tradingkey.logo

FrontView REIT Inc

FVR
15.187USD
+0.087+0.58%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
323.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của FrontView REIT Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của FrontView REIT Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
14.54%16.65M
20.18%17.55M
6.43%16.24M
8.17%15.51M
25.04%14.53M
26.94%14.61M
41.41%15.26M
41.23%14.34M
20.03%11.62M
17.78%11.51M
5.26%10.79M
--10.16M
--9.68M
--9.77M
--10.25M
Doanh thu
14.54%16.65M
20.18%17.55M
6.43%16.24M
8.17%15.51M
25.04%14.53M
26.94%14.61M
41.41%15.26M
41.23%14.34M
20.03%11.62M
17.78%11.51M
5.26%10.79M
--10.16M
--9.68M
--9.77M
--10.25M
Chi phí doanh thu
-37.44%2.21M
-16.26%2.71M
-32.60%2.38M
-32.57%2.30M
28.57%3.53M
17.00%3.24M
32.92%3.52M
36.71%3.41M
26.31%2.75M
31.58%2.77M
16.36%2.65M
--2.50M
--2.17M
--2.11M
--2.28M
Chi phí hoạt động
10.28%12.51M
33.56%14.49M
12.53%13.02M
-0.53%12.78M
-4.26%11.35M
1.55%10.85M
28.96%11.57M
53.90%12.85M
52.96%11.85M
42.09%10.69M
6.59%8.97M
--8.35M
--7.75M
--7.52M
--8.42M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--7.35M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
1.03%7.19M
21.94%8.50M
6.57%7.80M
2.96%7.63M
15.59%7.12M
22.47%6.97M
34.07%7.32M
34.44%7.41M
17.35%6.16M
11.47%5.69M
-7.87%5.46M
--5.52M
--5.25M
--5.11M
--5.93M
Lợi nhuận hoạt động
29.71%4.13M
-18.51%3.06M
-12.70%3.22M
83.23%2.73M
1493.64%3.19M
357.80%3.75M
102.75%3.69M
-17.40%1.49M
-111.81%-228.68K
-63.53%820.00K
-0.84%1.82M
--1.80M
--1.94M
--2.25M
--1.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--156.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.38%4.56M
-29.56%4.65M
-32.83%4.50M
-44.71%3.59M
40.15%6.46M
71.62%6.60M
95.53%6.70M
79.28%6.50M
42.55%4.61M
34.11%3.84M
25.05%3.42M
--3.62M
--3.23M
--2.87M
--2.74M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
-100.00%0.00
56.51%-91.86K
-110.98%-6.82K
7.60%-66.00K
12.94%126.00K
---211.19K
--62.14K
---71.43K
--111.56K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.71M
---3.94M
27.58%-428.00K
-262.07%-20.39M
--0.00
----
---591.00K
--12.58M
----
----
----
--0.00
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--7.58M
2441.18%1.19M
20.36%467.00K
-100.00%0.00
--0.00
84.64%-51.00K
--388.00K
816.90%1.06M
----
---332.00K
--0.00
--115.31K
---316.74K
----
----
Thu nhập trước thuế
270.91%5.60M
-49.83%-4.34M
61.48%-1.23M
-348.92%-21.25M
32.41%-3.28M
15.43%-2.89M
-117.06%-3.21M
545.44%8.54M
-211.94%-4.85M
-396.47%-3.42M
-86.91%-1.48M
---1.92M
---1.55M
---689.26K
---790.23K
Thuế thu nhập
-17.46%52.00K
63.03%194.00K
-37.04%102.00K
114.64%236.00K
30.80%63.00K
-19.05%119.00K
1372.73%162.00K
-15.12%109.95K
2.36%48.16K
-0.06%147.00K
-89.68%11.00K
--129.53K
--47.05K
--147.09K
--106.55K
Doanh thu sau thuế
266.13%5.55M
-50.35%-4.53M
60.30%-1.34M
-354.97%-21.49M
31.79%-3.34M
15.58%-3.01M
-126.34%-3.37M
511.87%8.43M
-205.78%-4.90M
-326.73%-3.57M
-65.93%-1.49M
---2.05M
---1.60M
---836.36K
---896.78K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
266.13%5.55M
-50.35%-4.53M
60.30%-1.34M
-354.97%-21.49M
31.79%-3.34M
15.58%-3.01M
-126.34%-3.37M
511.87%8.43M
-205.78%-4.90M
-326.73%-3.57M
-65.93%-1.49M
---2.05M
---1.60M
---836.36K
---896.78K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
268.72%1.53M
-96.98%-1.63M
44.98%-504.00K
-378.92%-6.34M
31.91%-908.00K
17.79%-827.00K
-155.87%-916.00K
771.13%2.27M
-354.85%-1.33M
-618.03%-1.01M
-144.34%-358.00K
---338.90K
---293.20K
---140.11K
---146.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
259.32%3.87M
-38.11%-3.02M
58.03%-1.03M
-346.11%-15.14M
31.74%-2.43M
14.71%-2.19M
-116.99%-2.45M
460.41%6.15M
-172.36%-3.56M
-268.12%-2.56M
-50.61%-1.13M
---1.71M
---1.31M
---696.25K
---750.26K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
259.32%3.87M
-38.11%-3.02M
58.03%-1.03M
-346.11%-15.14M
31.74%-2.43M
14.71%-2.19M
-116.99%-2.45M
460.41%6.15M
-172.36%-3.56M
-268.12%-2.56M
-50.61%-1.13M
---1.71M
---1.31M
---696.25K
---750.26K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
215.14%0.19
-8.09%-0.16
63.71%-0.06
-283.35%-0.75
31.74%-0.16
14.71%-0.15
-116.98%-0.16
460.42%0.41
-172.35%-0.24
-268.10%-0.17
-50.63%-0.08
---0.11
---0.09
---0.05
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
185.72%0.14
-8.09%-0.16
63.71%-0.06
-283.35%-0.75
31.74%-0.16
14.71%-0.15
-116.98%-0.16
460.42%0.41
-172.35%-0.24
-268.10%-0.17
-50.63%-0.08
---0.11
---0.09
---0.05
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.21
--0.21
--0.21
--0.21
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI