tradingkey.logo

GCT Semiconductor Holding Inc

GCTS

1.350USD

+0.020+1.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
65.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-93.56%1.04M
456.20%1.44M
1410.00%1.81M
220.49%4.04M
--16.12M
--258.00K
--120.00K
--1.26M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-93.56%1.04M
456.20%1.44M
1410.00%1.81M
220.49%4.04M
--16.12M
--258.00K
--120.00K
--1.26M
Các khoản phải thu
4.15%10.10M
30.60%10.92M
18.48%11.63M
42.04%9.89M
--9.70M
--8.36M
--9.82M
--6.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-11.01%4.54M
16.67%5.74M
-7.32%6.44M
24.36%5.17M
--5.10M
--4.92M
--6.95M
--4.15M
-Các khoản phải thu khác
20.99%5.56M
50.54%5.18M
80.98%5.19M
68.19%4.73M
--4.59M
--3.44M
--2.87M
--2.81M
Hàng tồn kho
75.11%3.12M
100.34%2.98M
86.90%3.11M
-46.16%2.00M
--1.78M
--1.49M
--1.66M
--3.71M
Chi phí trả trước
-83.98%765.00K
-35.55%1.87M
60.33%3.03M
100.65%4.32M
--4.77M
--2.91M
--1.89M
--2.15M
Tài sản ngắn hạn khác
-5.81%389.00K
--389.00K
--422.00K
--400.00K
--413.00K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-52.99%15.41M
35.22%17.59M
48.28%20.01M
46.57%20.65M
--32.79M
--13.01M
--13.49M
--14.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-22.95%1.53M
-25.08%1.72M
-33.15%1.71M
-39.44%1.76M
--1.99M
--2.29M
--2.55M
--2.91M
-Tài sản cố định
----
-9.36%16.87M
----
----
----
--18.61M
--18.17M
--18.63M
-Khấu hao lũy kế
----
-7.16%15.15M
----
----
----
--16.32M
--15.62M
--15.71M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-82.89%32.00K
-73.47%65.00K
-79.29%99.00K
-75.37%132.00K
--187.00K
--245.00K
--478.00K
--536.00K
Tài sản dài hạn khác
-41.77%499.00K
-40.64%523.00K
-10.60%810.00K
-10.10%837.00K
--857.00K
--881.00K
--906.00K
--931.00K
Tổng tài sản dài hạn
-31.97%2.06M
-32.55%2.31M
-33.56%2.62M
-37.60%2.73M
--3.03M
--3.42M
--3.94M
--4.38M
Tổng tài sản
-51.21%17.48M
21.12%19.90M
29.80%22.62M
26.61%23.38M
--35.82M
--16.43M
--17.43M
--18.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-48.23%1.81M
-77.13%1.60M
-60.02%2.56M
-48.60%2.87M
--3.50M
--6.99M
--6.40M
--5.59M
Chi phí trích trước
-19.84%17.36M
15.55%19.61M
47.05%19.80M
64.93%19.32M
--21.65M
--16.97M
--13.47M
--11.72M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10.33%50.18M
-47.96%37.63M
-49.97%36.83M
-47.74%38.62M
--45.48M
--72.30M
--73.61M
--73.91M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--4.00K
--8.00K
Nợ phải trả hoãn lại
2.86%36.00K
0.00%48.00K
-23.39%511.00K
-54.00%23.00K
--35.00K
--48.00K
--667.00K
--50.00K
Nợ ngắn hạn khác
-47.72%1.85M
-76.60%1.65M
-56.57%3.07M
-48.65%2.89M
--3.54M
--7.04M
--7.07M
--5.64M
Tổng nợ ngắn hạn
-1.61%71.43M
-46.93%60.92M
-45.22%61.95M
-43.01%62.92M
--72.59M
--114.80M
--113.09M
--110.40M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-2.51%7.30M
-8.25%7.05M
11.32%8.05M
5.24%7.37M
--7.49M
--7.69M
--7.23M
--7.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-97.76%120.00K
-27.72%5.12M
421.93%5.19M
340.53%5.16M
--5.35M
--7.09M
--994.00K
--1.17M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-20.71%4.95M
--4.83M
--4.67M
--4.67M
--6.24M
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-82.20%120.00K
-79.18%177.00K
-63.98%358.00K
-57.68%496.00K
--674.00K
--850.00K
--994.00K
--1.17M
Phúc lợi nhân viên
-2.51%7.30M
-8.25%7.05M
11.32%8.05M
5.24%7.37M
--7.49M
--7.69M
--7.23M
--7.00M
Nợ dài hạn khác
-42.91%11.55M
31.99%13.17M
51.04%13.74M
53.88%13.62M
--20.24M
--9.97M
--9.09M
--8.85M
Tổng nợ dài hạn
-54.37%11.68M
7.18%18.29M
87.59%18.92M
87.40%18.78M
--25.59M
--17.06M
--10.09M
--10.02M
Tổng các khoản nợ
-15.36%83.10M
-39.93%79.21M
-34.34%80.87M
-32.16%81.70M
--98.18M
--131.87M
--123.17M
--120.42M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.06%501.91M
15.02%501.20M
15.09%499.76M
13.17%491.39M
--487.01M
--435.75M
--434.22M
--434.20M
Lợi nhuận giữ lại
-3.66%-569.00M
-2.25%-562.03M
-3.26%-557.06M
-2.76%-549.94M
---548.90M
---549.65M
---539.49M
---535.14M
Vốn dự trữ
3.06%501.90M
15.05%501.19M
15.13%499.75M
13.20%491.38M
--487.01M
--435.63M
--434.09M
--434.07M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
409.49%1.47M
198.70%1.52M
-98.74%-946.00K
123.10%234.00K
---474.00K
---1.54M
---476.00K
---1.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.24%-65.63M
48.62%-59.31M
44.91%-58.25M
42.80%-58.32M
---62.36M
---115.44M
---105.75M
---101.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI