tradingkey.logo

GCT Semiconductor Holding Inc

GCTS

1.350USD

+0.020+1.50%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
65.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.83%-7.95M
-150.06%-2.27M
-198.71%-4.63M
-97.28%-9.65M
-873.85%-14.41M
82.37%-907.00K
61.21%-1.55M
---4.89M
---1.48M
---5.14M
---3.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1020.48%-6.97M
51.08%-4.97M
-63.85%-7.12M
84.12%-1.04M
154.34%757.00K
-1.05%-10.16M
6.60%-4.35M
---6.57M
---1.39M
---10.06M
---4.65M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-10.73%341.00K
101.98%1.12M
-41.76%265.00K
-11.11%344.00K
-3.78%382.00K
35.70%555.00K
26.04%455.00K
--387.00K
--397.00K
--409.00K
--361.00K
Các mục phi tiền mặt khác
102.16%311.00K
-61.59%116.00K
--0.00
-116.10%-127.00K
---14.39M
-41.92%302.00K
-100.00%0.00
--789.00K
--0.00
--520.00K
--29.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
97.31%-221.00K
-96.27%217.00K
-4.54%2.25M
-395.41%-3.09M
-13139.68%-8.21M
-2.58%5.82M
19741.67%2.36M
--1.05M
--63.00K
--5.97M
---12.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
136.07%496.00K
-52.80%547.00K
42.89%-1.63M
116.18%452.00K
-466.67%-1.38M
123.31%1.16M
-684.62%-2.86M
---2.79M
--375.00K
--519.00K
---364.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
50.67%-147.00K
-25.28%133.00K
-154.43%-1.11M
-150.47%-213.00K
54.22%-298.00K
-62.53%178.00K
235.16%2.04M
--422.00K
---651.00K
--475.00K
---1.51M
-Thay đổi chi phí trả trước
149.91%1.14M
206.58%1.08M
529.59%1.68M
41.83%590.00K
-2347.06%-2.29M
-143.54%-1.02M
-56.37%267.00K
--416.00K
--102.00K
--2.34M
--612.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
0.00%24.00K
-1688.00%-397.00K
4.00%26.00K
-25.93%20.00K
-31.43%24.00K
131.65%25.00K
-7.41%25.00K
--27.00K
--35.00K
---79.00K
--27.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
34.69%-224.00K
27.91%-421.00K
0.65%619.00K
-122.39%-88.00K
65.53%-343.00K
-193.74%-584.00K
168.64%615.00K
--393.00K
---995.00K
--623.00K
---896.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
44.83%-7.95M
-150.06%-2.27M
-198.71%-4.63M
-97.28%-9.65M
-873.85%-14.41M
82.37%-907.00K
61.21%-1.55M
---4.89M
---1.48M
---5.14M
---3.99M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--118.00K
659.57%357.00K
-12.90%54.00K
25.96%131.00K
-100.00%0.00
-88.54%47.00K
34.78%62.00K
--104.00K
--118.00K
--410.00K
--46.00K
Chi phí vốn
--118.00K
659.57%357.00K
-12.90%54.00K
25.96%131.00K
-100.00%0.00
-88.54%47.00K
34.78%62.00K
--104.00K
--118.00K
--410.00K
--46.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--118.00K
659.57%357.00K
-12.90%54.00K
25.96%131.00K
-100.00%0.00
-88.54%47.00K
34.78%62.00K
--104.00K
--118.00K
--410.00K
--46.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---118.00K
-659.57%-357.00K
12.90%-54.00K
-25.96%-131.00K
100.00%0.00
88.54%-47.00K
-34.78%-62.00K
---104.00K
---118.00K
---410.00K
---46.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-74.58%7.70M
774.01%4.88M
393.53%3.74M
-138.43%-2.41M
5384.42%30.27M
-57.21%558.00K
-85.43%757.00K
--6.28M
--552.00K
--1.30M
--5.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-42.47%7.50M
644.98%4.16M
-575.78%-3.52M
-183.29%-5.23M
2265.88%13.04M
-57.21%558.00K
-85.78%739.00K
--6.28M
--551.00K
--1.30M
--5.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--189.00K
--718.00K
--7.24M
--2.81M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--19.00K
--2.00K
-27.78%13.00K
----
-100.00%0.00
--0.00
--18.00K
--4.00K
--1.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.06%-11.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--17.24M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-74.58%7.70M
774.01%4.88M
393.53%3.74M
-138.43%-2.41M
5384.42%30.27M
-57.21%558.00K
-85.43%757.00K
--6.28M
--552.00K
--1.30M
--5.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
456.20%1.44M
1410.00%1.81M
220.49%4.04M
5274.00%16.12M
-81.55%258.00K
-97.70%120.00K
-72.25%1.26M
--300.00K
--1.40M
--5.21M
--4.54M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-102.50%-396.00K
-373.19%-377.00K
-95.17%-2.22M
-1360.38%-12.09M
1544.81%15.86M
103.62%138.00K
-269.49%-1.14M
--959.00K
---1.10M
---3.81M
--672.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-900.00%-24.00K
-592.32%-2.63M
-348.42%-1.28M
132.62%107.00K
105.77%3.00K
21.36%534.00K
41.24%-285.00K
---328.00K
---52.00K
--440.00K
---485.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-93.56%1.04M
456.20%1.44M
1410.00%1.81M
220.49%4.04M
5274.00%16.12M
-81.55%258.00K
-97.70%120.00K
--1.26M
--300.00K
--1.40M
--5.21M
Dòng tiền tự do
44.02%-8.07M
-175.16%-2.63M
-190.56%-4.68M
-95.80%-9.78M
-801.94%-14.41M
82.83%-954.00K
60.11%-1.61M
---5.00M
---1.60M
---5.55M
---4.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI