Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gauz
/
Gauzy Ltd
GAUZ
6.520
USD
+0.100
+1.56%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
122.15M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Gauzy Ltd
6.520
+0.100
+1.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
91.89%
-563.00K
90.40%
-1.53M
-227.82%
-14.72M
-29.49%
-8.72M
-73.75%
-6.94M
-38.31%
-15.89M
-42.96%
-4.49M
--
-6.74M
--
-3.99M
--
-11.49M
--
-3.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.64%
-10.78M
45.10%
-11.35M
69.46%
-6.50M
-17.48%
-22.09M
28.47%
-13.25M
-65.15%
-20.68M
-186.91%
-21.27M
--
-18.80M
--
-18.52M
--
-12.52M
--
-7.41M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
37.43%
2.10M
56.64%
1.97M
-1.54%
1.66M
9.23%
1.52M
10.97%
1.53M
-26.06%
1.26M
54.62%
1.69M
--
1.39M
--
1.38M
--
1.70M
--
1.09M
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-34.00K
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-128.07%
-800.00K
-47.21%
4.92M
-153.64%
-5.79M
76.68%
14.13M
-76.50%
2.85M
295.25%
9.31M
195.03%
10.80M
--
8.00M
--
12.13M
--
2.36M
--
3.66M
Thay đổi trong vốn lưu động
1699.22%
6.95M
92.82%
-441.00K
-376.13%
-4.46M
-212.03%
-2.52M
614.81%
386.00K
-60.90%
-6.14M
1003.35%
1.62M
--
2.25M
--
54.00K
--
-3.82M
--
-179.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
492.85%
3.02M
-84.09%
-5.91M
169.24%
1.23M
48.22%
-479.00K
-248.17%
-769.00K
-6.61%
-3.21M
-82.36%
-1.78M
--
-925.00K
--
519.00K
--
-3.01M
--
-975.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
26.63%
-967.00K
-2772.41%
-775.00K
45.59%
-678.00K
-242.42%
-554.00K
8.66%
-1.32M
103.73%
29.00K
-173.25%
-1.25M
--
389.00K
--
-1.44M
--
-777.00K
--
-456.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-206.91%
-577.00K
273.74%
2.38M
-119.71%
-188.00K
-146.07%
-1.28M
73.93%
-188.00K
-415.41%
-1.37M
199.79%
954.00K
--
-521.00K
--
-721.00K
--
-266.00K
--
-956.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
559.09%
1.30M
122.38%
222.00K
100.60%
18.00K
-80.97%
558.00K
154.55%
198.00K
-414.92%
-992.00K
-1284.13%
-2.98M
--
2.93M
--
-363.00K
--
315.00K
--
252.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
91.89%
-563.00K
90.40%
-1.53M
-227.82%
-14.72M
-29.49%
-8.72M
-73.75%
-6.94M
-38.31%
-15.89M
-42.96%
-4.49M
--
-6.74M
--
-3.99M
--
-11.49M
--
-3.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
21.06%
1.72M
180.90%
4.56M
77.47%
2.68M
103.64%
2.80M
-0.21%
1.42M
48.08%
1.62M
287.92%
1.51M
--
1.37M
--
1.42M
--
1.10M
--
389.00K
Chi phí vốn
21.06%
1.72M
180.90%
4.56M
79.92%
2.71M
112.66%
2.92M
-0.21%
1.42M
10.71%
1.62M
283.97%
1.51M
--
1.37M
--
1.42M
--
1.47M
--
393.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
21.06%
1.72M
180.90%
4.56M
77.47%
2.68M
103.64%
2.80M
-0.21%
1.42M
48.08%
1.62M
287.92%
1.51M
--
1.37M
--
1.42M
--
1.10M
--
389.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-194.00K
--
-4.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
2.50M
--
-2.50M
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-21.06%
-1.72M
-150.91%
-4.56M
23.68%
-2.68M
27.77%
-2.80M
0.21%
-1.42M
-65.78%
-1.82M
-802.06%
-3.51M
--
-3.87M
--
-1.42M
--
-1.10M
--
-389.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-135.81%
-2.24M
-87.74%
2.63M
-649.67%
-37.04M
1077.77%
72.73M
-14.28%
6.25M
368.02%
21.49M
-39.94%
6.74M
--
6.17M
--
7.29M
--
4.59M
--
11.22M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-126.70%
-2.05M
-85.91%
3.23M
-633.30%
-35.94M
3.40%
6.27M
5.32%
7.67M
975.19%
22.92M
907.07%
6.74M
--
6.06M
--
7.29M
--
2.13M
--
-835.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
113.00K
--
1.00K
--
419.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-72.00K
--
72.00K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
2.60M
--
16.09M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
1100.00%
12.00K
--
--
--
1.00K
--
0.00
--
1.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
87.47%
-188.00K
58.59%
-595.00K
--
-1.10M
--
66.52M
--
-1.50M
-156.61%
-1.44M
--
--
--
--
--
--
--
-560.00K
--
-4.04M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-135.81%
-2.24M
-87.74%
2.63M
-649.67%
-37.04M
1077.77%
72.73M
-14.28%
6.25M
368.02%
21.49M
-39.94%
6.74M
--
6.17M
--
7.29M
--
4.59M
--
11.22M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
21.87%
5.73M
480.53%
9.45M
2835.34%
63.78M
-61.39%
2.55M
0.19%
4.71M
-85.16%
1.63M
-44.45%
2.17M
--
6.60M
--
4.70M
--
10.97M
--
3.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-105.79%
-4.44M
-220.80%
-3.72M
-9869.54%
-54.33M
1484.22%
61.24M
-213.52%
-2.16M
149.04%
3.08M
-107.72%
-545.00K
--
-4.42M
--
1.90M
--
-6.28M
--
7.06M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
265.96%
78.00K
61.75%
-267.00K
-85.71%
102.00K
161.54%
34.00K
-262.07%
-47.00K
-140.53%
-698.00K
212.80%
714.00K
--
13.00K
--
29.00K
--
1.72M
--
-633.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-49.23%
1.29M
21.87%
5.73M
480.53%
9.45M
2835.34%
63.78M
-61.39%
2.55M
0.19%
4.71M
-85.16%
1.63M
--
2.17M
--
6.60M
--
4.70M
--
10.97M
Dòng tiền tự do
72.70%
-2.28M
65.26%
-6.08M
-190.61%
-17.43M
-43.58%
-11.65M
-54.32%
-8.36M
-35.19%
-17.52M
-69.77%
-6.00M
--
-8.11M
--
-5.42M
--
-12.96M
--
-3.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký