Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gcmg
/
GCM Grosvenor Inc
GCMG
11.969
USD
+0.299
+2.57%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
541.42M
Vốn hóa
31.78
P/E TTM
GCM Grosvenor Inc
11.969
+0.299
+2.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
15.60%
125.85M
41.79%
165.26M
1.00%
122.93M
8.68%
116.95M
9.84%
108.87M
16.76%
116.56M
-11.30%
121.71M
3.12%
107.61M
-5.72%
99.12M
-47.62%
99.83M
16.21%
137.21M
-12.82%
104.36M
1.85%
105.13M
22.58%
190.59M
16.05%
118.08M
32.81%
119.70M
24.94%
103.22M
53.50%
155.49M
-14.18%
101.75M
--
90.13M
--
82.62M
--
101.30M
--
118.56M
Doanh thu
17.34%
124.38M
42.65%
164.16M
0.99%
121.84M
8.75%
115.88M
8.10%
106.00M
16.49%
115.08M
-11.41%
120.65M
3.12%
106.56M
-5.80%
98.06M
-47.85%
98.79M
16.42%
136.18M
-12.29%
103.33M
3.24%
104.10M
23.62%
189.44M
16.92%
116.97M
33.62%
117.82M
24.59%
100.84M
54.24%
153.24M
-13.89%
100.04M
--
88.18M
--
80.93M
--
99.35M
--
116.18M
Chi phí hoạt động
-12.64%
107.96M
18.03%
119.76M
-0.67%
96.19M
-34.29%
91.33M
17.61%
123.58M
18.53%
101.47M
-10.11%
96.83M
68.22%
139.00M
21.38%
105.08M
-29.89%
85.60M
17.52%
107.72M
-13.48%
82.63M
-14.56%
86.57M
-43.51%
122.09M
0.13%
91.66M
33.99%
95.50M
32.00%
101.32M
134.72%
216.12M
11.68%
91.54M
--
71.27M
--
76.76M
--
92.08M
--
81.97M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
59.40%
1.01M
55.45%
998.00K
49.71%
1.04M
-5.43%
644.00K
-6.22%
633.00K
-31.92%
642.00K
-27.37%
698.00K
-30.08%
681.00K
-30.98%
675.00K
-4.07%
943.00K
-3.03%
961.00K
-1.62%
974.00K
-7.39%
978.00K
-59.35%
983.00K
-58.98%
991.00K
-58.96%
990.00K
-58.94%
1.06M
-7.14%
2.42M
-5.96%
2.42M
--
2.41M
--
2.57M
--
2.60M
--
2.57M
Chi phí hoạt động khác
-105.96%
-2.56M
3.86%
-1.89M
-78.47%
-1.75M
-4.15%
-4.79M
82.06%
-1.24M
-341.70%
-1.97M
-27.77%
-980.00K
-142.95%
-4.60M
-1069.26%
-6.92M
74.19%
-446.00K
42.59%
-767.00K
4.63%
-1.89M
90.98%
-592.00K
62.34%
-1.73M
-29.21%
-1.34M
-212.60%
-1.98M
-98.16%
-6.56M
-1912.28%
-4.59M
-5.62%
-1.03M
--
-635.00K
--
-3.31M
--
-228.00K
--
-979.00K
Lợi nhuận hoạt động
221.54%
17.89M
201.58%
45.50M
7.48%
26.75M
181.66%
25.63M
-146.74%
-14.72M
6.07%
15.09M
-15.64%
24.88M
-244.41%
-31.38M
-132.14%
-5.96M
-79.23%
14.22M
11.68%
29.50M
-10.21%
21.73M
878.23%
18.56M
212.98%
68.50M
158.90%
26.41M
28.36%
24.20M
-67.61%
1.90M
-757.53%
-60.63M
-72.12%
10.20M
--
18.86M
--
5.86M
--
9.22M
--
36.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.39%
5.66M
8.13%
6.18M
4.04%
5.92M
7.95%
6.13M
-11.00%
5.92M
-13.88%
5.72M
-1.88%
5.69M
1.63%
5.68M
25.95%
6.66M
18.65%
6.64M
6.72%
5.80M
22.53%
5.59M
17.66%
5.28M
-5.61%
5.60M
-6.46%
5.43M
-21.88%
4.56M
-23.45%
4.49M
-10.31%
5.93M
-7.55%
5.81M
--
5.84M
--
5.87M
--
6.61M
--
6.28M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
978.95%
5.95M
0.79%
2.68M
-38.83%
1.29M
--
5.68M
--
551.00K
--
2.66M
--
2.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-86.54%
764.00K
978.95%
5.95M
0.79%
2.68M
-38.83%
1.29M
-10.23%
5.68M
-79.75%
551.00K
216.70%
2.66M
276.19%
2.11M
-41.77%
6.32M
-77.80%
2.72M
-116.57%
-2.28M
-108.89%
-1.20M
-16.77%
10.86M
35.55%
12.26M
73.78%
13.73M
240.56%
13.46M
286.84%
13.05M
523.16%
9.04M
166.78%
7.90M
--
-9.57M
--
3.37M
--
1.45M
--
2.96M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-234.73%
-11.33M
-203.28%
-8.68M
-554.28%
-8.71M
-1779.05%
-4.97M
62.97%
-3.39M
-228.21%
-2.86M
70.77%
-1.33M
-98.33%
296.00K
-739.37%
-9.14M
-73.28%
2.23M
58.14%
-4.56M
303.45%
17.75M
-84.83%
1.43M
132.47%
8.36M
-952.80%
-10.89M
-1273.70%
-8.72M
384.66%
9.43M
-11136.68%
-25.73M
-5.62%
-1.03M
--
-635.00K
--
-3.31M
--
-229.00K
--
-979.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
52.98%
846.00K
76.12%
-144.00K
20.96%
531.00K
-13.97%
394.00K
-22.55%
553.00K
-144.73%
-603.00K
404.60%
439.00K
--
458.00K
71300.00%
714.00K
33.60%
1.35M
-93.45%
87.00K
100.00%
0.00
100.16%
1.00K
-6.14%
1.01M
197.98%
1.33M
80.67%
-261.00K
93.66%
-617.00K
-65.56%
1.07M
116.64%
446.00K
--
-1.35M
--
-9.73M
--
3.12M
--
-2.68M
Thu nhập trước thuế
114.05%
2.50M
464.62%
36.44M
-26.90%
15.32M
147.38%
16.20M
-20.86%
-17.80M
-53.53%
6.45M
23.62%
20.96M
-204.62%
-34.20M
-157.60%
-14.72M
-83.57%
13.88M
-32.60%
16.95M
35.56%
32.69M
32.70%
25.56M
202.86%
84.53M
114.84%
25.16M
1557.39%
24.11M
298.96%
19.27M
-1282.23%
-82.18M
-60.46%
11.71M
--
1.46M
--
-9.68M
--
6.95M
--
29.61M
Thuế thu nhập
223.51%
3.59M
219.83%
6.02M
-4.46%
3.19M
58.24%
3.24M
163.03%
1.11M
-24.09%
1.88M
19.72%
3.34M
1.94%
2.05M
-81.91%
422.00K
-64.61%
2.48M
13.84%
2.79M
-8.76%
2.01M
451.89%
2.33M
150.43%
7.00M
352.87%
2.45M
319.01%
2.20M
-203.11%
-663.00K
314.22%
2.80M
2.66%
541.00K
--
526.00K
--
643.00K
--
675.00K
--
527.00K
Doanh thu sau thuế
94.23%
-1.09M
565.33%
30.42M
-31.15%
12.13M
135.75%
12.96M
-24.82%
-18.91M
-59.92%
4.57M
24.39%
17.62M
-218.16%
-36.25M
-165.20%
-15.15M
-85.29%
11.41M
-37.62%
14.16M
40.02%
30.68M
16.57%
23.23M
191.23%
77.52M
103.31%
22.71M
2258.56%
21.91M
292.99%
19.93M
-1453.94%
-84.97M
-61.60%
11.17M
--
929.00K
--
-10.33M
--
6.28M
--
29.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.23%
-1.09M
565.33%
30.42M
-31.15%
12.13M
135.75%
12.96M
-24.82%
-18.91M
-59.92%
4.57M
24.39%
17.62M
-218.16%
-36.25M
-165.20%
-15.15M
-85.29%
11.41M
-37.62%
14.16M
40.02%
30.68M
16.57%
23.23M
191.23%
77.52M
103.31%
22.71M
2258.56%
21.91M
292.99%
19.93M
-1453.94%
-84.97M
-61.60%
11.17M
--
929.00K
--
-10.33M
--
6.28M
--
29.08M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
92.62%
-1.55M
1635.46%
22.80M
-31.97%
7.97M
119.86%
8.16M
-51.12%
-21.03M
-81.27%
1.31M
5.93%
11.72M
-278.12%
-41.10M
-175.21%
-13.92M
-88.91%
7.02M
-40.66%
11.07M
8.56%
23.07M
6.47%
18.50M
165.44%
63.30M
66.99%
18.65M
2187.94%
21.25M
268.32%
17.38M
-10511.63%
-96.72M
115.02%
11.17M
--
929.00K
--
-10.33M
--
929.00K
--
5.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-78.20%
463.00K
133.73%
7.62M
-29.54%
4.16M
-0.99%
4.80M
272.68%
2.12M
-25.79%
3.26M
90.32%
5.90M
-36.25%
4.85M
-126.03%
-1.23M
-69.13%
4.39M
-23.59%
3.10M
1059.30%
7.61M
85.55%
4.73M
21.04%
14.22M
--
4.06M
--
656.00K
--
2.55M
119.77%
11.75M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
5.35M
--
23.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-78.20%
463.00K
133.73%
7.62M
-29.54%
4.16M
-0.99%
4.80M
272.68%
2.12M
-25.79%
3.26M
90.32%
5.90M
-36.25%
4.85M
-126.03%
-1.23M
-69.13%
4.39M
-23.59%
3.10M
1059.30%
7.61M
85.55%
4.73M
21.04%
14.22M
--
4.06M
--
656.00K
--
2.55M
119.77%
11.75M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
5.35M
--
23.89M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-79.13%
0.01
123.58%
0.17
-32.18%
0.09
-3.70%
0.11
267.61%
0.05
-27.40%
0.08
90.55%
0.14
-34.20%
0.11
-127.38%
-0.03
-67.85%
0.10
-22.07%
0.07
1045.11%
0.17
75.12%
0.11
12.22%
0.32
--
0.09
--
0.01
--
0.06
52.11%
0.29
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.19
--
1.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
82.79%
-0.02
5118.50%
0.09
-37.41%
0.03
119.14%
0.04
-331.46%
-0.13
-103.35%
0.00
73.79%
0.04
-268.15%
-0.23
-136.75%
-0.03
-79.23%
0.05
-29.73%
0.02
808.50%
0.13
246.95%
0.08
-13.55%
0.25
--
0.03
--
-0.02
--
-0.05
52.11%
0.29
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.19
--
1.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.11
0.00%
0.11
0.00%
0.11
0.00%
0.11
0.00%
0.11
0.00%
0.11
10.00%
0.11
10.00%
0.11
10.00%
0.11
10.00%
0.11
11.11%
0.10
--
0.10
25.00%
0.10
66.67%
0.10
--
0.09
--
0.00
--
0.08
--
0.06
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký