tradingkey.logo

Global Business Travel Group Inc

GBTG

6.235USD

+0.145+2.38%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.98BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
1.80%621.00M
7.65%591.00M
4.55%597.00M
5.57%625.00M
5.54%610.00M
4.17%549.00M
17.01%571.00M
21.81%592.00M
65.14%578.00M
83.62%527.00M
147.72%488.00M
217.65%486.00M
177.78%350.00M
--287.00M
--197.00M
--153.00M
--126.00M
Doanh thu
1.80%621.00M
7.65%591.00M
4.55%597.00M
5.57%625.00M
5.54%610.00M
4.17%549.00M
17.01%571.00M
21.81%592.00M
65.14%578.00M
83.62%527.00M
147.72%488.00M
217.65%486.00M
177.78%350.00M
--287.00M
--197.00M
--153.00M
--126.00M
Chi phí doanh thu
-7.19%271.00M
-3.14%278.00M
-2.44%280.00M
1.37%295.00M
1.74%292.00M
-1.37%287.00M
9.54%287.00M
19.26%291.00M
32.26%287.00M
30.49%291.00M
62.73%262.00M
86.26%244.00M
87.07%217.00M
--223.00M
--161.00M
--131.00M
--116.00M
Chi phí hoạt động
-1.61%551.00M
1.49%546.00M
-0.91%547.00M
0.00%573.00M
0.72%560.00M
-3.41%538.00M
8.66%552.00M
14.37%573.00M
28.11%556.00M
20.82%557.00M
60.25%508.00M
81.52%501.00M
70.20%434.00M
--461.00M
--317.00M
--276.00M
--255.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-14.89%40.00M
-18.37%40.00M
-14.00%43.00M
-2.04%48.00M
2.17%47.00M
2.08%49.00M
11.11%50.00M
8.89%49.00M
4.55%46.00M
-4.00%48.00M
32.35%45.00M
25.00%45.00M
29.41%44.00M
--50.00M
--34.00M
--36.00M
--34.00M
Chi phí hoạt động khác
56.00%-11.00M
-50.00%-12.00M
-72.73%-19.00M
-30.00%-13.00M
-212.50%-25.00M
-33.33%-8.00M
59.26%-11.00M
-11.11%-10.00M
20.00%-8.00M
---6.00M
---27.00M
---9.00M
---10.00M
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
40.00%70.00M
309.09%45.00M
163.16%50.00M
173.68%52.00M
127.27%50.00M
136.67%11.00M
195.00%19.00M
226.67%19.00M
126.19%22.00M
82.76%-30.00M
83.33%-20.00M
87.80%-15.00M
34.88%-84.00M
---174.00M
---120.00M
---123.00M
---129.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.00M
--2.00M
--2.00M
--2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-27.27%24.00M
-38.89%22.00M
-22.22%28.00M
-8.57%32.00M
-2.94%33.00M
24.14%36.00M
38.46%36.00M
45.83%35.00M
78.95%34.00M
81.25%29.00M
100.00%26.00M
84.62%24.00M
72.73%19.00M
--16.00M
--13.00M
--13.00M
--11.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
456.25%57.00M
-216.67%-57.00M
-618.75%-83.00M
44.44%-20.00M
42.86%-16.00M
40.00%-18.00M
151.61%16.00M
-212.50%-36.00M
-133.33%-28.00M
55.88%-30.00M
-675.00%-31.00M
255.56%32.00M
---12.00M
---68.00M
---4.00M
--9.00M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-228.57%-9.00M
--26.00M
-66.67%-15.00M
80.00%-1.00M
40.00%7.00M
-100.00%0.00
-80.00%-9.00M
-350.00%-5.00M
--5.00M
0.00%4.00M
---5.00M
--2.00M
-100.00%0.00
--4.00M
--0.00
----
--5.00M
Thu nhập trước thuế
1100.00%96.00M
86.05%-6.00M
-640.00%-74.00M
101.75%1.00M
122.86%8.00M
49.41%-43.00M
87.80%-10.00M
-1040.00%-57.00M
69.57%-35.00M
66.54%-85.00M
40.15%-82.00M
96.06%-5.00M
14.81%-115.00M
---254.00M
---137.00M
---127.00M
---135.00M
Thuế thu nhập
-22.22%21.00M
266.67%11.00M
2800.00%54.00M
-1200.00%-26.00M
437.50%27.00M
113.64%3.00M
80.00%-2.00M
50.00%-2.00M
68.00%-8.00M
63.33%-22.00M
67.74%-10.00M
94.52%-4.00M
-13.64%-25.00M
---60.00M
---31.00M
---73.00M
---22.00M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
--3.00M
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.00M
0.00%-1.00M
0.00%-1.00M
---6.00M
--0.00
---1.00M
---1.00M
Doanh thu sau thuế
494.74%75.00M
63.04%-17.00M
-1500.00%-128.00M
149.09%27.00M
29.63%-19.00M
26.98%-46.00M
88.89%-8.00M
-5400.00%-55.00M
70.00%-27.00M
67.53%-63.00M
32.08%-72.00M
98.15%-1.00M
20.35%-90.00M
---194.00M
---106.00M
---54.00M
---113.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
494.74%75.00M
69.57%-14.00M
-1500.00%-128.00M
149.09%27.00M
29.63%-19.00M
26.98%-46.00M
89.04%-8.00M
-2650.00%-55.00M
70.33%-27.00M
68.50%-63.00M
31.13%-73.00M
96.36%-2.00M
20.18%-91.00M
---200.00M
---106.00M
---55.00M
---114.00M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
100.00%2.00M
112.50%1.00M
102.44%1.00M
100.00%0.00
102.70%1.00M
84.91%-8.00M
-78.26%-41.00M
---25.00M
-113.55%-37.00M
50.00%-53.00M
58.18%-23.00M
--0.00
--273.00M
---106.00M
---55.00M
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
494.74%75.00M
65.96%-16.00M
---129.00M
285.71%26.00M
-850.00%-19.00M
-80.77%-47.00M
100.00%0.00
-166.67%-14.00M
97.92%-2.00M
94.62%-26.00M
---20.00M
--21.00M
15.79%-96.00M
---483.00M
--0.00
--0.00
---114.00M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--5.00M
--10.00M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
494.74%75.00M
65.96%-16.00M
---129.00M
285.71%26.00M
-850.00%-19.00M
-80.77%-47.00M
100.00%0.00
-166.67%-14.00M
97.92%-2.00M
94.62%-26.00M
---20.00M
--21.00M
15.79%-96.00M
---483.00M
--0.00
--0.00
---114.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
490.94%0.16
66.05%-0.03
---0.28
124.72%0.06
-24.30%-0.04
77.09%-0.10
100.00%0.00
-138.80%-0.23
98.76%-0.03
96.69%-0.44
---0.41
--0.58
15.79%-2.67
---13.42
--0.00
--0.00
---3.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
480.45%0.16
66.05%-0.03
---0.28
124.40%0.06
-24.30%-0.04
77.09%-0.10
100.00%0.00
-138.80%-0.23
98.76%-0.03
96.69%-0.44
---0.41
--0.58
15.79%-2.67
---13.42
--0.00
--0.00
---3.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI