Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gcmg
/
GCM Grosvenor Inc
GCMG
11.935
USD
+0.265
+2.27%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
539.87M
Vốn hóa
31.69
P/E TTM
GCM Grosvenor Inc
11.935
+0.265
+2.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
37.43%
33.26M
42.83%
38.10M
58.30%
68.99M
-34.21%
17.48M
608.38%
24.20M
-52.86%
26.68M
-39.88%
43.58M
-43.46%
26.57M
-111.77%
-4.76M
66.39%
56.58M
-10.29%
72.50M
-2.49%
46.99M
156.11%
40.44M
35.82%
34.01M
63.59%
80.81M
--
48.19M
147.80%
15.79M
-59.19%
25.04M
150.31%
49.40M
--
-33.04M
--
61.36M
--
19.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.23%
-1.09M
565.33%
30.42M
-31.15%
12.13M
135.75%
12.96M
-24.82%
-18.91M
-59.92%
4.57M
24.39%
17.62M
-218.16%
-36.25M
-165.20%
-15.15M
-85.29%
11.41M
-37.62%
14.16M
40.02%
30.68M
16.57%
23.23M
191.23%
77.52M
103.31%
22.71M
--
21.91M
292.99%
19.93M
-1453.94%
-84.97M
-61.60%
11.17M
--
-10.33M
--
6.28M
--
29.08M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
59.56%
1.01M
55.45%
998.00K
49.71%
1.04M
-5.43%
644.00K
-6.22%
633.00K
-31.92%
642.00K
-27.37%
698.00K
-30.08%
681.00K
-30.98%
675.00K
-4.07%
943.00K
-3.03%
961.00K
-1.62%
974.00K
-7.39%
978.00K
-59.35%
983.00K
-58.98%
991.00K
--
990.00K
-58.94%
1.06M
-7.14%
2.42M
-5.96%
2.42M
--
2.57M
--
2.60M
--
2.57M
Thuế hoãn lại
231.34%
901.00K
228300.00%
2.28M
21.23%
2.61M
87.89%
3.55M
43.72%
-686.00K
-99.93%
1.00K
-30.57%
2.15M
184.79%
1.89M
-290.47%
-1.22M
-60.16%
1.44M
282.37%
3.10M
63.14%
664.00K
-26.01%
640.00K
473.77%
3.61M
--
811.00K
--
407.00K
--
865.00K
--
629.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-61.24%
11.37M
1.85%
17.20M
-16.45%
12.77M
-79.03%
13.18M
138.42%
29.34M
-68.92%
16.89M
70.38%
15.29M
632.05%
62.86M
40.52%
12.30M
549.18%
54.34M
22.84%
8.97M
-23.30%
8.59M
45.80%
8.76M
-93.86%
8.37M
-66.63%
7.30M
--
11.20M
-38.14%
6.01M
658.87%
136.26M
366.99%
21.89M
--
9.71M
--
17.95M
--
4.69M
Thay đổi trong vốn lưu động
-1118.36%
-12.76M
-1739.66%
-20.36M
775.94%
27.82M
-17936.62%
-25.61M
109.15%
1.25M
92.60%
-1.11M
-90.05%
3.18M
-101.55%
-142.00K
-608.54%
-13.70M
67.68%
-14.96M
-22.16%
31.93M
16.69%
9.14M
116.19%
2.69M
-21.26%
-46.29M
111.95%
41.02M
--
7.84M
62.11%
-16.64M
-206.05%
-38.17M
193.41%
19.35M
--
-43.91M
--
35.99M
--
-20.72M
-Thay đổi các khoản phải thu
118.45%
36.55M
-340.93%
-45.14M
81.32%
-3.18M
-121.02%
-1.92M
2959.05%
16.73M
-224.72%
-10.24M
-8.69%
-17.02M
164.92%
9.15M
-99.32%
547.00K
111.66%
8.21M
-226.54%
-15.66M
120.70%
3.46M
79.58%
80.58M
-16.69%
-70.39M
601.13%
12.38M
--
-16.69M
185.78%
44.87M
-296.29%
-60.32M
92.68%
-2.47M
--
15.70M
--
30.73M
--
-33.72M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-163.58%
-1.76M
214.24%
1.44M
-216.40%
-1.36M
-594.77%
-6.34M
139.13%
2.76M
81.75%
-1.26M
-76.30%
1.17M
44.37%
1.28M
2939.47%
1.16M
-193.64%
-6.93M
100.65%
4.94M
-53.58%
888.00K
-99.82%
38.00K
-127.42%
-2.36M
138.86%
2.46M
--
1.91M
237.53%
20.99M
72.86%
8.60M
-29.34%
-6.33M
--
-15.26M
--
4.98M
--
-4.90M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-83.01%
885.00K
-578.79%
-316.00K
-659.02%
-682.00K
136.45%
113.00K
168.42%
5.21M
-52.86%
66.00K
123.37%
122.00K
-155.06%
-310.00K
-60.09%
1.94M
-82.12%
140.00K
--
-522.00K
118.95%
563.00K
491.73%
4.86M
467.61%
783.00K
--
-2.97M
--
822.00K
--
-213.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
37.43%
33.26M
42.83%
38.10M
58.30%
68.99M
-34.21%
17.48M
608.38%
24.20M
-52.86%
26.68M
-39.88%
43.58M
-43.46%
26.57M
-111.77%
-4.76M
66.39%
56.58M
-10.29%
72.50M
-2.49%
46.99M
156.11%
40.44M
35.82%
34.01M
63.59%
80.81M
--
48.19M
147.80%
15.79M
-59.19%
25.04M
150.31%
49.40M
--
-33.04M
--
61.36M
--
19.74M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-72.11%
1.17M
-54.37%
1.12M
1158.58%
6.75M
708.30%
4.67M
1966.50%
4.20M
497.08%
2.45M
-25.97%
536.00K
48.59%
578.00K
-28.77%
203.00K
-432.97%
-616.00K
346.91%
724.00K
122.29%
389.00K
418.18%
285.00K
29.37%
185.00K
11.72%
162.00K
--
175.00K
-93.20%
55.00K
-99.21%
143.00K
-95.40%
145.00K
--
809.00K
--
18.10M
--
3.15M
Chi phí vốn
-72.11%
1.17M
-54.37%
1.12M
1158.58%
6.75M
708.30%
4.67M
1966.50%
4.20M
--
2.45M
-25.97%
536.00K
48.59%
578.00K
-28.77%
203.00K
--
--
346.91%
724.00K
122.29%
389.00K
418.18%
285.00K
29.37%
185.00K
11.72%
162.00K
--
175.00K
-93.20%
55.00K
-99.21%
143.00K
-95.40%
145.00K
--
809.00K
--
18.10M
--
3.15M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-72.11%
1.17M
-54.37%
1.12M
1158.58%
6.75M
708.30%
4.67M
1966.50%
4.20M
497.08%
2.45M
-25.97%
536.00K
48.59%
578.00K
-28.77%
203.00K
-432.97%
-616.00K
346.91%
724.00K
122.29%
389.00K
418.18%
285.00K
29.37%
185.00K
11.72%
162.00K
--
175.00K
-93.20%
55.00K
-99.21%
143.00K
-95.40%
145.00K
--
809.00K
--
18.10M
--
3.15M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.67%
30.00K
-66.82%
-5.61M
38.33%
-1.86M
23.75%
-3.17M
1.61%
-4.46M
-858.12%
-3.36M
37.33%
-3.02M
-583.39%
-4.16M
-29.31%
-4.54M
97.80%
-351.00K
3.13%
-4.83M
76.93%
-608.00K
33.59%
-3.51M
-494.57%
-15.98M
-240.23%
-4.98M
--
-2.64M
-503.54%
-5.28M
-116.29%
-2.69M
-601.37%
-1.46M
--
-875.00K
--
16.49M
--
292.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
86.83%
-1.14M
-15.79%
-6.73M
-141.88%
-8.61M
-65.65%
-7.84M
-82.71%
-8.66M
-2292.08%
-5.81M
35.84%
-3.56M
-374.72%
-4.73M
-24.95%
-4.74M
101.64%
265.00K
-7.89%
-5.55M
64.53%
-997.00K
5.18%
-3.79M
-471.06%
-16.16M
-219.64%
-5.14M
--
-2.81M
-137.47%
-4.00M
-75.89%
-2.83M
43.70%
-1.61M
--
-1.68M
--
-1.61M
--
-2.86M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-60.61%
-27.70M
-18.75%
-38.85M
-6.83%
-37.19M
170.69%
22.91M
-25.72%
-17.25M
56.29%
-32.72M
17.73%
-34.81M
23.56%
-32.41M
75.28%
-13.72M
-81.18%
-74.85M
80.86%
-42.32M
-166.06%
-42.40M
-4.71%
-55.50M
-343.17%
-41.31M
-1227.57%
-221.15M
--
64.19M
-156.07%
-53.00M
148.63%
16.99M
3.56%
-16.66M
--
94.54M
--
-34.94M
--
-17.27M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-9.50%
-1.09M
-9.50%
-1.09M
-9.50%
-1.09M
5100.00%
50.00M
0.00%
-1.00M
0.00%
-1.00M
0.00%
-1.00M
0.00%
-1.00M
0.00%
-1.00M
0.00%
-1.00M
21.57%
-1.00M
-100.92%
-1.00M
98.01%
-1.00M
97.62%
-1.00M
--
-1.27M
--
109.28M
32.26%
-50.26M
-4199800.00%
-42.00M
-100.00%
0.00
--
-74.19M
--
-1.00K
--
17.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
88.57%
-1.15M
-36.54%
-3.33M
-565.39%
-5.90M
--
-8.03M
--
-10.02M
--
-2.44M
--
-887.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
18.00K
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
91.07%
24.13M
32.86%
31.87M
24.25%
32.13M
-43.98%
13.54M
175.92%
12.63M
-53.25%
23.99M
5.08%
25.86M
20.47%
24.17M
-88.78%
4.58M
110.80%
51.32M
4.61%
24.61M
-44.62%
20.06M
187.98%
40.79M
-78.09%
24.34M
87.90%
23.53M
--
36.23M
94333.33%
14.16M
59.57%
111.10M
-49.03%
12.52M
--
15.00K
--
69.62M
--
24.57M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-150.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
2.76M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-64300.00%
-1.93M
-102.63%
-643.00K
-112.19%
-822.00K
--
-450.00K
--
3.00K
--
24.46M
--
6.75M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-36.95%
-5.50M
21.65%
-6.39M
49.24%
-4.52M
-105.34%
-13.95M
19.31%
-4.02M
52.17%
-8.16M
1.76%
-8.91M
33.23%
-6.79M
53.96%
-4.98M
-12.51%
-17.06M
80.40%
-9.07M
-3.29%
-10.17M
23.48%
-10.81M
-109.33%
-15.16M
-805.01%
-46.27M
--
-9.85M
-143.00%
-14.13M
384.89%
162.43M
54.24%
-5.11M
--
-5.81M
--
33.50M
--
-11.17M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-60.61%
-27.70M
-18.75%
-38.85M
-6.83%
-37.19M
170.69%
22.91M
-25.72%
-17.25M
56.29%
-32.72M
17.73%
-34.81M
23.56%
-32.41M
75.28%
-13.72M
-81.18%
-74.85M
80.86%
-42.32M
-166.06%
-42.40M
-4.71%
-55.50M
-343.17%
-41.31M
-1227.57%
-221.15M
--
64.19M
-156.07%
-53.00M
148.63%
16.99M
3.56%
-16.66M
--
94.54M
--
-34.94M
--
-17.27M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
101.68%
89.45M
77.85%
98.45M
45.64%
73.92M
-32.34%
41.86M
-47.92%
44.35M
-45.50%
55.35M
-35.33%
50.76M
-19.13%
61.87M
-11.46%
85.16M
-15.34%
101.58M
-70.48%
78.48M
-51.04%
76.51M
-51.46%
96.19M
-24.15%
119.98M
110.01%
265.83M
--
156.27M
148.10%
198.15M
189.75%
158.19M
129.19%
126.58M
--
79.87M
--
54.59M
--
55.23M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
302.53%
5.04M
18.25%
-8.99M
433.41%
24.53M
388.37%
32.06M
89.30%
-2.49M
32.98%
-11.00M
-80.09%
4.60M
-663.46%
-11.12M
-18.37%
-23.29M
31.03%
-16.41M
115.83%
23.09M
-98.20%
1.97M
53.01%
-19.68M
-159.55%
-23.80M
-561.46%
-145.85M
--
109.56M
-170.38%
-41.87M
58.12%
39.96M
5069.50%
31.61M
--
59.49M
--
25.27M
--
-636.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
179.09%
624.00K
-278.89%
-1.52M
318.82%
1.34M
8.36%
-493.00K
-1011.27%
-789.00K
-46.57%
848.00K
60.30%
-611.00K
66.73%
-538.00K
91.40%
-71.00K
580.91%
1.59M
-311.50%
-1.54M
-14600.00%
-1.62M
-24.96%
-826.00K
-143.31%
-330.00K
-179.41%
-374.00K
--
-11.00K
-103.38%
-661.00K
67.47%
762.00K
295.44%
471.00K
--
-325.00K
--
455.00K
--
-241.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
125.73%
94.50M
101.68%
89.45M
77.85%
98.45M
45.64%
73.92M
-32.34%
41.86M
-47.92%
44.35M
-45.50%
55.35M
-35.33%
50.76M
-19.13%
61.87M
-11.46%
85.16M
-15.34%
101.58M
-70.48%
78.48M
-51.04%
76.51M
-51.46%
96.19M
-24.15%
119.98M
--
265.83M
12.14%
156.27M
148.10%
198.15M
189.75%
158.19M
--
139.36M
--
79.87M
--
54.59M
Dòng tiền tự do
60.40%
32.09M
52.64%
36.98M
44.60%
62.25M
-50.73%
12.81M
503.08%
20.01M
-57.18%
24.23M
-40.02%
43.05M
-44.23%
25.99M
-112.36%
-4.96M
67.30%
56.58M
-11.01%
71.77M
-2.95%
46.60M
155.20%
40.16M
35.85%
33.82M
63.74%
80.65M
--
48.02M
146.49%
15.74M
-42.45%
24.90M
196.98%
49.26M
--
-33.85M
--
43.26M
--
16.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký