tradingkey.logo

CytoMed Therapeutics Ltd

GDTC

1.845USD

+0.015+0.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.27MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.35%-1.56M
43.81%-1.17M
-43.85%-1.41M
-279.35%-2.07M
14.36%-976.74K
20.76%-546.84K
-162.51%-1.14M
-32.59%-690.11K
---434.48K
---520.48K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.40%-1.43M
49.56%-1.09M
7.50%-1.97M
-116.82%-2.16M
-107.93%-2.13M
2.93%-995.39K
27.01%-1.03M
-93.76%-1.03M
---1.41M
---529.20K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.37%168.49K
-17.83%166.87K
-11.80%178.06K
6.34%203.09K
19.66%201.88K
18.51%190.98K
10.62%168.72K
15.11%161.16K
--152.53K
--140.01K
Các mục phi tiền mặt khác
49.76%-127.13K
-388.32%-190.54K
-126.66%-253.05K
-52.58%66.09K
612.01%949.01K
-17.69%139.37K
-132.60%-185.35K
4138.15%169.31K
--568.54K
--4.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-69.98%110.89K
35.22%-171.30K
1859.02%369.33K
-390.41%-264.42K
105.04%18.85K
1789.38%91.05K
-249.10%-374.07K
103.56%4.82K
--250.88K
---135.28K
-Thay đổi các khoản phải thu
-207.86%-120.43K
135.36%41.34K
155.28%111.65K
-305.82%-116.91K
48.75%-201.97K
245.66%56.80K
-826.12%-394.12K
67.36%-39.00K
---42.56K
---119.49K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
-50.41%80.41K
50.41%-80.41K
--162.15K
---162.15K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-49.93%129.03K
-44.15%-212.63K
16.69%257.68K
-530.71%-147.51K
465.88%220.82K
-72.43%34.25K
-145.97%-60.35K
-15.13%124.22K
--131.28K
--146.36K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--102.29K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-11.35%-1.56M
43.81%-1.17M
-43.85%-1.41M
-279.35%-2.07M
14.36%-976.74K
20.76%-546.84K
-162.51%-1.14M
-32.59%-690.11K
---434.48K
---520.48K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2123.37%915.29K
5213.60%910.11K
-19.65%41.17K
-95.94%17.13K
-90.99%51.23K
2956.28%422.07K
358.00%568.54K
-90.21%13.81K
--124.14K
--141.02K
Chi phí vốn
2123.37%915.29K
5213.60%910.11K
-20.41%41.17K
-95.94%17.13K
-90.90%51.72K
2956.28%422.07K
358.00%568.54K
-90.21%13.81K
--124.14K
--141.02K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1894.52%821.08K
5213.60%910.11K
-19.65%41.17K
-95.94%17.13K
-90.99%51.23K
2956.28%422.07K
442.67%568.54K
-90.13%13.81K
--104.77K
--139.96K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--94.21K
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--19.37K
--1.06K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--330.97K
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
197.34%241.31K
---241.31K
---247.90K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
229.87%3.60M
82.04%-977.68K
---2.77M
---5.44M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
207.19%3.01M
65.42%-1.89M
-5388.74%-2.81M
-1193.60%-5.46M
90.99%-51.23K
-65.44%-422.07K
-52.82%-568.54K
-80.91%-255.12K
---372.03K
---141.02K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-556.65%-24.84K
-100.18%-19.74K
-99.52%5.44K
28672.96%10.96M
246.72%1.13M
-100.97%-38.36K
-67.36%326.56K
301.10%3.96M
--1.00M
--988.41K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-556.65%-24.84K
94.29%-19.74K
106.02%5.44K
-801.58%-345.87K
-127.68%-90.40K
-8.16%-38.36K
-34.77%326.56K
-103.59%-35.47K
--500.63K
--988.41K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--11.31M
--1.22M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.00M
--500.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--2.00M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-556.65%-24.84K
-100.18%-19.74K
-99.52%5.44K
28672.96%10.96M
246.72%1.13M
-100.97%-38.36K
-67.36%326.56K
301.10%3.96M
--1.00M
--988.41K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-69.12%3.22M
469.41%9.00M
601.86%10.44M
-37.13%1.58M
-61.83%1.49M
183.84%2.51M
465.60%3.90M
138.66%885.27K
--688.82K
--370.94K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
134.98%1.47M
-187.87%-3.00M
-4652.45%-4.21M
433.00%3.42M
106.69%92.56K
-134.07%-1.03M
-804.07%-1.38M
847.13%3.01M
--196.46K
--317.87K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
2658.77%49.03K
727.35%72.11K
83.65%-1.92K
37.30%-11.49K
-1742.61%-11.72K
-112.85%-18.33K
-127.19%-636.00
4.66%-8.61K
--2.34K
---9.03K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-24.54%4.70M
20.00%5.99M
294.01%6.22M
235.87%4.99M
-37.13%1.58M
-61.83%1.49M
183.84%2.51M
465.60%3.90M
--885.27K
--688.82K
Dòng tiền tự do
-71.47%-2.48M
0.75%-2.08M
-40.62%-1.45M
-115.87%-2.09M
39.82%-1.03M
-37.65%-968.91K
-205.96%-1.71M
-6.41%-703.92K
---558.62K
---661.50K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI