Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gauz
/
Gauzy Ltd
GAUZ
6.420
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.420
USD
+6.420
Sau giờ giao dịch (ET)
120.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Gauzy Ltd
6.420
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-51.38%
1.18M
22.73%
5.62M
521.78%
9.36M
3010.35%
63.70M
--
2.42M
--
4.58M
--
1.51M
--
2.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-51.38%
1.18M
22.73%
5.62M
521.78%
9.36M
3010.35%
63.70M
--
2.42M
--
4.58M
--
1.51M
--
2.05M
Các khoản phải thu
10.38%
22.09M
23.83%
24.36M
28.17%
20.19M
48.93%
20.73M
--
20.01M
--
19.67M
--
15.75M
--
13.92M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
10.38%
22.09M
23.83%
24.36M
28.17%
20.19M
48.93%
20.73M
--
20.01M
--
19.67M
--
15.75M
--
13.92M
Hàng tồn kho
22.25%
17.41M
20.51%
15.88M
26.39%
16.09M
26.74%
14.90M
--
14.24M
--
13.17M
--
12.73M
--
11.76M
Tài sản ngắn hạn khác
2.29%
9.53M
-3.76%
8.76M
85.59%
13.59M
50.76%
12.96M
--
9.31M
--
9.10M
--
7.32M
--
8.60M
Tổng tài sản ngắn hạn
9.17%
50.20M
17.38%
54.61M
58.75%
59.24M
209.16%
112.29M
--
45.99M
--
46.52M
--
37.32M
--
36.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
20.01%
39.12M
15.40%
37.98M
35.59%
36.83M
23.37%
33.92M
--
32.60M
--
32.91M
--
27.16M
--
27.49M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.04%
40.14M
-12.88%
39.60M
-3.09%
43.22M
-4.59%
42.35M
--
43.64M
--
45.46M
--
44.60M
--
44.39M
Tài sản dài hạn khác
43.46%
5.10M
98.14%
6.06M
115.55%
5.28M
14.26%
4.54M
--
3.56M
--
3.06M
--
2.45M
--
3.98M
Tổng tài sản dài hạn
5.71%
84.36M
2.72%
83.64M
14.98%
85.33M
6.53%
80.81M
--
79.80M
--
81.42M
--
74.21M
--
75.85M
Tổng tài sản
6.98%
134.56M
8.05%
138.25M
29.63%
144.57M
72.14%
193.10M
--
125.78M
--
127.94M
--
111.52M
--
112.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
14.69%
13.38M
6.75%
13.01M
9.58%
14.20M
48.97%
15.08M
--
11.66M
--
12.19M
--
12.96M
--
10.12M
Chi phí trích trước
-31.44%
4.45M
-14.22%
5.80M
-8.77%
5.88M
51.39%
6.90M
--
6.49M
--
6.77M
--
6.44M
--
4.55M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.46%
15.89M
-42.23%
16.58M
-51.93%
13.66M
117.07%
51.77M
--
14.26M
--
28.70M
--
28.42M
--
23.85M
-Nợ ngắn hạn
-66.32%
3.33M
-66.58%
3.35M
21.26%
9.30M
32.84%
8.88M
--
9.88M
--
10.03M
--
7.67M
--
6.68M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-78.38%
32.00K
-81.25%
45.00K
-76.74%
60.00K
-61.07%
102.00K
--
148.00K
--
240.00K
--
258.00K
--
262.00K
Nợ phải trả hoãn lại
46.48%
1.23M
19.00%
883.00K
-46.56%
816.00K
-54.67%
640.00K
--
837.00K
--
742.00K
--
1.53M
--
1.41M
Nợ ngắn hạn khác
16.82%
14.60M
7.45%
13.90M
3.66%
15.01M
36.28%
15.72M
--
12.50M
--
12.93M
--
14.48M
--
11.54M
Tổng nợ ngắn hạn
18.88%
61.89M
-12.57%
56.73M
-23.73%
50.88M
70.96%
94.12M
--
52.06M
--
64.89M
--
66.70M
--
55.05M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-4.31%
2.57M
-10.18%
2.76M
-1.78%
2.87M
-19.33%
2.71M
--
2.69M
--
3.08M
--
2.92M
--
3.35M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-77.03%
28.84M
-71.63%
29.43M
-56.62%
31.53M
-48.85%
32.17M
--
125.55M
--
103.74M
--
72.69M
--
62.89M
-Nợ dài hạn
-81.66%
21.45M
-76.85%
21.91M
-65.44%
23.28M
-57.97%
23.97M
--
116.98M
--
94.63M
--
67.36M
--
57.03M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.78%
7.39M
-17.38%
7.53M
54.75%
8.25M
39.87%
8.20M
--
8.58M
--
9.11M
--
5.33M
--
5.86M
Phúc lợi nhân viên
-4.31%
2.57M
-10.18%
2.76M
-1.78%
2.87M
-19.33%
2.71M
--
2.69M
--
3.08M
--
2.92M
--
3.35M
Nợ dài hạn khác
-84.53%
4.88M
-85.49%
3.71M
-80.37%
3.79M
-83.19%
3.42M
--
31.54M
--
25.57M
--
19.29M
--
20.36M
Tổng nợ dài hạn
-78.51%
33.77M
-74.36%
33.19M
-61.61%
35.34M
-57.30%
35.62M
--
157.14M
--
129.41M
--
92.07M
--
83.41M
Tổng các khoản nợ
-54.28%
95.66M
-53.72%
89.92M
-45.69%
86.22M
-6.30%
129.74M
--
209.20M
--
194.30M
--
158.77M
--
138.47M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
636.83%
277.15M
679.19%
276.25M
688.67%
274.92M
712.52%
273.90M
--
37.61M
--
35.45M
--
34.86M
--
33.71M
Lợi nhuận giữ lại
-27.40%
-235.79M
-30.95%
-225.01M
-41.35%
-213.66M
-60.27%
-208.16M
--
-185.08M
--
-171.83M
--
-151.15M
--
-129.88M
Vốn dự trữ
640.84%
276.29M
683.83%
275.39M
693.45%
274.06M
717.69%
273.04M
--
37.29M
--
35.13M
--
34.54M
--
33.39M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
62.10%
-2.46M
-465.63%
-2.91M
-95.51%
-2.92M
-262.14%
-2.37M
--
-6.49M
--
-515.00K
--
-1.49M
--
-655.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
146.64%
38.90M
172.84%
48.33M
223.48%
58.34M
341.00%
63.36M
--
-83.41M
--
-66.35M
--
-47.25M
--
-26.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký