Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của GCT Semiconductor Holding Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của GCT Semiconductor Holding Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-83.52%430.00K
-19.48%1.18M
-84.81%496.00K
-57.39%1.79M
-41.69%2.61M
-65.87%1.47M
6.63%3.27M
93.67%4.19M
13.40%4.48M
--4.30M
--3.06M
--2.16M
--3.95M
Doanh thu
-83.52%430.00K
-19.48%1.18M
-84.81%496.00K
-57.39%1.79M
-41.69%2.61M
-65.87%1.47M
6.63%3.27M
93.67%4.19M
13.40%4.48M
--4.30M
--3.06M
--2.16M
--3.95M
Chi phí doanh thu
50.41%1.48M
46.98%804.00K
-68.90%408.00K
-48.20%1.21M
-75.08%984.00K
-62.79%547.00K
-14.86%1.31M
-19.24%2.33M
57.02%3.95M
--1.47M
--1.54M
--2.89M
--2.52M
Chi phí hoạt động
13.64%9.68M
2.66%8.77M
-22.78%8.24M
-1.57%8.37M
0.34%8.52M
-3.30%8.55M
124.24%10.66M
-19.60%8.50M
-8.66%8.49M
--8.84M
--4.76M
--10.57M
--9.30M
Chi phí R&D
-22.61%3.26M
-15.61%3.51M
-25.81%4.10M
-0.69%3.43M
77.86%4.21M
4.49%4.16M
512.08%5.52M
36.73%3.46M
-52.58%2.37M
--3.98M
--902.00K
--2.53M
--4.99M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-33.96%175.00K
-53.20%161.00K
-10.73%341.00K
-38.60%334.00K
-42.14%265.00K
-11.11%344.00K
-3.78%382.00K
31.72%544.00K
25.48%458.00K
--387.00K
--397.00K
--413.00K
--365.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
---2.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-56.53%-9.25M
-7.25%-7.59M
-4.59%-7.74M
-52.70%-6.58M
-47.17%-5.91M
-55.99%-7.08M
-336.84%-7.40M
48.74%-4.31M
24.93%-4.02M
---4.54M
---1.69M
---8.41M
---5.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.00K
--14.00K
----
--3.00K
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
167.32%1.78M
101.58%1.53M
-48.61%1.07M
-73.98%358.00K
-45.33%667.00K
-72.09%760.00K
122.67%2.08M
67.60%1.38M
62.88%1.22M
--2.72M
--935.00K
--821.00K
--749.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--1.32M
---3.22M
--21.00K
--4.69M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---3.96M
---1.17M
-86.85%1.93M
---635.00K
--0.00
--0.00
--14.64M
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
101.25%6.00K
-99.87%9.00K
100.02%1.00K
54.92%-1.83M
-151.89%-481.00K
857.18%6.86M
-437.33%-4.34M
-208.19%-4.06M
-52.14%927.00K
--717.00K
--1.29M
---1.32M
--1.94M
Thu nhập trước thuế
-93.64%-13.67M
-1283.09%-13.50M
-941.05%-6.86M
51.64%-4.71M
-63.88%-7.06M
85.05%-976.00K
160.76%816.00K
7.54%-9.75M
-3.48%-4.31M
---6.53M
---1.34M
---10.54M
---4.16M
Thuế thu nhập
191.80%178.00K
-41.79%39.00K
77.97%105.00K
-37.98%258.00K
60.53%61.00K
81.08%67.00K
18.00%59.00K
185.77%416.00K
-92.24%38.00K
--37.00K
--50.00K
---485.00K
--490.00K
Doanh thu sau thuế
-94.48%-13.85M
-1197.99%-13.54M
-1020.48%-6.97M
51.08%-4.97M
-63.85%-7.12M
84.12%-1.04M
154.34%757.00K
-1.05%-10.16M
6.60%-4.35M
---6.57M
---1.39M
---10.06M
---4.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-94.48%-13.85M
-1197.99%-13.54M
-1020.48%-6.97M
51.08%-4.97M
-63.85%-7.12M
84.12%-1.04M
154.34%757.00K
-1.05%-10.16M
6.60%-4.35M
---6.57M
---1.39M
---10.06M
---4.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-94.48%-13.85M
-1197.99%-13.54M
-1020.48%-6.97M
51.08%-4.97M
-63.85%-7.12M
84.12%-1.04M
154.34%757.00K
-1.05%-10.16M
6.60%-4.35M
---6.57M
---1.39M
---10.06M
---4.65M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-94.48%-13.85M
-1197.99%-13.54M
-1020.48%-6.97M
51.08%-4.97M
-63.85%-7.12M
84.12%-1.04M
154.34%757.00K
-1.05%-10.16M
6.60%-4.35M
---6.57M
---1.39M
---10.06M
---4.65M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-60.05%-0.25
-1072.07%-0.26
-949.01%-0.15
54.55%-0.11
-57.63%-0.16
85.06%-0.02
154.35%0.02
-1.06%-0.23
6.60%-0.10
---0.15
---0.03
---0.23
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-60.05%-0.25
-1072.07%-0.26
-949.01%-0.15
54.55%-0.11
-57.63%-0.16
85.06%-0.02
154.35%0.02
-1.06%-0.23
6.60%-0.10
---0.15
---0.03
---0.23
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.