tradingkey.logo

CytoMed Therapeutics Ltd

GDTC
2.110USD
+0.120+6.03%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
24.33MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-42.48%3.80M
-35.20%5.04M
458.66%6.60M
600.61%7.77M
-36.94%1.18M
-61.08%1.11M
--1.87M
--2.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-42.48%3.80M
-35.20%5.04M
458.66%6.60M
600.61%7.77M
-36.94%1.18M
-61.08%1.11M
--1.87M
--2.85M
Các khoản phải thu
-38.38%92.64K
-55.59%38.01K
248.87%150.34K
765.00%85.60K
991.85%43.09K
1868.45%9.90K
--3.95K
--502.74
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--14.35K
----
----
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
-Các khoản phải thu khác
-49.40%76.07K
-55.59%38.01K
248.87%150.34K
1141.71%85.60K
991.85%43.09K
1271.27%6.89K
--3.95K
--502.74
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
--234.80K
Chi phí trả trước
9.18%671.56K
-2.25%650.60K
-2.27%615.12K
30.51%665.61K
12.71%629.40K
15.02%510.00K
--558.42K
--443.41K
Tài sản ngắn hạn khác
-46.34%23.28K
1538.17%273.37K
272.49%43.38K
45.68%16.69K
2.48%11.65K
51.02%11.45K
--11.36K
--7.59K
Tổng tài sản ngắn hạn
-38.14%4.59M
-29.77%6.00M
297.22%7.41M
420.54%8.54M
-23.77%1.87M
-53.61%1.64M
--2.45M
--3.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
63.99%2.49M
17.15%1.93M
-18.15%1.52M
-17.72%1.65M
-0.53%1.85M
29.08%2.00M
--1.86M
--1.55M
-Tài sản cố định
52.36%3.84M
----
-4.62%2.52M
----
9.43%2.64M
35.50%2.67M
--2.41M
--1.97M
-Khấu hao lũy kế
34.76%1.35M
----
27.19%1.00M
----
43.15%787.85K
59.16%670.01K
--550.38K
--420.96K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
680.27%71.12K
-16.70%8.57K
-35.25%9.11K
-45.73%10.29K
-41.08%14.08K
-32.93%18.96K
--23.89K
--28.27K
Tổng tài sản dài hạn
86.31%3.11M
36.81%2.49M
-18.43%1.67M
-17.34%1.82M
-2.11%2.05M
39.51%2.20M
--2.09M
--1.58M
Tổng tài sản
-15.28%7.69M
-18.06%8.49M
132.17%9.08M
169.53%10.36M
-13.80%3.91M
-24.86%3.84M
--4.54M
--5.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-24.53%29.58K
66.23%23.20K
-68.19%39.19K
-67.58%13.96K
522.60%123.18K
124.47%43.05K
--19.79K
--19.18K
Chi phí trích trước
-15.24%277.97K
35.22%188.02K
84.76%327.95K
103.33%139.05K
62.99%177.50K
-25.43%68.38K
--108.91K
--91.71K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
18.73%35.09K
-4.61%29.10K
-98.95%29.55K
-98.56%30.51K
38.86%2.80M
13.03%2.12M
--2.02M
--1.88M
-Nợ ngắn hạn
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
39.53%2.77M
13.34%2.09M
--1.99M
--1.84M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
35.99%6.31K
----
-19.52%4.64K
-4.03%5.59K
-1.02%5.77K
4.35%5.82K
--5.83K
--5.58K
Nợ phải trả hoãn lại
1955.49%82.35K
-18.03%3.36K
52.77%4.01K
-58.09%4.10K
-73.95%2.62K
-0.90%9.78K
--10.07K
--9.87K
Nợ ngắn hạn khác
159.11%111.92K
38.43%26.56K
-65.99%43.20K
-63.68%19.19K
325.43%127.00K
81.87%52.83K
--29.85K
--29.05K
Tổng nợ ngắn hạn
-11.93%463.64K
18.79%278.58K
-83.11%526.43K
-89.78%234.51K
42.28%3.12M
12.02%2.29M
--2.19M
--2.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.65%301.37K
-4.69%304.25K
-14.66%299.41K
-15.87%319.22K
-12.77%350.87K
-7.36%379.45K
--402.24K
--409.60K
-Nợ dài hạn
0.65%301.37K
-4.69%304.25K
-14.66%299.41K
-15.87%319.22K
-12.77%350.87K
-7.36%379.45K
--402.24K
--409.60K
Tổng nợ dài hạn
6.53%318.97K
-5.26%304.25K
-15.87%299.41K
-17.16%321.14K
-13.97%355.89K
-8.50%387.66K
--413.67K
--423.69K
Tổng các khoản nợ
-5.24%782.60K
4.89%582.83K
-76.22%825.84K
-79.28%555.65K
33.35%3.47M
8.50%2.68M
--2.60M
--2.47M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.09%18.19M
4.83%18.52M
161.92%17.47M
207.89%17.67M
16.25%6.67M
1.95%5.74M
--5.74M
--5.63M
Lợi nhuận giữ lại
-24.71%-11.29M
-35.42%-10.45M
-47.57%-9.05M
-70.52%-7.71M
-62.29%-6.14M
-52.96%-4.52M
---3.78M
---2.96M
Vốn dự trữ
----
--0.00
--54.28K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--851.60K
--1.46M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
74.26%-41.09K
-14.39%-165.01K
-67.31%-159.63K
-183.56%-144.26K
-312.77%-95.41K
-104.35%-50.88K
---23.11K
---24.90K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
8565.29%59.42K
-39.98%-856.94
-37.53%-701.96
-51.11%-612.20
-55.83%-510.40
-76.31%-405.13
---327.54
---229.78
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.28%6.91M
-19.36%7.91M
1781.63%8.26M
743.19%9.81M
-77.31%438.78K
-56.03%1.16M
--1.93M
--2.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI