tradingkey.logo

Global Blue Group Holding Ltd

GB
7.490USD
0.000
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.49BVốn hóa
29.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
22.77%126.68M
21.23%105.89M
23.75%101.13M
32.55%103.19M
54.88%87.35M
112.03%79.53M
129.80%81.72M
182.12%77.85M
300.70%56.40M
320.36%37.51M
205.77%35.56M
160.91%27.59M
107.08%14.07M
--8.92M
--11.63M
-90.94%10.58M
-92.31%6.80M
--116.75M
--88.38M
Doanh thu
22.77%126.68M
21.23%105.89M
23.75%101.13M
32.55%103.19M
54.88%87.35M
112.03%79.53M
129.80%81.72M
182.12%77.85M
300.70%56.40M
320.36%37.51M
205.77%35.56M
160.91%27.59M
107.08%14.07M
--8.92M
--11.63M
-90.94%10.58M
-92.31%6.80M
--116.75M
--88.38M
Chi phí hoạt động
19.36%87.20M
11.14%80.79M
6.44%74.80M
5.52%73.05M
5.41%72.69M
25.76%71.85M
34.41%70.28M
36.84%69.23M
44.48%68.96M
29.87%57.13M
21.82%52.29M
-79.29%50.59M
3.17%47.73M
--43.99M
--42.92M
187.20%244.30M
-41.89%46.26M
--85.06M
--79.61M
Chi phí R&D
----
21.10%3.92M
-12.87%4.03M
1.52%3.56M
-2.04%3.23M
----
64.16%4.62M
13.55%3.51M
101.21%3.30M
----
61.27%2.82M
61.52%3.09M
-38.34%1.64M
--1.65M
--1.75M
-43.57%1.91M
-18.52%2.66M
--3.39M
--3.27M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
43.27%13.06M
16.28%10.90M
2.99%9.95M
-24.24%9.12M
-46.89%9.37M
-46.09%9.68M
-44.39%9.66M
-38.39%12.03M
-25.34%17.65M
-27.72%17.96M
-26.22%17.37M
-21.18%19.53M
-9.67%23.63M
--24.85M
--23.55M
0.18%24.78M
6.35%26.16M
--24.73M
--24.60M
Chi phí hoạt động khác
-116.24%-406.07K
47.98%3.48M
619.58%2.82M
-11.81%2.50M
72.35%2.35M
-39.93%-10.83M
-202.30%-542.09K
80.62%2.84M
164.93%1.37M
-686.92%-7.74M
162.11%529.93K
-99.22%1.57M
-864.12%-2.10M
---983.12K
---853.19K
2807.57%201.94M
-111.71%-218.15K
---7.46M
--1.86M
Lợi nhuận hoạt động
31.02%39.48M
71.25%25.10M
129.97%26.33M
249.74%30.13M
216.66%14.66M
139.16%7.68M
168.47%11.45M
137.46%8.62M
62.66%-12.57M
44.05%-19.62M
46.56%-16.72M
90.16%-23.00M
14.72%-33.66M
---35.07M
---31.29M
-837.61%-233.72M
-550.14%-39.47M
--31.69M
--8.77M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
34.43%2.40M
194.92%3.68M
-45.94%4.26M
390.97%1.78M
550.70%1.25M
881.11%996.24K
2454.40%7.88M
-61.69%363.05K
--191.94K
2877.22%101.54K
3666.96%308.44K
--947.75K
----
--3.41K
--8.19K
----
----
--1.65M
--1.89M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
10.81%16.02M
55.84%17.31M
34.70%15.35M
7.29%14.46M
8.17%11.11M
61.09%9.27M
91.27%11.40M
113.15%13.48M
114.32%10.27M
17.47%5.75M
57.07%5.96M
29.48%6.32M
-16.84%4.79M
--4.90M
--3.79M
-51.00%4.88M
-15.21%5.76M
--9.97M
--6.80M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
13.67%-647.20K
---864.60K
---665.68K
--1.08M
45.01%-749.71K
--0.00
---1.36M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
106.78%528.94K
197.83%23.41M
340.90%6.49M
-20.09%-7.80M
40.59%7.86M
163.82%1.42M
-157.61%-2.69M
-122.07%-6.50M
3633.88%5.59M
62.20%-2.22M
94.42%-1.05M
484.52%29.44M
96.34%-158.22K
---5.87M
---18.75M
-18.36%-7.66M
-1550.09%-4.33M
---6.47M
---262.14K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-35.60%6.47K
-601.15%-100.82K
-796.16%-82.02K
-446.71%-169.17K
--10.05K
110.82%20.12K
63.94%-9.15K
---30.94K
----
---185.88K
---25.38K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
173.29%26.38M
175.43%34.89M
321.27%21.72M
186.46%9.65M
174.32%12.67M
102.64%725.87K
122.01%5.16M
-1182.17%-11.17M
56.58%-17.04M
41.40%-27.47M
57.03%-23.43M
100.42%1.03M
21.97%-39.25M
---46.88M
---54.51M
-1550.69%-245.19M
-2347.00%-50.30M
--16.90M
--2.24M
Thuế thu nhập
29.85%10.42M
181.96%10.54M
109.83%7.99M
1557.73%8.02M
280.55%3.74M
89.39%-323.53K
653.53%3.81M
86.16%-550.28K
58.58%-2.07M
44.83%-3.05M
89.50%-688.27K
56.31%-3.97M
3.78%-5.00M
---5.53M
---6.55M
-275.31%-9.10M
-279.02%-5.19M
--5.19M
--2.90M
Doanh thu sau thuế
878.31%15.97M
172.70%24.35M
919.19%13.73M
115.37%1.63M
159.63%8.93M
104.30%1.05M
105.93%1.35M
-312.02%-10.61M
56.29%-14.97M
40.95%-24.42M
52.59%-22.74M
102.12%5.01M
24.06%-34.26M
---41.36M
---47.96M
-2115.74%-236.09M
-6710.36%-45.11M
--11.71M
---662.39K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
878.31%15.97M
172.70%24.35M
919.19%13.73M
115.37%1.63M
159.63%8.93M
104.30%1.05M
105.93%1.35M
-312.02%-10.61M
56.29%-14.97M
40.95%-24.42M
52.59%-22.74M
102.12%5.01M
24.06%-34.26M
---41.36M
---47.96M
-2115.74%-236.09M
-6710.36%-45.11M
--11.71M
---662.39K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-6.97%1.95M
121.69%2.92M
129.06%1.77M
294.18%2.10M
337.82%1.32M
395.72%405.10K
190.62%774.02K
39.03%532.22K
1015.44%300.47K
48.17%-136.99K
1304.73%266.34K
243.32%382.81K
95.17%-32.82K
---264.32K
---22.11K
-115.53%-267.11K
-140.81%-680.26K
--1.72M
--1.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3108.06%14.01M
181.51%21.43M
1986.13%11.96M
95.82%-465.90K
149.85%7.61M
102.65%644.30K
102.49%573.21K
-341.08%-11.15M
55.37%-15.27M
40.90%-24.29M
52.01%-23.00M
101.96%4.62M
22.97%-34.22M
---41.09M
---47.93M
-2459.94%-235.82M
-1807.43%-44.43M
--9.99M
---2.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3108.06%14.01M
181.51%21.43M
1986.13%11.96M
95.82%-465.90K
149.85%7.61M
102.65%644.30K
102.49%573.21K
-341.08%-11.15M
55.37%-15.27M
40.90%-24.29M
52.01%-23.00M
101.96%4.62M
22.97%-34.22M
---41.09M
---47.93M
-2459.94%-235.82M
-1807.43%-44.43M
--9.99M
---2.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2960.82%0.07
167.83%0.11
1944.64%0.06
95.85%0.00
149.01%0.04
102.51%0.00
102.35%0.00
-329.50%-0.06
57.10%-0.08
30.43%-0.14
55.13%-0.13
101.83%0.03
27.68%-0.19
---0.19
---0.29
-2468.42%-1.40
-1807.08%-0.26
--0.06
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
2925.20%0.07
168.16%0.11
1948.52%0.06
95.85%0.00
148.59%0.04
102.51%0.00
102.33%0.00
-329.81%-0.06
57.10%-0.08
30.43%-0.14
55.13%-0.13
101.83%0.03
27.68%-0.19
---0.19
---0.29
-2468.42%-1.40
-1807.08%-0.26
--0.06
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI