Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gbtg
/
Global Business Travel Group Inc
GBTG
6.235
USD
+0.145
+2.38%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.240
USD
+6.240
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
2.98B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Global Business Travel Group Inc
6.235
+0.145
+2.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
16.21%
552.00M
12.61%
536.00M
21.30%
524.00M
53.73%
515.00M
48.44%
475.00M
57.10%
476.00M
38.46%
432.00M
-24.89%
335.00M
-2.74%
320.00M
--
303.00M
--
312.00M
--
446.00M
--
329.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
16.21%
552.00M
12.61%
536.00M
21.30%
524.00M
53.73%
515.00M
48.44%
475.00M
57.10%
476.00M
38.46%
432.00M
-24.89%
335.00M
-2.74%
320.00M
--
303.00M
--
312.00M
--
446.00M
--
329.00M
Các khoản phải thu
-8.93%
785.00M
-19.62%
635.00M
-19.07%
751.00M
-21.89%
803.00M
-13.02%
862.00M
-5.73%
790.00M
6.30%
928.00M
34.20%
1.03B
60.88%
991.00M
--
838.00M
--
873.00M
--
766.00M
--
616.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-12.93%
707.00M
-21.35%
571.00M
-18.80%
691.00M
-25.29%
712.00M
-12.50%
812.00M
-5.10%
726.00M
8.96%
851.00M
38.52%
953.00M
65.12%
928.00M
--
765.00M
--
781.00M
--
688.00M
--
562.00M
-Các khoản phải thu khác
54.05%
57.00M
9.52%
46.00M
10.00%
44.00M
31.58%
50.00M
32.14%
37.00M
16.67%
42.00M
-16.67%
40.00M
15.15%
38.00M
211.11%
28.00M
--
36.00M
--
48.00M
--
33.00M
--
9.00M
Chi phí trả trước
-15.11%
118.00M
17.02%
110.00M
9.17%
119.00M
4.84%
130.00M
0.00%
139.00M
1.08%
94.00M
-3.54%
109.00M
72.22%
124.00M
87.84%
139.00M
--
93.00M
--
113.00M
--
72.00M
--
74.00M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.42%
1.46B
-5.81%
1.28B
-5.11%
1.39B
-2.62%
1.45B
1.79%
1.48B
10.21%
1.36B
13.17%
1.47B
15.81%
1.49B
39.02%
1.45B
--
1.23B
--
1.30B
--
1.28B
--
1.04B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.46%
291.00M
3.19%
291.00M
5.76%
294.00M
0.36%
280.00M
-1.39%
284.00M
2.17%
282.00M
2.96%
278.00M
-41.51%
279.00M
7.87%
288.00M
--
276.00M
--
270.00M
--
477.00M
--
267.00M
-Tài sản cố định
--
--
9.84%
703.00M
--
--
--
--
--
--
15.73%
640.00M
12.55%
610.00M
-19.89%
588.00M
17.23%
585.00M
--
553.00M
--
542.00M
--
734.00M
--
499.00M
-Khấu hao lũy kế
--
--
15.08%
412.00M
--
--
--
--
--
--
29.24%
358.00M
22.06%
332.00M
20.23%
309.00M
28.02%
297.00M
--
277.00M
--
272.00M
--
257.00M
--
232.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.65%
1.69B
-4.71%
1.68B
-1.36%
1.74B
-5.10%
1.71B
-4.41%
1.73B
-3.29%
1.76B
-1.95%
1.76B
-9.53%
1.80B
-12.11%
1.81B
--
1.82B
--
1.79B
--
1.99B
--
2.06B
Tài sản dài hạn khác
2.74%
337.00M
7.85%
357.00M
-12.78%
314.00M
-17.13%
329.00M
-14.36%
328.00M
-12.89%
331.00M
11.11%
360.00M
384.15%
397.00M
10.69%
383.00M
--
380.00M
--
324.00M
--
82.00M
--
346.00M
Tổng tài sản dài hạn
-1.23%
2.33B
-2.01%
2.34B
-2.20%
2.36B
-6.38%
2.33B
-5.60%
2.36B
-4.13%
2.39B
0.37%
2.41B
-2.88%
2.49B
-7.20%
2.50B
--
2.49B
--
2.40B
--
2.57B
--
2.69B
Tổng tài sản
-1.30%
3.79B
-3.39%
3.62B
-3.30%
3.75B
-4.97%
3.78B
-2.89%
3.83B
0.62%
3.75B
4.86%
3.88B
3.35%
3.98B
5.70%
3.95B
--
3.73B
--
3.70B
--
3.85B
--
3.74B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-23.44%
49.00M
12.77%
53.00M
-25.97%
57.00M
-13.64%
57.00M
-30.43%
64.00M
-18.97%
47.00M
2.67%
77.00M
-1.49%
66.00M
67.27%
92.00M
--
58.00M
--
75.00M
--
67.00M
--
55.00M
Chi phí trích trước
-10.15%
354.00M
-11.23%
332.00M
1.10%
367.00M
4.58%
365.00M
19.76%
394.00M
5.65%
374.00M
13.79%
363.00M
6.08%
349.00M
-5.46%
329.00M
--
354.00M
--
319.00M
--
329.00M
--
348.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
137.50%
19.00M
171.43%
19.00M
166.67%
16.00M
16.67%
7.00M
100.00%
8.00M
133.33%
7.00M
100.00%
6.00M
100.00%
6.00M
33.33%
4.00M
--
3.00M
--
3.00M
--
3.00M
--
3.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
5.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
20.00%
36.00M
63.16%
31.00M
52.17%
35.00M
-33.33%
18.00M
7.14%
30.00M
0.00%
19.00M
4.55%
23.00M
12.50%
27.00M
12.00%
28.00M
--
19.00M
--
22.00M
--
24.00M
--
25.00M
Nợ ngắn hạn khác
-2.99%
162.00M
16.81%
139.00M
12.32%
155.00M
11.11%
150.00M
-0.60%
167.00M
-10.53%
119.00M
-3.50%
138.00M
0.00%
135.00M
34.40%
168.00M
--
133.00M
--
143.00M
--
135.00M
--
125.00M
Tổng nợ ngắn hạn
-7.33%
910.00M
-6.14%
780.00M
-3.36%
892.00M
-3.19%
879.00M
11.34%
982.00M
7.50%
831.00M
10.54%
923.00M
16.86%
908.00M
10.11%
882.00M
--
773.00M
--
835.00M
--
777.00M
--
801.00M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-10.80%
157.00M
-14.75%
156.00M
28.47%
176.00M
15.07%
168.00M
21.38%
176.00M
24.49%
183.00M
-45.85%
137.00M
-47.86%
146.00M
-54.11%
145.00M
--
147.00M
--
253.00M
--
280.00M
--
316.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.99%
1.43B
1.06%
1.43B
1.77%
1.44B
-0.07%
1.41B
-0.14%
1.41B
10.16%
1.41B
10.94%
1.41B
11.37%
1.41B
31.44%
1.41B
--
1.28B
--
1.27B
--
1.27B
--
1.07B
-Nợ dài hạn
0.74%
1.36B
0.52%
1.36B
1.11%
1.37B
0.37%
1.36B
0.30%
1.35B
11.16%
1.35B
11.08%
1.35B
11.08%
1.35B
32.45%
1.35B
--
1.22B
--
1.22B
--
1.22B
--
1.02B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
7.14%
60.00M
14.55%
63.00M
17.54%
67.00M
-10.34%
52.00M
-9.68%
56.00M
-9.84%
55.00M
7.55%
57.00M
18.37%
58.00M
12.73%
62.00M
--
61.00M
--
53.00M
--
49.00M
--
55.00M
Phúc lợi nhân viên
-10.80%
157.00M
-14.75%
156.00M
28.47%
176.00M
15.07%
168.00M
21.38%
176.00M
24.49%
183.00M
-45.85%
137.00M
-47.86%
146.00M
-54.11%
145.00M
--
147.00M
--
253.00M
--
280.00M
--
316.00M
Các khoản nợ phát sinh
0.00%
59.00M
72.73%
133.00M
35.82%
91.00M
-34.91%
69.00M
-32.18%
59.00M
-14.44%
77.00M
-47.24%
67.00M
-12.40%
106.00M
--
87.00M
--
90.00M
--
127.00M
--
121.00M
--
--
Nợ dài hạn khác
10.29%
225.00M
-12.04%
190.00M
26.70%
223.00M
2.03%
201.00M
4.62%
204.00M
13.68%
216.00M
-38.68%
176.00M
-35.41%
197.00M
-42.98%
195.00M
--
190.00M
--
287.00M
--
305.00M
--
342.00M
Tổng nợ dài hạn
4.11%
1.75B
4.63%
1.79B
3.06%
1.75B
-2.77%
1.69B
-2.10%
1.68B
7.83%
1.71B
0.35%
1.70B
-4.15%
1.73B
11.65%
1.72B
--
1.58B
--
1.70B
--
1.81B
--
1.54B
Tổng các khoản nợ
-0.11%
2.66B
1.10%
2.57B
0.80%
2.65B
-2.92%
2.56B
2.46%
2.66B
7.72%
2.54B
3.71%
2.63B
2.17%
2.64B
11.13%
2.60B
--
2.36B
--
2.53B
--
2.58B
--
2.34B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.11%
2.81B
2.87%
2.83B
2.78%
2.81B
643.09%
2.77B
695.00%
2.75B
722.66%
2.75B
955.23%
2.73B
52.89%
373.05M
-86.47%
346.05M
--
334.05M
--
259.00M
--
244.00M
--
2.56B
Lợi nhuận giữ lại
-3.02%
-1.50B
-9.60%
-1.57B
-12.16%
-1.56B
-648.69%
-1.43B
-722.60%
-1.46B
-721.14%
-1.44B
-839.19%
-1.39B
-49.22%
-191.00M
84.69%
-177.00M
--
-175.00M
--
-148.00M
--
-128.00M
--
-1.16B
Vốn dự trữ
2.11%
2.81B
2.87%
2.83B
2.78%
2.81B
643.16%
2.77B
695.09%
2.75B
722.75%
2.75B
955.21%
2.73B
52.87%
373.00M
-86.47%
346.00M
--
334.00M
--
259.00M
--
244.00M
--
2.56B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
56.00M
--
55.00M
--
55.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-6.45%
-132.00M
-41.75%
-146.00M
-3.30%
-94.00M
-2460.00%
-128.00M
-1671.43%
-124.00M
-1371.43%
-103.00M
-160.00%
-91.00M
83.33%
-5.00M
95.86%
-7.00M
--
-7.00M
--
-35.00M
--
-30.00M
--
-169.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
100.00%
6.00M
50.00%
6.00M
66.67%
5.00M
-99.66%
4.00M
-99.75%
3.00M
-99.67%
4.00M
-99.73%
3.00M
-1.53%
1.16B
118900.00%
1.19B
--
1.22B
--
1.09B
--
1.18B
--
1.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.00%
1.13B
-12.79%
1.06B
-11.87%
1.11B
-9.04%
1.22B
-13.17%
1.17B
-11.60%
1.21B
7.36%
1.25B
5.77%
1.34B
-3.36%
1.35B
--
1.37B
--
1.17B
--
1.27B
--
1.40B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký