tradingkey.logo

Global Blue Group Holding Ltd

GB
7.490USD
0.000
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.49BVốn hóa
29.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
48.78%68.41M
68.12%-6.89M
24.46%84.41M
260.43%45.98M
55.18%-21.62M
199.75%19.51M
396.31%67.82M
24.09%-28.66M
-47.70%-48.23M
-13.61%-19.56M
146.85%13.66M
29.55%-37.75M
-337.08%-32.66M
---17.22M
---29.17M
-424.15%-53.59M
202.32%13.78M
--16.53M
---13.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
173.36%26.38M
175.43%34.89M
321.58%21.72M
183.33%9.65M
176.29%12.67M
102.71%725.87K
122.61%5.15M
-46.40%-11.58M
57.70%-16.60M
28.71%-26.82M
58.18%-22.80M
96.77%-7.91M
21.97%-39.25M
---37.63M
---54.51M
-1550.77%-245.19M
-2347.00%-50.30M
--16.90M
--2.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
43.27%13.06M
16.28%10.90M
2.96%9.95M
-24.24%9.12M
-46.88%9.37M
-46.09%9.68M
-44.39%9.66M
-38.39%12.03M
-25.34%17.64M
-27.72%17.96M
-26.23%17.37M
-21.18%19.53M
-9.67%23.63M
--24.85M
--23.55M
0.18%24.78M
6.35%26.16M
--24.73M
--24.60M
Các mục phi tiền mặt khác
61.13%28.09M
37.23%-31.94M
-25.12%33.21M
169.80%17.44M
11.48%-50.88M
111.58%754.28K
204.17%44.35M
42.38%-24.98M
-176.03%-57.48M
-877.18%-6.51M
1553.44%14.58M
-126.05%-43.36M
-158.02%-20.82M
--838.17K
--881.85K
1040.04%166.45M
201.04%35.89M
---17.71M
---35.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
48.78%68.41M
68.12%-6.89M
24.46%84.41M
260.43%45.98M
55.18%-21.62M
199.75%19.51M
396.31%67.82M
24.09%-28.66M
-47.70%-48.23M
-13.61%-19.56M
146.85%13.66M
29.55%-37.75M
-337.08%-32.66M
---17.22M
---29.17M
-424.15%-53.59M
202.32%13.78M
--16.53M
---13.46M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
58.36%14.55M
29.48%9.37M
9.52%9.26M
11.23%9.19M
33.65%7.24M
93.20%9.93M
66.01%8.46M
68.11%8.26M
39.62%5.41M
28.11%5.14M
13.62%5.10M
1.93%4.91M
-19.30%3.88M
--4.01M
--4.48M
-36.83%4.82M
-10.78%4.81M
--7.63M
--5.39M
Chi phí vốn
58.36%14.55M
29.48%9.37M
9.52%9.26M
11.23%9.19M
33.65%7.24M
-42.00%9.93M
66.01%8.46M
68.11%8.26M
39.62%5.41M
326.77%17.11M
13.62%5.10M
1.93%4.91M
-19.30%3.88M
--4.01M
--4.48M
-36.83%4.82M
-10.78%4.81M
--7.63M
--5.39M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
138.54%2.10M
56.17%1.11M
29.75%1.18M
-47.96%878.92K
-11.46%709.99K
54.38%1.13M
98.80%909.78K
150.03%1.69M
325.38%801.93K
160.78%733.79K
521.00%457.62K
24.25%675.45K
-50.76%188.52K
--281.38K
--73.69K
-43.15%543.61K
-54.61%382.87K
--956.14K
--843.60K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
49.88%12.45M
26.58%8.26M
7.09%8.08M
26.44%8.31M
41.50%6.53M
99.67%8.79M
62.77%7.55M
55.06%6.57M
25.02%4.61M
18.10%4.40M
5.14%4.64M
-0.91%4.24M
-16.57%3.69M
--3.73M
--4.41M
-35.93%4.28M
-2.64%4.42M
--6.68M
--4.54M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--109.06K
---30.33M
39.50%-1.60M
----
100.00%0.00
--0.00
---2.65M
----
---44.79M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
8.58%1.14M
230.51%674.46K
355.74%3.16M
164.65%1.05M
62.38%-516.78K
99.02%-54.99K
373.69%693.88K
-2686.02%-1.62M
-82.17%-1.37M
-109.20%-5.60M
-113.99%-253.52K
-94.57%62.77K
-216.82%-754.08K
---2.68M
--1.81M
170.80%1.16M
131.32%645.53K
---1.63M
---2.06M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-64.78%-13.41M
-12.16%-8.70M
83.98%-6.10M
29.13%-8.14M
-14.22%-7.75M
8.07%-9.87M
-612.15%-38.09M
-53.20%-11.48M
-46.54%-6.79M
79.14%-10.74M
-100.13%-5.35M
-104.57%-7.50M
-11.35%-4.63M
---51.47M
---2.67M
60.45%-3.66M
44.14%-4.16M
---9.27M
---7.45M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-2087.71%-61.65M
218.32%27.71M
-954.45%-190.55M
57.86%-2.82M
-108.58%-23.42M
15.76%-3.69M
-426.24%-18.07M
-161.66%-6.69M
10406.51%272.97M
-109.61%-4.38M
-58.68%-3.43M
-130.28%-2.56M
-104.06%-2.65M
--45.63M
---2.16M
193.68%8.44M
2102.69%65.31M
---9.01M
---3.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-2077.15%-57.05M
1569.25%44.78M
-10733.43%-167.81M
-9.19%-2.62M
-105.38%-3.05M
3.68%-3.70M
49.21%-1.55M
6.11%-2.40M
2240.98%56.70M
-9.77%-3.84M
-3.75%-3.05M
-116.36%-2.56M
-104.06%-2.65M
---3.50M
---2.94M
491.24%15.62M
2102.69%65.31M
---3.99M
---3.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--99.84K
---1.35M
12522.82%41.69M
100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.83K
---335.63K
---4.29M
--216.27M
-100.00%0.00
----
----
----
--49.26M
--775.40K
----
----
---613.87K
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
---2.17M
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
---343.90K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-1978.62%-4.11M
33.53%-13.54M
-298.09%-64.44M
---197.85K
---20.38M
100.00%0.00
-4110.80%-16.19M
----
----
-47.14%-194.46K
---384.40K
----
----
---132.16K
--0.00
-63.15%-7.18M
----
---4.40M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-2087.71%-61.65M
218.32%27.71M
-954.45%-190.55M
57.86%-2.82M
-108.58%-23.42M
15.76%-3.69M
-426.24%-18.07M
-161.66%-6.69M
10406.51%272.97M
-109.61%-4.38M
-58.68%-3.43M
-130.28%-2.56M
-104.06%-2.65M
--45.63M
---2.16M
193.68%8.44M
2102.69%65.31M
---9.01M
---3.26M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-43.08%94.87M
-64.63%78.65M
-1.13%205.44M
-35.02%166.68M
328.11%222.38M
153.22%213.20M
176.94%207.78M
115.00%256.52M
-66.23%51.94M
-52.78%84.20M
-63.46%75.03M
-54.75%119.31M
-23.60%153.83M
--178.31M
--205.34M
280.35%263.64M
119.94%201.35M
--69.32M
--91.55M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-112.05%-4.33M
119.15%10.22M
-1068.76%-111.69M
177.35%35.95M
-124.34%-53.37M
118.85%6.67M
112.86%11.53M
0.76%-46.48M
644.74%219.29M
-63.04%-35.38M
115.88%5.42M
5.63%-46.83M
-154.60%-40.26M
---21.70M
---34.11M
-2504.06%-49.63M
393.73%73.72M
---1.91M
---25.10M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
149.73%2.33M
-228.90%-1.91M
534.01%556.48K
163.56%931.80K
-143.21%-579.64K
203.83%723.12K
-123.99%-128.22K
-63.58%353.54K
522.83%1.34M
-151.30%-696.43K
590.82%534.50K
219.36%970.74K
73.53%-317.29K
--1.36M
---108.90K
-395.15%-813.28K
-29.26%-1.20M
---164.25K
---927.16K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-55.32%90.54M
-47.41%88.87M
-57.25%93.75M
-3.53%202.63M
-37.69%169.00M
350.41%219.87M
172.63%219.31M
189.81%210.04M
138.81%271.24M
-68.83%48.82M
-53.02%80.44M
-66.14%72.47M
-58.71%113.58M
--156.61M
--171.23M
217.48%214.01M
313.96%275.08M
--67.41M
--66.45M
Dòng tiền tự do
46.39%53.85M
43.64%-16.26M
26.58%75.14M
199.65%36.79M
46.22%-28.85M
126.14%9.59M
592.70%59.36M
13.47%-36.92M
-46.84%-53.65M
-72.76%-36.68M
125.47%8.57M
26.96%-42.67M
-507.32%-36.54M
---21.23M
---33.65M
-756.21%-58.41M
147.59%8.97M
--8.90M
---18.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI