Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gdtc
/
CytoMed Therapeutics Ltd
GDTC
1.845
USD
+0.015
+0.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.845
USD
+1.845
Sau giờ giao dịch (ET)
21.27M
Vốn hóa
--
P/E TTM
CytoMed Therapeutics Ltd
1.845
+0.015
+0.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-44.74%
4.97M
-38.00%
6.47M
469.41%
9.00M
601.86%
10.44M
-37.13%
1.58M
-61.83%
1.49M
--
2.51M
--
3.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-44.74%
4.97M
-38.00%
6.47M
469.41%
9.00M
601.86%
10.44M
-37.13%
1.58M
-61.83%
1.49M
--
2.51M
--
3.90M
Các khoản phải thu
-40.80%
121.21K
-57.51%
48.84K
255.58%
204.75K
766.55%
114.94K
988.51%
57.58K
1830.71%
13.26K
--
5.29K
--
687.00
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
18.78K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
-Các khoản phải thu khác
-51.39%
99.53K
-57.51%
48.84K
255.58%
204.75K
1143.93%
114.94K
988.51%
57.58K
1244.98%
9.24K
--
5.29K
--
687.00
Hàng tồn kho
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
320.85K
Chi phí trả trước
4.89%
878.67K
-6.47%
835.89K
-0.39%
837.73K
30.74%
893.71K
12.37%
841.00K
12.81%
683.56K
--
748.45K
--
605.92K
Tài sản ngắn hạn khác
-48.45%
30.46K
1467.53%
351.22K
279.66%
59.08K
45.94%
22.41K
2.17%
15.56K
48.12%
15.35K
--
15.23K
--
10.37K
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.57%
6.00M
-32.80%
7.71M
304.86%
10.10M
421.47%
11.47M
-24.01%
2.49M
-54.50%
2.20M
--
3.28M
--
4.83M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
57.55%
3.25M
12.09%
2.48M
-16.57%
2.06M
-17.57%
2.21M
-0.83%
2.47M
26.60%
2.68M
--
2.50M
--
2.12M
-Tài sản cố định
46.38%
5.02M
--
--
-2.78%
3.43M
--
--
9.10%
3.53M
32.90%
3.58M
--
3.23M
--
2.70M
-Khấu hao lũy kế
29.47%
1.77M
--
--
29.63%
1.36M
--
--
42.71%
1.05M
56.11%
898.01K
--
737.67K
--
575.24K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
649.62%
93.05K
-20.29%
11.01K
-34.00%
12.41K
-45.64%
13.81K
-41.26%
18.81K
-34.22%
25.41K
--
32.02K
--
38.63K
Tổng tài sản dài hạn
78.99%
4.07M
30.91%
3.20M
-16.87%
2.27M
-17.20%
2.45M
-2.41%
2.73M
36.83%
2.95M
--
2.80M
--
2.16M
Tổng tài sản
-18.60%
10.07M
-21.60%
10.91M
136.63%
12.37M
170.01%
13.91M
-14.06%
5.23M
-26.30%
5.15M
--
6.08M
--
6.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-27.49%
38.70K
59.06%
29.80K
-67.57%
53.37K
-67.52%
18.74K
520.69%
164.59K
120.16%
57.70K
--
26.52K
--
26.21K
Chi phí trích trước
-18.57%
363.69K
29.39%
241.57K
88.31%
446.63K
103.70%
186.70K
62.49%
237.18K
-26.86%
91.66K
--
145.97K
--
125.32K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
14.07%
45.91K
-8.73%
37.39K
-98.92%
40.25K
-98.56%
40.96K
38.44%
3.74M
10.87%
2.84M
--
2.70M
--
2.56M
-Nợ ngắn hạn
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
39.10%
3.70M
11.17%
2.80M
--
2.66M
--
2.52M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
30.65%
8.26K
--
--
-17.98%
6.32K
-3.86%
7.51K
-1.32%
7.71K
2.35%
7.81K
--
7.81K
--
7.63K
Nợ phải trả hoãn lại
1874.74%
107.74K
-21.57%
4.32K
55.71%
5.46K
-58.02%
5.50K
-74.03%
3.50K
-2.80%
13.11K
--
13.49K
--
13.49K
Nợ ngắn hạn khác
148.93%
146.44K
32.46%
34.12K
-65.33%
58.83K
-63.62%
25.76K
324.13%
169.69K
78.38%
70.81K
--
40.01K
--
39.70K
Tổng nợ ngắn hạn
-15.39%
606.62K
13.67%
357.92K
-82.79%
716.94K
-89.76%
314.88K
41.84%
4.17M
9.87%
3.07M
--
2.94M
--
2.80M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.30%
394.31K
-8.80%
390.90K
-13.02%
407.77K
-15.72%
428.61K
-13.04%
468.83K
-9.14%
508.58K
--
539.12K
--
559.71K
-Nợ dài hạn
-3.30%
394.31K
-8.80%
390.90K
-13.02%
407.77K
-15.72%
428.61K
-13.04%
468.83K
-9.14%
508.58K
--
539.12K
--
559.71K
Tổng nợ dài hạn
2.35%
417.34K
-9.35%
390.90K
-14.25%
407.77K
-17.01%
431.19K
-14.23%
475.54K
-10.26%
519.58K
--
554.44K
--
578.98K
Tổng các khoản nợ
-8.96%
1.02M
0.37%
748.82K
-75.76%
1.12M
-79.24%
746.07K
32.94%
4.64M
6.42%
3.59M
--
3.49M
--
3.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
23.79M
0.31%
23.79M
166.96%
23.79M
208.44%
23.72M
15.90%
8.91M
0.00%
7.69M
--
7.69M
--
7.69M
Lợi nhuận giữ lại
-19.81%
-14.77M
-29.58%
-13.42M
-50.41%
-12.33M
-70.83%
-10.36M
-61.79%
-8.20M
-50.03%
-6.06M
--
-5.07M
--
-4.04M
Vốn dự trữ
--
--
--
0.00
--
73.93K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.14M
--
2.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
75.27%
-53.76K
-9.45%
-212.01K
-70.53%
-217.40K
-184.06%
-193.70K
-311.50%
-127.48K
-100.43%
-68.19K
--
-30.98K
--
-34.02K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
8232.74%
77.75K
-33.94%
-1.10K
-40.18%
-956.00
-51.38%
-822.00
-55.35%
-682.00
-72.93%
-543.00
--
-439.00
--
-314.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.57%
9.04M
-22.84%
10.16M
1817.82%
11.24M
744.70%
13.17M
-77.38%
586.30K
-56.87%
1.56M
--
2.59M
--
3.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký