M
-32.23%233.51M
--293.95M
23935.64%324.68M
19109.07%333.93M
1378116.00%344.55M
--1.35M
--1.74M
--25.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
76.82%34.60M
42.78%26.50M
27.76%24.93M
16.87%20.63M
1.59%19.57M
-4.02%18.56M
65.04%19.51M
29.86%17.65M
37.22%19.26M
33.89%19.34M
-0.90%11.82M
31.09%13.60M
--14.04M
--14.45M
--11.93M
--10.37M
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.40%441.33M
-3.10%441.55M
-1.34%441.14M
-6.17%440.49M
-4.10%443.08M
-0.75%455.68M
4.26%447.16M
-0.87%469.46M
-10.58%462.04M
-14.60%459.14M
-20.95%428.88M
-9.46%473.58M
--516.69M
--537.64M
--542.55M
--523.06M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-81.75%4.85M
-91.88%2.18M
-94.42%1.44M
-95.14%1.31M
0.93%26.58M
4.92%26.83M
-0.02%25.80M
-3.58%27.05M
568.04%26.33M
147.77%25.57M
204.40%25.81M
133.72%28.05M
--3.94M
--10.32M
--8.48M
8591.72%12.00M
----
----
--138.07K
Tổng tài sản dài hạn
-1.19%510.09M
-5.14%503.67M
-4.51%500.50M
-9.72%493.45M
-4.30%516.24M
-1.09%530.94M
5.70%524.14M
0.38%546.57M
-4.66%539.45M
-4.55%536.82M
-11.91%495.89M
-0.17%544.48M
--565.79M
103.70%562.40M
103.95%562.96M
394929.48%545.43M
--276.10M
--276.03M
--138.07K
Tổng tài sản
21.63%906.69M
2.13%792.27M
-6.13%724.88M
-6.87%715.99M
-1.64%745.42M
0.31%775.72M
5.20%772.20M
-1.18%768.80M
-11.85%757.86M
-12.82%773.34M
-18.16%734.00M
-12.58%778.00M
--859.75M
219.73%887.08M
222.89%896.89M
545656.53%889.99M
--277.45M
--277.77M
--163.07K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-50.39%2.77M
-82.96%1.27M
-23.26%5.66M
-34.45%5.47M
-36.43%5.59M
-48.08%7.47M
-28.66%7.37M
-11.78%8.35M
192.26%8.80M
-41.67%14.40M
54.27%10.33M
41.26%9.47M
--3.01M
--24.68M
--6.70M
--6.70M
----
----
----
Chi phí trích trước
2.80%66.81M
44.14%81.19M
4.71%69.11M
-11.64%52.74M
7.92%64.99M
-1.10%56.33M
67.22%66.00M
45.05%59.69M
14.59%60.23M
1.91%56.96M
12.21%39.47M
15.06%41.15M
--52.56M
14238.86%55.89M
10118.02%35.18M
67854.39%35.76M
--389.77K
--344.27K
--52.63K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-34.78%15.00K
-99.75%19.00K
-99.68%23.00K
-99.70%22.00K
-99.68%23.00K
2.27%7.57M
1.93%7.30M
-2.76%7.40M
-7.28%7.18M
32095.65%7.41M
31043.48%7.16M
32986.96%7.61M
--7.74M
--23.00K
--23.00K
-61.96%23.00K
----
----
--60.46K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--60.46K
Nợ phải trả hoãn lại
17.71%58.20M
57.12%79.42M
-4.89%44.66M
-6.73%43.54M
12.71%49.44M
3.41%50.55M
-0.31%46.95M
5.86%46.68M
3.90%43.87M
37.51%48.88M
22.74%47.10M
11.43%44.09M
--42.22M
--35.55M
--38.37M
--39.57M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
10.79%60.97M
39.08%80.69M
-7.38%50.31M
-10.93%49.02M
4.50%55.03M
-8.30%58.02M
-5.41%54.32M
2.74%55.03M
16.43%52.66M
5.06%63.27M
27.43%57.43M
15.75%53.56M
--45.23M
--60.23M
--45.07M
--46.27M
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-2.39%170.72M
10.20%201.57M
-14.67%149.09M
-2.88%144.52M
20.82%174.90M
6.88%182.91M
24.53%174.73M
25.71%148.80M
7.81%144.76M
11.99%171.14M
-4.12%140.31M
-45.56%118.37M
--134.28M
26437.60%152.81M
25120.30%146.33M
149029.67%217.44M
--575.83K
--580.22K
--145.81K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
139.51%11.44M
27.53%4.49M
16.57%4.90M
26.68%3.76M
30.65%4.78M
-66.06%3.52M
-38.78%4.20M
-59.31%2.97M
-50.77%3.66M
15856.92%10.37M
9429.17%6.86M
9253.85%7.30M
--7.43M
--65.00K
--72.00K
--78.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-82.61%4.00K
-68.97%9.00K
-62.86%13.00K
-99.73%19.00K
-99.66%23.00K
-99.60%29.00K
-99.53%35.00K
10804.62%7.09M
9429.17%6.86M
9253.85%7.30M
--7.43M
--65.00K
--72.00K
--78.00K
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
140.17%11.44M
28.22%4.49M
17.12%4.89M
27.62%3.75M
31.56%4.76M
6.61%3.50M
--4.18M
--2.94M
--3.62M
--3.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
----
----
----
--516.00K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--301.00K
--4.23M
--4.59M
--2.44M
--0.00
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--936.00K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-84.85%301.00K
--10.52M
--11.13M
--9.68M
--1.99M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
25.68%25.12M
-7.58%18.29M
2.46%20.52M
1.84%19.08M
4.14%19.99M
-22.02%19.79M
-3.48%20.03M
-17.84%18.74M
-44.17%19.20M
-9.66%25.38M
-46.05%20.75M
-23.84%22.80M
--34.39M
190.83%28.09M
298.14%38.46M
--29.94M
--9.66M
--9.66M
----
Tổng các khoản nợ
0.49%195.84M
8.46%219.86M
-12.91%169.61M
-2.35%163.60M
18.86%194.89M
3.15%202.71M
20.92%194.76M
18.68%167.54M
-2.79%163.96M
8.63%196.52M
-12.84%161.06M
-42.93%141.17M
--168.66M
1667.38%180.91M
1704.58%184.79M
169565.17%247.38M
--10.24M
--10.24M
--145.81K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.33%1.86B
3.28%1.70B
2.98%1.68B
2.75%1.67B
2.04%1.65B
4.92%1.65B
4.65%1.63B
5.54%1.63B
6.82%1.62B
7.33%1.57B
9.37%1.56B
21.69%1.54B
--1.52B
446.47%1.46B
432.45%1.43B
5067964.00%1.27B
--267.84M
--267.84M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-4.35%-1.10B
-6.15%-1.09B
-7.43%-1.06B
-10.00%-1.07B
-8.91%-1.05B
-9.11%-1.02B
-21.55%-986.03M
-21.46%-974.42M
-20.89%-964.12M
-23.98%-938.95M
-15.23%-811.24M
-26.53%-802.27M
---797.51M
-120422.21%-757.32M
-225515.69%-704.03M
-8200236.26%-634.05M
---628.36K
---312.05K
---7.73K
Vốn dự trữ
12.33%1.86B
3.28%1.70B
2.98%1.68B
2.76%1.67B
2.04%1.65B
4.92%1.65B
4.65%1.63B
5.54%1.63B
6.82%1.62B
7.33%1.57B
9.38%1.56B
21.71%1.54B
--1.52B
25874.60%1.46B
26714.81%1.42B
5204132.83%1.27B
--5.63M
--5.31M
--24.31K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%17.65M
0.00%17.65M
0.00%17.65M
0.00%17.65M
0.00%17.65M
--17.65M
--17.65M
--17.65M
--17.65M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5.12%-34.83M
25.48%-24.64M
4.85%-48.66M
10.93%-30.17M
20.54%-36.71M
40.08%-33.06M
70.88%-51.14M
67.02%-33.87M
-55.56%-46.20M
-31789.60%-55.17M
-1657.58%-175.58M
-1165.40%-102.69M
---29.70M
---173.00K
---9.99M
--9.64M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
29.12%710.84M
-0.11%572.40M
-3.84%555.26M
-8.13%552.39M
-7.30%550.53M
-0.66%573.02M
0.79%577.44M
-5.58%601.26M
-14.06%593.90M
-18.32%576.82M
-19.54%572.94M
-0.90%636.83M
--691.09M
164.27%706.18M
166.18%712.10M
3721263.22%642.61M
--267.21M
--267.53M
--17.27K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI