tradingkey.logo

CytoMed Therapeutics Ltd

GDTC
2.110USD
+0.120+6.03%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
24.33MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15.90%-1.20M
41.28%-907.29K
-41.14%-1.03M
-278.68%-1.54M
14.10%-730.99K
19.21%-408.00K
-158.71%-850.98K
-35.17%-505.02K
---328.93K
---373.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.43%-1.10M
47.29%-847.25K
9.25%-1.45M
-116.44%-1.61M
-108.57%-1.60M
1.03%-742.66K
28.07%-765.88K
-97.54%-750.38K
---1.06M
---379.87K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.50%128.78K
-14.13%129.88K
-13.47%130.74K
6.15%151.25K
20.02%151.09K
20.82%142.49K
9.02%125.88K
17.35%117.93K
--115.47K
--100.50K
Các mục phi tiền mặt khác
47.71%-97.16K
-401.31%-148.30K
-126.16%-185.81K
-52.67%49.22K
613.59%710.23K
-16.08%103.98K
-132.13%-138.29K
4220.65%123.90K
--430.42K
--2.87K
Thay đổi trong vốn lưu động
-68.75%84.75K
32.30%-133.33K
1822.05%271.19K
-389.89%-196.93K
105.06%14.11K
1826.31%67.93K
-246.95%-279.09K
103.63%3.53K
--189.93K
---97.11K
-Thay đổi các khoản phải thu
-212.27%-92.04K
136.95%32.17K
154.24%81.98K
-305.45%-87.07K
48.60%-151.15K
248.50%42.38K
-812.71%-294.05K
66.73%-28.54K
---32.22K
---85.78K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
-51.13%59.99K
49.45%-58.84K
--122.76K
---116.40K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-47.88%98.62K
-50.65%-165.50K
14.49%189.21K
-529.94%-109.86K
467.00%165.26K
-71.89%25.55K
-145.31%-45.03K
-13.47%90.91K
--99.39K
--105.06K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--78.18K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-15.90%-1.20M
41.28%-907.29K
-41.14%-1.03M
-278.68%-1.54M
14.10%-730.99K
19.21%-408.00K
-158.71%-850.98K
-35.17%-505.02K
---328.93K
---373.61K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2214.28%699.55K
5453.06%708.37K
-21.16%30.23K
-95.95%12.76K
-90.96%38.34K
3016.02%314.91K
351.38%424.19K
-90.02%10.11K
--93.98K
--101.23K
Chi phí vốn
2214.28%699.55K
5453.06%708.37K
-21.91%30.23K
-95.95%12.76K
-90.87%38.71K
3016.02%314.91K
351.38%424.19K
-90.02%10.11K
--93.98K
--101.23K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1976.07%627.55K
5453.06%708.37K
-21.16%30.23K
-95.95%12.76K
-90.96%38.34K
3016.02%314.91K
434.81%424.19K
-89.94%10.11K
--79.32K
--100.46K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--72.00K
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--14.66K
--763.05
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--252.96K
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
195.93%180.04K
---176.59K
---187.67K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
235.18%2.75M
81.23%-760.96K
---2.03M
---4.05M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
211.58%2.30M
63.87%-1.47M
-5285.17%-2.06M
-1191.29%-4.07M
90.96%-38.34K
-68.67%-314.91K
-50.61%-424.19K
-84.43%-186.70K
---281.65K
---101.23K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-575.33%-18.99K
-100.19%-15.36K
-99.53%3.99K
28621.89%8.16M
247.78%847.37K
-100.99%-28.62K
-67.84%243.65K
308.91%2.90M
--757.54K
--709.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-575.33%-18.99K
94.04%-15.36K
105.90%3.99K
-799.97%-257.59K
-127.77%-67.65K
-10.27%-28.62K
-35.71%243.65K
-103.66%-25.96K
--379.01K
--709.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--8.42M
--915.02K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.46M
--378.53K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.46M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-575.33%-18.99K
-100.19%-15.36K
-99.53%3.99K
28621.89%8.16M
247.78%847.37K
-100.99%-28.62K
-67.84%243.65K
308.91%2.90M
--757.54K
--709.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-67.86%2.46M
495.07%7.00M
588.62%7.66M
-37.24%1.18M
-61.71%1.11M
189.39%1.87M
457.42%2.91M
143.30%647.84K
--521.47K
--266.27K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
136.41%1.13M
-191.83%-2.34M
-4566.54%-3.09M
432.41%2.54M
106.71%69.27K
-134.73%-765.21K
-793.88%-1.03M
865.57%2.20M
--148.73K
--228.18K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
2763.40%37.47K
755.62%56.13K
83.96%-1.41K
37.41%-8.56K
-1748.26%-8.77K
-117.01%-13.68K
-126.80%-474.52
2.80%-6.30K
--1.77K
---6.48K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-21.45%3.59M
25.41%4.67M
286.57%4.57M
235.27%3.72M
-36.94%1.18M
-61.08%1.11M
179.73%1.87M
476.61%2.85M
--670.20K
--494.45K
Dòng tiền tự do
-78.48%-1.90M
-3.72%-1.62M
-37.97%-1.06M
-115.48%-1.56M
39.64%-769.70K
-40.34%-722.91K
-201.53%-1.28M
-8.48%-515.12K
---422.90K
---474.84K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI