tradingkey.logo

GCM Grosvenor Inc

GCMG

11.960USD

+0.290+2.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
541.00MVốn hóa
31.76P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
125.73%94.50M
101.68%89.45M
77.85%98.45M
45.64%73.92M
-32.34%41.86M
-47.92%44.35M
-45.50%55.35M
-35.33%50.76M
-19.13%61.87M
-11.46%85.16M
-15.34%101.58M
-70.48%78.48M
-51.04%76.51M
-51.46%96.19M
-24.15%119.98M
110.01%265.83M
--156.27M
--198.15M
--158.19M
--126.58M
Tổng tài sản ngắn hạn
-200.99%-85.30M
71.23%188.87M
37.71%152.84M
39.80%125.03M
-22.98%84.46M
-17.36%110.30M
-29.74%110.99M
-25.06%89.44M
-9.33%109.67M
-39.67%133.48M
-9.56%157.97M
-64.15%119.34M
-41.48%120.95M
-24.59%221.26M
-9.54%174.67M
109.44%332.93M
--206.68M
--293.42M
--193.08M
--158.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
20.91%63.63M
38.96%63.83M
41.85%64.07M
306.65%60.08M
221.21%52.62M
168.62%45.93M
154.69%45.17M
-22.80%14.78M
-18.74%16.38M
216.00%17.10M
215.06%17.73M
225.60%19.14M
229.95%20.16M
-31.25%5.41M
-31.88%5.63M
-32.06%5.88M
--6.11M
--7.87M
--8.26M
--8.65M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.20%29.94M
-4.16%30.27M
-4.11%30.60M
-4.07%30.93M
-4.03%31.26M
-3.99%31.59M
-4.67%31.91M
-5.33%32.24M
-5.96%32.57M
-6.58%32.90M
-6.48%33.48M
-6.39%34.06M
-6.30%34.64M
-6.21%35.22M
-9.20%35.80M
-11.91%36.38M
--36.96M
--37.55M
--39.42M
--41.30M
Tổng tài sản
16.59%579.82M
21.35%612.73M
13.93%575.04M
20.65%543.92M
5.38%497.30M
3.27%504.94M
-8.07%504.72M
-11.22%450.82M
-8.75%471.93M
-15.94%488.93M
7.05%549.05M
-23.62%507.81M
-3.30%517.21M
-8.01%581.62M
11.47%512.88M
60.50%664.83M
--534.84M
--632.28M
--460.11M
--414.23M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
8.48%185.48M
14.31%217.16M
43.60%200.56M
28.29%155.41M
17.67%170.98M
32.41%189.96M
-13.14%139.66M
5.85%121.14M
11.78%145.30M
-33.74%143.46M
-21.27%160.79M
-32.48%114.45M
-8.91%129.99M
-9.38%216.51M
56.36%204.21M
63.75%169.52M
--142.71M
--238.92M
--130.61M
--103.52M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
12.28%431.14M
12.30%432.04M
12.32%432.94M
12.34%433.84M
-0.75%384.00M
-0.75%384.73M
-0.75%385.45M
-0.74%386.17M
-0.74%386.90M
-0.74%387.63M
-0.74%388.35M
-0.81%389.07M
36.78%389.79M
16.52%390.52M
3.82%391.23M
4.17%392.23M
--284.98M
--335.15M
--376.83M
--376.51M
-Nợ dài hạn
12.28%431.14M
12.30%432.04M
12.32%432.94M
12.34%433.84M
-0.75%384.00M
-0.75%384.73M
-0.75%385.45M
-0.74%386.17M
-0.74%386.90M
-0.74%387.63M
-0.74%388.35M
-0.81%389.07M
36.78%389.79M
16.52%390.52M
3.82%391.23M
4.17%392.23M
--284.98M
--335.15M
--376.83M
--376.51M
Tổng các khoản nợ
11.92%669.49M
14.10%703.07M
14.99%688.09M
15.57%637.63M
3.13%598.17M
5.70%616.17M
0.40%598.41M
-0.19%551.71M
1.66%580.00M
-8.55%582.94M
-4.34%596.02M
-22.65%552.76M
-0.27%570.51M
-10.78%637.42M
-2.44%623.03M
17.48%714.65M
--572.05M
--714.47M
--638.63M
--608.33M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
144.14%11.80M
195.29%5.77M
385.08%5.33M
216.08%5.07M
271.64%4.83M
10755.56%1.95M
6005.56%1.10M
-10.54%1.60M
-54.78%1.30M
-98.82%18.00K
0.00%18.00K
-88.36%1.79M
-79.36%2.88M
-44.22%1.52M
--18.00K
--15.40M
--13.94M
--2.72M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-18.95%-40.68M
-8.76%-35.04M
-22.40%-37.37M
-18.20%-36.00M
-14.27%-34.20M
-34.61%-32.22M
-27.68%-30.53M
-35.97%-30.46M
-14.71%-29.93M
8.73%-23.93M
33.17%-23.91M
32.50%-22.40M
22.88%-26.09M
12.10%-26.22M
86.24%-35.78M
87.73%-33.19M
---33.83M
---29.83M
---260.04M
---270.45M
Vốn dự trữ
144.68%11.79M
197.11%5.75M
391.49%5.31M
218.54%5.05M
275.45%4.82M
--1.94M
--1.08M
-10.65%1.59M
-55.12%1.28M
-100.00%0.00
--0.00
-88.46%1.77M
-79.46%2.86M
-44.51%1.50M
--0.00
--15.38M
--13.92M
--2.71M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-81.37%554.00K
-37.26%1.65M
-96.69%156.00K
-39.97%2.43M
8.23%2.97M
-35.79%2.63M
-5.46%4.71M
35.66%4.05M
-8.86%2.75M
506.75%4.10M
370.03%4.98M
235.08%2.98M
291.97%3.01M
54.90%-1.01M
84.92%-1.84M
84.00%-2.21M
---1.57M
---2.23M
---12.23M
---13.80M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
17.63%-61.35M
24.97%-62.72M
-17.68%-81.17M
14.29%-65.21M
9.38%-74.48M
-12.68%-83.59M
-145.81%-68.97M
-178.38%-76.08M
-148.32%-82.19M
-146.54%-74.19M
61.32%-28.06M
8.37%-27.33M
-110.30%-33.10M
43.06%-30.09M
-177.38%-72.55M
-133.08%-29.82M
---15.74M
---52.85M
--93.75M
--90.16M
Tổng vốn chủ sở hữu
11.10%-89.67M
18.78%-90.34M
-20.66%-113.05M
7.11%-93.71M
6.66%-100.87M
-18.32%-111.23M
-99.48%-93.69M
-124.42%-100.88M
-102.76%-108.07M
-68.47%-94.01M
57.36%-46.97M
9.77%-44.95M
-43.27%-53.30M
32.11%-55.80M
38.30%-110.15M
74.33%-49.82M
---37.20M
---82.19M
---178.52M
---194.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI