Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gdtc
/
CytoMed Therapeutics Ltd
GDTC
1.845
USD
+0.015
+0.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.845
USD
+1.845
Sau giờ giao dịch (ET)
21.27M
Vốn hóa
--
P/E TTM
CytoMed Therapeutics Ltd
1.845
+0.015
+0.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
--
69.50K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
--
69.50K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động
-50.93%
958.85K
-22.09%
1.65M
78.07%
1.95M
177.12%
2.11M
12.45%
1.10M
0.35%
762.40K
24.49%
975.81K
54.40%
759.76K
--
783.87K
--
492.07K
Chi phí R&D
29.29%
842.87K
29.21%
853.68K
-15.48%
651.92K
40.46%
660.67K
69.98%
771.28K
15.22%
470.36K
-31.79%
453.75K
9.47%
408.23K
--
665.17K
--
372.92K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.37%
168.49K
-17.83%
166.87K
-13.94%
178.06K
6.34%
203.09K
18.90%
206.91K
14.72%
190.98K
14.09%
174.02K
18.90%
166.47K
--
152.53K
--
140.01K
Chi phí hoạt động khác
-747.87%
-796.72K
-21.21%
-225.68K
69.79%
-93.97K
-32.70%
-186.18K
-287.09%
-311.05K
-275.24%
-140.30K
-5.33%
-80.36K
-90.04%
-37.39K
--
-76.29K
--
-19.67K
Lợi nhuận hoạt động
54.48%
-889.35K
22.09%
-1.65M
-78.07%
-1.95M
-177.12%
-2.11M
-12.45%
-1.10M
-0.35%
-762.40K
-24.49%
-975.81K
-54.40%
-759.76K
--
-783.87K
--
-492.07K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-49.76%
127.13K
483.26%
190.54K
40130.68%
253.05K
2123.83%
32.67K
-81.34%
629.00
--
1.47K
--
3.37K
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-0.15%
10.51K
-75.94%
9.80K
-83.33%
10.52K
-34.31%
40.76K
5.17%
63.13K
7.59%
62.04K
-7.41%
60.03K
41.74%
57.67K
--
64.83K
--
40.69K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-47.10%
-369.89K
159.57%
210.63K
-1418.92%
-251.46K
922.31%
81.15K
-598.19%
-16.55K
22.93%
-9.87K
-39.29%
3.32K
-116.76%
-12.80K
--
5.47K
--
-5.91K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
80.99%
-2.17K
180.68%
15.94K
-1.58%
-11.44K
11.34%
-19.76K
94.70%
-11.26K
--
-22.28K
--
-212.58K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-288.53K
252.13%
150.24K
100.00%
0.00
29.88%
-98.75K
-539.80%
-946.54K
27.84%
-140.84K
138.21%
215.22K
-2162.25%
-195.17K
--
-563.20K
--
9.46K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-290.00
--
570.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
27.40%
-1.43M
49.56%
-1.09M
7.50%
-1.97M
-116.82%
-2.16M
-107.93%
-2.13M
2.93%
-995.39K
27.01%
-1.03M
-93.76%
-1.03M
--
-1.41M
--
-529.20K
Thuế thu nhập
--
--
--
0.00
-60.18%
653.00
--
--
--
1.64K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
27.42%
-1.43M
49.56%
-1.09M
7.54%
-1.97M
-116.82%
-2.16M
-108.09%
-2.14M
2.93%
-995.39K
27.01%
-1.03M
-93.76%
-1.03M
--
-1.41M
--
-529.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.42%
-1.43M
49.56%
-1.09M
7.54%
-1.97M
-116.82%
-2.16M
-108.09%
-2.14M
2.93%
-995.39K
27.01%
-1.03M
-93.76%
-1.03M
--
-1.41M
--
-529.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-3644.78%
-5.02K
-3.57%
-145.00
3.60%
-134.00
-34.62%
-140.00
-11.20%
-139.00
18.75%
-104.00
32.80%
-125.00
--
-128.00
--
-186.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.67%
-1.43M
49.57%
-1.09M
7.54%
-1.97M
-116.83%
-2.16M
-108.10%
-2.14M
2.92%
-995.29K
27.01%
-1.03M
-93.74%
-1.03M
--
-1.41M
--
-529.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.67%
-1.43M
49.57%
-1.09M
7.54%
-1.97M
-116.83%
-2.16M
-108.10%
-2.14M
2.92%
-995.29K
27.01%
-1.03M
-93.74%
-1.03M
--
-1.41M
--
-529.20K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
27.67%
-0.12
57.52%
-0.09
60.82%
-0.17
-144.03%
-0.22
-388.05%
-0.44
2.92%
-0.09
30.38%
-0.09
-93.76%
-0.09
--
-0.13
--
-0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
27.67%
-0.12
57.52%
-0.09
60.82%
-0.17
-144.03%
-0.22
-388.05%
-0.44
2.92%
-0.09
30.38%
-0.09
-93.76%
-0.09
--
-0.13
--
-0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký