tradingkey.logo

FrontView REIT Inc

FVR

11.680USD

+0.380+3.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
204.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--8.10M
221.62%5.26M
216.58%7.55M
-75.00%1.63M
-65.76%2.39M
--6.54M
--6.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.34M
-354.97%-21.49M
31.76%-3.34M
511.87%8.43M
-205.74%-4.89M
---2.05M
---1.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--8.14M
46.06%11.43M
15.58%7.12M
41.83%7.82M
17.36%6.16M
--5.52M
--5.25M
Các mục phi tiền mặt khác
--1.13M
1497.53%18.12M
-1.28%1.23M
2.92%1.13M
-5.64%1.25M
--1.10M
--1.33M
Thay đổi trong vốn lưu động
---73.00K
-89.92%-3.41M
488.60%2.54M
-241.27%-1.80M
-140.78%-653.11K
--1.27M
--1.60M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--1.08M
-10870.39%-3.13M
1332.97%2.53M
-103.40%-28.50K
-85.39%176.56K
--837.18K
--1.21M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---1.16M
-136.43%-285.00K
101.13%8.00K
94.80%782.25K
-316.89%-706.31K
--401.56K
--325.65K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
-7828.60%-2.55M
-281.91%-123.35K
--33.00K
--67.81K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--8.10M
221.62%5.26M
216.58%7.55M
-75.00%1.63M
-65.76%2.39M
--6.54M
--6.97M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--47.91M
44.29%103.43M
100.00%0.00
-15.89%71.68M
-10.00%-48.00M
--85.22M
---43.63M
Chi phí vốn
--49.92M
38.14%103.66M
----
-11.94%75.04M
--139.00K
--85.22M
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
---23.39M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--621.00K
-102.28%-1.68M
99.18%-597.00K
10.36%73.46M
-8.50%-72.93M
--66.56M
---67.21M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---47.28M
-386.37%-105.10M
97.61%-597.00K
-15.86%-21.61M
-5.72%-24.93M
---18.65M
---23.58M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--37.40M
333.39%95.05M
-150.33%-13.68M
-41.50%21.93M
154.25%27.18M
--37.49M
--10.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--43.50M
-624.63%-150.97M
-131.20%-10.22M
194.87%28.78M
13683.71%32.76M
--9.76M
---241.17K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--252.50M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--610.98K
--5.08M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--3.84M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---2.26M
-330.13%-4.82M
77.14%-1.84M
71.58%-1.12M
-18.60%-8.07M
---3.94M
---6.80M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--37.40M
333.39%95.05M
-150.33%-13.68M
-41.50%21.93M
154.25%27.18M
--37.49M
--10.69M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--5.09M
47.38%22.36M
57.73%16.62M
-3.34%15.17M
-51.26%10.54M
--15.70M
--21.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---1.79M
-345.46%-4.80M
-245.07%-6.72M
-92.29%1.96M
178.27%4.64M
--25.38M
---5.92M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--3.31M
2.52%17.56M
-34.78%9.89M
-58.30%17.13M
-3.34%15.17M
--41.08M
--15.70M
Dòng tiền tự do
---41.82M
-34.06%-98.40M
236.17%7.55M
6.70%-73.40M
-67.76%2.25M
---78.68M
--6.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI