tradingkey.logo

Global Blue Group Holding Ltd

GB

7.380USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.47BVốn hóa
28.93P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--123.78M
-57.40%94.41M
-45.74%98.86M
-56.56%101.42M
0.18%221.61M
-32.46%182.19M
370.89%240.55M
162.16%233.46M
167.56%221.22M
99.46%269.74M
--51.08M
--89.06M
--82.68M
--135.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--123.78M
-57.40%94.41M
-45.74%98.86M
-56.56%101.42M
0.18%221.61M
-32.46%182.19M
370.89%240.55M
162.16%233.46M
167.56%221.22M
99.46%269.74M
--51.08M
--89.06M
--82.68M
--135.24M
Các khoản phải thu
--316.18M
3.11%346.10M
21.61%369.97M
11.87%280.57M
22.64%335.66M
54.53%304.24M
75.17%224.52M
102.70%250.79M
105.60%273.70M
163.41%196.87M
--128.17M
--123.72M
--133.12M
--74.74M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--248.38M
-0.67%288.02M
19.92%323.26M
7.36%233.86M
22.01%289.98M
65.92%269.57M
91.35%191.47M
127.76%217.82M
134.70%237.67M
293.16%162.47M
--100.06M
--95.64M
--101.27M
--41.32M
-Các khoản phải thu khác
--62.63M
27.45%55.45M
36.24%44.76M
43.73%44.95M
24.62%43.50M
-0.31%32.85M
21.43%31.37M
17.66%31.27M
17.49%34.91M
0.66%32.95M
--25.83M
--26.58M
--29.71M
--32.74M
Chi phí trả trước
--8.46M
-4.50%8.16M
31.65%8.72M
62.25%9.57M
43.24%8.55M
2.99%6.62M
-0.89%5.59M
30.62%5.90M
5.87%5.97M
7.58%6.43M
--5.64M
--4.52M
--5.64M
--5.98M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--448.43M
-20.70%448.67M
-3.14%477.55M
-20.12%391.55M
12.97%565.83M
4.23%493.04M
154.55%470.65M
125.57%490.15M
126.20%500.89M
119.05%473.05M
--184.89M
--217.29M
--221.44M
--215.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--45.27M
48.79%40.87M
39.44%40.95M
32.91%29.05M
11.16%27.47M
13.84%29.37M
-10.52%24.84M
-25.61%21.86M
-16.86%24.71M
-25.78%25.80M
--27.76M
--29.38M
--29.72M
--34.76M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--621.29M
1.77%619.92M
1.19%614.10M
1.02%610.38M
7.19%609.13M
6.01%606.86M
3.68%605.51M
1.80%604.21M
-5.24%568.26M
-5.33%572.46M
--584.03M
--593.51M
--599.66M
--604.67M
Tài sản dài hạn khác
--36.65M
-0.50%30.75M
-8.13%31.73M
-9.62%30.05M
-12.67%30.90M
-5.38%34.54M
-3.41%34.81M
-5.77%33.25M
0.28%35.39M
9.57%36.50M
--36.04M
--35.28M
--35.29M
--33.31M
Tổng tài sản dài hạn
--721.55M
2.54%708.15M
1.86%706.34M
0.89%688.74M
6.17%690.59M
5.85%693.47M
2.84%686.64M
1.25%682.65M
-4.42%650.46M
-4.98%655.16M
--667.67M
--674.23M
--680.51M
--689.53M
Tổng tài sản
--1.17B
-7.93%1.16B
-0.22%1.18B
-7.89%1.08B
9.13%1.26B
5.17%1.19B
35.74%1.16B
31.55%1.17B
27.65%1.15B
24.60%1.13B
--852.56M
--891.53M
--901.95M
--905.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--86.37M
3.70%65.24M
37.64%63.73M
2.63%55.28M
20.52%62.91M
-0.54%46.30M
7.08%54.08M
-2.07%53.86M
2.98%52.20M
14.65%46.55M
--50.50M
--55.00M
--50.69M
--40.61M
Chi phí trích trước
--51.18M
1.08%52.36M
1.16%49.36M
20.73%46.28M
46.58%51.81M
6.85%48.79M
65.18%54.64M
22.02%38.33M
37.31%35.34M
36.52%45.67M
--33.08M
--31.41M
--25.74M
--33.45M
Dự phòng ngắn hạn
--3.32M
61.09%3.01M
65.22%2.63M
--1.99M
--1.87M
--1.59M
--1.44M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--759.00K
-98.47%980.00K
-9.53%55.97M
33.09%724.00K
6901.53%64.06M
11148.55%61.87M
9063.46%61.95M
-39.08%544.00K
43.64%915.00K
36.82%550.00K
--676.00K
--893.00K
--637.00K
--402.00K
-Nợ ngắn hạn
--759.00K
-98.47%980.00K
-9.53%55.97M
33.09%724.00K
6901.53%64.06M
11148.55%61.87M
9063.46%61.95M
-39.08%544.00K
43.64%915.00K
36.82%550.00K
--676.00K
--893.00K
--637.00K
--402.00K
Nợ ngắn hạn khác
--89.69M
5.35%68.25M
38.56%66.36M
6.33%57.27M
24.09%64.78M
2.87%47.89M
9.94%55.52M
-2.07%53.86M
2.98%52.20M
14.65%46.55M
--50.50M
--55.00M
--50.69M
--40.61M
Tổng nợ ngắn hạn
--443.68M
-6.18%450.65M
18.56%488.49M
14.47%391.65M
49.67%480.34M
41.04%412.03M
45.68%392.56M
21.27%342.16M
18.43%320.92M
21.46%292.13M
--269.46M
--282.14M
--270.98M
--240.51M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--6.34M
52.98%7.79M
42.13%7.06M
24.33%6.37M
1.01%5.09M
1.53%4.97M
-28.11%5.03M
-50.02%5.12M
-49.87%5.04M
-50.56%4.89M
--6.99M
--10.25M
--10.05M
--9.90M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--531.98M
-22.95%560.60M
-22.98%559.99M
-25.22%587.58M
-7.95%727.58M
-7.35%727.11M
0.60%726.89M
8.81%785.76M
9.53%790.43M
8.82%784.80M
--722.55M
--722.15M
--721.68M
--721.21M
-Nợ dài hạn
--531.98M
-22.95%560.60M
-22.98%559.99M
-25.22%587.58M
-7.95%727.58M
-7.35%727.11M
0.60%726.89M
8.81%785.76M
9.53%790.43M
8.82%784.80M
--722.55M
--722.15M
--721.68M
--721.21M
Phúc lợi nhân viên
--5.18M
65.32%6.59M
51.66%5.88M
81.34%5.11M
45.55%3.99M
50.68%3.88M
-18.86%3.79M
-64.89%2.82M
-64.99%2.74M
-66.54%2.57M
--4.68M
--8.03M
--7.83M
--7.69M
Nợ dài hạn khác
--40.70M
26.67%31.97M
27.24%32.41M
-24.89%24.12M
-11.90%25.24M
-13.51%25.47M
-35.04%23.84M
-23.89%32.12M
-31.70%28.65M
-24.17%29.45M
--36.70M
--42.20M
--41.94M
--38.83M
Tổng nợ dài hạn
--582.12M
-20.83%600.47M
-20.85%600.86M
-25.34%617.00M
-8.19%758.48M
-7.69%759.18M
-1.37%758.39M
6.51%826.40M
6.30%826.14M
6.00%822.46M
--768.89M
--775.92M
--777.20M
--775.92M
Tổng các khoản nợ
--1.03B
-15.15%1.05B
-6.99%1.09B
-13.68%1.01B
8.00%1.24B
5.08%1.17B
10.84%1.15B
10.44%1.17B
9.43%1.15B
9.66%1.11B
--1.04B
--1.06B
--1.05B
--1.02B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--1.90B
2.48%1.90B
2.66%1.90B
2.66%1.90B
0.24%1.86B
0.16%1.85B
13.33%1.85B
13.38%1.85B
13.34%1.85B
13.20%1.85B
--1.64B
--1.64B
--1.64B
--1.64B
Lợi nhuận giữ lại
---785.07M
5.18%-830.37M
3.40%-845.15M
2.43%-862.75M
0.20%-875.73M
-1.27%-874.89M
-3.69%-883.42M
-7.31%-884.23M
-9.77%-877.48M
-10.26%-863.90M
---851.97M
---823.99M
---799.35M
---783.50M
Vốn dự trữ
--1.90B
2.48%1.90B
2.66%1.90B
2.66%1.90B
0.24%1.86B
0.16%1.85B
13.33%1.85B
13.38%1.85B
13.34%1.85B
13.20%1.85B
--1.63B
--1.63B
--1.63B
--1.63B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--114.00K
-2.70%108.00K
-5.13%111.00K
-5.13%111.00K
-88.88%111.00K
-98.85%117.00K
-98.85%117.00K
-98.85%117.00K
-90.19%998.00K
0.56%10.18M
--10.18M
--10.17M
--10.17M
--10.12M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--14.80M
75.23%11.12M
110.60%8.40M
29.16%7.50M
14.26%6.35M
-38.65%3.99M
4.15%5.97M
-6.84%5.80M
-21.14%5.55M
-2.28%6.50M
--5.73M
--6.23M
--7.04M
--6.66M
Tổng vốn chủ sở hữu
--144.18M
500.63%105.70M
517.66%94.53M
1592.27%71.63M
310.40%17.60M
12.41%15.30M
103.41%6.34M
102.54%4.23M
102.93%4.29M
112.27%13.62M
---185.79M
---166.54M
---146.24M
---110.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI