tradingkey.logo

CytoMed Therapeutics Ltd

GDTC
1.405USD
-0.155-9.94%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.20MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của CytoMed Therapeutics Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của CytoMed Therapeutics Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
--53.12K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
--53.12K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
-48.92%732.84K
-18.58%1.28M
74.71%1.43M
176.63%1.57M
12.79%821.18K
2.31%568.83K
22.68%728.05K
57.41%555.99K
--593.43K
--353.22K
Chi phí R&D
34.58%644.20K
35.04%664.45K
-17.07%478.69K
40.21%492.05K
70.50%577.22K
17.47%350.94K
-32.77%338.54K
11.60%298.74K
--503.58K
--267.69K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.50%128.78K
-14.13%129.88K
-15.57%130.74K
6.15%151.25K
19.27%154.85K
16.97%142.49K
12.44%129.84K
21.22%121.83K
--115.47K
--100.50K
Chi phí hoạt động khác
-782.54%-608.93K
-26.67%-175.65K
70.36%-69.00K
-32.47%-138.66K
-288.28%-232.79K
-282.58%-104.68K
-3.81%-59.95K
-93.74%-27.36K
---57.75K
---14.12K
Lợi nhuận hoạt động
52.62%-679.72K
18.58%-1.28M
-74.71%-1.43M
-176.63%-1.57M
-12.79%-821.18K
-2.31%-568.83K
-22.68%-728.05K
-57.41%-555.99K
---593.43K
---353.22K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-47.71%97.16K
509.55%148.30K
39371.50%185.81K
2119.85%24.33K
-81.28%470.74
--1.10K
--2.52K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
3.93%8.03K
-74.86%7.63K
-83.64%7.73K
-34.42%30.36K
5.49%47.25K
9.69%46.29K
-8.75%44.79K
44.50%42.20K
--49.08K
--29.21K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-53.11%-282.70K
171.27%163.94K
-1390.26%-184.64K
920.84%60.43K
-599.72%-12.39K
21.42%-7.36K
-40.17%2.48K
-120.98%-9.37K
--4.14K
---4.24K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
80.21%-1.66K
184.32%12.41K
0.34%-8.40K
11.49%-14.71K
94.69%-8.43K
---16.63K
---158.60K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---220.52K
258.99%116.93K
100.00%0.00
30.01%-73.55K
-541.15%-708.38K
26.43%-105.08K
137.66%160.58K
-2202.39%-142.83K
---426.38K
--6.79K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
---217.03
--425.28
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
24.43%-1.10M
47.29%-847.25K
9.25%-1.45M
-116.44%-1.61M
-108.57%-1.60M
1.03%-742.66K
28.07%-765.88K
-97.54%-750.38K
---1.06M
---379.87K
Thuế thu nhập
----
--0.00
-60.93%479.48
----
--1.23K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
24.46%-1.10M
47.29%-847.25K
9.29%-1.45M
-116.44%-1.61M
-108.73%-1.60M
1.03%-742.66K
28.07%-765.88K
-97.54%-750.38K
---1.06M
---379.87K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.46%-1.10M
47.29%-847.25K
9.29%-1.45M
-116.44%-1.61M
-108.73%-1.60M
1.03%-742.66K
28.07%-765.88K
-97.54%-750.38K
---1.06M
---379.87K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-3797.90%-3.84K
-8.24%-112.86
5.42%-98.39
-34.37%-104.27
-11.54%-104.03
17.16%-77.59
33.77%-93.26
---93.67
---140.81
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
24.72%-1.09M
47.29%-847.13K
9.29%-1.45M
-116.45%-1.61M
-108.74%-1.60M
1.03%-742.59K
28.07%-765.78K
-97.51%-750.29K
---1.06M
---379.87K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
24.72%-1.09M
47.29%-847.13K
9.29%-1.45M
-116.45%-1.61M
-108.74%-1.60M
1.03%-742.59K
28.07%-765.78K
-97.51%-750.29K
---1.06M
---379.87K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
24.71%-0.09
55.60%-0.07
61.56%-0.13
-143.60%-0.17
-389.55%-0.33
1.03%-0.07
31.39%-0.07
-97.53%-0.07
---0.10
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
24.71%-0.09
55.60%-0.07
61.56%-0.13
-143.60%-0.17
-389.55%-0.33
1.03%-0.07
31.39%-0.07
-97.53%-0.07
---0.10
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI