tradingkey.logo

Global Blue Group Holding Ltd

GB

7.380USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.47BVốn hóa
28.93P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
16.60%131.96M
24.63%117.75M
26.21%109.41M
38.17%113.17M
68.36%94.48M
121.62%86.78M
123.09%86.69M
162.44%81.91M
235.58%56.12M
274.16%39.16M
173.54%38.86M
151.84%31.21M
119.09%16.72M
--10.46M
--14.21M
-90.26%12.39M
-92.40%7.63M
--127.23M
--100.47M
Doanh thu
16.60%131.96M
24.63%117.75M
26.21%109.41M
38.17%113.17M
68.36%94.48M
121.62%86.78M
123.09%86.69M
162.44%81.91M
235.58%56.12M
274.16%39.16M
173.54%38.86M
151.84%31.21M
119.09%16.72M
--10.46M
--14.21M
-90.26%12.39M
-92.40%7.63M
--127.23M
--100.47M
Chi phí hoạt động
13.37%90.83M
14.26%89.84M
8.56%80.92M
9.99%80.12M
14.58%78.63M
31.45%78.39M
30.48%74.54M
27.29%72.84M
21.00%68.62M
15.59%59.64M
8.98%57.13M
-80.01%57.23M
9.15%56.71M
--51.59M
--52.42M
208.81%286.27M
-42.59%51.96M
--92.70M
--90.50M
Chi phí R&D
----
24.49%4.36M
-11.14%4.36M
5.82%3.91M
6.48%3.50M
----
59.36%4.90M
5.63%3.69M
68.51%3.29M
----
44.28%3.08M
55.91%3.50M
-34.76%1.95M
--1.93M
--2.13M
-39.33%2.24M
-19.50%2.99M
--3.70M
--3.71M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
36.08%13.61M
19.54%12.12M
5.04%10.76M
-21.03%10.00M
-42.27%10.14M
-43.65%10.56M
-46.02%10.25M
-42.69%12.66M
-37.47%17.56M
-35.67%18.75M
-34.00%18.98M
-23.92%22.09M
-4.43%28.08M
--29.14M
--28.76M
7.71%29.03M
5.07%29.38M
--26.95M
--27.97M
Chi phí hoạt động khác
-115.42%-423.00K
52.12%3.87M
629.91%3.05M
-8.08%2.74M
87.34%2.55M
-46.26%-11.81M
-199.31%-575.00K
68.02%2.98M
154.38%1.36M
-600.43%-8.08M
155.57%579.00K
-99.25%1.78M
-920.00%-2.50M
---1.15M
---1.04M
3011.29%236.63M
-111.57%-245.00K
---8.13M
--2.12M
Lợi nhuận hoạt động
24.44%41.13M
76.05%27.92M
134.54%28.48M
264.56%33.05M
226.82%15.86M
140.94%8.38M
166.47%12.14M
134.85%9.07M
68.73%-12.50M
50.20%-20.48M
52.19%-18.27M
90.50%-26.01M
9.78%-39.99M
---41.13M
---38.21M
-893.11%-273.88M
-544.72%-44.33M
--34.53M
--9.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
27.67%2.50M
203.18%4.10M
-44.86%4.61M
411.78%1.96M
607.33%1.35M
925.47%1.09M
2379.82%8.36M
-64.37%382.00K
--191.00K
2550.00%106.00K
3270.00%337.00K
--1.07M
----
--4.00K
--10.00K
----
----
--1.80M
--2.15M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
5.24%16.69M
60.21%19.25M
37.38%16.61M
11.84%15.86M
17.58%12.02M
68.37%10.11M
85.68%12.09M
98.28%14.18M
79.49%10.22M
4.56%6.01M
40.51%6.51M
24.99%7.15M
-12.02%5.69M
--5.75M
--4.63M
-47.31%5.72M
-16.23%6.47M
--10.86M
--7.73M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
8.67%-769.00K
---1.01M
---813.00K
--1.26M
45.68%-842.00K
--0.00
---1.55M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
106.44%551.00K
206.17%26.03M
345.69%7.02M
-25.18%-8.56M
52.82%8.50M
166.71%1.54M
-150.09%-2.86M
-120.53%-6.83M
3059.57%5.56M
66.35%-2.32M
95.01%-1.14M
471.16%33.30M
96.13%-188.00K
---6.88M
---22.89M
-27.27%-8.97M
-1530.20%-4.86M
---7.05M
---298.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-30.00%7.00K
-623.81%-110.00K
-770.00%-87.00K
-408.57%-178.00K
--10.00K
109.63%21.00K
67.74%-10.00K
---35.00K
----
---218.00K
---31.00K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
159.56%27.48M
183.15%38.79M
329.65%23.50M
190.13%10.59M
180.79%13.70M
102.76%792.00K
121.37%5.47M
-1106.68%-11.75M
63.64%-16.96M
47.84%-28.68M
61.55%-25.59M
100.41%1.17M
17.45%-46.64M
---54.98M
---66.58M
-1659.85%-287.31M
-2319.92%-56.50M
--18.42M
--2.54M
Thuế thu nhập
23.32%10.85M
189.86%11.72M
114.01%8.65M
1619.52%8.80M
296.26%4.04M
88.91%-353.00K
637.37%4.04M
87.12%-579.00K
65.31%-2.06M
50.90%-3.18M
90.61%-752.00K
57.82%-4.50M
-1.80%-5.94M
---6.48M
---8.01M
-288.51%-10.66M
-276.86%-5.83M
--5.66M
--3.30M
Doanh thu sau thuế
829.16%16.63M
180.34%27.07M
939.47%14.85M
116.03%1.79M
164.82%9.66M
104.49%1.15M
105.75%1.43M
-297.23%-11.17M
63.40%-14.90M
47.44%-25.50M
57.58%-24.84M
102.05%5.66M
19.66%-40.70M
---48.50M
---58.57M
-2267.41%-276.65M
-6628.29%-50.66M
--12.76M
---753.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
829.16%16.63M
180.34%27.07M
939.47%14.85M
116.03%1.79M
164.82%9.66M
104.49%1.15M
105.75%1.43M
-297.23%-11.17M
63.40%-14.90M
47.44%-25.50M
57.58%-24.84M
102.05%5.66M
19.66%-40.70M
---48.50M
---58.57M
-2267.41%-276.65M
-6628.29%-50.66M
--12.76M
---753.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-11.65%2.03M
127.90%3.24M
133.62%1.92M
310.89%2.30M
375.92%1.42M
409.09%442.00K
182.13%821.00K
29.33%560.00K
866.67%299.00K
53.87%-143.00K
1177.78%291.00K
238.34%433.00K
94.90%-39.00K
---310.00K
---27.00K
-116.70%-313.00K
-140.32%-764.00K
--1.87M
--1.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2956.95%14.60M
189.40%23.83M
2027.63%12.94M
95.64%-511.00K
154.18%8.23M
102.77%703.00K
102.42%608.00K
-324.26%-11.73M
62.63%-15.20M
47.39%-25.35M
57.07%-25.13M
101.89%5.23M
18.51%-40.66M
---48.19M
---58.54M
-2637.51%-276.33M
-1784.44%-49.90M
--10.89M
---2.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2956.95%14.60M
189.40%23.83M
2027.63%12.94M
95.64%-511.00K
154.18%8.23M
102.77%703.00K
102.42%608.00K
-324.26%-11.73M
62.63%-15.20M
47.39%-25.35M
57.07%-25.13M
101.89%5.23M
18.51%-40.66M
---48.19M
---58.54M
-2637.51%-276.33M
-1784.44%-49.90M
--10.89M
---2.65M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2817.10%0.07
175.33%0.12
1985.31%0.07
95.68%0.00
153.27%0.04
102.62%0.00
102.28%0.00
-313.49%-0.06
64.07%-0.08
38.08%-0.14
59.85%-0.14
101.77%0.03
23.49%-0.23
---0.23
---0.35
-2646.63%-1.65
-1784.10%-0.30
--0.06
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
2783.27%0.07
175.67%0.12
1989.27%0.07
95.68%0.00
152.82%0.04
102.62%0.00
102.26%0.00
-313.78%-0.06
64.07%-0.08
38.08%-0.14
59.85%-0.14
101.77%0.03
23.49%-0.23
---0.23
---0.35
-2646.63%-1.65
-1784.10%-0.30
--0.06
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI