Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gb
/
Global Blue Group Holding Ltd
GB
7.380
USD
0.000
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.47B
Vốn hóa
28.93
P/E TTM
Global Blue Group Holding Ltd
7.380
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.31%
71.26M
67.23%
-7.66M
26.93%
91.31M
267.23%
50.43M
51.28%
-23.38M
204.26%
21.29M
381.82%
71.94M
29.39%
-30.15M
-23.69%
-48.00M
-1.12%
-20.42M
141.91%
14.93M
32.00%
-42.70M
-350.82%
-38.80M
--
-20.20M
--
-35.62M
-448.54%
-62.80M
201.08%
15.47M
--
18.02M
--
-15.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
159.63%
27.48M
183.15%
38.79M
329.97%
23.50M
186.86%
10.59M
182.93%
13.70M
102.83%
792.00K
121.95%
5.47M
-36.19%
-12.19M
64.58%
-16.52M
36.55%
-28.00M
62.59%
-24.91M
96.89%
-8.95M
17.45%
-46.64M
--
-44.13M
--
-66.57M
-1659.93%
-287.31M
-2319.92%
-56.50M
--
18.42M
--
2.54M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
36.08%
13.61M
19.54%
12.12M
5.01%
10.76M
-21.03%
10.00M
-42.26%
10.14M
-43.65%
10.56M
-46.01%
10.25M
-42.69%
12.66M
-37.48%
17.56M
-35.67%
18.75M
-34.00%
18.98M
-23.91%
22.09M
-4.43%
28.08M
--
29.14M
--
28.76M
7.71%
29.03M
5.07%
29.38M
--
26.95M
--
27.97M
Các mục phi tiền mặt khác
53.03%
29.27M
35.47%
-35.51M
-23.63%
35.93M
172.76%
19.12M
3.78%
-55.04M
112.10%
823.00K
195.29%
47.04M
46.40%
-26.28M
-131.17%
-57.20M
-791.76%
-6.80M
1379.20%
15.93M
-125.14%
-49.04M
-161.38%
-24.74M
--
983.00K
--
1.08M
1110.77%
195.05M
199.82%
40.31M
--
-19.30M
--
-40.38M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
41.31%
71.26M
67.23%
-7.66M
26.93%
91.31M
267.23%
50.43M
51.28%
-23.38M
204.26%
21.29M
381.82%
71.94M
29.39%
-30.15M
-23.69%
-48.00M
-1.12%
-20.42M
141.91%
14.93M
32.00%
-42.70M
-350.82%
-38.80M
--
-20.20M
--
-35.62M
-448.54%
-62.80M
201.08%
15.47M
--
18.02M
--
-15.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
50.41%
15.16M
33.11%
10.42M
11.70%
10.02M
15.95%
10.08M
45.29%
7.83M
101.94%
10.83M
61.16%
8.97M
56.39%
8.69M
16.93%
5.39M
14.03%
5.36M
1.64%
5.57M
-1.61%
5.56M
-14.62%
4.61M
--
4.70M
--
5.48M
-32.08%
5.65M
-11.86%
5.40M
--
8.32M
--
6.12M
Chi phí vốn
50.41%
15.16M
33.11%
10.42M
11.70%
10.02M
15.95%
10.08M
45.29%
7.83M
-39.38%
10.83M
61.16%
8.97M
56.39%
8.69M
16.93%
5.39M
279.86%
17.86M
1.64%
5.57M
-1.61%
5.56M
-14.62%
4.61M
--
4.70M
--
5.48M
-32.08%
5.65M
-11.86%
5.40M
--
8.32M
--
6.12M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
126.56%
2.18M
60.55%
1.23M
32.33%
1.28M
-45.75%
964.00K
-3.76%
768.00K
61.36%
1.24M
93.00%
965.00K
132.59%
1.78M
256.25%
798.00K
132.12%
766.00K
455.56%
500.00K
19.94%
764.00K
-47.91%
224.00K
--
330.00K
--
90.00K
-38.87%
637.00K
-55.16%
430.00K
--
1.04M
--
959.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
42.35%
12.97M
30.13%
9.19M
9.22%
8.74M
31.80%
9.11M
53.81%
7.06M
108.70%
9.59M
58.02%
8.01M
44.24%
6.92M
4.70%
4.59M
5.12%
4.60M
-5.94%
5.07M
-4.35%
4.79M
-11.74%
4.38M
--
4.37M
--
5.39M
-31.11%
5.01M
-3.81%
4.97M
--
7.28M
--
5.16M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
119.00K
--
-32.17M
43.72%
-1.68M
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-2.99M
--
--
--
-52.53M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
3.13%
1.19M
234.17%
750.00K
364.81%
3.42M
167.39%
1.15M
59.11%
-559.00K
98.97%
-60.00K
365.70%
736.00K
-2505.63%
-1.71M
-52.57%
-1.37M
-86.21%
-5.85M
-112.52%
-277.00K
-94.76%
71.00K
-223.59%
-896.00K
--
-3.14M
--
2.21M
176.12%
1.35M
130.94%
725.00K
--
-1.78M
--
-2.34M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-56.50%
-13.97M
-15.30%
-9.67M
83.66%
-6.60M
26.13%
-8.93M
-24.16%
-8.39M
3.92%
-10.77M
-591.36%
-40.40M
-42.52%
-12.08M
-22.73%
-6.75M
81.43%
-11.21M
-79.04%
-5.84M
-97.46%
-8.48M
-17.81%
-5.50M
--
-60.37M
--
-3.26M
57.47%
-4.29M
44.81%
-4.67M
--
-10.10M
--
-8.47M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1977.81%
-64.22M
221.63%
30.82M
-975.42%
-206.14M
56.08%
-3.09M
-109.33%
-25.34M
11.95%
-4.03M
-410.87%
-19.17M
-143.41%
-7.04M
8731.55%
271.63M
-108.55%
-4.58M
-41.96%
-3.75M
-129.23%
-2.89M
-104.29%
-3.15M
--
53.52M
--
-2.64M
200.73%
9.89M
2078.55%
73.34M
--
-9.82M
--
-3.71M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1967.78%
-59.43M
1610.40%
49.80M
-10948.93%
-181.53M
-13.82%
-2.87M
-105.84%
-3.30M
-0.67%
-4.03M
50.69%
-1.64M
12.66%
-2.52M
1893.04%
56.43M
2.29%
-4.00M
7.19%
-3.33M
-115.79%
-2.89M
-104.29%
-3.15M
--
-4.10M
--
-3.59M
520.68%
18.31M
2078.55%
73.34M
--
-4.35M
--
-3.71M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
104.00K
--
-1.50M
12769.94%
45.10M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.00K
--
-356.00K
--
-4.51M
--
215.21M
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
57.77M
--
947.00K
--
--
--
--
--
-669.00K
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
0.00
--
-2.42M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-359.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-1874.19%
-4.28M
31.66%
-15.06M
-306.01%
-69.71M
--
-217.00K
--
-22.04M
100.00%
0.00
-3987.86%
-17.17M
--
--
--
--
-30.97%
-203.00K
--
-420.00K
--
--
--
--
--
-155.00K
--
0.00
-75.43%
-8.42M
--
--
--
-4.80M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1977.81%
-64.22M
221.63%
30.82M
-975.42%
-206.14M
56.08%
-3.09M
-109.33%
-25.34M
11.95%
-4.03M
-410.87%
-19.17M
-143.41%
-7.04M
8731.55%
271.63M
-108.55%
-4.58M
-41.96%
-3.75M
-129.23%
-2.89M
-104.29%
-3.15M
--
53.52M
--
-2.64M
200.73%
9.89M
2078.55%
73.34M
--
-9.82M
--
-3.71M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.94%
98.83M
-63.64%
87.46M
0.84%
222.24M
-32.27%
182.81M
365.36%
240.55M
164.67%
232.63M
168.86%
220.40M
100.00%
269.91M
-71.72%
51.69M
-57.97%
87.89M
-67.31%
81.98M
-56.32%
134.95M
-19.17%
182.78M
--
209.12M
--
250.78M
308.97%
308.94M
117.29%
226.14M
--
75.54M
--
104.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-111.45%
-4.51M
119.69%
11.37M
-1088.03%
-120.83M
180.63%
39.43M
-126.46%
-57.73M
119.70%
7.28M
106.64%
12.23M
7.69%
-48.90M
556.22%
218.22M
-45.12%
-36.94M
114.20%
5.92M
8.91%
-52.98M
-157.77%
-47.83M
--
-25.45M
--
-41.66M
-2700.00%
-58.16M
390.19%
82.80M
--
-2.08M
--
-28.53M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
137.18%
2.42M
-238.12%
-2.12M
542.65%
602.00K
174.73%
1.02M
-146.97%
-627.00K
208.53%
789.00K
-123.29%
-136.00K
-66.12%
372.00K
454.11%
1.33M
-145.67%
-727.00K
539.10%
584.00K
215.22%
1.10M
71.99%
-377.00K
--
1.59M
--
-133.00K
-432.40%
-953.00K
-27.70%
-1.35M
--
-179.00K
--
-1.05M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-57.56%
94.31M
-45.94%
98.83M
-56.40%
101.42M
0.56%
222.24M
-32.27%
182.81M
370.78%
239.90M
164.67%
232.63M
169.60%
221.00M
100.00%
269.91M
-72.25%
50.96M
-57.97%
87.89M
-67.31%
81.98M
-56.32%
134.95M
--
183.67M
--
209.12M
241.37%
250.78M
308.97%
308.94M
--
73.46M
--
75.54M
Dòng tiền tự do
39.03%
56.10M
42.06%
-18.08M
29.10%
81.29M
203.87%
40.35M
41.54%
-31.21M
127.32%
10.46M
572.48%
62.96M
19.51%
-38.85M
-22.98%
-53.39M
-53.77%
-38.29M
122.78%
9.36M
29.49%
-48.26M
-530.93%
-43.41M
--
-24.90M
--
-41.10M
-805.59%
-68.45M
147.01%
10.07M
--
9.70M
--
-21.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký