tradingkey.logo

Global Business Travel Group Inc

GBTG

6.205USD

+0.115+1.89%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.97BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.16%53.00M
12.07%65.00M
-37.04%85.00M
58.70%73.00M
163.64%49.00M
1550.00%58.00M
266.67%135.00M
129.49%46.00M
50.00%-77.00M
97.63%-4.00M
24.30%-81.00M
-27.87%-156.00M
-35.09%-154.00M
---169.00M
---107.00M
---122.00M
---114.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
494.74%75.00M
69.57%-14.00M
-1500.00%-128.00M
149.09%27.00M
29.63%-19.00M
26.98%-46.00M
89.04%-8.00M
-2650.00%-55.00M
70.33%-27.00M
68.50%-63.00M
31.13%-73.00M
96.36%-2.00M
20.18%-91.00M
---200.00M
---106.00M
---55.00M
---114.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-14.89%40.00M
-18.37%40.00M
-14.00%43.00M
-2.04%48.00M
2.17%47.00M
2.08%49.00M
11.11%50.00M
8.89%49.00M
4.55%46.00M
-4.00%48.00M
32.35%45.00M
25.00%45.00M
29.41%44.00M
--50.00M
--34.00M
--36.00M
--34.00M
Thuế hoãn lại
-82.35%3.00M
135.71%5.00M
666.67%17.00M
-25.00%-5.00M
288.89%17.00M
41.67%-14.00M
70.00%-3.00M
20.00%-4.00M
65.38%-9.00M
53.85%-24.00M
65.52%-10.00M
93.33%-5.00M
-18.18%-26.00M
---52.00M
---29.00M
---75.00M
---22.00M
Các mục phi tiền mặt khác
408.33%37.00M
-366.67%-42.00M
575.00%54.00M
-200.00%-3.00M
-1100.00%-12.00M
-190.00%-9.00M
-38.46%8.00M
97.14%-1.00M
-120.00%-1.00M
166.67%10.00M
360.00%13.00M
-483.33%-35.00M
145.45%5.00M
---15.00M
---5.00M
---6.00M
---11.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-393.75%-47.00M
-64.15%19.00M
-47.22%57.00M
-250.00%-24.00M
115.69%16.00M
507.69%53.00M
240.26%108.00M
109.70%16.00M
-13.33%-102.00M
-18.18%-13.00M
-7600.00%-77.00M
-587.50%-165.00M
-4400.00%-90.00M
---11.00M
---1.00M
---24.00M
---2.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-53.33%-138.00M
-37.18%98.00M
-51.22%40.00M
284.21%70.00M
41.94%-90.00M
143.75%156.00M
155.41%82.00M
79.01%-38.00M
13.89%-155.00M
313.33%64.00M
-300.00%-148.00M
-686.96%-181.00M
-9100.00%-180.00M
---30.00M
---37.00M
---23.00M
--2.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
81.40%-8.00M
-105.71%-2.00M
300.00%40.00M
-309.09%-23.00M
8.51%-43.00M
34.62%35.00M
121.28%10.00M
320.00%11.00M
-1466.67%-47.00M
316.67%26.00M
-687.50%-47.00M
-183.33%-5.00M
-107.89%-3.00M
---12.00M
--8.00M
--6.00M
--38.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-40.28%86.00M
38.26%-71.00M
-183.33%-5.00M
-201.39%-73.00M
128.57%144.00M
-36.90%-115.00M
-93.48%6.00M
242.86%72.00M
-32.26%63.00M
-400.00%-84.00M
240.74%92.00M
310.00%21.00M
316.28%93.00M
--28.00M
--27.00M
---10.00M
---43.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
8.16%53.00M
12.07%65.00M
-37.04%85.00M
58.70%73.00M
163.64%49.00M
1550.00%58.00M
266.67%135.00M
129.49%46.00M
50.00%-77.00M
97.63%-4.00M
24.30%-81.00M
-27.87%-156.00M
-35.09%-154.00M
---169.00M
---107.00M
---122.00M
---114.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
8.00%27.00M
23.08%32.00M
-7.14%26.00M
-11.11%24.00M
-21.88%25.00M
23.81%26.00M
-9.68%28.00M
28.57%27.00M
52.38%32.00M
31.25%21.00M
210.00%31.00M
133.33%21.00M
133.33%21.00M
--16.00M
--10.00M
--9.00M
--9.00M
Chi phí vốn
8.00%27.00M
23.08%32.00M
-7.14%26.00M
-11.11%24.00M
-21.88%25.00M
23.81%26.00M
-9.68%28.00M
28.57%27.00M
52.38%32.00M
31.25%21.00M
210.00%31.00M
133.33%21.00M
133.33%21.00M
--16.00M
--10.00M
--9.00M
--9.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
8.00%27.00M
23.08%32.00M
-7.14%26.00M
-11.11%24.00M
-21.88%25.00M
23.81%26.00M
-9.68%28.00M
28.57%27.00M
52.38%32.00M
31.25%21.00M
210.00%31.00M
133.33%21.00M
133.33%21.00M
--16.00M
--10.00M
--9.00M
--9.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--73.00M
--0.00
--0.00
---53.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--9.00M
--0.00
100.00%0.00
200.00%5.00M
----
100.00%0.00
---1.00M
---5.00M
----
66.67%-1.00M
----
----
----
---3.00M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
28.00%-18.00M
-23.08%-32.00M
10.34%-26.00M
40.63%-19.00M
21.88%-25.00M
-18.18%-26.00M
6.45%-29.00M
-52.38%-32.00M
-52.38%-32.00M
-140.74%-22.00M
-210.00%-31.00M
-133.33%-21.00M
66.13%-21.00M
--54.00M
---10.00M
---9.00M
---62.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-150.00%-25.00M
-500.00%-6.00M
-3000.00%-62.00M
-800.00%-7.00M
-108.20%-10.00M
0.00%-1.00M
60.00%-2.00M
-99.67%1.00M
1842.86%122.00M
-100.51%-1.00M
-105.38%-5.00M
211.22%305.00M
-107.87%-7.00M
--198.00M
--93.00M
--98.00M
--89.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--99.00M
-100.00%0.00
200.00%1.00M
---1.00M
-100.00%0.00
300.00%2.00M
0.00%-1.00M
-100.00%0.00
4366.67%128.00M
-100.42%-1.00M
-100.69%-1.00M
10100.00%200.00M
-107.50%-3.00M
--237.00M
--145.00M
---2.00M
--40.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---1.00M
--0.00
---55.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
---168.00M
-100.00%0.00
--150.00M
--0.00
----
--50.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
0.00%4.00M
--2.00M
214.29%22.00M
--1.00M
--4.00M
--0.00
--7.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-807.14%-127.00M
-166.67%-8.00M
-275.00%-30.00M
-800.00%-7.00M
-133.33%-14.00M
---3.00M
-100.00%-8.00M
-99.63%1.00M
-50.00%-6.00M
100.00%0.00
92.31%-4.00M
173.00%273.00M
-300.00%-4.00M
---189.00M
---52.00M
--100.00M
---1.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-150.00%-25.00M
-500.00%-6.00M
-3000.00%-62.00M
-800.00%-7.00M
-108.20%-10.00M
0.00%-1.00M
60.00%-2.00M
-99.67%1.00M
1842.86%122.00M
-100.51%-1.00M
-105.38%-5.00M
211.22%305.00M
-107.87%-7.00M
--198.00M
--93.00M
--98.00M
--89.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
14.72%561.00M
23.60%550.00M
55.46%541.00M
49.55%498.00M
54.75%489.00M
36.92%445.00M
-23.68%348.00M
-2.06%333.00M
-39.81%316.00M
-26.97%325.00M
-3.39%456.00M
-32.41%340.00M
-11.47%525.00M
--445.00M
--472.00M
--503.00M
--593.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
77.78%16.00M
-75.00%11.00M
-90.72%9.00M
186.67%43.00M
-47.06%9.00M
588.89%44.00M
174.05%97.00M
-87.07%15.00M
109.19%17.00M
-111.25%-9.00M
-385.19%-131.00M
474.19%116.00M
-105.56%-185.00M
--80.00M
---27.00M
---31.00M
---90.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
220.00%6.00M
-223.08%-16.00M
271.43%12.00M
---4.00M
-225.00%-5.00M
-27.78%13.00M
50.00%-7.00M
100.00%0.00
233.33%4.00M
700.00%18.00M
-366.67%-14.00M
-750.00%-13.00M
0.00%-3.00M
---3.00M
---3.00M
--2.00M
---3.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
15.86%577.00M
14.72%561.00M
23.60%550.00M
55.46%541.00M
49.55%498.00M
54.75%489.00M
36.92%445.00M
-23.68%348.00M
-2.06%333.00M
-39.81%316.00M
-26.97%325.00M
-3.39%456.00M
-32.41%340.00M
--525.00M
--445.00M
--472.00M
--503.00M
Dòng tiền tự do
8.33%26.00M
3.13%33.00M
-44.86%59.00M
157.89%49.00M
122.02%24.00M
228.00%32.00M
195.54%107.00M
110.73%19.00M
37.71%-109.00M
86.49%-25.00M
4.27%-112.00M
-35.11%-177.00M
-42.28%-175.00M
---185.00M
---117.00M
---131.00M
---123.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI