tradingkey.logo

Global Blue Group Holding Ltd

GB
7.490USD
0.000
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.49BVốn hóa
29.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--108.42M
-55.15%90.63M
-47.21%88.90M
-57.41%93.75M
-3.90%202.05M
-37.87%168.43M
350.52%220.46M
170.04%220.10M
187.62%210.24M
138.16%271.07M
--48.93M
--81.51M
--73.10M
--113.82M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--108.42M
-55.15%90.63M
-47.21%88.90M
-57.41%93.75M
-3.90%202.05M
-37.87%168.43M
350.52%220.46M
170.04%220.10M
187.62%210.24M
138.16%271.07M
--48.93M
--81.51M
--73.10M
--113.82M
Các khoản phải thu
--276.94M
8.56%332.25M
18.29%332.71M
9.69%259.35M
17.65%306.04M
42.16%281.26M
67.59%205.77M
108.79%236.43M
121.02%260.12M
214.53%197.84M
--122.78M
--113.24M
--117.69M
--62.90M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--217.56M
4.58%276.49M
16.65%290.70M
5.27%216.17M
17.05%264.39M
52.64%249.21M
83.07%175.48M
134.61%205.35M
152.30%225.88M
369.46%163.27M
--95.85M
--87.53M
--89.53M
--34.78M
-Các khoản phải thu khác
--54.86M
34.19%53.23M
32.53%40.25M
40.93%41.55M
19.55%39.66M
-8.29%30.37M
16.17%28.75M
21.19%29.48M
26.30%33.18M
20.19%33.12M
--24.75M
--24.33M
--26.27M
--27.55M
Chi phí trả trước
--7.41M
0.55%7.84M
28.06%7.84M
59.08%8.85M
37.42%7.80M
-5.26%6.12M
-5.17%5.12M
34.55%5.56M
13.81%5.67M
28.45%6.46M
--5.40M
--4.13M
--4.98M
--5.03M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--392.77M
-16.51%430.71M
-5.78%429.45M
-21.67%361.95M
8.37%515.89M
-4.12%455.80M
143.54%431.35M
132.35%462.10M
143.16%476.04M
161.55%475.38M
--177.12M
--198.88M
--195.77M
--181.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--39.65M
56.66%39.23M
35.64%36.83M
30.32%26.85M
6.64%25.04M
4.72%27.15M
-14.39%22.77M
-23.37%20.60M
-10.63%23.48M
-11.37%25.93M
--26.59M
--26.89M
--26.28M
--29.25M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--544.18M
7.16%595.11M
-1.57%552.25M
-0.95%564.23M
2.83%555.37M
-2.48%561.03M
-0.81%554.95M
4.86%569.63M
1.87%540.07M
13.05%575.28M
--559.47M
--543.21M
--530.16M
--508.90M
Tài sản dài hạn khác
--32.10M
4.77%29.52M
-10.63%28.54M
-11.38%27.78M
-16.22%28.18M
-12.95%31.93M
-7.59%31.90M
-2.94%31.35M
7.80%33.63M
30.84%36.68M
--34.52M
--32.29M
--31.20M
--28.04M
Tổng tài sản dài hạn
--632.00M
7.97%679.81M
-0.92%635.20M
-1.08%636.66M
1.85%629.64M
-2.63%641.09M
-1.61%629.31M
4.29%643.58M
2.75%618.19M
13.45%658.38M
--639.59M
--617.09M
--601.64M
--580.31M
Tổng tài sản
--1.02B
-3.06%1.11B
-2.94%1.06B
-9.68%998.60M
4.69%1.15B
-3.25%1.10B
29.87%1.06B
35.51%1.11B
37.22%1.09B
48.77%1.13B
--816.71M
--815.97M
--797.41M
--762.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--75.65M
9.18%62.63M
33.89%57.31M
0.63%51.10M
15.62%57.36M
-8.51%42.80M
2.45%49.56M
0.88%50.78M
10.70%49.61M
36.89%46.78M
--48.38M
--50.34M
--44.82M
--34.17M
Chi phí trích trước
--44.83M
6.42%50.27M
-1.59%44.39M
18.38%42.78M
40.62%47.23M
-1.71%45.11M
58.04%50.08M
25.69%36.14M
47.61%33.59M
63.01%45.89M
--31.69M
--28.75M
--22.76M
--28.15M
Dự phòng ngắn hạn
--2.91M
69.61%2.89M
60.72%2.36M
--1.84M
--1.70M
--1.47M
--1.32M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--664.80K
-98.39%940.77K
-11.99%50.33M
30.49%669.25K
6616.82%58.41M
10248.00%57.19M
8667.06%56.77M
-37.25%512.87K
54.41%869.61K
63.37%552.71K
--647.57K
--817.32K
--563.17K
--338.33K
-Nợ ngắn hạn
--664.80K
-98.39%940.77K
-11.99%50.33M
30.49%669.25K
6616.82%58.41M
10248.00%57.19M
8667.06%56.77M
-37.25%512.87K
54.41%869.61K
63.37%552.71K
--647.57K
--817.32K
--563.17K
--338.33K
Nợ ngắn hạn khác
--78.56M
10.92%65.52M
34.78%59.67M
4.26%52.94M
19.05%59.06M
-5.36%44.27M
5.18%50.89M
0.88%50.78M
10.70%49.61M
36.89%46.78M
--48.38M
--50.34M
--44.82M
--34.17M
Tổng nợ ngắn hạn
--388.61M
-1.22%432.61M
15.33%439.29M
12.23%362.04M
43.59%437.95M
29.75%380.91M
39.38%359.79M
24.92%322.58M
27.31%305.00M
45.03%293.57M
--258.13M
--258.23M
--239.57M
--202.42M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--5.55M
61.07%7.47M
38.26%6.35M
21.90%5.89M
-3.10%4.64M
-6.60%4.59M
-31.22%4.61M
-48.52%4.83M
-46.11%4.79M
-40.96%4.92M
--6.70M
--9.38M
--8.89M
--8.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--465.96M
-18.87%538.16M
-25.08%503.59M
-26.68%543.15M
-11.69%663.37M
-14.77%672.19M
-3.75%666.20M
12.08%740.79M
17.74%751.21M
29.93%788.67M
--692.17M
--660.95M
--638.04M
--606.98M
-Nợ dài hạn
--465.96M
-18.87%538.16M
-25.08%503.59M
-26.68%543.15M
-11.69%663.37M
-14.77%672.19M
-3.75%666.20M
12.08%740.79M
17.74%751.21M
29.93%788.67M
--692.17M
--660.95M
--638.04M
--606.98M
Phúc lợi nhân viên
--4.54M
74.07%6.33M
47.53%5.29M
77.80%4.73M
39.63%3.64M
38.62%3.58M
-22.37%3.48M
-63.84%2.66M
-62.37%2.60M
-60.05%2.59M
--4.48M
--7.35M
--6.92M
--6.47M
Nợ dài hạn khác
--35.65M
33.37%30.69M
23.77%29.14M
-26.36%22.30M
-15.48%23.01M
-20.43%23.55M
-37.85%21.85M
-21.60%30.28M
-26.57%27.23M
-9.45%29.59M
--35.15M
--38.62M
--37.08M
--32.68M
Tổng nợ dài hạn
--509.87M
-16.64%576.44M
-23.01%540.34M
-26.79%570.35M
-11.92%691.53M
-15.08%701.84M
-5.63%695.07M
9.71%779.11M
14.27%785.15M
26.57%826.50M
--736.56M
--710.16M
--687.12M
--653.02M
Tổng các khoản nợ
--898.49M
-10.66%1.01B
-9.52%979.64M
-15.37%932.39M
3.61%1.13B
-3.33%1.08B
6.05%1.05B
13.76%1.10B
17.64%1.09B
30.94%1.12B
--994.69M
--968.39M
--926.70M
--855.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--1.67B
7.90%1.83B
-0.13%1.71B
0.66%1.76B
-3.84%1.69B
-7.86%1.71B
8.43%1.70B
16.79%1.75B
21.84%1.76B
35.17%1.86B
--1.57B
--1.50B
--1.45B
--1.38B
Lợi nhuận giữ lại
---687.63M
0.16%-797.13M
6.03%-760.02M
4.33%-797.51M
4.26%-798.44M
6.84%-808.81M
0.79%-809.66M
-10.54%-833.62M
-18.01%-833.95M
-31.66%-868.16M
---816.14M
---754.16M
---706.70M
---659.40M
Vốn dự trữ
--1.66B
7.90%1.83B
-0.14%1.71B
0.66%1.76B
-3.84%1.69B
-7.86%1.71B
8.43%1.70B
16.79%1.75B
21.84%1.76B
35.17%1.86B
--1.57B
--1.50B
--1.44B
--1.37B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--99.85K
2.44%103.68K
-7.71%99.82K
-6.98%102.61K
-89.33%101.20K
-98.94%108.16K
-98.90%107.23K
-98.81%110.30K
-89.45%948.49K
20.08%10.23M
--9.75M
--9.31M
--8.99M
--8.52M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--12.96M
84.50%10.67M
104.86%7.56M
26.64%6.93M
9.61%5.79M
-43.56%3.69M
-0.35%5.47M
-4.04%5.47M
-15.23%5.28M
16.68%6.54M
--5.49M
--5.70M
--6.23M
--5.60M
Tổng vốn chủ sở hữu
--126.28M
532.40%101.47M
500.83%85.01M
1559.27%66.22M
293.71%16.04M
3.41%14.15M
103.27%5.81M
102.62%3.99M
103.15%4.08M
114.65%13.68M
---177.98M
---152.42M
---129.29M
---93.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI